INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD

Số VIAS: 
030
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/5 Tên Tổ chức EE88ss tải app/ Inspection Body: CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 030 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (84 28) 3812 2196 Email: [email protected] Website: www.bureauveritas.vn Loại tổ chức EE88ss tải app/ Type of Inspection: Loại A / Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Việt Dũng Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/5 Lĩnh vực EE88ss tải app Category of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Định lượng / Quantity Hàng Hóa: hàng rời, đóng bao; hàng lỏng) Cargo: bulk, in bag, liquid - Số lượng, kiểm đếm / Quantity, tally; - Khối lượng theo cân / Weight by scale; - Khối lượng theo mớn, thể tích / Draft survey, Occupied Capacity. CSQP-02 CSQP-03 CSQP-04 CSQP-27 CSQP-36 CSQP-37 MMT (Mineral & Metals Trade) ONP (Oil and petrochemical) Hàng hải (Tàu) Marine survey (Ship) - Giám định sạch sẽ hầm hàng /Hold cleanliness survey; - Giám định niêm phong hầm hàng /Hatch sealing survey; - Bàn giao tàu /On hire/ off hire survey; - Bunker survey CSOP-OP-02 CSQP -32 CSQP-33 CSQP-35 MMT ONP Ê88 tải app kim loại Metals materials Kim loại và hợp kim, Phôi kim loại /Metal and alloy, Semi- finished products of metal - Tình trạng/ Condition - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-05 CSQP-06 CSQP-08 MMT Ê88 tải app kim loại Metals materials Sắt thép phế liệu / Metals Steel scrap. - Phân loại theo kích thước và mã HS, tạp chất, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt/ Grading, classification by HS, impurity, radiation. CSQP-07 MMT Khoáng sản kim loại / Ores and minerals Quặng sắt, đồng, alumina, Ferro mangan / Iron Ore, copper ore, alumina, Ferro mangan - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-09 CSQP-29 CSOP-NF-001 CSOP-GP004 CSOP-SE-005 MMT Than và cốc / Coal and Coke - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-10 CSQP-11 CSQP-13 CSQP-53 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/5 Lĩnh vực EE88ss tải app Category of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Máy và thiết bị / Machinary, Equipments Máy, thiết bị và dây truyền công nghệ/ Machinary, equipments, production line - Số lượng, chủng loại, qui cách, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ/ Quantity, type, specification, quality condition, completeness CSQP-05 CSQP-18 CSQP-45 MMT Nông sản/Agriculture product Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối: gỗ viên nén, trấu viên nén / Solid Biofuel/ Biomass: wood pellets, rice husk pellets - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-47 MMT Khoáng sản phi kim loại/ Nonmetallic minerals Đá vôi, thạch cao limestone, gypsum. - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-51 CSQP-52 MMT Ê88 tải app xây dựng / Construction materials Xi măng, Clanke / cement, clinker - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics); CSQP-49 CSQP-50 MMT Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ; LPG Petroleum, Petroleum products, LPG - Lấy mẫu/ Sampling - chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics) CSQP-38 CSQP-40 CSQP- 43 ONP Hóa chất Chemicals - Lấy mẫu/ Sampling - Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics); CSQP-40 CSQP-41 CSQP- 43 ONP PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/5 Lĩnh vực EE88ss tải app Category of Inspection Nội dung EE88ss tải app Type and range of Inspection Phương pháp, qui trình EE88ss tải app Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s) Dầu và chất béo động thực vật Animal and vegetable oils and fats - Lấy mẫu/ Sampling - chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics); CSQP-40 CSQP- 54 ONP Ghi chú/ Note: CSQP aa : Qui trình EE88ss tải app do tổ chức EE88ss tải app xây dựng / IB's developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/5 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ quy trình EE88ss tải app và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Quy trình giám sát cân CSQP-02 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app mớn nước CSQP-03 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app số lượng CSQP-04 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app tình trạng CSQP-05 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app quy cách chất lượng CSQP-06 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app phế liệu, sắt, thép CSQP-07 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app thép phôi CSQP-08 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app quặng kim loại CSQP-09 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Lấy mẫu CSQP-10 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Gia công mẫu CSQP-11 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Phân tích thử nghiệm CSQP-12 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app than và cốc – Giám định khối lượng CSQP-13 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình kiểm tra sàng CSQP-14 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app máy móc, thiết bị mới CSQP-18 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app bằng cân bàn CSQP-27 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Alumina CSQP-29 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app sạch sẽ hầm hàng CSQP-32 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app và kiểm tra niêm phong CSQP-33 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app giao trả tàu biển full on-off hire survey CSQP-35 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app hàng dỡ dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-36 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app hàng xếp dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-37 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app khí hóa lỏng LPG CSQP-38 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of crude oil CSQP-39 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình lấy mẫu ONP CSQP-40 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Slopping operation procedure CSQP-41 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app chất lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ CSQP-43 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app đồng bộ máy móc thiết bị CSQP-45 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of cashew nut shell liquid / used cooking oil products CSQP-46 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app nhiên liệu sinh học rắn viên nén gỗ & trấu CSQP-47 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app muối CSQP-48 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Xi măng CSQP-49 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Clinke CSQP-50 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Đá vôi CSQP-51 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Thạch cao CSQP-52 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Hướng dẫn sàng cỡ hạt than CSQP-53 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình EE88ss tải app Dầu và chất béo động thực vật CSQP-54 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Standard Operating Procedure: Non-ferrous Concentrate CSOP-NF-001 (Version: 01 – Date 27/03/2014) Standard Operating Procedure: Bunker Survey Procedure CSOP-OP-02 (Version: 03 – Date 23/03/2015) Sampling Procedure CSOP-GP004 (Version: 01 – Date 26/09/2005) Standard Operating Procedure: Iron Ore CSOP-SE-005 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Ngày hiệu lực: 
26/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
30
© 2016 by EE8808. All right reserved