SGS Vietnam Ltd
Đơn vị chủ quản:
SGS Vietnam Ltd
Số VILAS:
237
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
Ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
chất lượng/ of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/40
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng
Laboratory:
Hardline Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Ung Thanh Vân
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283 8160 999
Fax:
028 3816 0996
E-mail:
[email protected]
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/40
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử độ bền lưng ghế
Backrest static strength
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 5,6
2.
Thử độ bền lung ghế
Backrest durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 7,8
3.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 9,10
4.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 11, Clause 12
5.
Thử độ bền mỏi của tay ghế – phương
nghiêng
Arm durability - angular test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 13
6.
Thử độ bền mỏi mặt ngồi
Seating durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 14
7.
Thử tải thả rơi – động
Drop test – dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 15
8.
Thử độ bền cho chân ghế
Leg strength test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 16
9.
Thử thả rơi mẫu – động
Unit drop test – dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử bánh xe / đế ghế sau theo chu kỳ
Caster/chair base durability in cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 18
11.
Thử chu kỳ xoay
Swivel cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 19
12.
Thử chu kỳ cơ cấu nghiêng
Tilt mechanism cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 20
13.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 21
14.
Thử tải theo chu kỳ lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load ease test – cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 22
15.
Thử tải tĩnh lên đòn tay để máy tính bảng Tablet arm load test – static
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 23
16.
Thử độ bền cấu trúc trong phương
pháp thử theo chu kỳ
Structural durability in cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 24
17.
Thử theo chu kỳ cho ghế ngã lưng – độ bền cơ cấu gác chân và/hoặc lưng tựa
Cycle tests for recliners - backrest and/or legrest mechanism durability
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 25
18.
Thử chịu lực chỗ để chân – tải tĩnh
Legrest strength test – static load
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử tải tĩnh thanh để chân – Phương thẳng đứng
Footrest static load test for stools – vertical
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 27
20.
Thử độ bền mỏi thanh để chân – Phương thẳng đứng
Footrest durability test – vertical
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 28
21.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 6,7
22.
Thử độ bền mỏi của lưng ghế
Backrest durability test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 7,8
23.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 9,10
24.
Thử độ bền mỏi của tay ghế nhiều chỗ ngồi
Arm durability test for multiple seating units - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 11,12
25.
Thử độ bền mỏi của tay ghế theo góc nghiêng
Arm durability test - angular - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 13
26.
Thử độ bền mỏi mê ngồi
Seating durability tests - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 14
27.
Thử tải thả rơi – động
Drop test - dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 16
29.
Thử thả rơi mẫu – động
Unit drop test - dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 17
30.
Thử bánh xe / đế ghế sau theo chu kỳ
Caster/unit base durability test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 18
31.
Thử xoay
Swivel test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 19
32.
Thử độ bền mỏi của cơ cấu nghiêng/lắc/trượt
Tilt/rocker/glider mechanism test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 20
33.
Thử độ thăng bằng
Stability tests
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 21
34.
Thử tải theo chu kỳ lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load ease test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 22
35.
Thử tải tĩnh lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load test - static
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 23
36.
Thử độ bền cấu trúc trong phương pháp thử theo chu kỳ
Structural durability test – side-to-side – cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử theo chu kỳ cho ghế ngã lưng – độ bền cơ cấu gác chân và/hoặc lưng tựa
Cycle test for recliners – backrest and/or legrest mechanism durability
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 25
38.
Thử chịu lực chỗ để chân – tải tĩnh
Legrest strength test – static load
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 26
39.
Thử tải tĩnh thanh để chân – phương thẳng đứng
Footrest static load test for stools - vertical
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 27
40.
Thử độ bền mỏi thanh để chân – phương thẳng đứng
Footrest durability test for stools – vertical - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 28
41.
Đo chiều rộng của chỗ ngồi
Seat width measurement
(0 ~ 800) mm
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 29
42.
Tủ bếp và tủ
chứa bồn rửa
Kitchen and
vanity cabinet
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu chung về cấu trúc
Checking for compliance of general construction requirement
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 2
43.
Thử tải tĩnh cho kệ và đáy tủ
Static loading test on shelves and bottom of cabinet
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.1
44.
Thử tải tĩnh cho tủ treo tường và tủ đế treo tường
Static loading for mounted wall cabinet and wall hung base cabinets
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.2
45.
Thử tải trọng khớp nối trước
Base front joint loading test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.3
46.
Thử va đập cho kệ, đáy tủ và đáy hộc tủ Impact test on shelves, cabinet bottoms and drawer bottoms
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
47.
Tủ bếp và tủ
chứa bồn rửa
Kitchen and
vanity cabinet
Thử va đập mặt trước tủ và cánh cửa
Impact test on base cabinet front and door
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.5
48.
Thử độ bền cánh cửa và bản lề
Door racking and hinge test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 6.1
49.
Thử độ bền cơ cấu giữ cửa và bản lề cửa
Door, door- holding and hinge operation test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 6.2
50.
Thử hoạt động của cửa hộc tủ
Drawer operation test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 7.1
51.
Thử va đập hộc tủ
Drawer-closing impact test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 7.2
52.
Thử tính kháng nước và chất tẩy rửa Detergent and water Resistance test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 9.5
53.
Sản phẩm phi kim loại
Non-metallic Material
Thử khả năng của sản phẩm khi tiếp xúc đèn cực tím huỳnh quang (UV) đối với vật liệu phi kim loại
Product expose to fluorescent ultraviolet (uv) lamp apparatus for nonmetallic materials test
(b)
ASTM G154-2023
Cycle 1,2,3,4,5,6,7
54.
Sản phẩm nhựa Plastic Material
Thử phơi sáng của nhựa với nguồn ánh sáng đèn huỳnh quang
UV exposure test for plastics exposed fluorescent ultraviolet (uv)
(b)
ISO 4892-3: 2016
Cycle 1, 2, 3, 4,5,6
55.
Kim loại
Metal
Thử ăn mòn trong Tải EE88.com nhân tạo - Thử phun muối
Corrosion test in artificial atmospheres - salt spray test
(a)
ISO 9227:2022 +A1:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Vải bọc không nhìn thấy được của nệm ghế Non-visible cover fabric of seating
Thử khả năng bắt lửa từ điếu thuốc
Test of ignitability by smouldering cigarette
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 4 part II
(b)
BS 5852 - Part 1:1979 (source 0)
57.
Thử khả năng bắt lửa từ ngọn lửa của que diêm
Test of the ignitability by match flame equivalent
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 5 part III,
(b)
BS 5852 - Part 1:1979 (source 1)
58.
Ê88 tải app nhồi Filling materials
Thử bắt lửa từ ngọn lửa nhỏ cho vật liệu
nhồi không phải là mút
Test of the ignitability by small flame for
non-foam filling materials
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 2 part I,
(b)
BS 5852 - Part 2:1982 (source 2)
59.
Vải lót của nệm ghế
Interliner of Upholstered seating
Thử chống cháy từ củi
Ignition resistance test by crib
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 3,
(b)
BS 5852 - Part 2:1982
(source 5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
60.
Ghế bọc nệm không dùng cho hộ gia đình
Non-domestic upholstered seating
Thử khả năng chống bắt lửa
Resistance to ignition test
(b)
BS 7176: 2007+A1:2011 –
Medium hazard
(b)
BS EN 1021-1: 2014
(b)
BS EN 1021-2: 2014
(b)
BS 5852:2006
clause 11
61.
Ê88 tải app sử dụng trong xe ô tô chở khách, xe tải và xe buýt (như đệm ghế, tựa lưng, dây an toàn, trần xe, tay vịn, tấm ốp bao gồm cửa, mặt trước, mặt sau, mặt bên, giá để đồ trong khoang tựa đầu, thảm trải sàn, tấm che nắng, rèm cửa, tấm che nắng, nắp chụp bánh xe, nắp khoang động cơ, tấm phủ nệm)
Material used inside road vehicles
(such as Seat cushions, seat backs, seat belts, headlining, convertible tops, arm rests, all trim panels including door, front, rear, and side panels, compartment shelves, head restraints, floor coverings, sun visors, curtains, shades, wheel housing covers, engine compartment covers, mattress covers)
Thử tính bắt cháy của vật liệu sử dụng trong xe ô tô chở khách, xe tải và xe buýt
Flammability of interior materials use in passenger cars, trucks and buses
(b)
FMVSS 302:2008
(b)
CMVSS 302:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.1
63.
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating with footrest
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.2
64.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.3
65.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating without arm
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.4
66.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
Sideways overbalancing test for other seating
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.5
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.5
67.
Thử độ thăng bằng sau cho các loại ghế có lưng tựa
Rearwards overbalancing test for all seating with backs
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.6
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
68.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
Tilting seating test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.2
69.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau) có chỗ gác chân
Reclining seating with leg rest test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.3
70.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau) không có chỗ gác chân
Reclining seating without leg rest test
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.4
71.
Thử độ thăng bằng cho ghế xích đu (ghế bập bênh)
Rearwards overbalancing test, rocking chairs
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.5
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.5
72.
Thử độ thăng bằng trước cho ghế tắm nắng
Forwards overurning test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 8.3.1
73.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế tắm nắng
Sideways overturning test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 8.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
74.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.1
75.
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating with footrest
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.2
76.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.3
77.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating without arm
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.4
78.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử theo yêu cầu tổng quát
General requirements test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.1
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.1
79.
Kiểm tra kích thước lỗ ở các chi tiết dạng ống hoặc các chi tiết cứng
Holes in tubular or rigid components
(b)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.2
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử các điểm cắt và nén
Shear and compression points test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.3
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.3
81.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.2
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.2
82.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
83.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
84.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Foot rest static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
85.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Leg rest static load test
(b)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
86.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Arm sideways static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
87.
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Arm downwards static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
88.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back fatigue test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
89.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(a)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
90.
Thử độ bền mỏi của ghế từ bên này sang bên kia
Seat side to side durability test
(b)
BS EN 12520:2024
Annex A
(b)
EN 12520:2024
Annex A
91.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm rest durability test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
92.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải tĩnh của chân trước
Leg forward static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
93.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân bên hông
Leg sideways static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
94.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
95.
Thử độ chịu ngã của lưng tựa
Backwards fall test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
96.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
97.
Thử độ bền của sản phẩm ghế ngồi điều khiển bằng điện
Durability of electrically operated seating products
(b)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 13759:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
98.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra thành phần làm bằng gỗ (có chứa sâu mọt, côn trùng hay bị mục nát không)
Checking wood, wood based material shall be free from decay and insect attack
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.2.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.2.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.1
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.1
99.
Đo kích thước khu vực thay tã Measurement of changing area
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.2
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
100.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Đo kích thước khe hở và lỗ hổng Measurement of gaps, holes and openings
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.3
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013 Clause 5.3
101.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có thể tách rời
Checking for small detachable components
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.5
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013 Clause 5.5
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.5
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
102.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra độ đứng vững
Check for stability
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.6
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.6
103.
Kiểm tra độ bền chịu lực
Check for strength
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.9
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.9
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.7
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
104.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra thanh chắn bảo vệ
Check for barriers
-
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.11
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.11
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.8
105.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử mối nguy phần nhô lên của chân, cột
Corner post test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.1
106.
Thử mối nguy từ điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point, edges test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.2
107.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.3
108.
Thử tốc độ cháy
Flammability (solids) test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
109.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.6
110.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.8, 8.13.2, 8.27
111.
Thử nghiệm khoảng hở
Openings test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.9
112.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.10, 8.21
113.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.12, 8.17
114.
Thử dây/dây đeo
Cords/Straps
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.13, 8.24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
115.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử thành phần lò xo
Coil springs test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.14, 8.6, 8.11, 8.12. 8.13
116.
Thử khả năng kẹt trên các phần kèm theo
Entrapment in Accessories test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.15
117.
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress included check
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.16
118.
Thử nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi
Mattresses for rigid sided products test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.17
119.
Thử phần nhô ra
Protrusions test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.18, 8.25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
120.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử cho cũi có thành xung quanh cứng
Rigid-sided products test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.1
121.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi
Checking for crib-side height
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.2
122.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Checking for spacing of unit components
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.3
123.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước của đinh ốc
Checking for compliance of hardware (size)
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.4
124.
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít (gắn kết, siết chặt)
Checking for compliance of fasteners (attached tighten)
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.5
125.
Kiểm tra kết cấu và bề mặt sơn phủ
Construction and finishing check
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.6
126.
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
127.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử độ biến dạng của thanh bảo vệ răng bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.10
128.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycle test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.11
129.
Thử cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch test, or both test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.12
130.
Thử độ chịu va đập theo hướng thẳng đứng của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.13
131.
Thử độ chắc chắn của hệ thống đỡ nệm
Mattress support system test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.14
132.
Thử độ bền thành của cũi
Crib side test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.15
133.
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
134.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.2
135.
Thử độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh
Side deflection and strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.3
136.
Thử khả năng chịu lực của phần đặt nệm
Floor strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.4
137.
Thử vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi
Top rail covering material test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.5
138.
Kiểm tra các khoảng hở
Checking for mesh
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.6
139.
Thử về độ bền khi lắp ráp các phần vải và lưới
Strength of mesh fabric assembly test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.8
140.
Kiểm tra thông tin nhãn mác
Marking and labeling
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
141.
Cũi trẻ em
Children crib
Kiểm tra độ nghiêng của cũi
Checking for crib base inclination
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.1
142.
Kiểm tra mối nguy của khe hở và lỗ trên sản phẩm
Checking for entrapment hazards from gaps and openings
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.2
143.
Đo chiều cao từ nệm đến thành cũi Measurement of height of sides crib to mattress
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.5.1
144.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.5.4
145.
Kiểm tra mối nguy do bị vướng dây.
Checking for entanglement hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.6
146.
Kiểm tra mối nguy do nuốt phải vật nhỏ Checking for hoking and ingestion hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.7
147.
Kiểm tra mối nguy ngẹt thở
Checking for suffocation hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.8
148.
Kiểm tra mối nguy do vật nhọn và sắc cạnh
Checking for hazards from sharp points and edges
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.9
149.
Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc
Checking for structural integrity
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.11
150.
Kiểm tra ngoại quan thông tin trên sản phẩm
Visual checking for product information
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
151.
Ghế cao trẻ em Children high chair
Kiểm tra các mối nguy hiểm gây ra bởi việc gấp sản phẩm
Hazards check caused by folding of the product
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.1
152.
Kiểm tra các mối nguy do điều chỉnh chiều cao
Hazards check caused by height adjustment
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.2
153.
Thử nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu Entrapment hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.3
154.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các bộ phận chuyển động
Hazards caused by moving parts test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.4
155.
Thử nguy cơ gây vướng
Entanglement hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.5
156.
