Khoa Hoá sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Nhi Trung ương
Số VILAS MED:
036
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/7
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Hoá sinh
Medical Testing Laboratory
Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Nhi Trung ương
Organization:
Vietnam National Children’s Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
Người quản lý: Trần Thị Chi Mai
Laboratory manager: Tran Thi Chi Mai
Số hiệu/ Code: VILAS Med 036
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Từ ngày /3/2025 đến ngày /3/2030
Địa chỉ/Address: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Địa điểm 1: Khoa hoá sinh, Tầng 3, nhà 15 tầng, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 2: EE88oo Link không bị chặn quốc tế, tầng 1, nhà T, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 3: Khoa khám bệnh đa khoa, tầng 1, nhà P, bệnh viện Nhi Trung ương
Điện thoại/ Tel: (024) 62738602
Fax:
E-mail: [email protected]
Website: www.benhviennhitrunguong.gov.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/7
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Scope of tesing: Biochemistry
Địa điểm/Location 1: tầng 3 nhà A, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparine)
Định lượng Albumin
Determination of Albumin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.4.4 (2024)
(AU5800)
2.
Định lượng Alanin transaminase (ALT)
Determination of Alanin transaminase (ALT)
UV động học
Kinetic UV
QTXN.HS.37.4 (2024)
(AU5800)
3.
Định lượng Aspartate transaminase (AST)
Determination of Aspartate
transaminase (AST)
UV động học
Kinetic UV
QTXN.HS.36.4 (2024)
(AU5800)
4.
Định lượng Bilirubin toàn phần
Determination of total Bilirubin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.10.4 (2024)
(AU5800)
5.
Định lượng Bilirubin trực tiếp
Determination of direct Bilirubin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.011.4 (2024)
(AU5800)
6.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of total Cholesterol
Enzym đo quang
Enzymatic colour
QTXN.HS.19.4 (2024)
(AU5800)
7.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinine
Đo màu động học Jaffe
Kinetic colour
QTXN.HS.22.4 (2024)
(AU5800)
8.
Định lượng Điện giải đồ (Natri,
Kali, Clo)
Determination of Electrolytes
(Sodium, Potassium, Chloride)
Điện cực chọn lọc ion
gián tiếp
Indirect Ion Selective
Electrode
QTXN.HS.1.4(2024)
(AU5800)
9.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
UV enzyme
Hexose kinase
QTXN.HS.35.4 (2024)
(AU5800)
10.
Định lượng Protein toàn phần
Determination of Total protein
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.72.4 (2024)
(AU5800)
11.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglyceride
Enzym đo quang
Enzymatic colour
QTXN.HS.73.4 (2024)
(AU5800)
12.
Định lượng Urê
Determination of Urea
Động học UV
Kinetic UV
QTXN.HS.75.4 (2024)
(AU5800)
13.
Định lượng Sắt
Determination of Iron
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.68.4 (2024)
(AU5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/7
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
14.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparine)
Định lượng CRP
Determination of C- reactive protein
Miễn dịch đo độ đục
Immuno-turbidimetric
test
QTXN.HS.132.4 (2024)
(AU5800)
15.
Máu thấm khô
Dried blood spot
Sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MSMS. Newborn screening programs detect disorders in infants for by MSMS
Sắc ký khối phổ song song
The incorporation of tandem mass spectrometry
QTXN.HS.157.5 (2024)
(LCMS 8040)
16.
Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease
Đo huỳnh quang
The fluorescence
QTXN.HS.172.4 (2024)
(Victor2D)
17.
Sàng lọc tăng sản thượng thận bẩm sinh
Screening for congenital adrenal hyperplasia
Miễn dịch huỳnh quang
Fluoroimmunoassay
QTXN.HS.170.4 (2024)
(Victor2D)
18.
Sàng lọc suy giáp bẩm sinh
Screening for congenital hypothyroidism
QTXN.HS.171.4 (2024)
(Victor2D)
19.
Xét nghiệm sàng lọc galactosemia
Galactosemia screening
Đo huỳnh quang
The fluorescence
QTXN.HS.177.4 (2024)
(Victor2D)
20.
Xét nghiệm sàng lọc thiếu biotinidase Screening for biotinidase deficiency
QTXN.HS.176.4 (2024)
(Victor2D)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/7
Địa điểm/Location 2: tầng 1 nhà P, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparine)
Định lượng Albumin
Determination of Albumin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.4.4 (2024)
(AU5800)
2.
Định lượng Alanin transaminase (ALT)
Determination of Alanin transaminase (ALT)
UV động học
Kinetic UV
QTXN.HS.37.4 (2024)
(AU5800)
3.
Định lượng Aspartate transaminase (AST)
Determination of Aspartate
transaminase (AST)
UV động học
Kinetic UV
QTXN.HS.36.4 (2024)
(AU5800)
4.
Định lượng Bilirubin toàn phần
Determination of total Bilirubin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.10.4 (2024)
(AU5800)
5.
Định lượng Bilirubin trực tiếp
Determination of direct Bilirubin
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.011.4 (2024)
(AU5800)
6.
Định lượng Cholesterol toàn phần
Determination of total Cholesterol
Enzym đo quang
Enzymatic colour
QTXN.HS.19.4 (2024)
(AU5800)
7.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinine
Đo màu động học Jaffe
Kinetic colour
QTXN.HS.22.4 (2024)
(AU5800)
8.
