Quality Control and Laboratory Department of Phu My Fertilizer Plan
Đơn vị chủ quản:
Branch of Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Corporation- Phu My Ferrtilizer Plant
Số VILAS:
520
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập
/of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng KCS - Nhà máy đạm Phú Mỹ
Laboratory: Quality Control and Laboratory Department of Phu My Fertilizer Plan
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy đạm Phú Mỹ
Organization:
Branch of Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Corporation- Phu My Ferrtilizer Plant
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phùng Thị Châu Quyên
Số hiệu/ Code: VILAS 520
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2025 đến ngày 26/03/2027.
Địa chỉ/ Address:
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thành phố Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Phu My I Industrial Zone, Phu My ward, Phu My city, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm/Location:
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thành phố Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Phu My I Industrial Zone, Phu My ward, Phu My city, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: (0254) 3921468
Fax:
E-mail: [email protected]
Website: www.dpm.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 520
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước thô và nước bị ô nhiễm
Raw water and contaminated water
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
(15 ~ 85)
mg/L
TCVN 6638:2000
2.
Phân Ure
Urea fertilizers
Xác định kích cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size distribution
Sieve method
(90 ~ 99) %
TCVN 2620:2014
3.
Xác định hàm lượng Biuret
Determination of Biuret content
(0.3 ~ 2.0) %
TCVN 2620:2014
4.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
(45.0 ~ 47.0) %
TCVN 2620:2014
5.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp tính toán
Determination of total Nitrogen content
Calculation method
(45.0 ~ 47.0) %
TCVN 2620:2014
6.
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of Moisture
Karl Fischer method
TCVN 2620:2014
7.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS-F)
Determination of Biuret content
AAS-F method
0.35 % biuret
AOAC 976:01
8.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
(45.0 ~ 47.0) %
TCVN 8557:2010
9.
Phân bón NPK
NPK fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method.
0.07 %
TCVN 8557:2010
10.
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
50 mg P/L
TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 520
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Phân bón NPK
NPK fertilizers
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS-F)
Determination of total zinc content.
AAS-F method
20 mg/kg
TCVN 9289:2012
12.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available Phosphorus content.
Gravimetric method
0.44 % P2O5
TCVN 5815:2018
13.
Xác định Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total Sulfur content
Gravimetric method
0.71 %
TCVN 9296:2012
14.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available Potassium content
4 mg K2O/kg
TCVN 8560:2018
15.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total iron content
Flame atomic absorption spectrometry method
25 mg/kg
TCVN 9283:2018
16.
Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng số.
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total magnesium content
Flame atomic absorption spectrometry method
390 mg/kg
TCVN 9285:2018
17.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total calcium content
Flame atomic absorption spectrometry method
245 mg/kg
TCVN 9284:2018
18.
Xác định Nitơ tổng số
Phương pháp khử Devarda-chưng cất chuẩn độ
Determination of total nitrogen content.
Reduction with Devarda - Distillation – Titration method
0.07 %
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 520
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Phân bón NPK
NPK fertilizers
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử
Determination of acid-soluble boron content.
Spectrophotometric method
25 mg/kg
TCVN
13263-8:2020
20.
Xác định độ ẩm Determination of Moisture
0.1 %
TCVN 5815:2018
21.
Phân bón DAP
DAP fertilizers
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total cadmium content
Flame atomic absorption spectrometry method
2.6 mg/kg
TCVN 9291:2018
22.
Phân bón thể rắn
Solid fertilizers
Xác định độ ẩm Determination of Moisture
0.1 %
TCVN 9297:2012
23.
Phân bón
NPK, DAP, URE
NPK, DAP, URE Fertilizers
Xác định độ mịn cỡ hạt
Determination of particle size fineness
0.5 %
G3-00-HD-009:
2020
(Ref. TCVN 1078:2018)
24.
Phân bón KCl
KCl fertilizers
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available Potassium content
4 mg K2O/kg
TCVN 8560:2018
25.
Phân bón Ammonium Sulfate
Ammonium sulphate fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
0.07 %
TCVN 8557:2010
26.
Urê formaldehyde cô đặc 85
(Urea Formaldehyde Concentrate 85- UFC85)
Xác định hàm lượng HCHO
Phương pháp chưng cất – chuẩn độ
Determination of HCHO content
Distillation – Titration method
1.24 %
G3-00-HD-141:2022 phần/section 7.2 (Ref. HTAS 1252:Rev 4)
27.
Xác định hàm lượng Urê
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Urea content
Kjeldahl method
1.2%
G3-00-HD-141:2022 phần/section 7.3 (Ref. HTAS 1424:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 520
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Dung dịch xử lý khí thải động cơ Diesel-DEF (dung dịch Ure 32)
Diesel engines – Nox reduction agent (aqueous urea solution-AUS 32)
Xác định hàm lượng vết các nguyên tố: Al, Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Na, Ni, P, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of trace element Al, Ca, Cr, Cu, Fe, K, Mg, Na, Ni, P, Zn content
ICP-OES method
Al: 0.1 mg/kg
Ca: 0.1mg/kg
Cr: 0.06 mg/kg
Cu: 0.06 mg/kg
Fe: 0.1 mg/kg
K: 0.3 mg/kg
Mg: 0.08 mg/kg
Na: 0.08 mg/kg
Ni: 0.06 mg/kg
P: 0.06 mg/kg
Zn: 0.06 mg/kg
(a)
ISO 22241-2: 2019 (E)
Annex I
29.
Xác định hàm lượng kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Alkalinity content
Tritration method
0.1% w/w
(a)
ISO 22241-2: 2019 (E)
Annex D
30.
Xác định hàm lượng aldehyde
Phương pháp quang phổ hấp thụ
Determination of aldehyde content
Spectrophotometer method
0.5 mg/kg
(a)
ISO 22241-2: 2019 (E)
Annex F
31.
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp quang phổ hấp thụ
Determination of Biuret content
Spectrophotometer method
0.1 % w/w
(a)
ISO 22241-2: 2019 (E)
Annex E
Ghi chú/Note:
-
AOAC INTERNATIONAL: Association of Official Analytical Chemist International
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
Ref: phương pháp tham khảo/reference method
-
G3-00-HD: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method
-
(a): Phép thử mở rộng/Extend tests (04.2025/April 2025)
Trường hợp Chi nhánh Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy đạm Phú Mỹ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh Tổng công ty phân bón và hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy đạm Phú Mỹ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Branch of Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Corporation, Phu My Ferrtilizer Plant that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/03/2027
Địa điểm công nhận:
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
520