Thử nguy cơ gây nghẹt thở do nuốt vật nhỏ
Choking and ingestion hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.6
157.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các cạnh, góc và các bộ phận nhô ra
Hazards caused by edges, corners and protruding parts test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.7
158.
Thử độ bền của sản phẩm
Strength and durability hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.8
159.
Kiểm tra độ bền của khay khi bị rơi
Checking for tray drop
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.8.6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
160.
Ghế cao trẻ em Children high chair
Kiểm tra độ bền kết cấu nối của dây
Checking for strength of restrain attachment points
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.9.1.2.2
161.
Thử mối nguy bị té từ trên ghế
Hazards from falls out of the high chair test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.9
162.
Thử khả năng gây nghẹt thở
Suffocation hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.10
163.
Thử bánh xe
Castors and wheels test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.11
164.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.12
165.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
General safety construction test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
166.
Kiểm tra kích thước các lỗ hỗng, khe hở và khoảng trống
Measuring of holes, gaps and openings check
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
167.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử nền giường
Bed bases test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.2,6.4.3
168.
Thử an toàn của rào cản
Safety barriers around upper beds
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.3
169.
Thử cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc khác
Ladder or other means of access test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.5.5, 6.4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
170.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Kiểm tra điểm cấn kẹt
Checking for shear and squeeze point
(b)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4, 6.5, 6.6
171.
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ võng và độ chắc
Strength test of ladder or other means of access: attachment, deflection and strength test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.2
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.2
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.2
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4.5.1 to 6.4.5.4
172.
Thử độ chắc của khung và ốc vít đi kèm
Strength of frame and fastenings test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.3
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.3
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.3
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
173.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.4
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.4
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.4
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.5
174.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng dưới
Fastening of the upper bed to the lower bed test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.5
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.5
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.5
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.6
175.
Bàn sử dụng nơi công cộng
Non-domestic tables
Kiểm tra yêu cầu chung
Checking for general requirements
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.1
176.
Thử lỗ trong các thành phần ống hoặc cứng
Holes in tubular/rigid component test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.2
177.
Thử điểm cấn và ép
Shear and compression points test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.3
178.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.4
179.
Thử độ bền và chịu mỏi
Strength and durability test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
180.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Checking for general safety requirements
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.2
181.
Thử lỗ trong các thành phần ống hoặc cứng
Holes in tubular/rigid components test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.3
182.
Thử điểm cấn ép
Shear and compression points test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.4
183.
Thử nghiệm phần nắp
Hinged horizontal lids test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.5
184.
Thử nghiệm thành phần kính phương thẳng đứng
Vertical glass components test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.6
185.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.7
186.
Thử độ an toàn của cấu trúc
Structural safety test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.8.1
(b)
EN 16122:2012
187.
Thử độ bền và độ chịu mỏi
Strength and durability test
(b)
EN 16121:2023
Clause 6
(b)
EN 16122:2012
188.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
189.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
190.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
191.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
192.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
193.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử kéo)
Removal of protective components test (torque test, tension test)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
194.
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
195.
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
196.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ khay
Tray/grab bar protective covering requirement check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
197.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
198.
Thử tải tĩnh
Static load test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
199.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
200.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for restraint system retention (restraining system integrity test, checking harness system, location of restraining system and buckle release)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
201.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
202.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Thử va đập
Impact test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
203.
Kiểm tra khe hở để chân
Passive containment/foot opening check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
204.
Thử độ vững chắc kết cấu bánh xe
Wheel and swivel assemblies detachment test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
205.
Kiểm tra kẹt đầu của sản phẩm ghế xe hơi trên xe đẩy hoặc xe đẩy có thể chuyển đổi chức năng
Head entrapment with car seat on a stroller or convertible carriage/stroller check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
206.
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
207.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
208.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
209.
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
210.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
211.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử kéo)
Removal of protective components test (torque test, tension test)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
212.
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
213.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
214.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ khay
Tray/grab bar protective covering requirement check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
215.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
216.
Thử tải tĩnh
Static load test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
217.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
218.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for restraint system retention (restraining system integrity test, checking harness system, location of restraining system and buckle release)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
219.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
220.
Thử va đập
Impact test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
221.
Cổng mở rộng
Expansion gates
Thử mối nguy cho các thành phần gỗ, nhựa hoặc vật liệu cứng tương tự
Parts — wood, plastic or similar hard material test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.1
222.
Thử mối nguy cho các thành phần kim loại
Parts — metal test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.2
223.
Thử mối nguy cho ống kim loại
Metal tubing test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
224.
Cổng mở rộng
Expansion gates
Thử mối nguy cho bu lông
Bolts test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.4
225.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 5
226.
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 6
227.
Cũi quây
Playpens
Thử độ bền mối khâu
Stitching test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 4
228.
Thử mối nguy cắt kẹp
Shearing and pinching test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 5
229.
Thử mối nguy liên quan đến các bộ phận dệt may hoặc vật liệu mềm dẻo khác
Parts — textile or other pliable material test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 6
230.
Thử nghiệm độ bền và tính toàn vẹn của lưới
Mesh — strength and integrity test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 7
231.
Thử mối nguy từ đầu nhô ra
Posts test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 9
232.
Thử khả năng mắc kẹt
Openings — entrapment test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 10
233.
Thử mối nguy cho các thành phần gỗ, nhựa hoặc vật liệu cứng tương tự
Parts — wood, plastic or similar hard material test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 11
234.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
235.
Cũi quây
Playpens
Thử mối nguy từ các khoản hở
Parts — openings test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 13
236.
Thử mối nguy từ dây, dây đai theo chiều dài
Cords and straps — length — general test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 14
237.
Thử mối nguy từ dây, dây đai theo vòng
Cords and straps — loops — general test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 15
238.
Kiểm tra tấm đệm
Pads test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 16
239.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 17
240.
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 18
241.
Thử độ biến dạng của thành xung quanh cũi
Side deflection test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 19
242.
Thử khả năng chịu lực của thành xung quanh cũi
Strength of sides test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 20
243.
Thử thanh chắn cứng phía trên – cũi chơi gấp xếp
Rigid top rails — folding playpen test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 21
244.
Thử thanh chắn không cứng phía trên
Non-rigid top rails test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 22
245.
Thử thanh chắn phía trên được gắn vào giá đỡ
Top rails affixed to brackets test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 23
246.
Thử cơ cấu khóa của cũi xếp
Latching or locking mechanisms — folding playpens test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
247.
Cũi quây
Playpens
Thử vận hành cơ cấu khóa của cũi xếp
Latching or locking mechanisms — operation test
(b) SOR2018-186:2022
Clause 25
248.
Thử hoạt động của cơ cấu khóa phía trên cũi
Appearance of latching or locking — top rails test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 26
249.
Thử mối nguy
Entanglement test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 27
250.
Thử tính toàn vẹn của cấu trúc
Structural integrity test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 28
251.
Thử sự dịch chuyển theo chiều dọc – tấm lót sàn có thể tháo rời cùng với tấm chắn
Vertical displacement — removable floor pad with panel test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 29.1
252.
Thử sự dịch chuyển theo chiều dọc – các thành phần có thể tháo rời và gấp xếp
Vertical displacement — removable and foldable component test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 29.2
253.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Small part test (for children under 36 months)
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.2
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.4.1
254.
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Small part test (for children 36 months and over)
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.4.2
255.
Thử xoắn
Torque test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.3
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
256.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo
Tension test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.4
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.6
257.
Thử rơi tự do
Drop test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.5
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.2
258.
Thử lật
Tip over test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.6
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.3
259.
Thử va đập
Impact test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.7
260.
Thử nén
Compression test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.8
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.7
261.
Thử ngâm nước
Soaking test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
262.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ phận
Accessibility of a part or component test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.10
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.7
263.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.11
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.8
264.
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.12
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.9
265.
Thử uốn
Flexibility test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.13
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.8
266.
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload requirements
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.23
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.15 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
267.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Xác định độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.25
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.10
268.
Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi
Shape and size of certain toy test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 5.8
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.3
269.
Thử tốc độ cháy
Flammability test
(b)
EN 71-2:2020
(a)
ST 2016:2022 Part 2
Ghi chú/ Note:
−
ST: Toys safety standards
−
SOR: Toys Regulations (Canada Standard)
−
ISO: International Organization for Standardization
−
ASTM: American Society for Testing An Materials
−
BS EN: British standards
− ANSI/BIFMA: American National Standards Institute Business and Institutional Furniture Manufacturer’s Association
−
NF EN: Norme française norme européenne
−
(a): Phép thử cập nhật phương pháp trong danh mục phép thử của quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày ……/04/2025)/ Update method version tests in list of accredited test of accredition decision no. /QĐ-VPCNCL dated /04/2025.
−
(b): Phương pháp thử mở rộng/ Extend tests method (04.2025/ April 2025)
−
Trường hợp Công ty SGS Việt Nam TNHH cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty SGS Việt Nam TNHH phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the SGS Vietnam Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
chất lượng/ of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/127
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng
Laboratory: Hardline Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization: SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager
Ung Thanh Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/
Period of validation
từ ngày /04 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
TP.Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283 8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail: [email protected] Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/117
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ sắc cạnh và góc
Edges and corners test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.1
2.
Thử chi tiết dạng ống, có lỗ và khe hở có
khả năng tiếp xúc khi sử dụng
Tubular components, holes and gaps
accessible during use test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.2
3.
Thử những vị trí cấn và cắt trong quá trình
dựng lên và xếp lại
Shear and squeeze points when setting up
and folding test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.1
4.
Thử những vị trí cấn và cắt dưới ảnh hưởng
của cơ cấu cơ học
Shear and squeeze points under influence of
powered mechanisms test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.2
5.
Thử những vị trí cấn và cắt trong quá trình
sử dụng
Shear and squeeze points during use test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.3
6.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.5
8.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.17
9.
Thử độ mỏi của lưng tựa có cơ cấu cơ học
Fatigue test on back rest mechanism test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.19
10.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 581-2 :2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.11
11.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Leg forward static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.15
13.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Leg sideways static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.16
14.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.24
15.
Thử độ chịu tải tĩnh gác chân của ghế cao
Foot rail static load test for high seating
test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.8
16.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và chỗ gác
chân
Additional seat and leg rest static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.3
18.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test for seating test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.4.1
19.
Thử độ bền mỏi mê ngồi
Additional seat durability test for seating
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.4.2
20.
Thử độ mỏi của lưng tựa có cơ cấu cơ học
Fatigue test on back rest mechanism test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.5
21.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.7
23.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.8
24.
Thử độ bền khi nhấc lên
Lifting test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.9
25.
Thử độ thăng bằng phía trước
Forwards stability test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
A.1.2
26.
Thử độ thăng bằng hông
Sideways stability test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
A.1.1
27.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có
phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating
with footrest
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.2
29.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.3
30.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating
without arm
-
EN 1022: 2023
NF EN 1022: 2018
Clause 7.3.4
31.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
Sideways overbalancing test for other
seating
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.5
32.
Thử độ thăng bằng sau cho các loại ghế có
lưng tựa
Rearwards overbalancing test for all
seating with backs
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.6
33.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
Tilting seating test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.2
34.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
có chỗ gác chân
Reclining seating with leg rest test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.3
35.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
không có chỗ gác chân
Reclining seating without leg rest test
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng cho ghế xích đu (ghế
bập bênh)
Rearwards overbalancing test, rocking
chairs
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.5
37.
Thử độ thăng bằng trước cho ghế tắm nắng
Forwards overurning test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 8.3.1
38.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế tắm nắng
Sideways overturning test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 8.3.2
39.
Bàn sử dụng
ngoài trời
Outdoor table
Thử độ ổn định dưới tác dụng của tải tĩnh
thẳng đứng
Stability under vertical static load test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.2.1
40.
Thử độ ổn định của bàn có hỗ trợ chỗ cắm
dù
Stability of tables which are intended to
support parasol test
-
BS EN 581- 3:2017
Clause 6.2.2
41.
Thử độ chịu tải tĩnh thẳng đứng của mặt bàn
chính
Vertical static load test on the table top test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.3.1
42.
Thử độ chịu tải tĩnh thẳng đứng trên phần
mặt bàn mở rộng
Vertical static load test on end extentions
test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.3.2
43.
Thử độ mỏi của bàn theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử theo yêu cầu tổng quát
General requirements test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.1
45.
Thử các điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.2
46.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.3
EN 1022:2023
47.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và
lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.4
48.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước
mê ngồi
Seat front edge static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.5
49.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Foot rail static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.8
50.
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Arm sideways static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.11
52.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.17
53.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.18
54.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.20
55.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân trước
Leg forward static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.15
56.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân bên hông
Leg sideways static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
57.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.24
58.
Thử độ chịu ngã của lưng tựa
Backwards fall test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.28
59.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa Back
impact test -
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.25
60.
Bàn dùng trong
nhà
Indoor table
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (cạnh sắc,
lỗ hở)
Checking for Safety requirements (sharp
edge, opening, ect)
-
BS EN 12521:2023
Clause 5
61.
Thử tải tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.2
62.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng
Vertical static load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.3
63.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.4.1 and 6.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
64.
Bàn dùng trong
nhà
Indoor table
Thử độ bền mỏi theo phương thẳng đứng
Vertical fatigue test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.5
65.
Thử va đập thẳng đứng cho bàn không có
kính trong cấu trúc
Vertical impact for tables without glass in
their construction test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.6.1 and 6.6.3
66.
Thử va đập thẳng đứng cho bàn có kính
trong cấu trúc
Vertical impact for tables with glass in their
construction test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.6.1 and 6.6.2
EN 14072: 2003
Clause 6
67.
Thử độ thăng bằng dưới tác dụng của tải
tĩnh theo phương thẳng đứng
Stability under vertical load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 7.1 and 7.2
68.
Thử độ thăng bằng cho bàn có bộ phận mở
rộng (hộc tủ)
Stability for tables with extension elements
test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.5.3
69.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử độ chịu tải tĩnh của phần trên đỉnh và
phần đáy
Static load test for tops and bottoms
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.2.2
70.
Thử độ chịu tải duy trì của phần trên đỉnh
và phần đáy
Sustained load test for tops and bottoms
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
71.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử sức bền của giá đỡ kệ
Strength of shelf supports test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.1.5
72.
Thử độ võng của kệ
Deflection of shelves test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.1.4
73.
Thử độ bền của giá treo đồ
Strength of clothes rail supports test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.3.1
74.
Thử độ bền của giá treo đồ
Strength of clothes rails test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.3.2
75.
Thử độ chịu tải theo phương thẳng đứng lên
cửa có bản lề (đứng)
Strength of pivoted doors - Vertical load test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.2
76.
Thử độ chịu tải theo phương ngang lên cửa
có bản lề (đứng)
Strength of pivoted doors - Horizontal force
test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.3
77.
Thử khả năng chịu lực đóng mạnh của cửa
có bản lề (đứng)
Slam shut of pivoted doors test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.4
78.
