CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM

Số VIAS: 
030
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/6 Tên Tổ chức EE88ss tải app / Name of Inspection Body: CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 030 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh No. 36-38 Nguyen Van Troi street, ward 15, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh No. 36-38 Nguyen Van Troi street, ward 15, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (84 28) 3812 2196 Email: [email protected] Website: www.bureauveritas.vn Loại tổ chức EE88ss tải app / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Việt Dũng Hiệu lực công nhận/ Period of Validation từ ngày/ from / 04 / 2024 đến ngày/ to 26 / 09 / 2026 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/6 Lĩnh vực EE88ss tải app Field of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Định lượng: Hàng Hóa: hàng rời, đóng bao; hàng lỏng Quantity: Cargo: bulk, in bag, liquid - Số lượng, kiểm đếm; - Khối lượng theo cân; - Khối lượng theo mớn, thể tích; - Quantity, tally; - Weight by scale; - Draft survey, Occupied Capacity. CSQP-02 CSQP-03 CSQP-04 CSQP-27 CSQP-36 CSQP-37 MMT (Mineral & Metals Trade) ONP (Oil and petrochemical) Hàng hải: Tàu Marine survey: Ship - Giám định sạch sẽ hầm hàng; - Giám định niêm phong hầm hàng; - Bàn giao tàu; - Bunker survey. - Hold cleanliness survey; - Hatch sealing survey; - On hire/ off hire survey; - Bunker survey. CSOP-OP-02 CSQP -32 CSQP-33 CSQP-35 MMT ONP Ê88 tải app kim loại: Kim loại và hợp kim, Phôi kim loại Metals materials: Metal and alloy, Semi- finished products of metal - Tình trạng; - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Condition; - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-05 CSQP-06 CSQP-08 MMT Phế liệu: Sắt thép phế liệu Scrap Metals Steel scrap. - Phân loại theo kích thước và mã HS, tạp chất, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt. - Grading, classification by HS, impurity, radiation. CSQP-07 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/6 Lĩnh vực EE88ss tải app Field of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khoáng sản kim loại: Quặng sắt, đồng, alumina, Ferro mangan Ores and minerals: Iron Ore, copper ore, alumina, Ferro mangan - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-09 CSQP-29 CSOP-NF-001 CSOP-GP004 CSOP-SE-005 MMT Than và cốc Coal and Coke - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-10 CSQP-11 CSQP-13 CSQP-53 MMT Máy móc, thiết bị : Máy móc, thiết bị và dây truyền công nghệ Machinary, Equipments: Machinary, equipments, production line - Số lượng, chủng loại, qui cách, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ. - Quantity, type, specification, quality condition, completeness. CSQP-05 CSQP-18 CSQP-45 MMT Nông sản: Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối: gỗ viên nén, trấu viên nén Agriculture product Solid Biofuel/ Biomass: wood pellets, rice husk pellets - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-47 MMT Khoáng sản phi kim loại Đá vôi, thạch cao Nonmetallic minerals limestone, gypsum. - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-51 CSQP-52 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 4/6 Lĩnh vực EE88ss tải app Field of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Ê88 tải app xây dựng Xi măng, Clanke Construction materials Cement, clinker - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-49 CSQP-50 MMT Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ; LPG Petroleum, Petroleum products, LPG - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-38 CSQP-40 CSQP- 43 ONP Hóa chất Chemicals - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-40 CSQP-41 CSQP- 43 ONP Dầu và chất béo động thực vật Animal and vegetable oils and fats - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-40 CSQP- 54 ONP Ghi chú/ Note: - CSQP -aa: Qui trình EE88ss tải app do tổ chức EE88ss tải app xây dựng / IB's developed methods - Trường hợp CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM cung cấp dịch vụ EE88ss tải app thì CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 5/6 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình EE88ss tải app Code of inspection methods/ procedures Quy trình giám sát cân CSQP-02 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app mớn nước CSQP-03 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app số lượng CSQP-04 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app tình trạng CSQP-05 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app quy cách chất lượng CSQP-06 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app phế liệu, sắt, thép CSQP-07 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app thép phôi CSQP-08 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app quặng kim loại CSQP-09 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Lấy mẫu CSQP-10 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Gia công mẫu CSQP-11 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Phân tích thử nghiệm CSQP-12 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Giám định khối lượng CSQP-13 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình kiểm tra sàng CSQP-14 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app máy móc, thiết bị mới CSQP-18 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app bằng cân bàn CSQP-27 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Alumina CSQP-29 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app sạch sẽ hầm hàng CSQP-32 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app và kiểm tra niêm phong CSQP-33 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app giao trả tàu biển full on-off hire survey CSQP-35 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app hàng dỡ dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-36 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app hàng xếp dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-37 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app khí hóa lỏng LPG CSQP-38 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of crude oil CSQP-39 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình lấy mẫu ONP CSQP-40 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Slopping operation procedure CSQP-41 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app chất lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ CSQP-43 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app đồng bộ máy móc thiết bị CSQP-45 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of cashew nut shell liquid / used cooking oil products CSQP-46 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app nhiên liệu sinh học rắn viên nén gỗ & trấu CSQP-47 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app muối CSQP-48 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Xi măng CSQP-49 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Clinke CSQP-50 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Đá vôi CSQP-51 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Thạch cao CSQP-52 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Hướng dẫn sàng cỡ hạt than CSQP-53 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Dầu và chất béo động thực vật CSQP-54 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Standard Operating Procedure: Non-ferrous Concentrate CSOP-NF-001 (Version: 01 – Date 27/03/2014) Standard Operating Procedure: Bunker Survey CSOP-OP-02 (Version: 03 – Date 23/03/2015) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 6/6 Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình EE88ss tải app Code of inspection methods/ procedures Procedure Sampling Procedure CSOP-GP004 (Version: 01 – Date 26/09/2005) Standard Operating Procedure: Iron Ore CSOP-SE-005 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Ngày hiệu lực: 
26/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
30
© 2016 by EE8808. All right reserved