EE8801 com đăng nhập
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH V-CAL
Số VILAS:
1408
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
Ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: EE8801 com đăng nhập
Laboratory: Laboratory division
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH V-CAL
Organization: V-CAL Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Song Woo Vum
Số hiệu/ Code: VILAS 1408
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030.
Địa chỉ/Address: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh,
huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam
BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune,
Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam
Địa điểm/Location: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh,
huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam
BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune,
Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0988 695 285 Fax:
E-mail: [email protected] Website: metc.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of Measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo vàhiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Thước cặp
Caliper
Đến/up to 600 mm VCAL 001 (2024)
(6x10-5L + 0,0056) mm
[L]: mm
2. Thước đo cao
Digimatic height gage Đến/up to 600 mm VCAL 019 (2024)
(2x10-6L + 0,0058) mm
[L]: mm
3.
Calip trụ trơn
Pin gauge
Đến/up to 25 mm VCAL 003 (2024)
(10-5L + 0,0008) mm
[L]: mm
4. Thước vặn đo ngoài
Micro meter Đến/up to 100 mm VCAL 002 (2024)
(0,0002L + 0,0004) mm
[L]: mm
5. Dưỡng đo khe hở
Thickness gauge Đến/up to 10 mm VCAL 006 (2024)
(5x10-6L + 0,0011) mm
[L]: mm
6.
Bàn máp
Marble
≥ 9 μm VCAL 011B (2021) 2,4 μm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Cân không tự động
cấp chính xác II
Non-automatic weighing
instruments
Accuracy class II
Đến/up to 5 000 g VCAL 012 (2024) 0,02 g
2.
Cân không tự động
cấp chính xác III
Non-automatic weighing
instruments
Accuracy class III
Đến/up to 90 kg VCAL 027 (2024) 0,09 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand
quantities/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bộ nguồn dòng và nguồn áp
Voltage Source & Current Source
Bộ nguồn áp
một chiều
DC Voltage Source
Đến/ to 100 mV
VCAL 015 (2023)
0,01%
100 mV ~ 1 V 0,01%
(1 ~ 10) V 0,01%
(10 ~ 100) V 0,01 %
(100 ~ 1000) V 0,01%
Bộ nguồn áp
xoay chiều
AC Voltage Source
Đến/ to 1 000
mV
(3 ~ 5) Hz
VCAL 017 (2023)
0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,01 %
(20 ~ 50) kHz 0,02 %
(50 ~ 100) kHz 0,08 %
(100 ~ 300) kHz 0,10 %
(1 ~ 750) V
(3 ~ 5) Hz 0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,03 %
(10 ~ 20) kHz 0,01 %
(20 ~ 50) kHz 0,02 %
(50 ~ 100) kHz 0,08 %
(100 ~ 300) kHz 0,10 %
Bộ nguồn dòng
một chiều
DC Current Source
Đến/ to 10 mA
VCAL 015 (2023)
0,05 %
(10 ~ 100) mA 0,02 %
100 mA ~ 1A 0,01 %
(1 ~ 3) A 0,02 %
Bộ nguồn dòng
xoay chiều
AC current source
Đến/ to 3 A
(3 ~ 5) Hz
VCAL 017 (2023)
0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,04 %
10 Hz ~ 5 kHz 0,02 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand
quantities/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of Measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
2.
Thiết bị kiểm tra an toàn điện
Electrical Safety Tester
Cao áp một chiều
DC high voltage
Đến/ to 5 kV
VCAL 128 (2023)
0,2 %
(5 ~ 10) kV 0,3 %
(10 ~ 20) kV 0,5 %
(20 ~ 30) kV 0,5 %
(30 ~ 48) kV 0,8 %
Cao áp xoay chiều
(tần số 50 & 60 Hz)
AC high voltage
(frequency 50 & 60 Hz)
Đến/ to 5 kV
VCAL 128 (2023)
0,3 %
(5 ~ 10) kV 0,3 %
(10 ~ 20) kV 0,5 %
(20 ~ 28) kV 0,5 %
3.
Thiết bị đo dòng rò
Leakage current
meter
(0,3 ~ 3) μA
VCAL 128 (2023)
0,5 %
(3 ~ 30) μA 0,4 %
(30 ~ 300) μA 0,3 %
(0,3 ~ 3) mA 0,2 %
(3 ~ 10) mA 0,1 %
4.
Thiết bị đo điện trở
cách điện
Insulation resistance
meter
Đến/ to 08 M
VCAL 128 (2023)
0,1 %
(1 ~ 6) G 0,5 %
Chú thích/ Notes:
VCAL ... : Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
(x): Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%,
sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC)
expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor
k=2 and expressed with maximum 2 significance digits
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
Trường hợp Công ty TNHH V-CAL cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Công ty TNHH V-CAL phải đăng ký hoạt động
và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is
mandatory for the V-CAL Company Limited that provides the calibration services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
15/03/2030
Địa điểm công nhận:
BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1408