Thử độ bền của cửa có bản lề (đứng)
Durability of pivoted doors test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.5
79.
Thử khả năng chịu lực đóng mở mạnh dành
cho cửa trượt và cửa cuốn ngang
Slam shut open of sliding doors and
horizontal roll fronts test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử độ bền của cửa sập
Durability of flaps test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.3.3
81.
Thử độ chịu rơi dành cho cửa sập trên có
bản lề
Drop test for top-hinged flaps test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.3.4
82.
Thử sức bền của các hộc tủ
Strength of extension elements test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.2
83.
Thử độ bền của các hộc tủ
Durability of extension elements test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.3
84.
Thử khả năng chịu lực đóng mở mạnh cho
các hộc tủ
Slam open shut test of extension elements
test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.4 + 7.5.5
85.
Thử độ bền dịch chuyển của đáy hộc tủ
Strength test of bottoms in extension
elements
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.6
86.
Thử khóa liên động (khóa chéo)
Interlock test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.7
87.
Thử sức bền của cơ cấu khóa và chốt cài
dành cho các hộc tủ
Strength test for locking and latching
mechanisms for extension elements
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.6.2
88.
Kiểm tra kết cấu và khung đỡ dưới
Checking for structure and under frame
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
89.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra cấu trúc sản phẩm có gắn con lăn
hay bánh xe
Checking for structure of Units with castors
or wheels
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.4.3
90.
Thử độ chịu tải lâu dài
Static load test
-
ISO 7170: 2021
Clause 10.1.3
91.
Thử độ liên kết
Dislodgement test
-
ISO 7170: 2021
Clause 10.1.4
92.
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (độ bền &
độ vững)
Checking for general safety requirements
(Strength & stability)
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.2.1
93.
Thử nghiệm phần dịch chuyển lên xuống
Units moving vertically test
-
EN 14749:2016+
A1:2022
Clause 5.2.2
94.
Thử nghiệm phần nắp
Lids test
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.2.3
95.
Thử nghiệm hộc tủ
Extension elements test
-
EN 14749:2016+
A1:2022
Clause 5.2.5
96.
Thử độ ổn định kệ - Lực theo phương thẳng
đứng
Shelf retention test - vertical downward
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.2.1
EN 16122: 2012
Clause 6.1.3
97.
Thử độ ổn định kệ - Lực kéo ngang
Shelf retention test - horizontal outward
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.2.2
EN 16122: 2012 Clause
6.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
98.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra độ chắc chắn của phần chống đỡ
kệ
Checking for strength of shelf supports
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.3
EN 16122: 2012
Clause 6.1.5
99.
Thử tải theo phương thẳng đứng lên cánh
cửa
Vertical load test of pivoted doors
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.5.1
EN 16122: 2012 Clause
7.1.1, 7.1.2
100.
Thử tải ngang lên cánh cửa
Horizontal load test on pivoted doors
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.5.2
EN 16122: 2012
Clause 7.1.1, 7.1.3
101.
Thử độ bền hộc tủ
Strength test of extension elements
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.7.2
EN 16122: 2012
Clause 7.5.1, 7.5.2
102.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.1
EN 16122: 2012
Clause 11.2
103.
Thử tải tĩnh
Other top surfaces test - static load test
-
EN 14749:2016+ A1:
2022 Clause 5.3.10.3
EN 16122:2012
Clause 6.2.2
104.
Kiểm tra độ vững cho đồ nội thất đặt TV
khi một cửa và/hoặc các hộc tủ được mở
rộng - các khu vực lưu trữ có tải
Checking for stability for TV-furniture,
when one door and/or extension element
opened –storage areas loaded
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.3.2,
A.2.2.2 and Table 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
105.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra độ vững cho đồ nội thất đặt TV
khi cửa và hộc tủ được đóng – các khu vực
lưu trữ không có tải
Checking for stability for TV-furniture,
doors and extension elements closed –
storage areas unloaded
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.3.3,
A.2.2.3 and Table 6
106.
Kiểm tra dây chống lật gắn vô tường
Checking for floor standing units intended
to be attached to the building
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.5
EN 16122:2012
Clause 10.2
107.
Giường và đệm
Beds and
matresses
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (cạnh sắc,
lỗ hở)
Checking for safety requirements (sharp
edge, opening, ect)
-
BS EN 1725:2023
Clause 6
108.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.2
109.
Thử độ bền của mặt giường theo phương
thẳng đứng
Vertical durability test of bed base
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.5.1
110.
Thử va đập theo phương đứng
Vertical impact test
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.6
111.
Thử tải tĩnh theo phương đứng trên mặt
giường
Vertical static load test on bed base
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
112.
Giường và đệm
Beds and
matresses
Thử tải tĩnh theo phương đứng trên cạnh
giường
Vertical static load test on side rail
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.3.2
113.
Giường tầng
Bunk bed
Thử độ an toàn của thanh chắn
Safety of guardrails test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(a))
114.
Thử kết cấu đầu giường tầng trên
Upper bunk end structure test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(b))
115.
Thử kết cấu đầu giường tầng dưới
Lower bunk end structure test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(c))
116.
Đồ chơi và tất cả
các sản phẩm
khác dành cho
trẻ em (3 và dưới
3 tuổi)
Toys and children
products (age 3
and under)
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
- 16 CFR part. 1501-20
117. Đồ chơi và tất cả
các sản phẩm
khác dành cho
trẻ em (8 và dưới
8 tuổi)
Toys and children
products (age 8
and under)
Thử mối nguy từ điểm nhọn
Sharp points test
- 16 CFR 1500.48-20
118.
Thử mối nguy từ cạnh sắc
Sharp edge test
- 16 CFR 1500.49-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
119.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử mối nguy phần nhô lên của chân, cột
Corner post test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.1
120.
Thử mối nguy từ điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point, edges test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.2
121.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.3
122.
Thử tốc độ cháy
Flammability (solids) test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.5
123.
Thử kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.6
124.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.8, 8.13.2, 8.27
125.
Thử nghiệm khoảng hở
Openings test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
126.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn/ Cũi quây
Non-full size baby
cribs/ Play yard
Thử các thành phần bảo vệ (độ gắn kết của
cấu trúc)
Protective components test (stutural
integrity)
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.10, 8.22
127.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.12, 8.17
128.
Thử chiều dài của dây
Cord length test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.13, 8.24
129.
Thử thành phần lò xo
Coil springs test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.14, 8.6, 8.11,
8.11. 8.13
130.
Thử khả năng kẹt trên các phần kèm theo
Entrapment in attachments test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.15
131.
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress included check
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
132.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn/ Cũi quây
Non-full size baby
cribs/ Play yard
Thử phần nhô ra
Protrusions test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.18
133.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử nệm cho các thanh cứng xung quanh
cũi
Mattresses for rigid sided products test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.17
134.
Thử cho cũi có thành xung quanh cứng
Rigid-sided products test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.1
135.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh
cũi
Checking for Crib-side height
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.2
136.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of unit components
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.3
137.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước của đinh ốc
Checking for compliance of hardware (size)
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.4
138.
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít (gắn kết, siết
chặt)
Checking for compliance of fasteners
(attached tighten)
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
139.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Kiểm tra kết cấu và bề mặt sơn phủ
Construction and finishing check
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.6
140.
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.7
141.
Thử độ biến dạng của thanh bảo vệ răng
bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.11
142.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycle test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.12
143.
Thử cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch test, or both test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.13
144.
Thử độ chịu va đập theo hướng thẳng đứng
của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.14
145.
Thử độ chắc chắn của hệ thống đỡ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.15
146.
Thử độ bền thành của cũi
Crib side test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
147.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.17
148.
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.2
149.
Thử độ biến dạng và khả năng chịu lực của
thành xung quanh
Side deflection and strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.3
150.
Thử khả năng chịu lực của phần đặt nệm
Floor strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.4
151.
Thử vật liệu bao phủ phần trên của thanh
xung quanh cũi
Top rail covering material test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.5
152.
Kiểm tra các khoảng hở
Checking for mesh
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.6
153.
Thử độ bền của vật liệu bằng vải
Strength of fabric material test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.7
154.
Thử về độ bền khi lắp ráp các phần vải và
lưới
Strength of mesh fabric assembly test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
155.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Kiểm tra vị trí cố định của các câu cảnh báo
Warning specific locations check
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 9.3
156.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots and
folding cots for
domestic use
Thử chất lượng và khả năng bắt cháy của
vật liệu
Materials quality and flammability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.2
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4
157.
Thử độ thăng bằng ban đầu
Initial stability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.3
BS EN 716-2:2017
Clause 5.2
158.
Thử cấu trúc
Construction - general test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.1
BS EN 716-2:2017
Clause 5.5
159.
Kiểm tra kích thước lỗ hổng, khe hở và
khoảng trống bên trong cũi
Holes, gap, openings on the inside of the cot
Check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.2
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
160.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture -
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Thử lỗi kẹt đầu ở bên ngoài cũi
Head entrapment on the outside of the cot
test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.3
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4.2
161.
Thử mối nguy những vị trí cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.4
BS EN 716-2:2017
Clause 5.9.1
162.
Thử điểm vướng, kẹt
Snag point test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.5
BS EN 716-2:2017
Clause 5.10
163.
Thử hệ thống khóa
Locking systems test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.6
BS EN 716-2:2017
Clause 5.11
164.
Thử phần đỡ nệm của cũi
Cot base test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.7
BS EN 716-2:2017
Clause 5.7.1
Clause 5.7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
165.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Thử các phần hông, đầu và chân cũi
Sides ends test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.8
BS EN 716-2:2017
Clause 5.3.3, 5.8.1,
5.8.2, 5.8.3,
5.8.4, 5.9.1, 5.9.2
166.
Thử phần viền cũi
Cot rim test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.9
BS EN 716-2:2017
Clause 5.6
167.
Thử độ thăng bằng sau khi kết thúc thử
Final stability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.5
BS EN 716-2:2017
Clause 5.12
168.
Thử kích cỡ nệm
Mattress size test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.6
169.
Thử đóng gói
Pakaging test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 5
170.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Instruction for use check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
171.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Kiểm tra nhãn mác
Marking check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 7
172.
Giường tầng và
giường cao
Furniture – bunk
bed and high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
General safety construction test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.1
173.
Kiểm tra kích thước các lỗ hỗng, khe hở và
khoảng trống
Measuring of holes, gaps and openings
check
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.2
174.
Thử nền giường
Bed bases test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.3
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.3, 5.4
175.
Thử an toàn của rào cản
Safety barriers test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.4
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.3, 5.4
176.
Thử cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc
khác
Ladder or other means of access test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
177.
Giường tầng và
giường cao
Furniture – bunk
bed and high beds
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành
phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ
võng và độ chắc
Strength test of ladder or other means of
access: attachment, deflection and strength
test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.2
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.6
178.
Thử độ chắc của khung và ốc vít đi kèm
Strength of frame and fastenings test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.3
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.4.2, 5.5
179.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.4
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.7
180.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng
dưới
Fastening of the upper bed to the lower bed
test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.5
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.8
181. Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm – lỗ hở và độ mở
Mechanical hazards – gaps and openings
test
-
BS 8509:2008+
A1:2011 Clause 7
182.
Thử mối nguy hiểm cho giường gấp xếp
Mechanical hazards – folding test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
183.
Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm - phần cấn và cắt
Mechanical hazards - crushing and
shearing test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 9
184.
Thử mối nguy hiểm - phần nhô ra
Mechanical hazards - protruding parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 10
185.
Thử mối nguy hiểm – phần dây hoặc vật
liệu tương tự
Mechanical hazards - entanglement in
cords, ribbons and similar parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 11
186. Thử mối nguy hiểm – phần nhỏ
Mechanical hazards – small parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 12
187.
Thử mối nguy hiểm – nghẹt thở
Mechanical hazards – suffocation test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 13
188.
Thử mối nguy hiểm – phần góc nhô ra
Mechanical hazards – edges and protruding
parts test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 14
189.
Thử mối nguy hiểm – điểm nhọn dây kim
loại
Mechanical hazards – points and wires test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 15
190.
Thử mối nguy hiểm – không đủ vật liệu và
phần đính kèm
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – materials and fastenings test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 16
191.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền tĩnh theo
chiều dọc của các cạnh đế giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – vertical static strength of bed
base edges test
-
BS 8509:2008+
A1:2011
Clause 17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
192.
Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm – tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền tải động
theo chiều dọc của các cạnh đế giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – vertical impact strength of bed
base test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 18
193.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền các cạnh đế
giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – durability of bed base test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 19
194.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền các cạnh
giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – durability of bed edges test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 20
195.
Thử mối nguy hiểm-tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ – độ bền của đầu và đuôi
giường. Mechanical hazards – inadequate
structural intergrity – strength of head and
foot boards test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 21
196.
Thử mối nguy hiểm -tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ –độ bền của phần bảo vệ
giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – strength of sideguards and or
safety rails test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 22
197.
Thử mối nguy hiểm-tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ –độ bền của phần bảo vệ
phía trên tại bốn trụ giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – strength of top rails for four
poster features test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 23
198.
Kiểm tra các thông tin nhãn mác và hướng
dẫn sử dụng và kiểm tra độ bền nhãn mác
Checking for product information
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
199.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra phần nhô ra theo phương thẳng
đứng
Checking for Vertical protrusions
-
ASTM F1427-21
Clause 4.1
200.
Kiểm tra phần liên kết giữa tầng trên và
tầng dưới của giường.
Checking for Fit of top bed to bottom bed
-
ASTM F1427-21
Clause 4.2
201.
Kiểm tra kích thước và sự phù hợp giữa cơ
cấu đỡ nệm thành phần giường tầng trên
Checking for Mattress and foundation size
and fit (top bed)
-
ASTM F1427-21
Clause 4.3
202.
Kiểm tra kích thước và sự phù hợp giữa cơ
cấu đỡ nệm thành phần giường tầng dưới.
Checking for mattress size and fit (lower
foundation)
-
ASTM F1427-21
Clause 4.4
203.
Kiểm tra cơ cấu đỡ giường
Checking for foundation support systems
-
ASTM F1427-21
Clause 4.5
204.
Thử cấu trúc cạnh giường
Side rails test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.6
205.
Thử cấu trúc thanh bảo vệ
Guard rails test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.7
206.
Thử cấu trúc giường
Bed structure test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.8
207.
Thử cấu trúc cầu thang
Ladders test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.9
208.
Thử cấu trúc giường kim loại
Metal beds test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
209.
Tủ quần áo
Clothing Storage
Units
Kiểm tra các yếu tố an toàn trong quá trình
sử dụng
Check safety element of performance
requirements
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4
210.
Kiểm tra độ bền của dây chống đổ của tủ
Checking for strength of tipover restraint
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4.5
ASTM F3096-23
211.
