Khoa xét nghiệm Medic

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo
Số VILAS MED: 
060
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
EE88ss code khuyến mãi
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medic
Medical Testing Laboratory Medic Lab (Medic Medical Center)
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo
Organization: Hoa Hao Medic Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Ths Bs Nguyễn Bảo Toàn Số hiệu/ Code: VILAS Med 060                      Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Kể từ ngày        /02/2025 đến ngày  22/05/2026  Địa chỉ/ Address:     254 Hoà Hảo, phường 4, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh                                No.254 Hoa Hao street, Ward 4, District 10, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 254 Hoà Hảo, phường 4, quận 10, Tp. HCM                                No.254 Hoa Hao street, Ward 4, District 10, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: (028) 39270284 Fax: (028) 3927 1224 Email: [email protected] Website: Lĩnh vực xét nghiệm:            Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase QTSH 001.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH 001.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH 001.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng Urea Determination of Urea Enzym động học, urease Kinetic Enzymatic, urease QTSH002.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH002.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH002.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase QTSH003.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH003.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH003.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzym Kinetic Enzymatic. QTSH004.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH004.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH004.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng AST/GOT Determination of AST/GOT Phương pháp động học enzyme Kinetic Enzymatic QTSH005.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH005.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH005.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng ALT/GPT Determination of ALT/GPT Động học enzyme Kinetic Enzymatic QTSH013.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH013.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH013.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric Enzym so màu Enzymatic Colorimetric QTSH014.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH014.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH014.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride   Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase QTSH015.1 (2024) (Abbott Alinity c) QTSH015.3 (2024) (Roche cobas c503) QTSH015.4 (2024) (BC AU 5822)
  1.  
Định lượng AFP Determination of AFP   Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD006.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD006.3 (2024) (Roche cobas e801)
  1.  
Định lượng CEA Determination of CEA Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD007.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD007.3 (2024) (Roche cobas e801)  
  1.  
Định lượng CA 19-9 Determination of CA 19-9 Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD008.3 (2024) (Roche cobas e801)  
  1.  
Định lượng Ferritin Determination of Ferritin Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD010.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD010.3 (2024) (Roche cobas e801)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng TSH Determination of TSH   Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD009.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD009.3 (2024) (Roche cobas e801)
  1.  
Định lượng Troponin I hs Determination of Troponin I hs   Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD011.1 (2024) (Abbott Alinity i)  
  1.  
Định lượng Troponin T hs Determination of Troponin T hs   Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD016.3 (2024) (Roche cobas e801)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA)   Định lượng HbA1c Determination of HbA1c Sắc ký trao đổi cation pha đảo ngược Reversed-phase cation exchange chromatography QTSH012.5 (2024) (Arkray HA8180V)
HPLC trao đổi ion Ion-exchange high performance liquid chromatography QTSH012.6 (2024) (Tosoh G11)
Lĩnh vực xét nghiệm:           Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, Plasma (EDTA)   Đo tải lượng HBV DNA Quantitation of HBV DNA Realtime PCR Reatime PCR techniques QTAD316.3 (2024) (Roche COBAS 5800)
  1.  
Đo tải lượng HCV RNA Quantitation of HCV RNA QTAD323.3 (2024) (Roche COBAS 5800)
  1.  
Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) Detected of HBsAg Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD017.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD017.3 (2024) (Roche Cobas e801)
  1.  
Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA) QTMD018.1 (2024) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay (ECLIA) QTMD018.3 (2024) (Roche Cobas e801)
Lĩnh vực xét nghiệm:            Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) Thời gian Prothrombin Prothrombin Time PT (s) Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH022.3 (2024) (ACL Top 350 CTS)
  1.  
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH023.3 (2024) (ACL Top 350 CTS)
  1.  
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH024.3 (2024) (ACL Top 350 CTS)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC)  White blood cell count (WBC)   Phương pháp dòng chảEE88222 nạp rút tiền bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Methd by using semiconductor laser QTHH019.1 (2024) (Sysmex XN 9000) QTHH019.4 (2024) (Beckman Coulter DXH 900)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu (RBC)  Red blood cell count (RBC) Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. QTHH020.1 (2024) (Sysmex XN 9000) QTHH020.4 (2024) (Beckman Coulter DXH 900)  
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT)   Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. QTHH021.1 (2024) (Sysmex XN 9000) QTHH021.4 (2024) (Beckman Coulter DXH 900)  
  1.  
Định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric   QTHH025.1 (2024) (Sysmex XN 9000) QTHH025.4 (2024) (Beckman Coulter DXH 900)
Ghi chú/ Note:
  • QTHS, QTMD, QTAD, QTHH: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method
  • Trường hợp khoa xét nghiệm Medic cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Medic lab  that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
 
Ngày hiệu lực: 
22/05/2026
Địa điểm công nhận: 
254 Hoà Hảo, Phường 4, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
60
© 2016 by EE8808. All right reserved