Định lượng Điện giải đồ (Natri,
Kali, Clo)
Determination of Electrolytes
(Sodium, Potassium, Chloride)
Điện cực chọn lọc ion
gián tiếp
Indirect Ion Selective
Electrode
QTXN.HS.1.4 (2024)
(AU5800)
9.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
UV enzyme
Hexose kinase
QTXN.HS.35.4 (2024)
(AU5800)
10.
Định lượng Protein toàn phần
Determination of total Protein
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.72.4 (2024)
(AU5800)
11.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglyceride
Enzym đo quang
Enzymatic colour
QTXN.HS.73.4 (2024)
(AU5800)
12.
Định lượng Urê
Determination of Urea
Động học UV
Kinetic UV
QTXN.HS.75.4 (2024)
(AU5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/7
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
13.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparine)
Định lượng Sắt
Determination of Iron
Đo quang
Photometric colour
QTXN.HS.68.4 (2024)
(AU5800)
14.
Định lượng CRP
Determination of C- reactive
protein
Miễn dịch đo độ đục
Immuno-turbidimetric
test
QTXN.HS.132.4 (2024)
(AU5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 6/7
Địa điểm/Location 3: tầng 1 nhà T, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương (Heparin)
Plasma (Heparine)
Định lượng Albumin
Determination of Albumin
Hóa sinh khô
Dry chemistry
QTXN.HS.203.2 (2024)
(Vitros XT7600)
2.
Định lượng Alanin transaminase (ALT)
Determination of Alanin transaminase (ALT)
QTXN.HS.205.2 (2024)
(Vitros XT7600)
3.
Định lượng Aspartate transaminase (AST)
Determination of Aspartate
transaminase (AST)
QTXN.HS.206.2 (2024)
(Vitros XT7600)
4.
Định lượng Cholesterol toàn
phần
Determination of total Cholesterol
QTXN.HS.210.2 (2024)
(Vitros XT7600)
5.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinine
QTXN.HS.212.2 (2024)
(Vitros XT7600)
6.
Định lượng Điện giải đồ (Natri,
Kali, Clo)
Determination of Electrolytes
(Sodium, Potassium, Chloride)
QTXN.HS.226.2 (2024)
(Vitros XT7600)
7.
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
QTXN.HS.215.2 (2024)
(Vitros XT7600)
8.
Định lượng Protein toàn phần
Determination of Total protein
QTXN.HS.221.2 (2024)
(Vitros XT7600)
9.
Định lượng Triglycerid
Determination of Triglyceride
QTXN.HS.222.2 (2024)
(Vitros XT7600)
10.
Định lượng Urê
Determination of Urea
QTXN.HS.208.2 (2024)
(Vitros XT7600)
11.
Định lượng CRP
Determination of C- reactive
protein
QTXN.HS.224.2 (2024)
(Vitros XT7600)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 036
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 7/7
Phụ lục 1/ Annex 1: Các axit amin, axit hữu cơ, axit béo/ Amino acid, Organic acid, Fatty acid
STT/ No.
Tên xét nghiệm/ Analyte name
Giới hạn định lượng (LOQ) / Limit of quantitation (LOQ) (M)
1
Alanine (ala)
7.2
2
Arginine (Arg)
0.9
3
Aspartic (Asp)
4.0
4
Citruline (Cit)
1.1
5
Glutamic acid (Glu)
3.9
6
Glycine (Gly)
17.1
7
Leucine (Leu)
4.6
8
Lysine (Lys)
2.4
9
Methionine (Met)
2.6
10
Ornithine (Orn)
2.5
11
Phenylalanine (Phe)
1.7
12
Proline (Pro)
5.9
13
Serine (Ser)
6.4
14
Tyrosine (Tyr)
2.7
15
Valine (Val)
3.7
16
Free carnitine (C0)
0.8
17
Acetylcarnitine (C2)
0.6
18
Propionylcarnitine (C3)
0.1
19
Butyrylcarnitine (C4)
0.01
20
Isovalerycarnitine (C5)
0.01
21
Hexanoylcarnitine (C6)
0.01
22
Octanoylcarnitinine (C8)
0.03
23
Decanoylcarnitine (C10)
0.04
24
Dodecanoylcarnitine (C12)
0.02
25
Tetradecanoylcarnitine (C14)
0.01
26
Hexadecanoylcarnitine (C16)
0.11
27
Octadecanonylcarnitine (C18)
0.05
Ghi chú/Note:
-
QTXN.HS: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa hoá sinh cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
24/12/2026
Địa điểm công nhận:
Địa điểm 1: Khoa hoá sinh, Tầng 3, nhà 15 tầng, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 2: EE88oo Link không bị chặn quốc tế, tầng 1, nhà T, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 3: Khoa khám bệnh đa khoa, tầng 1, nhà P, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 2: EE88oo Link không bị chặn quốc tế, tầng 1, nhà T, bệnh viện Nhi Trung ương
Địa điểm 3: Khoa khám bệnh đa khoa, tầng 1, nhà P, bệnh viện Nhi Trung ương
Số thứ tự tổ chức:
36