Kiểm tra yêu cầu cho khóa liên động
Checking for interlock requirements
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4.6
212.
Thử để đánh giá hệ thống khóa liên động
Test to evaluate interlock system
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.1
213.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo
Check for stability of simulated clothing
load
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.1
214.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động
theo phương ngang
Check for stability of simulated horizontal
dynamic force
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.2
215.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng trên thảm
với trọng lượng của trẻ
Check for stability of simulating a reaction
on carpet with child weight
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
216.
Tủ quần áo
Clothing Storage
Units
Thử độ bám dính của nhãn và kiểm tra cảnh
báo
Test of permanency of labels and warnings
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.3
217.
Kiểm tra việc đánh dấu và ghi nhãn
Check for Marking and Labeling
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 10
218.
Nến
Candles
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.1
219.
Thử an toàn về ngọn lửa thứ cấp
Secondary ignition test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.2
220.
Thử chiều cao ngọn lửa
Flame height test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.3
221.
Thử khả năng tự tắt
Self-extinguishing test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.4
222.
Kiểm tra tính chất ngọn lửa sau khi tự tắt
Behaviour after extinguishing check
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.5
223.
Thử an toàn của nến dạng hũ
Container candles test
BS EN 15493:2019
Clause 4.6
224.
Kiểm tra sự phù hợp của biểu tượng liên
quan về an toàn (kích thước, hình dạng...)
Checking for compliance of symbol on
Product safety labels (size, shape...)
- BS EN 15494:2019
225.
Kiểm tra đặc tính khói
Checking for Sooting behavior
- BS EN 15426:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
226.
Nến
Candles
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa
Checking for flame height
-
ASTM F2417-23
Clause 4.1, 5.2
227.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an
toàn của cốc nến
Checking for compliance with safety
requirement for candle container integrity
-
ASTM F2417-23
Clause 4.2, 5.2
228.
Kiểm tra sự an toàn của ngọn lửa thứ hai
Checking for safety of secondary ignition
-
ASTM F2417-23
Clause 4.3, 5.2
229.
Kiểm tra khả năng bén lửa
Check for flame impingement
-
ASTM F2417-23
Clause 4.4, 5.2
230.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ASTM F2417-23
Clause 4.5, 5.3
231.
Kiêm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho cốc đựng nến bằng nhựa
Checking for compliance with safety
requirement for plastic container
-
ASTM F2417-23
Clause 4.6, 5.4
232.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho đèn cầy có lớp phủ
Checking for compliance with safety
requirement for coating on candles
-
ASTM F2417-23
Clause 4.7, 5.2
233.
Thử độ dẻo của cốc thủy tinh
Phương pháp A - Vạch dấu
Annealing test of glass container test.
Method A - Scratch
-
ASTM F2179-20
&ASTM C148-17
234.
Thử độ sốc nhiệt của cốc thủy tinh
Thermal shock of glass container test
-
ASTM F2179-20 &
ASTM C224-78(2020)
&ASTM C149-14(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
235.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng cháy
Flammability test -
ASTM F963-23
Clause 4.2
236.
Thử các chi tiết nhỏ
Small objects test
-
ASTM F963-23
Clause 4.6
237.
Thử các cạnh tiếp xúc được
Accessible edges test
-
ASTM F963-23
Clause 4.7
(excluded A6)
238.
Thử các phần nhô ra
Projections check test
-
ASTM F963-23
Clause 4.8
239.
Thử các đầu nhọn tiếp xúc được
Accessible points test
-
ASTM F963-23
Clause 4.9
240.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước của dây
hay thanh kim loại
Wires or rods test
-
ASTM F963-23
Clause 4.10
241.
Thử đinh và mối nối
Nails and fasteners test
-
ASTM F963-23
Clause 4.11
242.
Thử độ dày của màng nhựa mỏng
Plastic film test
-
ASTM F963-23
Clause 4.12
243.
Thử các cơ cấu gấp và bản lề
Folding mechanisms and hinge test
-
ASTM F963-23
Clause 4.13 (loại trừ
8.7.3, 8.9.2, 8.13)
244.
Thử nén
Compression test
-
ASTM F963-23
Clause 8.10
245.
Thử uốn
Flexure test
-
ASTM F963-23
Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
246.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn
Cords, straps and elastic check
-
ASTM F963-23
Clause 4.14
247.
Thử độ ổn định và quá tải
Stability and over-load requirements test
-
ASTM F963-23
Clause 4.15
248.
Thử kích cỡ khoảng không gian khép kín
Confined spaces test
-
ASTM F963-23
Clause 4.16
249.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Wheels, tires, and axles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.17
250.
Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc
được của các cơ cấu
Holes, clearance accessibility of
mechanisms check
-
ASTM F963-23
Clause 4.18
251.
Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị
bảo hộ
Simulated protective devices check
-
ASTM F963-23
Clause 4.19
252.
Kiểm tra núm vú giả
Pacifiers check
-
ASTM F963-23
Clause 4.20
253.
Kiểm tra lúc lắc
Rattles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.23
254.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Squeeze toys check
-
ASTM F963-23
Clause 4.24
255.
Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em
hay sân chơi.
Toys intended to be attached to a crib or
playpen check
-
ASTM F963-23
Clause 4.26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
256.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Stuffed and beanbag-type toys check
-
ASTM F963-23
Clause 4.27
257.
Kiểm tra nhãn phân biệt súng đồ chơi
Toy gun marking check
-
ASTM F963-23
Clause 4.30
258.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Certain toys with nearly spherical ends
check
-
ASTM F963-23
Clause 4.32
259.
Kiểm tra đồ chơi dạng viên bi
Marbles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.33
260.
Kiểm tra kích thước hình dạng đồ chơi dạng
quả bóng
Checking for Balls (size, shape)
-
ASTM F963-23
Clause 4.34
261.
Kiểm tra kích thước hình dạng quả cầu bằng
len
Checking for pompoms (size, shape)
-
ASTM F963-23
Clause 4.35
262.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Hemispheric-shaped objects check
-
ASTM F963-23
Clause 4.36
263.
Thử vật liệu dãn nở
Expanding materials test
-
ASTM F963-23
Clause 4.40
264.
Kiểm tra tủ đựng đồ chơi
Toy chests check
-
ASTM F963-23
Clause 4.41
265.
Thử tháo lốp và hử sự thụt vào của bánh xe
lắp trên trục
Tire removal and snap-in wheel and axle
assembly removal test
-
ASTM F963-23
Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
266.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử độ thăng bằng của độ chơi dạng cỡi và
ngồi lên
Stability of ride-on toys or toys seats test
-
ASTM F963-23
Clause 8.15
267.
Thử các chi tiết nhỏ
Small part test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 7
Heath Canada Test
Method M00.1 (2017)
268.
Thử xoắn
Torque test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 40
ASTM F963-23
Clause 8.8
269.
Thử kéo
Tension test
-
SOR/2011-17 (2024)
Section 40
ASTM F963-23
Clause 8.9
270.
Thử rơi tự do
Drop test
-
Heath Canada Test
Method M01.1 (2017)
Clause 4.5
271.
Thử va đập
Impact test
-
ASTM F963-23
Clause 8.7
272.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
-
Heath Canada Test
Method M00.2 (2017)
273.
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
-
Heath Canada Test
Method M00.3 (2018)
274.
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
275.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Xác định độ dày của các màng nhựa và tấm
nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting
test
-
SOR/2011-17 (2014)
Clause 4
276.
Thử tốc độ cháy
Flammability test
-
Heath Canada Test
Method F02 (2022)
277.
Các sản phẩm
nội thất bọc nệm
Upholstered
Furniture
Thử khả năng chống cháy của lớp vải phủ
bên ngoài
Cover fabric test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 1
278.
Thử khả năng chống cháy của lớp vật liệu
lót (nằm dưới lớp phủ bên ngoài)
Barrier materials test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 2
279.
Thử khả năng chống cháy của vật liệu nhồi
bên trong.
Resilent filling material test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 3
280.
Thử khả năng chống cháy của vật liệu nhồi
nằm dưới cùng.
Decking material test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 4
281.
Kiểm tra thông tin trên nhãn mác và giấy
chứng nhận
Certification and labelling check
-
16 CFR 1640-21
Clause 4
282.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử góc và cạnh của sản phẩm
Edges and corners test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
283.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử khả năng mắc kẹt
Entrapments test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.2
284.
Thử vị trí cấn và cắt
Shear and squeeze hazards test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.3
285.
Thử phòng chống nghẹt thở nguy cơ ngạt
Prevention of suffocation asphyxia hazards
test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.4
286.
Thử phần ngã không chủ ý của một số
phần tử của sản phẫm
Unintentional fall of an element of the
product test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.5
287.
Thử độ bền cơ học và độ ổn định
Mechanical strength and stability test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 7
288.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước, vật liệu
và cách lắp ráp sản phẩm.
Checking for compliance of product
dimension, material assemble
-
NF D60-300-1:2019
Clause 8.1
289.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of Instruction for
use
-
NF D60-300-1:2019
Clause 8.2
290.
Kiểm tra sự phù hợp yêu cầu an toàn
chung (độ bền, độ vững) của sản phẩm
Checking for general safety requirements
(strength, stability) of product
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.1
291.
Thử tải tĩnh trên mê ngồi
Seat static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.2
292.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and backrest combined fatigue test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
293.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Armrests vertical static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.4
294.
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Legs forward static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.5
295.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Legs sideways static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.6
296.
Thử va đập thẳng đứng
Vertical impact test on the seat test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.7
297.
Thử cụ thể cho các loại ghế trẻ em
Specific test for chilienne type seating test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.8
298.
Thử độ thăng bằng sau
Rearward stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.9
299.
Thử độ thăng bằng trước
Forward stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.10
300.
Thử độ thăng bằng hông
Sideway stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.11
301.
Kiểm tra sự phù hợp yêu cầu an toàn
chung (độ bền, độ vững) của sản phẩm
Checking for General safety requirements
(strength, stability) of product
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.1
302.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng
Vertical static load test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.2
303.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
304.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử va đập thẳng đứng
Vertical impact test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.4
305.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.5
306.
Thử khả năng bắt cháy của vật liệu
Checking for flammability of materials
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.1
307.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimensions
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.2
308.
Kiểm tra góc và cạnh
Checking for angles and edges
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.3
309.
Kiểm tra lổ hở
Checking for openings
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.4
310.
Kiểm tra điểm kẹt và điểm đè nén
Checking for shear and compression
points
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.5
311.
Kiểm tra khả năng chống nghẹt thở ngạt
Checking for prevention of suffocation
asphyxia
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.6
312.
Thử va chạm ở gốc giường hoặc giữa các
cơ sở giường và các cấu trúc xung quanh
Impingement at the bed base or between
the bed base and the surrounding structure
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.7
313.
Thử vít
Self-tapping screws test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.8
314.
Thử tải tĩnh theo hướng thẳng đứng trên bề
mặt phụ
Vertical static load of auxiliary surfaces
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
315.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử tải tĩnh theo hướng thẳng đứng cho
mặt giường
Vertical impact on the bed base test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.2
316.
Thử độ bền đầu giường và đuôi giường
Resistance of headboard and footboard
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.3
317.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.4
318.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước, vật liệu
và cách lắp ráp sản phẩm.
Checking for compliance of product
dimension, material assemble.
-
NF D60-300-4:2019
Clause 8
319.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of Instruction for
use , marking of product
-
NF D60-300-4:2019
Clause 9, 10
320.
Kiểm tra yêu cầu chung về cơ cấu khóa
Checking for Generalities test (locking
device)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.1
321.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for general safety construction
requirements (strength and stability)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.2
322.
Thử độ thăng bằng trước và hông
Sideways and forwards stability test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.3
323.
Thử tải tĩnh cho mê ngồi
Seat (fabric) static load test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.1
324.
Thử tải tĩnh cho mê ngồi và gác chân
Combined static load test on seat and
footrest test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
325.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử tải tĩnh dưới tác dụng của lực thẳng
đứng hướng xuống từ phía trên cùng của
lưng tựa.
Static load test under the effect of a
vertical force directed downward at the top
of the backrest test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.3
326.
Thử độ bền mỏi
Fatigue test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.4
327.
Thử khóa dưới tác dụng của lực lượng
ngang và thẳng đứng
Unlock test under the effect of horizontal
and vertical forces (directed downward)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.5
328.
Thử va đập
Impact test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.6
329.
Thử tải tĩnh hướng thẳng đứng trên tay vịn
Vertical static load test on arm-rest
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.7
330.
Thử tải tĩnh theo phương ngang trên tay
vịn
Horizontal static load test on arm-rest
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.8
331.
Thử chức năng khóa
Lock device functioning test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.9
332.
Rương đựng
đồ chơi
Toy chest
Kiểm tra cơ cấu đỡ nắp rương
Checking for lid support mechanism
-
ASTM F834 - 84
(2008)
Clause 2.1
ASTM F963-23
Clause 4.41.1
333.
Kiểm tra khoảng hở đường bản lề
Checking for hinge-line clearance
-
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.2
ASTM F963-23
Clause 4.41.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
334.
Rương đựng
đồ chơi
Toy Chest
Kiểm tra khả năng mở nắp khi bị nhốt
Checking for closures and lids -
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.3
ASTM F963-23
Clause 4.41.3
335.
Kiểm tra khả năng thông gió
Checking for ventilation
-
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.4
ASTM F963-23
Clause 4.41.4
336.
Thử độ bền
Strength test
-
ASTM F834 - 84
(2008)
337.
Nội thất trong
nhà cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture
Kiểm tra chất lượng vật liệu (kiểm tra
ngoại quan)
Checking for quality of materials (visual
check)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.1
338.
Thử góc và cạnh
Edges and corners test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.2
339.
Thử thành phần hình ống, lỗ và khoảng
cách tiếp cận trong quá trình sử dụng
Tubular components, holes and gaps
accessible during use test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.3
340.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.4
341.
Thử khe hở nhỏ
Tapering gaps test
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.5
342.
Thử kéo xoắn nam châm
Magnets test (torque, tension)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
343.
Nội thất trong
nhà cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture
Thử sản phẩm cho trẻ em chui vào
Enclosures test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.7
344.
Thử kẹt đầu và cổ
Flaps test (entrapment for neck head)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.8
345.
Kiểm tra dây, ruy băng và thử dây buộc
Checking for cords, ribbons and tie backs
test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.9
346.
Ghế trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture -
seating
Thử độ thăng bằng hướng trước
Forwards overturning test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.2, 6.3
347.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế không
tay vịn
Sideways stability without arms test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.4
348.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế có tay vịn
Sideways stability with arms test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.5
349.
Thử độ thăng bằng hướng sau
Rearwards stability test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.6
350.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.2.1, 6.3
351.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.2.2
352.
