EE88222 nổ hũ Phòng khám đa khoa bệnh viện Tràng An
Đơn vị chủ quản:
Phòng khám đa khoa bệnh viện Tràng An. Chi nhánh công ty TNHH phát triển công nghệ y học
Số VILAS MED:
213
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
EE88ss code khuyến mãi
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4
Người phụ trách/ Representative: BS. CKII Trần Thanh Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS Med 213
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: /3/2025 đến/to: /3/2030
Địa chỉ/ Address: 52 Hàng Cháo + (32-34) Tôn Đức Thắng, phường Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location: 52 Hàng Cháo + (32-34) Tôn Đức Thắng, phường Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.73323668 Fax: 0243.7323682
E-mail: [email protected] Website:
Tên phòng xét nghiệm:
EE88222 nổ hũ phòng khám đa khoa Bệnh viện Tràng An
Medical Testing Laboratory
Laboratory of Trang An General Clinic Hospital
Cơ quan chủ quản:
Phòng khám đa khoa Bệnh viện Tràng An
Organization:
Trang An General Clinic Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, huyết học, vi sinh
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology, Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 213
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Bio-chemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin)
Serum, Plasma (Heparin)
Xác định hàm lượng Glucose
Determination of Glucose content
Đo điểm cuối
End point measurement
XN-KTQT.HS.05 (2024)
(Mindray – BS 240E)
2.
Xác định hàm lượng Aspartate Aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate Aminotransferase (AST) content
Động học enzym
Enzyme kinetics - UV
XN-KTQT.HS.01 (2024)
(Mindray – BS 240E)
3.
Xác định hàm lượng Alanin Aminotransferase (ALT)
Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) content
Động học enzym
Enzyme kinetics - UV
XN-KTQT.HS.02 (2024)
(Mindray – BS 240E)
4.
Xác định hàm lượng Cholesterol toàn phần
Determination of total Cholesterol content
Đo điểm cuối
End point measurement
XN-KTQT.HS.06 (2024)
(Mindray – BS 240E)
5.
Xác định hàm lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid content
Đo điểm cuối
End point measurement
XN-KTQT.HS.07 (2024)
(Mindray – BS 240E)
6.
Xác định hàm lượng Ure
Determination of Urea content
Động học enzym
Enzyme kinetics - UV
XN-KTQT.HS.03 (2024)
(Mindray – BS 240E)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 213
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực xét nghiệm: EE88ss code khuyến mãi
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparin)
Phát hiện giang mai (Troponema Pallidum)
Detection of Troponema Pallidum
Test nhanh
Rapid test
XN-KTQT.VS.16 (2024)
(Syphilis TP determine)
2.
Phát hiện kháng nguyên HbsAg
Detection of HbsAg
Miên dịch bán tự động (Elisa)
Semi-automatic immunology (Elisa)
XN-KTQT.VS.32 (2024)
(Chromate)
3.
Phân
Stool
Soi tươi tìm ký sinh trùng đường ruột (trứng giun sán)
Detectection of Parasite (worm eggs) by microscopy
Soi tươi
Microscopy examination
XN-KTQT.VS.10 (2024)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 213
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần (EDTA)
Whole blood (EDTA)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC)
Red Blood cell count (RBC)
Điện trở kháng
Impedance Residence
XN-QTKT.HH.01 (2024)
(Celltec G)
2.
Đếm số lượng bạch cầu (WBC)
White Blood cell count (RBC)
XN-QTKT.HH.04 (2024)
(Celltec G)
3.
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT)
Platelete count (PLT)
XN-QTKT.HH.03 (2024)
(Celltec G)
4.
Định lượng huyết sắc tốc (HGB)
Determination of Hemoglobine (HBG)
Đo quang
Optical measurement
XN-QTKT.HH.02 (2024)
(Celltec G)
Ghi chú/ Note:
-
XN-QTKT: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp phòng xét nghiệm phòng khám đa khoa bệnh viện Tràng An cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory of Trang An General Clinic Hospital that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/03/2030
Địa điểm công nhận:
52 Hàng Cháo + (32-34) Tôn Đức Thắng, phường Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
213