Phòng thử nghiệm LiOA Electric
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH thiết bị điện LiOA
Số VILAS:
391
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm LiOA Electric
Laboratory: LiOA Electric Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ
quản:
Công ty TNHH thiết bị điện LiOA
Organization: LiOA Electrical Equipment Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý:
Laboratory manager:
Hỏa Thanh Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 391
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày 31/03/2030
Địa chỉ/ Address: Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Địa điểm/Location: Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 0221 3985321
E-mail: [email protected]
Website: www.lioa.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 391
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cáp điện có điện
áp danh định đến
30 kV
Power cable for
rated voltages to
30 kV
Đo chiều dày của cách điện và lớp vỏ
bọc
Measurement of thickness of
insulation and sheath
Đến/to 150 mm
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
2.
Thử cơ tính của cách điện, vỏ bọc
trước và sau lão hóa:
- Xác định độ giãn dài khi đứt
- Xác định độ bền kéo đứt
Mechanical characteristics test of
insulation, sheath before and after
ageing
- Determination of elongation at break
- Determination of tensile strength
Đến/to 1961,3 N
TCVN 6614-1-1:2008
(IEC 60811-1-1:2001)
3.
Thử nén cách điện và vỏ bọc PVC ở
nhiệt độ cao
Pressure test of insulation and sheath
PVC at high temperature
Đến/to 10 mm
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:2005)
4.
Thử sốc nhiệt cách điện và vỏ bọc
PVC
Heat shock test of insulation and
sheath PVC (Cracking)
Đến/to 300 C
TCVN 6614-3-1:2008
(IEC 60811-3-1:2005)
5.
Thử tổn hao khối lượng cách điện và
vỏ bọc PVC
Loss of mass test of insulation and
sheath PVC
Đến/to 200 g
TCVN 6614-3-2:2008
(IEC 60811-3-2:2005)
6.
Thử hấp thụ nước của cách điện
Phương pháp thử điện
Water absorption test of insulation
Electrical test method
Đến/to 200 g
TCVN 6614-1-3:2008
(IEC 60811-1-3:2001)
7.
Thử bám dính lớp màn chắn của cách
điện
Strippability test of insulation screen
-
TCVN 5935-2 :2013
(IEC 60502-2:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 391
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Cáp điện có điện
áp danh định đến
30 kV
Power cable for
rated voltages to
30 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
500 kΩ ~ 1 TΩ
(500 ~ 5000) V
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
TCVN 6610-2:2007
(IEC 60227-2:2003)
9.
Thử độ bền điện áp
Voltages test
Đến/to 100 kV
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
10.
Thử lão hóa cho mẫu cáp hoàn chỉnh.
Ageing test on pieces of complete cable
Đến/to 300 C
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
11.
Thử bền nhiệt XLPE
Hot set test for XLPE
Đến/to 300 C
TCVN 6614-2-1:2008
(IEC 60811-2-1:2001)
12.
Thử co ngót XLPE
Shrinkage test for XLPE
Đến/to 300 C
TCVN 6614-1-3:2008
(IEC 60811-1-3:2001)
13.
Đo tag delta và điện dung
Measurement of Tag of capacitance
C: 0,1 ~ 1099,99
: Đến/to 9,99
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
14.
Thử phóng điện cục bộ
Partial discharge test
Đến/to 10 000 pC
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
15. Ruột dẫn dùng
cho cáp điện
Conductors for
cable
Kiểm tra kết cấu
Construction check
Đến/to 150 mm
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
16.
Đo điện trở 1 chiều
Measurement of DC resistance
0,1 mΩ ~ 111,1 Ω
TCVN 6612:2007
(IEC 60228:2004)
17.
Sợi dây đồng tròn
Welcome to EE88 đăng nhập điện
Electrotechnical
cound copper wire
Xác định suất kéo đứt và độ dãn dài
tương đối của sợi đồng
Determination of tensile strength and
elongation of the copper wire
Đến/to 50 kN TCVN 1824:1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 391
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Cáp điện có điện
áp danh định đến
30 kV
Power cable for
rated voltages to
30 kV
Thử nghiệm đo mật độ sinh khói khi
cháy
Smoke density test
(0 ~ 100) %
TCVN 9620-1:2013
(IEC 61034-1:2005)
TCVN 9620-2:2013
(IEC 61034-2:2005)
19.
Thử khả năng chịu lửa kết hợp với
nước
Flame resistant test combined with
water
Đến/to 1000 V
BS 6387:2013
TCVN 9618-21:2013
(IEC 60331-21:1999)
20. Thử khả năng chịu lửa
Fire shock test
Đến/to 1000 V
BS 6387:2013
TCVN 9618-21:2013
(IEC 60331-21:1999)
21.
Thử khả năng chịu lửa kết hợp va đập
cơ khí
Fire and mechanical shock test
Đến/to 1000 V
BS 6387:2013
HD 0932:2019
(Tham khảo/ Ref.
IEC 60331-31:2002)
22.
Thử chỉ số nhiệt độ và giới hạn Oxy
Limited temperature and Oxygen index
test
--
ISO 4589-2:2017
ISO 4589-3:2017
ASTM D2863-19
23.
Xác định lượng khí Halogen sinh ra
khi cháy
Determination of the amount of
Halogen acid gas evolved during the
combustion
--
TCVN 6919-1:2013
(IEC 60754-1:2011)
24.
Xác định độ Acid của khí sinh ra khi
đốt
Determination of the degree of acidity
gases evolved during the combustion
--
TCVN 6919-2:2013
(IEC 60754-2:2011)
25.
Thử nghiệm độ cháy lan theo chiều
thẳng đứng của dây đơn hoặc cáp đơn
Fire spread vetically test for single
wire or cable upplication
--
TCVN 6613-1:2010
(IEC 60332-1:2004)
26.
Thử nghiệm độ cháy lan theo chiều
thẳng đứng của bó dây hoặc cáp
Fire spread vertically test bundle of
wires or cables
--
TCVN 6613-3:2010
(IEC 60332-3:2009)
Ghi chú/Note:
- BS: British Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 391
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
- HD…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
- Trường hợp Công ty TNHH thiết bị điện LiOA cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng
sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH thiết bị điện LiOA phải đăng ký hoạt động và
được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp
dịch vụ này./ It is mandatory for the LiOA Electrical Equipment Co., Ltd that provides the
product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
31/03/2030
Địa điểm công nhận:
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
391