Thử độ chịu tải tĩnh gác chân của ghế cao
Footrail static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
353.
Ghế trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Seating
Thử độ chịu tải tĩnh hướng hông của tay
vịn
Arm sideways static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.5
354.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng hông của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.5
355.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.7, 6.9
356.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.8
357.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.10
358.
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Leg forward static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.12
359.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Leg sideways static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.13
360.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 1728:2012
Clause 6.15
361.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 1728:2012
Clause 6.16
362.
Thử thả rơi
Drop test
-
BS 4875-1: 2007
Annex C
363.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử độ thăng bằng dưới tác dụng của tải
tĩnh thẳng đứng
Stability under vertical load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
364.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử độ thăng bằng khi mở các hộc tủ
Stability with drawers open test
-
FIRA FRQG C003:
2021
Annex A
365.
Thử độ thăng bằng cho bàn có hỗ trợ cắm
dù
Stability for tables supporting parasols test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 581-3:2017
Clause 6.2.2
366.
Thử tải tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.2
367.
Thử tải tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.3
368.
Thử mỏi
Horizontal fatigue test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.4
369.
Thử va đập theo hướng thẳng đứng
Vertical impact test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.6
370.
Thử thả rơi
Drop test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.7
371.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for general safety construction
requirements (strength and stability)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.1
372.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for safety requirements (strength
stability)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
373.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance requirements test (strength)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.3
BS EN 4875-7:2006
Level 2
374.
Kim loại
Metal
Thử ăn mòn trong Tải EE88.com nhân tạo -
Thử phun muối
Corrosion test in artificial atmospheres -
salt spray test
-
ISO 9227:2022
ISO 10289:1999
375.
Thử ăn mòn trong thiết bị phun sương
muối (sương mù)
Standard practice for operating salt spray
(fog) apparatus test
-
ASTM B117-19
ASTM D610-08(2019)
376.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 5, 6
UL 4041-22
Clause 19 and 20
377.
Thử thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 7
UL 4041-22
Clause 21
378.
Thử xoay
Swivel test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 8
UL 4041-22
Clause 22
379.
Thử độ bền cơ cấu nghiêng
Strength of tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 9
380.
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 10
UL 4041-22
Clause 23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
381.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 11
UL 4041-22
Clause 18
382.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 12, 13
UL 4041-22
Clause 24, 25
383.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 14, 15
UL 4041-22
Clause 26, 27
384.
Thử độ bền của bánh xe
Caster chair base durability test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 16
UL 4041-22
Clause 28, 29
385.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 17
UL 4041-22
Clause 30
386.
Thử độ bền tĩnh của gác chân
Footrest static load test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 18
UL 4041-22
Clause 31
387.
Thử độ bền của gác chân
Footrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 19
UL 4041-22
Clause 32
388.
Thử độ bền của tay ghế
Arm durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
389.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền tĩnh của tay ghế
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 22
390.
Thử độ bền của tay ghế
Tablet arm chair load test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 23
391.
Thử độ bền cấu trúc
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 24
392.
Đo chiều rộng của chỗ ngồi
Seat width measurement
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 5
393.
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 6, 7
394.
Thử thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 8
395.
Thử xoay
Swivel test-cyclic
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 9
396.
Thử độ bền cơ cấu nghiêng
Strength of Tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 10
397.
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 11
398.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 12
399.
Thử độ bền tay ghế (tải trọng theo hướng
đứng & hướng ngang)
Arm strength test (Vertical & Horizontal –
Static)
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause
13,14
400.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020)
Clause 15,16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
401.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền của bánh xe
Caster chair base durability test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 17
402.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 18
403.
Thử độ bền của tay ghế khi chịu tải theo
chu kỳ
Arm durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 19
404.
Thử va đập đối với ghế có thể điều chỉnh
được độ sâu chỗ ngồi
Out stop test for chairs with manually
adjustable seat depth
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 20
405.
Thử độ bền tĩnh của tay ghế tablet
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 21
406.
Thử độ bền của tay ghế Tablet khi chịu tải
theo chu kỳ
Tablet arm chair load test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 22
407.
Thử độ bền cấu trúc
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 23
408.
Đo chiều cao của phần hỗ trợ ngang lưng
Dimension of height of lumbar support
mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension f
ISO 24496: 2021
6.3.1.1
409.
Đo góc giữa chỗ ngồi và phần lưng tựa
Angle between seat and back mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension γ
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
410.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo góc phần nghiêng của lưng ghế
Backrest inclination range mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension l
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
411.
Đo góc phần chỗ ngồi
Seat pad angle mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension e
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
412.
Đo chiều cao chỗ ngồi
Seat height and sitting height mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension a
ISO 24496: 2021
6.3.2.1, 6.3.2.2
413.
Đo chiều sâu chỗ ngồi
Depth of the seat mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension b
ISO 24496: 2021
6.3.2.3,6.3.3.3
414.
Đo chiều cao lưng tựa
Backrest height mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension h
ISO 24496: 2021
6.3.2.4, 6.3.3.4
415.
Đo khoảng cách lớn nhất từ lưng tựa đến
phần phía trước của tay ghế
Mesurement of maximum distance from the
backrest to the front of the armrests
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension q
ISO 24496: 2021
6.3.2.5
416.
Đo chiều cao của tay ghế
Height of armrests mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension p
ISO 24496: 2021
6.3.2.7, 6.3.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
417.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo chiều rộng phần chỗ ngồi
Seat pad width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension d
ISO 24496: 2021
6.3.4.2
418.
Đo chiều sâu phần chỗ ngồi
Seat pad depth
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension c
ISO 24496: 2021
6.3.4.3
419.
Đo chiều rộng của lưng tựa
Backrest width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension j
ISO 24496: 2021
6.3.4.4
420.
Đo bán kính của lưng tựa theo phương
ngang
Backrest horizontal radius mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension k
ISO 24496: 2021
6.3.4.5
421.
Đo chiều dài của tay ghế
Armrest length mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension n
ISO 24496: 2021
6.3.4.6
422.
Đo chiều rộng của tay ghế
Armrest width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension o
ISO 24496: 2021
6.3.4.7
423.
Đo khoảng sáng gầm khi tay ghế ở vị trí
rộng nhất
Hip breadth clearance when armrests are
in widest position mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension r
ISO 24496: 2021
6.3.4.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
424.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo khoảng cách giữa các tay ghế
clear distance between armrest pads
mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension z
ISO 24496: 2021
6.3.4.9
425.
Đo bán kính lớn nhất của phần chân ghế
Offset of the underframe mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension s
ISO 24496: 2021
6.3.4.10
426.
Kiểm tra sự phù hợp của cạnh, góc, lỗ
Checking for compliance with of edge,
corner, hollow.
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.1
427.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt dưới ảnh
hưởng của cơ cấu cơ học
Checking for Shear and squeeze points
under influence of powered mechanisms
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.1
428.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá
trình sử dụng
Checking for Shear and squeeze points
during use
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.2
429.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.1
EN 1022: 2023
Clause 7.3.3
430.
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.2, 4.4.3
EN 1022: 2023
Clause 7.3.1, 7.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
431.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ thăng bằng hông
Sideways overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.4, 4.4.5
EN 1022: 2023
Clause 7.3.4, 7.3.5.1,
7.3.5.2
432.
Thử độ thăng bằng sau
Rearwards overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.6, 4.4.7
EN 1022: 2023
Clause 7.3.6, 7.4
433.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và
lưng tựa
Seat and back static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.1
EN 1728:2012
Clause 7.3
434.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước
mê ngồi
Seat front edge static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.2
EN 1728:2012
Clause 7.4
435.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Footrest static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.3
EN 1728:2012
Clause 7.8
436.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.4
EN 1728:2012
Clause 7.9
437.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Armrests durability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.5
EN 1728:2012
Clause 7.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
438.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Armrest downwards static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.6
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.5
439.
Thử tính kháng lăn khi ghế không tải
Rolling resistance of the unloaded chair
test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.3
EN 1728:2012
Clause 6.30
440.
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Armrest sideways static load test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.7
441.
Thử độ bền ghế khi xoay
Swivel test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.11
442.
Thử độ chịu mỏi của gác chân
Footrest durability test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.12
443.
Thử độ bền bánh xe
Castor and chair base durability test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
444.
Ghế văn phòng
Office chair
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of manual
instruction
-
EN 1335-2:2018
Clause 6
445.
Ghế dài và
ghế sử dụng
công cộng
Lounge and
public seating
Thử độ chắc chắn của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 5,6
446.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 7,8
447.
Thử độ chắc chắn của tay ghế
Arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 9,10
448.
Thử độ bền tay ghế
Arm durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 11, 12, 13
449.
Thử độ bền mê ngồi ghế
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 14
450.
Thử độ thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 15
451.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 16
452.
Thử thả rơi
Unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 17
453.
Thử độ bền của bánh xe
Caster unit base durability test
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 18
454.
Thử độ xoay của ghế
Swivel test-cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 19
455.
Thử độ bền của cơ cấu nghiêng
Strength of Tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 20
456.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 21
457.
Thử độ chịu tải của tay ghế
Tablet arm load ease test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 22, 23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
458.
Ghế dài và
ghế sử dụng
công cộng
Lounge and
public seating
Thử độ bền của cấu trúc theo hướng 2 bên
Structural durability test – side to side -
cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 24
459.
Thử độ bền cho phần gác chân
Legrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 26,27,28
460.
Bàn
Desk Table
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 4
UL 4041-22
Clause 11
461.
Thử độ bền
Unit strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 5
UL 4041-22
Clause 13, 14
462.
Thử chu kỳ chịu tải trên bề mặt
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 6
UL 4041-22
Clause 12
463.
Thử thả rơi
Desk table unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 7
UL 4041-22
Clause 15
464.
Thử độ bền chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 8
UL 4041-22
Clause 16
465.
Thử sự phân tách cho bàn cao
Separation test for tall desk table products
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
466.
Bàn
Desk Table
Thử chu kỳ thành phần mở rộng
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 10
467.
Thử độ bền và khả năng chịu va đập của
thành phần mở rộng
Extendible element retention impact and
durability (out stop) test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 11
468.
Thử độ nảy của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 12
469.
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 13
470.
Thử khóa
Lock test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 14
471.
Thử mặt phẳng thẳng đứng có thể điều
chỉnh
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 15
472.
Thử bộ phận hổ trợ bàn phím
Keyboard support and input device
support adjustment test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 16
473.
Thử độ bền cửa
Strength of Door test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 17
474.
Thử độ bền bàn có bánh xe
Durability test for desk and table with
casters
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 18
UL 4041-22
Clause 17
475.
Thử độ bền khi chịu lực kéo
Strength of Pull force test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 19
476.
Thử độ nghiêng mặt bàn
Tilting top table test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 20, 21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
477.
Bàn
Desk Table
Thử độ bền tay ghế
Monitor arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 22
478.
Thử độ bền tay ghế theo chu kỳ
Strength of monitor arm cyclic test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 23
479.
Thử khả năng tháo rời tay ghế
Monitor arm dislodgement test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 24
480.
Ghế xếp
Ranked seating
Kiểm tra yêu cầu về độ bền, an toàn độ mỏi
Checking for General requirement
(strength, safety, durability)
-
EN 12727:2016
Clause 5.1
481.
Thử điểm cắt và kẹt
Shear and squeeze point test
-
EN 12727:2016
Clause 5.2
482.
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and back static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
Clause 6.4
483.
Thử độ chịu tải tĩnh của cạnh trước mê
ngồi
Seat font edge static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.5
484.
Thử độ chịu tải tĩnh phương ngang của
lưng ghế
Horizontal forward static load test on back
rests
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.7
485.
Thử độ chịu tải tĩnh phương thẳng đứng
của lưng ghế
Vertical load on back rest
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
486.
Ghế xếp
Ranked seating
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế
Arm rest sideways static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.10
487.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế
Arm rest downwards static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.11
488.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Combine seat and back durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.17
489.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.18
490.
Thử độ bền mỏi phương ngang của lưng
ghế
Horizontal forward durability test on back
rest
- EN 12727:2016 A.1
491.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm rest durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.20
492.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
493.
Ghế xếp
Ranked seating
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.25
494.
Thử độ chịu tải va đập của tay ghế
Arm rest impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.26
495.
Thử cơ cấu gấp xếp của ghế
Tipping seat operation test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.23
496.
Thử độ chịu tải đứng trên bề mặt phụ
Vertical static test on auxiliary writing
surfaces
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.14
497.
Thử độ bền trên bề mặt phụ
Auxiliary writing surfaces durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.22
498.
Tủ
Storage unit
Thử tải tập trung
Concentrated load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.2, 4.4
499.
Thử tải phân bố đều
Distributed load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.3, 4.5
500.
Thử chịu tải cho hộc tủ
Extendible element static load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.6
501.
Thử độ cứng chân tủ
Leg/Glide assembly strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
502.
Tủ
Storage unit
Thử độ chịu vặng ngang
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 6
503.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.1
504.
Thử thả rơi cho phần ngồi
Drop test – dynamic – for units
with seat surfaces
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.2
505.
Thử độ bền cho phần ngồi
Durability test for units with
seating surfaces – cyclic impact test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.3
506.
Thử độ vững
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 9
507.
Thử thả rơi một bên
Storage unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 10
508.
Thử độ bền của các tủ di động
Movement durability test for mobile
storage units
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 11
509.
Thử độ nảy lại của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 12
510.
Thử độ bền giới hạn hành trình của hộc tủ
Extendible element retention
Impact and durability (out stop) test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 13
511.
Thử khóa
Lock test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 14
512.
Thử độ bền hộc tủ
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
513.
Tủ
Storage unit
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 16
514.
Thử độ cứng cho cửa có bản lề đứng
Strength test for vertically hinged doors
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 17.2
515.
Thử độ chịu mòn và chịu mỏi của cửa có
bản lề.
Wear and fatigue test for hinged doors
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 17.6
516.
Thử tải tĩnh thanh treo đồ
Clothes rails static loading test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 18
517.
Thử lực mở cửa
Pull force test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 20
518.
Ghế
Chairs
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and Back static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.4
519.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng bên hông
của tay ghế
Armrest sideways static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.10
520.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng từ trên
xuống của tay ghế
Arm downwards static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.11
521.
Thử độ chịu mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat fatigue test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.17
522.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng về phía
trước của chân ghế
Leg forward static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.15
523.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng từ bên
hông của chân ghế
Leg sideway static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
524.
Ghế
Chairs
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.24
525.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.25
526.
Thử độ va đập tay ghế
Arm impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.26
527.
Thử thả rơi
Drop test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.27
528.
Thử độ thăng bằng
Stability test
- ISO 7174-1:1988
529.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra chất lượng vật liệu (mối mọt, rỉ
sét, kim loại nặng)
Checking for quality of Materials (insect,
corrosion,heavy metal)
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 4
530.
