Phòng phân tích chất lượng thực phẩm và dinh dưỡng thủy sản

Đơn vị chủ quản: 
EE88oo Link không bị chặn Công nghệ thức ăn và sau thu hoạch thủy sản
Số VILAS: 
530
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích chất lượng thực phẩm và dinh dưỡng thủy sản Laboratory: Lab for quality analysis of food and aqua nutrition Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: EE88oo Link không bị chặn Công nghệ thức ăn và sau thu hoạch thủy sản Organization: Research center for aquafeed nutrition and fishery post-harvest technology Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa Field of testing: Biological, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Duy Hải Số hiệu/ Code: VILAS 530 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 06/04/2030 Địa chỉ/ Address: 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 283 8246 885 E-mail: [email protected] Website: www.vienthuysan2.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Materials for producing animal feeding stuff, aquatic feed animal feeding stuffs, aquatic feed Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4381:2006) 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007 3. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 4. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase – Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 5. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC TCVN 4884-1:2015 6. Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp BS EN 15784:2021 7. Định lượng Lactobacillus spp. Enumeration of Lactobacillus spp. BS EN 15787:2021 8. Định lượng Saccharomyces cerevisiae Enumeration of Saccharomyces cerevisiae DS EN 15789:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Materials for producing animal feeding stuff, aquatic feed animal feeding stuffs, aquatic feed Xác định độ ẩm Determination of moisture 0.05 g/kg TCVN 4326:2001 2. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content 1.2 g/kg TCVN 4327:2007 3. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Determination of Nitrogen and crude Protein content 2 g/kg (tính trên protein thô / based on crude protein) TCVN 4328-1:2007 4. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude content 10 g/kg TCVN 4329:2007 5. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content 3 g/kg TCVN 1526-1:2007 6. Xác định hàm lượng phospho Determination of phosphorus content 0.5 g/kg TCVN 1525:2001 7. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 1 g/kg TCVN 9474:2012 8. Xác định hàm lượng Beta- glucan Phương pháp sử dụng β-Glucan Assay Kit K-YBGL của Megazyme Determination of beta-glucan content Method using β-Glucan Assay Kit K-YBGL of Megazyme. 10 g/kg TCCS-HS-01 (2021) 9. Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin B1 content HPLC-UV method 50 mg/kg TCCS-HS-06 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Materials for producing animal feeding stuff, aquatic feed animal feeding stuffs, aquatic feed Xác định hàm lượng Vitamin B2 Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin B2 content HPLC-UV method 50 mg/kg TCCS-HS-06 (2021) 11. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin C content HPLC-UV method 100 mg/kg TCCS-HS-06 (2021) 12. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC-RF Determination of ethoxyquin content. HPLC-RF method 15 g/kg AOAC 996.13 13. Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamin B6 content HPLC-UV method 54 mg/kg TCCS-HS-06 (2021) 14. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-UV Determination of vitamin E content. HPLC-UV method 32 mg/kg TCCS-HS-07 (2021) 15. Xác định hàm lượng Aflatoxins Phương pháp HPLC-RF Determination of Aflatoxins content HPLC-RF method G1:1.31μg/kg B1:1.30μg/kg G2:1.32μg/kg B2:1.31μg/kg TCCS-HS-02 (2025) 16. Xác định hàm lượng Amino axít Phương pháp HPLC-RF Determination of Amino acids content HPLC-RF method Phụ lục 01/ Appendix 01 TCCS-HS-23 (2021) 17. Xác định hàm lượng Fatty acids Phương pháp GC-FID Determination of Fatty acids content GC-FID method Phụ lục 02/ Appendix 02 TCCS-HS-24 (2025) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Materials for producing animal feeding stuff, aquatic feed animal feeding stuffs, aquatic feed Xác định hàm lượng K, Ca, Na, Fe, Zn, Mn, Mg, Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of K, Ca, Na, Fe, Zn, Mn, Mg, Cu content Flame atomic absorption spectrometry method Ca: 15 mg/kg Mg: 2 mg/kg Na: 2 mg/kg K: 7 mg/kg Fe: 15 mg/kg Cu:11 mg/kg Mn: 8 mg/kg Zn: 3 mg/kg TCVN 1537:2007 19. Xác định hàm lượng As, Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Determination of As, Hg content Hydride generation atomic absorption spectrometry method As: 15 μg/kg Hg: 30 μg/kg TCCS-HS-14-2 (2025) 20. Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cd, Pb content Flame atomic absorption spectrometry method Pd: 5 mg/kg Cd: 0.5 mg/kg TCCS-HS-14-1 (2025) Chú thích / Note: − BS EN: British Standard-European Norm − DS EN: Danish Standards Association- European Norm − TCCS-HS: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method − AOAC: Association of Official Analytical Chemists − ISO: The International Organization for Standardization − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Công nghệ thức ăn và sau thu hoạch thủy sản cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì EE88oo Link không bị chặn Công nghệ thức ăn và sau thu hoạch thủy sản phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Research center for aquafeed nutrition and fishery post-harvest technology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Phụ lục 01. Danh mục các Amino axít Appendix 01. List of Amino acid TT No. Tên hoạt chất/ Analytical name LOQ (mg/kg) 1. Alanine 335 2. Arginine 361 3. Aspartic acid 353 4. Cystine 331 5. Glutamic acid 366 6. Glycine 338 7. Histidine 365 8. Isoleucine 360 9. Leucine 333 10. Lysine 369 11. Methionine 351 12. Phenylalanine 363 13. Proline 333 14. Serine 333 15. Threonine 354 16. Tyrosine 379 17. Valine 363 Phụ lục 02. Danh mục các Acid béo Appendix 02. List of Fatty acid TT No. Thành phần acid béo/Fatty acid profiles LOQ (g/100g) I Các chất cụ thể/ Analytical name 1 C 4:0 (butanoic acid) 0.0300 2 C 6:0 (caproic acid) 0.0300 3 C 8:0 (octanoic acid) 0.0300 4 C 10:0 (capric acid) 0.0300 5 C 11:0 (undecanoic acid) 0.0300 6 C 12:0 (lauric acid) 0.0300 7 C 13:0 (tridecanoic acid) 0.0300 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 530 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT No. Thành phần acid béo/Fatty acid profiles LOQ (g/100g) 8 C 14:0 (myristic acid) 0.0300 9 C 14:1n5 (myristoleic acid) 0.0300 10 C 15:0 (pentadecanoic acid) 0.0300 11 C 15:1n5 (cis-10-pentadecenoic acid) 0.0300 12 C 16:0 (palmitic acid) 0.0300 13 C 16:1n7 (palmitoleic acid) 0.0300 14 C 17:0 (margaric acid) 0.0300 15 C 17:1n7 (Cis-10-heptadecenoic acid) 0.0300 16 C 18:0 (stearic acid) 0.0300 17 C 18:1n9t (elaidic acid) 0.0300 18 C 18:1 n9c (oleic acid) 0.0300 19 C 18:2n6t (linolelaidic acid) 0.0300 20 C 18:2n6c (linoleic acid) 0.0300 21 C 20:0 (arachidic acid) 0.0300 22 C 18:3n3 (alpha -linolenic acid) 0.0300 23 C 20:1n9 (Eicosenoic acid) 0.0300 24 C 18:3n6 (Gamma-linolenic acid) 0.0300 25 C 21:0 (heneicosanoic acid) 0.0300 26 C 20:2 n6 (cis-11,14-eicosadienoic acid) 0.0300 27 C 22:0 (behenic acid) 0.0300 28 C 20:3n6 (Cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid) 0.0300 29 C 22:1n9 (Erucic acid) 0.0300 30 C 20:3n3 (cis-11,14,17-eicosatrienoic acid) 0.0300 31 C 23:0 (tricosanoic acid) 0.0300 32 C 20:4n6 (arachidonic acid) ARA 0.0300 33 C 22:2n6 (cis-13,16-docosadienoic acid) 0.0300 34 C 24:0 (lignoceric acid) 0.0300 35 C 20:5n3 (cis-5,8,11,14,17-eicosapentaenoic acid) EPA 0.0300 36 C 24:1n9 (nervonic acid) 0.0300 37 C 22:6n3 (cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid) DHA 0.0300
Ngày hiệu lực: 
06/04/2030
Địa điểm công nhận: 
116 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
530
© 2016 by EE8808. All right reserved