Thử phụ kiện liên kết
Fasteners test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.2
531.
Thử tính năng chơi và các tính năng tích
hợp khác
Play and other integrated features test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.3
532.
Thử chiều cao tối đa
Maximum height test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.4
533.
Thử khoảng cách tối thiểu giữa các tầng
giường
Minium distance beween beds test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.5
534.
Thử cấu trúc hổ trợ nệm
Mattress support elements test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.6
535.
Thử thanh chắn an toàn
Safety barrriers test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
536.
Giường tầng
Bunk beds
Thử cấu trúc lối leo vào
Climbing access test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.8
537.
Thử khoảng mở và ống
Tube and openings test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.9
538.
Thử điểm cấn và cắt
Sharp edges and sharp point test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.10
539.
Thử phần nhô ra
Protrusions and snag points test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.11
540.
Thử an toàn về cấu truc (đô vững, độ chịu
mỏi chịu va đập)
Safety and performance requirements
(stability, fatigue, impact)
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 6
541.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi
Seat static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.1
542.
Thử độ chịu tải tĩnh của lưng tựa
Back static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.2
543.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng bên hông
Arm and wing sideways static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.3
544.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng đứng
Arm downwards static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.4
545.
Thử độ chịu mỏi của mê ngồi
Seat fatigue test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
546.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ chịu mỏi của lưng tựa
Back fatigue test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.6
547.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế phía
trước
Leg forward static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.7
548.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế bên hông
Leg sideway static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.8
549.
Thử độ chịu tải tĩnh chéo góc
Diagonal base load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.9
550.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.10
551.
Thử độ bền va đập lưng tựa
Back impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.11
552.
Thử độ bền va đập tay ghế
Arm impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.12
553.
Thử thả rơi
Drop test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.13
554.
Thử độ thăng bằng - ghế tựa lưng cố định
thẳng đứng
Stability testing - upright chair tets
- AS/NZS 4688.3:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
555.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ thăng bằng- ghế xoay nghiêng
Stability testing – tilting or reclining chair
test
-
AS/NZS 4688.4: 2000
(R2016)
556.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử góc nghiêng
Angle test
-
SOR/2016-152
Clause 4, 5
557.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and pinching test
-
SOR/2016-152
Clause 6
558.
Thử các mặt hông của nôi
Type of sides test
-
SOR/2016-152
Clause 7
559.
Thử độ bền của các thanh rail
Strengths and integrity of slats test
-
SOR/2016-152
Clause 8
560.
Thử đầu nhô ra
Posts test
-
SOR/2016-152
Clause 9
561.
Thử khả năng mắc kẹt
Entrapment test
-
SOR/2016-152
Clause 10
562.
Thử các khoản hở - các kết cấu che - cũi
Openings formed or exposed - structures
covers - cribs test
-
SOR/2016-152
Clause 11
563.
Thử cấu trúc - phần lưới
Mesh - strength and intergrity test
-
SOR/2016-152
Clause 12
564.
Thử tính chất cháy
Flammability test
-
SOR/2016-152
Clause 13
565.
Thử điểm vướng
Entanglement - cribs and stands test
-
SOR/2016-152
Clause 14
566.
Thử phần: gỗ, nhựa hay các vật liệu cứng
Parts - wood, plastic or similar hard
material test
-
SOR/2016-152
Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
567.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử những chi tiết nhỏ
Small parts test
-
SOR/2016-152
Clause 16
568.
Thử những khoảng mở
Openings test
-
SOR/2016-152
Clause 17
569.
Thử hệ thống chặn
Restraint systems test
-
SOR/2016-152
Clause 18
570.
Thử lò xo
Coil springs test
-
SOR/2016-152
Clause 21
571.
Thử nệm
Mattress test
-
SOR/2016-152
Clause 22
572.
Thử cấu trúc cũi
Structural test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 23
573.
Thử độ bền của đế nệm-cũi Strength of
mattress support test-cribs
-
SOR/2016-152
Clause 24
574.
Đo và thử sự phù hợp của các mặt bên - đế
nệm ở vị trí thấp nhất vị trí cao nhất - cũi
Confomity measure and check height of
sides - mattress support in lowest position
mattress support in highest position-cribs
-
SOR/2016-152
Clause 25, 26
575.
Thử sự phù hợp của các cơ cấu khóa của
mặt di động - cũi
Latching or locking mechanisms of access
sides test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 27
576.
Thử sự phù hợp của các cơ cấu khóa của
cũi xếp
Latching or locking mechanisms of folding
cribs test
-
SOR/2016-152
Clause 28
577. Thử độ bền của nan - cũi
Slat strength test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
578.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử các điểm bám - cũi
Toeholds test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 30
579.
Thử độ thăng bằng - nôi
Stability test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 31
580.
Thử sự toàn vẹn của kết cấu - nôi
Structural integrity test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 32
581.
Thử sự phù hợp của đế nệm - nôi
Mattress support test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 33
582.
Thử chiều cao hông - nôi
Height of sides test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 34
583.
Cũi, nôi, nôi nhỏ,
phụ kiện
Cribs, cradles,
bassinet,
accessory
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các mặt
tiếp cận - nôi
Latching or locking mechanisms of access
sides test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 35
584.
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các nôi
xếp - nôi
Latching or locking mechanisms of folding
cribs test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 36
585. Thử độ thăng bằng - nôi nhỏ
Stability test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 37
586. Thử cấu trúc - nôi nhỏ
Structural integrity test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 38
587. Thử chiều cao hông nôi - nôi nhỏ Height
of sides test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 39
588.
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các mặt
tiếp cận - nôi nhỏ
Latching or locking mechanisms of access
sides test-bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 40
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
589.
Cũi, nôi, nôi nhỏ,
phụ kiện
Cribs, cradles,
bassinet,
accessory
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các nôi
xếp - nôi nhỏ
Latching or locking mechanisms of folding
bassinet test
-
SOR/2016-152
Clause 41
590.
Thử khả năng mắc kẹt - dành cho phụ kiện
khi đặt hay gắn lên cũi hoặc khi gỡ ra khỏi
cũi
Entrapment tes t- accessory placed on or
fixed to crib check or accessory detached
or displaced from crib check
-
SOR/2016-152
Clause 42
591.
Thử sự toàn vẹn của kết cấu - phụ kiện đi
kèm
Structural integrity test - accessory
-
SOR/2016-152
Clause 43
592.
Thử sự phù hợp của các mặt bên - đế nệm
ở vị trí thấp nhất vị trí cao nhất - phụ kiện
đi kèm
Confomity check height of sides - mattress
support in lowest position mattress support
in highest position - accessory
-
SOR/2016-152
Clause 44
593.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử an toàn về cấu trúc (độ vững, độ chịu
mỏi chịu va đập)
Safety test and performance requirements
(stability, fatigue, impact)
-
EN 16139:2013
Clause 4.1
594.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
EN 16139:2013
Clause 4.2
595.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
EN 16139:2013
Clause 4.3
596.
Thử chịu tải của ghế không tải
Rolling resistance of the unloaded chair
test
-
EN 16139:2013
Clause 4.4
597.
Thử an toàn cấu trúc
Safety of the constructions test
-
EN 16139:2013
Clause 4.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
598.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and back static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.4
599.
Thử độ chịu tải tĩnh của cạnh trước mê
ngồi
Seat font edge static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.5
600.
Thử độ chịu tải tĩnh thắng đứng của lưng
tựa
Vertical static load on back test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.6
601.
Thử độ chịu tải tĩnh của phần để chân
Footrest and leg rest static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.8, 6.9
602.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng bên hông
Arm sideways static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.10
603.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế - theo
hướng từ trên xuống
Arm downwards static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.11
604.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng từ dưới lên
Vertical upwards static load on arm rest
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.13.1; 6.13.2
605.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
606.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.18
607.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm rest durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.20
608.
Thử độ bền mỏi của phần để chân
Foot rest durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.21
609.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế phía
trước
Leg forward static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.15
610.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế bên hông
Leg sideway static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.16
611.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.24
612.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.25
613.
Thử độ chịu tải va đập của tay ghế
Arm rest impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
614.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử thả rơi
Drop test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.27.1
615.
Thử độ chịu tải tĩnh trên mặt bàn viết kèm
theo
Auxiliary writing surfaces static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.14
616.
Thử độ bền bề mặt phụ dùng để viết
Auxiliary writing surfaces durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.22
617.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phẩm -
Thùng cách nhiệt
Materials and
articles in
contact with
foodstuffs -
insulated
containers for
domestic use
Thử độ bền tay cầm
Handle strength test
-
EN 12546-2:2000
Clause 4.4
618.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phẩm
Materials and
articles in contact
with foodstuffs
Thử độ bền nhiệt và khả năng chịu sốc
nhiệt
Phương pháp A và phương pháp B
Thermal shock and thermal endurance test.
Method A and method B
-
EN 1183:1997
Clause 6.1, 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
619.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phầm –
dụng cụ nấu
nướng bằng gốm,
thủy tinh hoặc
bằng nhựa
Materials and
articles in contact
with foodstuffsceramic,
glass,
glass-ceramic or
plastics cookware
Thử khả năng chịu sốc nhiệt trong lò vi
sóng
Resistance to microwave heating test
-
EN 15284:2007
Clause 6
620.
Bàn thay tã
trẻ em dùng
trong nhà
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra cấu trúc
Checking for Structural
-
ASTM F2388-21
Clause 7.2
16 CFR 1235-22
621.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.3
16 CFR 1235-22
622.
Thử hàng rào
Barriers test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.4
16 CFR 1235-22
623.
Thử cấu trúc rào chắn
Barrier Structural Test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.4
16 CFR 1235-22
624.
Thử mối nguy hiểm phần đính kèm
Entrapment in enclosed openings test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.5
16 CFR 1235-22
625.
Thử mối nguy hiểm phần kệ
Entrapment by shelves test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.6
16 CFR 1235-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
626. Bàn thay tã
trẻ em dùng
trong nhà
Baby changing
table for
domestic use
Thử cơ cấu tự gấp
Self-folding steps test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.7
16 CFR 1235-22
627.
Thử cơ cấu bảo vệ
Restraint system test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.8
16 CFR 1235-22
628.
Cũi
Cot
Thử thành phần nhỏ
Small parts test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 5.2
629.
Thử ống hở
Open-ended tubes test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 5.3
630.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimension
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.1
631.
Thử cấu trúc có thể đặt chân lên được
Footholds construction test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.2
632.
Thử cơ cấu khóa
Design of access fastening device test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.3
633.
Thử thanh đỡ dưới đáy củi
Bottom rails test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.5
634.
Thử cơ cấu bánh xe
Castors or glides test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.6
635.
Thử cấu trúc củi có khả năng gây ra vướng
mắc quần áo
Snag points test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.7
636.
Thử cạnh sắc và điểm nhọn
Sharp edges and sharp points test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
637.
Cũi
Cot
Thử mối nguy về kẹt ngón tay, cánh tay,
đầu
Entrapment hazard test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.2
638.
Thử khả năng chịu tải
Impact test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.3
639.
Thử độ bền của thanh chắn
Filler bar, filler panel and corner post
strength test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.4
640.
Thử độ bền của cơ cấu khóa
Access fastening device durability test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.6
641.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.8
642.
Thử xoắn
Torque test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.9
643.
Thử kéo
Tension test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.10
644.
Thử bao bì nhựa
Plastic packaging test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 10
645.
Ghế ngồi có bậc
Step stool
Thử chỗ ngồi
Steps and platforms test
-
BS EN 14183:2003
Clause 5.2
646.
Thử vật liệu chống trượt của chân ghế
Feet or bottom end of stiles test
-
BS EN 14183:2003
Clause 5.3.1
647.
Thử khả năng chịu tải
Vertical static load test of steps and
platforms test
-
BS EN 14183:2003
Clause 6.2
648.
Xác định hệ số ma sát
Determination of friction coefficient test
-
BS EN 14183:2003
Clause 6.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
649.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng
tuổi)
Small part test (For children under 36
months)
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.2
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.2
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.2
ST 2016 Part 1
Clause 4.4.1
650.
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng
tuổi)
Small part test (For children 36 months
and over)
-
ST 2016 Part 1
Clause 4.4.2
651.
Thử xoắn
Torque test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.3
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.5
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.5
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.5
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
652.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo
Tension test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.4
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.6
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.6
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.6
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.6
653.
Thử rơi tự do
Drop test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.5
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.2
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.2
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
654.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử lật
Tip over test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.6
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.3
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.3
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.3
655.
Thử va đập
Impact test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.7
656.
Thử nén
Compression test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.8
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.7
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.7
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.7
657.
Thử ngâm nước
Soaking test
-
EN 71-1:2014+ A1:
2018 Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
658.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ
phận
Accessibility of a part or component test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.10
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.7
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.7
ST 2016 Part 1
Clause 5.7
659.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.11
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.8
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.8
ST 2016 Part 1
Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
660.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.12
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.9
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.9
ST 2016 Part 1
Clause 5.9
661.
Thử uốn
Flexibility test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.13
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.8
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.8
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
662.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload requirements
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.23
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.15 5.12
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.15 5.12
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 4.15 5.12
ST 2016 Part 1
Clause 4.15 5.12
663.
Xác định độ dày của các màng nhựa và
tấm nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting
test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.25
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.10
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.10
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.10
ST 2016 Part 1
Clause 5.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
664.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi
Shape and size of certain toy test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 5.8
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.3
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.3
ST 2016 Part 1
Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
665.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử tốc độ cháy
Flammability test
-
BS EN 71-2: 2020
ISO 8124-2: 2022
ST 2016 Part 2
AS/NZS 8124.2:2016
SOR /2011-17 (2024)
Clause 32, 33 & 34
TCVN 6238-2:2017
666.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử kết cấu và bề mặt gỗ
All wood parts structural and surface test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.1
667.
Thử các thành phần có cấu trúc nhỏ trên
sản phẩm
Small parts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.3
668.
Thử phần nhô lên của chân, cột
Corner posts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.4
669.
Thử cấu trúc các thanh ở xung quanh cũi
Slat construction test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.5
670.
Thử các thành xung quanh cũi
Crib side configuration test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.6
671.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimension
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
672.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of crib components test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.8
673.
Thử chỗ tựa của ngón chân
Toe holds test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.9
674.
Thử ốc vít và các thành phần lắp ráp
Hardware and fasteners test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.10
675.
Thử ghi nhận thông tin và lưu giữ
Recordkeeping test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.12
676.
Thử sản phẩm trước và sau thử
Before and after test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.13
677.
Thử các điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp edge and sharp point test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.14
678.
Thử độ chống cháy
Flammability test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.15
679.
Thử các khoảng hở
Opening test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.16
680.
Thử khả năng bị cắt và cấn
Scissoring, shearing or pinching test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
681.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm
Cord strap length test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.19
682.
Thử các cũi có thể xếp cho dễ vận chuyển,
cất giữ
Cribs that fold for storage or transport test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.20
683.
Thử thanh bảo vệ răng bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.1
684.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycling testing test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.2
685.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Crib side latch test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.3
686.
Thử độ bền va đập theo hướng thẳng đứng
của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact
test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.4
687.
Thử phần giữ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.5
688.
Thử thành của cũi
Crib side test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.6
689.
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle slat strength test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
690.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.8
691.
Thử khả năng kẹt trên các phần phụ tùng
kèm theo
Entrapment in accessories test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.9
692.
Thử khoảng hở trên phần giữ nệm
Mattress support system openings test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.10
693.
Giường cho
trẻ em
Toddler beds
Thử điểm nhọn
Sharp point test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
694.
Thử cạnh sắc
Sharp edges test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
695.
Thử các thành phần nhỏ
Small parts test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.3
696.
Thử các kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing or pinching test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.6
697.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.7
698.
Thử khoảng hở
Openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.8
699.
Thử thông tin trên sản phẩm
Labeling test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
700.
Giường cho
trẻ em
Toddler beds
Thử phần nhô lên của trụ
Corner posts test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.10
701.
Thử phần đỡ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.1
702.
Thử mối liên kết giữa phần đỡ nệm và hai
đầu của giường
Mattress support system attachment to end
structures test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.2
703.
Thử khoảng hở trên phần đỡ nệm
Mattress support system openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.3
704.
Thử rào chắn bảo vệ
Guardrails test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.4
705.
Thử cấu trúc hai đầu và thanh chắn hai bên
thành giường
End structures and side rails test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.5
706.
Thử những khoảng hở không khép kín
Partially bounded openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.6
707.
Thử độ bền của thanh đỡ
Spindle slat static load strength test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.7
708.
Giường tầng và
giường cao
Bunk bed and
high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
Construction - general test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
709.
Giường tầng và
giường cao
Bunk bed and
high beds
Thử lỗ, khe hở độ mở có thể chạm tới
được
Accessible holes, gaps and openings test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.2
710.
Thử nền giường
Bed bases test
-
NF EN 747-1:2012 +
A1:2015 Clause 4.1.3
NF EN 747-2:2012+
A1:2015 Clause 5.3,5.4
711.
Thử rào cản an toàn
Safety barriers test
-
NF EN 747-1:2012 +
A1:2015 Clause 4.1.4
NF EN 747-2:2012+
A1:2015 Clause 5.3,5.4
712.
Thử cầu thang
Ladder or other means of access test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.5
713.
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành
phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ
võng và độ chắc
Strength of ladder or other means of
access: attachment, deflection and strength
test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.2
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.6
714.
Thử độ chắc của khung và phần đính kèm
Strength of frame and fastenings test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.3
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.4.2,
5.5
715.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.4
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.7
716.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng
dưới
Fastening of the upper bed to the lower
bed test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.5
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
717.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử bề mặt gỗ
Wood parts test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.1
16 CFR 1239-22
718.
Thử ốc vít
Screw test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.2
16 CFR 1239-22
719.
Thử mối nguy từ cạnh sắc, điểm nhọn
Sharp edges or points test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.3
16 CFR 1239-22
720.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.4
16 CFR 1239-22
721.
Thử mối nguy đứt tay từ các dạng lỗ hình
học
Openings safety test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.5
16 CFR 1239-22
722.
Thử lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.6, 7.8
16 CFR 1239-22
723.
Thử điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.7
16 CFR 1239-22
724.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.10, 7.7
16 CFR 1239-22
725.
Thử mối nguy các dạng lỗ mở
Completely-bounded openings test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.1, 7.10
16 CFR 1239-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
726.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử chiều cao của các mặt bên
Height of sides dimension test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.2
16 CFR 1239-22
727.
Thử độ bền theo phương thẳng
Vertical strength test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.3, 7.8
16 CFR 1239-22
728.
Thử khoảng cách giữa đáy sản phẩm và
mặt sàn
Bottom spacing test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.4, 7.10
16 CFR 1239-22
729.
Thử hình dạng của các cạnh cao nhất
Configuration of uppermost edge test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.5, 7.11
16 CFR 1239-22
730.
Thử cơ cấu chốt khóa và bản lề
Latching Locking and hinge mechanisms
test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.2, 7.3, 7.4
16 CFR 1239-22
731.
Thử lực mở theo phương ngang
Horizontal push-out test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.3, 7.9
16 CFR 1239-22
732.
Thử độ an toàn của các thiết bị khóa
Locking device test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.4, 7.6
16 CFR 1239-22
733.
Thử độ bền của thanh chắn
Slat strength test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.6, 7.13
16 CFR 1239-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
734.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử độ chắc của các phụ kiện liên kết
Pressure mounted gate mounting hardware
test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.7, 8.5.7
16 CFR 1239-22
735.
Kiểm tra trực quan trạng thái chỉ thị áp
suất mặt bên
Check visual side - pressure indicators
-
ASTM F1004-23
Clause 6.8, 7.9
16 CFR 1239-22
736.
Nôi
Bassinets
Cradles
Thử khoảng cách giữa các thành phần của
các mặt bên nôi
Spacing of rigid sided bassinet cradle
components test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.1
737.
Thử độ hở trên lưới vải của mặt bên nôi
Openings for mesh fabric sided bassinet
cradle test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.2
738.
Thử độ bền của nôi
Static load test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.3
739.
Thử độ thăng bằng của nôi
Stability test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.4
740.
Thử nệm của nôi
Sleeping pad test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.5
741.
Thử thành phần bảo vệ của nôi
Protective components test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
742.
Nôi
Bassinets
Cradles
Thử độ phẳng của nệm phân khúc
Bassinets with segmented mattresses:
flatness test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.7
743.
Thử độ hở trên vải của mặt bên
Fabric sided enclosed openings test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.8
744.
Thử góc nghiêng
Rock swing angle test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.9
745.
Thử khả năng có thể tháo rời nôi gắn vào
chân đế
Removable bassinet bed attachment to
base stand test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.10
746.
Ghế cao trẻ em
Children high
chair
Kiểm tra các mối nguy hiểm gây ra bởi
việc gấp sản phẩm
Hazards check caused by folding of the
product
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.1
747.
Kiểm tra các mối nguy do điều chỉnh chiều
cao
Hazards check caused by height
adjustment
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.2
748.
Thử nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu
Entrapment hazards test -
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.3
749.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các bộ
phận chuyển động
Hazards caused by moving parts test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.4
750.
Thử nguy cơ gây vướng
Entanglement hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
751.
Ghế cao trẻ em
Children high
chair
Thử nguy cơ gây nghẹt thở do nuốt vật nhỏ
Choking and ingestion hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.6
752.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các
cạnh, góc và các bộ phận nhô ra
Hazards caused by edges, corners and
protruding parts test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.7
753.
Thử độ bền của sản phẩm
Strength and durability hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.8
754.
Kiểm tra độ bền của khay khi bị rơi
Checking for tray drop
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause
8.8.6.4
755.
Kiểm tra độ bền kết cấu nối của dây
Checking for strength of restrain
attachment points
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause
8.9.1.2.2
756.
Thử mối nguy bị té từ trên ghế
Hazards from falls out of the high chair
test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.9
757.
Thử khả năng gây nghẹt thở
Suffocation Hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.10
758.
Thử bánh xe
Castors and wheels test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.11
759.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.12
760.
Ghế và ghế đẩu
dành cho trẻ em
Children’s
Chairs and
Stools
Kiểm tra các điểm hoặc cạnh sắc nhọn
nguy hiểm và phần nhỏ
Checking for hazardous sharp points or
edges and small part
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.2 and 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
761.
Ghế và ghế đẩu
dành cho trẻ em
Children’s
Chairs and
Stools
Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn
ép
Checking for scissoring, shearing, or
pinching
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.7
762.
Kiểm tra các sản phẩm có thể gấp xếp
Checking for products that fold
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.8
763.
Kiểm tra các lỗ tròn trong vật liệu cứng
Checking for circular holes in rigid
materials
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.9
764.
Kiểm tra yêu cầu cố định của nhãn mác
Check for permanency of labels and
warnings
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause
5.10,6.2,6.3,6.4
765.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Checking for protective components
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.11
766.
Thử yêu cầu về độ bền
Strength requirements test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.12, 6.6
767.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.13, 6.7
768.
Thử kẹt đầu
Head entrapment test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.14, 6.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
769.
Ghế an toàn
trẻ em
Booster Seats
Thử mối nguy cạnh sắc điểm nhọn
Sharp edges or points test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.1
16 CFR 1237-20
770.
Thử mối nguy vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.2
16 CFR 1237-20
771.
Thử bề mặt gỗ
Wood parts test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.3
16 CFR 1237-20
772.
Thử điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, Shearing, and Pinching test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.5
16 CFR 1237-20
773.
Thử mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.6
16 CFR 1237-20
774.
Thử lò xo cuộn có khả năng tiếp xúc
Exposed coil springs test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.7
16 CFR 1237-20
775.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.8
16 CFR 1237-20
776.
Thử độ bám dính của nhãn cảnh báo bằng
giấy hoặc không bằng giấy
Permanent test for warning labels (paper
label and non paper label)
-
ASTM F2640-18
Clause 5.9.1
16 CFR 1237-20
777.
Thử độ bám dính của nhãn cảnh báo bằng
phương pháp dập nóng hoặc in
Permanent test for warning labels by hot
stamping, heat transfer.
-
ASTM F2640-18
Clause 5.9.2
16 CFR 1237-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
778.
Ghế an toàn trẻ
em
Booster Seats
Thử phụ kiện đồ chơi đính kèm, tháo ra từ
ghế an toàn, bán kèm ghế an toàn
Test for toy accessories attached to,
removable from, sold with booster seat
-
ASTM F2640-18
Clause 5.10
16 CFR 1237-20
779.
Thử đặc tính của khay (thử thả rơi)
Tray performance test (drop test)
-
ASTM F2640-18
Clause 6.1
16 CFR 1237-20
780.
Thử đặc tính của khay (thử đẩy)
Tray performance test (pull test)
-
ASTM F2640-18
Clause 6.2
16 CFR 1237-20
781.
Thử tải trọng tĩnh
Static load test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.3
16 CFR 1237-20
782.
Thử hệ thống bảo vệ trẻ em
Child restraint system test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.4,
16 CFR 1237-20
783.
Thử phần đính kèm ghế an toàn
Booster seat attachment test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.5
16 CFR 1237-20
784.
Thử tính toàn vẹn của cấu trúc
Structural integrit test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.6
16 CFR 1237-20
785.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước tối đa
của ghế an toàn
Maximum booster seat checking for
compliance of dimension
-
ASTM F2640-18
Clause 6.8
16 CFR 1237-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
786.
Tủ đặt TV
TV stand
Thử toàn bộ cấu trúc
General construction test
- UL 1678-19 Clause 6
787.
Thử khả năng bảo vệ bề mặt bị ăn mòn
Corrosion protection test
- UL 1678-19 Clause 7
788.
Thử cạnh sắc
Sharp edges test
UL 1678-19 Clause 8
789.
Thử thiết bị hỗ trợ gắn chặt
Securement of supported equipment test
UL 1678-19 Clause 9
790.
Thử lổ thông khí
Ventilation test
UL 1678-19 Clause 10
791.
Thử khả năng bắt lửa của vật liệu
Flamability of materials test
UL 1678-19 Clause 11
792.
Thử hướng dẫn lắp ráp
User assembly test
UL 1678-19 Clause 12
793.
Thử bánh xe
Wheels, rollers and casters test
UL 1678-19 Clause 13
794.
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance requirements test (strength)
UL 1678-19 Clause 14
795.
Thử độ ổn định nhiệt độ
Temperature stability test
UL 1678-19 Clause 15
796.
Thử độ lật
Tip stability test
UL 1678-19 Clause 16
797.
Thử khả năng chịu tải
Loading test
UL 1678-19 Clause 17
798.
Thử độ bền trên bề mặt nghiêng
Appurtenance strength test
UL 1678-19 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
799.
Tủ đặt TV
TV stand
Thử an toàn bánh xe
Wheel, roller, or caster securement test
UL 1678-19 Clause 21
800.
Thử độ bám dính
Adhesives test
UL 1678-19 Clause 23
801.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra yêu cầu chung về đo chiều cao
Check of general requirement of seat
height measurement
-
EN 17191:2021
Clause 4.1
802.
Kiểm tra kích thước ghế
Checking for seating sizes
-
EN 17191:2021
Clause 4.5
803.
Kiểm tra các điểm tiếp cận được
Checking for accessibility
-
EN 17191:2021
Clause 4.6
804.
Kiểm tra phạm vi ghế
Checking range of seating
-
EN 17191:2021
Clause 4.7
805.
Kiểm tra mối nguy từ thủy tinh
Checking for hazards from glass
-
EN 17191:2021
Clause 6.1
806.
Kiểm tra cạnh và góc
Checking for edges and corners
-
EN 17191:2021
Clause 6.2
807.
Kiểm tra nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu
Checking for entrapment hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.3
808.
Kiểm tra mối nguy được gây ra bởi việc
gấp lại của ghế
Checking for hazards caused by folding of
the seating
-
EN 17191:2021
Clause 6.4
809.
Kiểm tra mối nguy gây ra bởi ghế xếp
Checking for hazards caused by
deckchairs
-
EN 17191:2021
Clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
810.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra mối nguy gây ra bởi các bộ phận
di chuyển
Checking for hazard from moving parts
-
EN 17191:2021
Clause 6.6
811.
Kiểm tra mối nguy từ nơi trẻ có thể chui
vào
Checking for hazard from enclosure
-
EN 17191:2021
Clause 6.7
812.
Kiểm tra mối nguy của dây
Checking for entrapment hazards (cord)
-
EN 17191:2021
Clause 6.8
813.
Kiểm tra các nguy cơ nghẹt thở và nuốt
phải.
Checking for choking and ingestion
hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.9
814.
Kiểm tra nguy cơ nghẹt thở
Checking for suffocation hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.10
815.
Kiểm tra nguy cơ cháy và nhiệt
Checking for fire and thermal hazards
-
EN 17191:2021
Clause 8
EN 71-2:2020
Clause 5.5.1, 5.5.2
816.
Kiểm tra các yêu cầu về độ cứng và độ
bền
Checking for requirements of strength and
durability
-
EN 17191:2021
Clause 9.3
817.
Thử các yêu cầu về độ cứng và độ bền
Strength and durability test
-
EN 17191:2021
Clause 9.4, 9.4.2,
9.4.3
818.
Thử độ thăng bằng sau cho ghế bập bênh
và ghế nghiêng
Alternative rearwards stability test for
rocking and reclining chairs
-
EN 17191:2021
Clause 10.2, 10.2.1,
10.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
819.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra sự phù hợp nhãn sản phẩm (độ
chính xác và độ bền)
Checking for product information
(accuracy and durability)
-
EN 17191:2021
Clause 11
820.
Găng tay
Gloves
Thử thủng lỗ - độ kín nước để phát hiện lỗ
Free hole test - water tightness test for
detection of holes
-
ASTM D5151-19
Clause 8.3
EN 455-1:2020
Clause 5
821.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Physical checking for compliance of
dimension
-
ASTM D3767-03
(2020)
Clause 8.4.1 đến/ to
8.4.4
822.
Sản phẩm có vật
liệu đàn hồi linh
hoạt - Tấm, liên
kết và mút đúc
Urethane
Product with
Flexible Cellular
Materials - Slab,
Bonded, and
Molded Urethane
Foams
Thử xác định giá trị lực gây ra độ võng
(IFD).
Thử B1
indentation force deflection test – specified
deflection (IFD).
Test B1
-
ASTM D3574-17
Test B1
823.
Thử xác định độ võng dưới tác động của
lực được chỉ định (IRGL).
Thử B2
Indentation residual gauge length test –
specified force (IRGL).
Test B2
-
ASTM D3574-17
Test B2
824.
Thử độ mỏi động bằng cách tác dụng lực
ổn định.
Thử I3
Dynamic fatigue test by constant force
pounding.
Test I3
-
ASTM D3574-17
Test I3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
825.
Thảm
Carpet and Rugs
Thử tính dễ cháy của bề mặt thảm
The surface flammability of carpets and
rugs test
- 16 CFR Part 1630-07
826.
Thử tính dễ cháy của bề mặt thảm nhỏ.
The surface flammability of small carpets
and rugs test
- 16 CFR Part 1631-07
827.
Sản phẩm dệt
trải sàn
Product with
textile floor
coverings
Thử đặc tính bắt lửa của sản phẩm dệt trải
sàn.
Ignition characteristics of finished textile
floor covering materials test
-
ASTM D2859-16
(2021)
828.
Thử khả năng chống cháy cho sản phẩm
dệt trải sàn.
Flame resistance for textile floor coverings
test
-
CAN/CGSB-4.2
No.27.6-2023
829.
Rèm cửa sổ
Window blind
Kiểm tra sự phù hợp đối với dây, thành
phần nhỏ của màn cửa
Checking for compliance of product
requirement (Cord, small part)
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 4
830.
Kiểm tra độ bền nhãn đối với màn cửa.
Checking for strength of tag requirements
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 5
831.
Kiểm tra khả năng vận hành của thiết bị
giữ dây
Checking for operation of cord release
devices
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 6.1
Appendix B, E
832.
Kiểm tra thòng lọng của dây bên trong có
khả năng chạm được
Checking for accessible inner cord
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix C
833.
Kiểm tra mối nguy từ thòng lọng
Checking for hazardous loop
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix D
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 105/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
834.
Rèm cửa sổ
Window blind
Kiểm tra thiết bị thả dây bên trong cuộn
lên
Checking for roll up style shade inner cord
release device
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix E
835.
Kiểm tra chiều dài dây có thể tiếp cận
Checking for reachable cords-length
-
SOR/2019-97
Sections 5 & 6
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.5
836.
Kiểm tra an toàn cho những khoảng trống
tạo bởi dây kín có thể tiếp cận
Checking for reachable cords - completely
bounded openings
-
SOR/2019-97 Section 7
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.6
837.
Kiểm tra chiều dài hai dây có thể tiếp cận
Checking for two reachable cords
-
SOR/2019-97 Section 8
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.7
838.
Kiểm tra các bộ phận nhỏ trên rèm cửa sổ
có dây
Checking for small parts on corded
window coverings
-
SOR/2019-97 Section 2
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.8.3
839.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử mối nguy từ cạnh sắc, điểm nhọn
Hazardous sharp edges or points test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.1
16 CFR 1234-22
840.
Thử mối nguy vật từ vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.2
16 CFR 1234-22
841.
Thử cơ cấu chốt & khóa
Latching and locking mechanisms test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.4, 7.1.1,
7.1.2, 7.4, 7.6.1, 7.6.2
16 CFR 1234-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 106/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
842.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử mối nguy gây thương tích từ điểm cắt,
kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching injury
test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.5
16 CFR 1234-22
843.
Kiểm tra độ an toàn của lỗ
Openings (holes or slots) safety check
-
ASTM F2670-22
Clause 5.6
16 CFR 1234-22
844.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
-
ASTM F2670-22
Clause 5.7, 7.2
16 CFR 1234-22
845.
Kiểm tra cơ cấu giữ
Restraint system check
-
ASTM F2670-22
Clause 6.1
16 CFR 1234-22
846.
Kiểm tra độ bền dưới tác dụng của tải tĩnh
Check for static load
-
ASTM F2670-22
Clause 6.2, 7.4
16 CFR 1234-22
847.
Thử yêu cầu độ bền của giác hút:
- Giác hút gắn vào bồn tắm;
- Giác hút gắn vào bề mặt.
Strength requirement for suction cups test
- Suction cup attachment to tub;
- Suction cup attachment to surfaces
-
ASTM F2670-22
Clause 6.3, 7.5.1,
7.5.2
16 CFR 1234-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 107/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
848.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử độ gắn kết của các phụ kiện:
- Tải tĩnh và tải động;
- Độ gắn kết của phụ kiện vải/ lưới
Structural integrity/ attachment of
accessories test:
- Static and dynamic load;
- Fabric/mesh integrity of accessories
-
ASTM F2670-22
Clause 6.4, 7.4.1,
7.6.1, 7.6.2, 7.7
16 CFR 1234-22
849.
Thử khả năng tháo rời của các thành phần
bảo vệ bằng cách:
- Thử momen xoắn
- Thử sức căng
Removal of protective components with
following tests:
- Torque test
- Tension test
-
ASTM F2670-22
Clause 7.2
16 CFR 1234-22
850.
Xác định độ bền của nhãn và cảnh báo
Determination of permanence of labels and
warnings
-
ASTM F2670-22
Clause 7.3
16 CFR 1234-22
851.
Ghế cao trẻ em
High Chair
Kiểm tra độ bền của khay
Checking for tray strength
-
ASTM F404-21
Clause 7.5
16 CFR 1231-22
852.
Kiểm tra độ bền dưới tác dụng của tải tĩnh
Checking for static load
-
ASTM F404-21
Clause 7.6
16 CFR 1231-22
853.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
-
ASTM F404-21
Clause 7.7
16 CFR 1231-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 108/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
854.
Ghế cao trẻ em
High Chair
Thử khả năng duy trì của cơ cấu giữ bằng
cách:
- Thử với dây treo hình nộm CAMI
- Thử tính toàn vẹn bằng lực 200 N
Restraint system retention with following
tests:
- CAMI Infant Dummy test harness
- Integrity test by applying a force of 200 N
-
ASTM F404-21
Clause 6.8, 7.8
16 CFR 1231-22
855.
Thử độ bền của nhãn và cảnh báo
Permanence of labels and warnings test
-
ASTM F404-21
Clause 7.9
16 CFR 1231-22
856.
Kiểm tra độ bền động lên chỗ ngồi
Checking for dynamic strength
-
ASTM F404-21
Clause 7.10
16 CFR 1231-22
857.
Kiểm tra độ hở ở khe để chân
Checking for leg opening
-
ASTM F404-21
Clause 7.11
16 CFR 1231-22
858.
Kiểm tra các lỗ hổng thành bên
Checking for side containment openings
-
ASTM F404-21
Clause 7.14
16 CFR 1231-22
859.
Kiểm tra vật thể nhô ra
Checking for protrusion
-
ASTM F404-21
Clause 7.16
16 CFR 1231-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 109/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
860.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 4
861.
Thử độ chịu tải
Unit strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 5
862.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 6
863.
Thử thả rơi một bên
Unit drop test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 7
864.
Thử độ cứng chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 8
865.
Thử khả năng tách rời
Separation test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 9
866.
Thử độ bền của hộc tủ
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 10
867.
Thử độ bền giới hạn hành trình của hộc tủ
Extendible element retention impact and
durability test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 11
868.
Thử độ nảy lại của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 12
869.
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 110/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
870.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử khóa (đánh giá khả năng hoạt động của
ổ khóa) bằng cách:
- Dùng lực để thử bộ phận khóa có thể kéo
dài ra;
- Dùng lực để thử khóa cửa;
- Thử chu kỳ cơ cấu khóa
Lock test (evaluate ability of locks to
function) following:
- Force test for extendible element locks
- Force test for door locks
- Locking mechanism cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 14
871.
Thử việc điều chỉnh bề mặt làm việc theo
chiều thẳng đứng
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 15
872.
Thử việc điều chỉnh bộ phận hổ trợ bàn
phím và hỗ trợ thiết bị đầu vào
Keyboard support and input device support
adjustment test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 16
873.
Thử cửa (đánh giá việc hoạt động của các
khối cửa bàn)
Door test (evaluate performance of desk/
table unit doors)
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 17
874.
Thử độ bền của sản phẩm có bánh xe
Durability test for units with casters
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 18
875.
Thử lực mở (đo lực cần thiết để mở bộ phận
có thể mở hoặc cửa, từ vị trí đóng hoàn toàn
đến mở hoàn toàn)
Pull force test (measure force required to
move an extendible element or door from
the fully closed position to the fully extended
position)
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 111/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
876.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử khả năng giữ của mặt bàn không gắn
liền
Unattached desk or table top retention test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 20
877.
Thử khả năng chịu tải của giá đỡ
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 21
878.
Thử thả rơi - động - cho phần bề mặt ngồi
Drop test - dynamic - for units with seat
surfaces
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 22
879.
Thử độ bền cho phần bề mặt ngồi – Tác
động theo chu kỳ
Durability test for units with seating
surfaces – cyclic impact
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 23
880.
Thử tải tĩnh thanh treo đồ
Clothes rail static loading test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 25
881.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 5
882.
Thử độ bền của lưng ghế - tĩnh
Backrest strength test - static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 6
883.
Thử độ bền của lưng ghế - chu kỳ
Backrest durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 7
884.
Thử thả rơi - động
Drop test - dynamic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 8
885.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của ghế
Seat static loading test for chair desks and
fixed-tablet arm chair
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 112/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
886.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 10
887.
Thử độ bền tĩnh tay ghế theo phương thẳng
đứng
Arm strength test - vertical – static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 11
888.
Thử đồ bền tĩnh tay ghế theo phương ngang
Arm strength test - horizontal – static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 12
889.
Thử độ bền của tay ghế
Arm durability test -angular – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 13
890.
Thử độ bền của bánh xe
Caster/chair base durability test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 14
891.
Thử độ bền của bánh xe
Durability test for convertible bench tables
with casters
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 15
892.
Thử độ bền của chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 16
893.
Thử độ bền của cấu trúc
Structural member strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 17
894.
Thử xoay
Swivel test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 18
895.
Thử độ thăng bằng trước của tay ghế
Tablet arm front stability test
- ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 19
896.
Thử độ bền tĩnh của tay ghế
Tablet arm chair static load test
- ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 113/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
897.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ bền của tay ghế
Tablet arm chair load ease test - cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 21
898.
Thử khả năng chịu tải tĩnh theo Phương
thẳng đứng
Chair desk and table top horizontal surface
vertical load test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 22
899.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Chair desk and convertible bench table top
load-ease test - cycle
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 23
900.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của móc.
Static loading test of storage (backpack)
hooks and unit stability
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 24
901.
Sản phẩm có vật
liệu mút, vải, gòn
Product with
Styrofoam,
fabric, cotton
parts
Thử chống cháy của mút PU
Ignitability test for polyurethane foam in
slab or cushion form
- S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 1
Part I
BS 5852: Part 2:1982
Source 5
902.
Thử chống cháy điếu thuốc của vải bọc
ngoài
Smouldering cigarette test for visible
upholstery composites
- S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 4
Part I
BS 5852:Part 1:1979
Source 0
903.
Thử chống cháy ngọn lửa của vải bao phủ
có thể thấy được/ dính hoặc lỏng lẻo
Match test for visible/ permanent and loose
cover fabric
-
S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 5
Part I
BS 5852: Part 1:1979
Source 1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 114/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
904.
Bồn tắm, chân
bồn tắm & dụng
cụ hỗ trợ tắm
cho trẻ em
Bathtubs, stand
& nonstandalone
bathing aids
Kiểm tra kẹt ngón tay
Check entrapment of fingers
-
EN 17072: 2018
Clause 7.2.1
905.
Kiểm tra kẹt đầu
Check entrapment of head
-
EN 17072: 2018
Clause 7.2.2
906.
Thử các điểm ép nén
Compression points test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.3.1
907.
Thử các điểm cắt kéo
Shear points test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.3.2
908.
Kiểm tra mối nguy vướng víu
Check entanglement hazards
-
EN 17072: 2018
Clause 7.4
909.
Kiểm tra mối nguy nghẹt thở và nuốt
Check choking and ingestion hazards
-
EN 17072: 2018
Clause 7.5
910.
Kiểm tra mối nguy ngạt thở từ vật liệu
đóng gói bằng nhựa
Check suffocation hazards - plastic
packaging
-
EN 17072: 2018
Clause 7.6
911.
Kiểm tra mối nguy về cạnh & góc sắc
nguy hiểm và những phần nhô ra
Check hazardous edges, corners and
protruding parts
-
EN 17072: 2018
Clause 7.7
912.
Thử mối nguy liên quan đến cấu trúc
không toàn vẹn
Hazards from inadequate structural
integrity test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.8
913.
Thử mối nguy do hành động gập hoặc điều
chỉnh sản phẩm
Hazards due to folding or adjusting of the
product test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 115/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
914.
Bồn tắm, chân
bồn tắm & dụng
cụ hỗ trợ tắm
cho trẻ em
Bathtubs, stand
& nonstandalone
bathing aids
Thử mối nguy do decals bằng nhựa
Hazards due to plastic decals test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.10
915.
Thử kết cấu và độ bền của bánh xe
Sturtural and durability of castors/wheels
test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.11
916.
Thử độ bền của thiết bị dừng/đỗ
Durability of parking device test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.12
917.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
ASTM F833-21
Clause 5.5 & 7.2
16 CFR 1227-22
918.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ
hình học
Openings check
ASTM F833-21
Clause 5.6
16 CFR 1227-22
919.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
ASTM F833-21
Clause 5.7 & 7.15 &
7.17
16 CFR 1227-22
920.
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
ASTM F833-21
Clause 5.8
16 CFR 1227-22
921.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
ASTM F833-21
Clause 5.9 & 7.8
(exclude 7.8.4)
16 CFR 1227-22
922.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử
kéo)
Removal of protective components test
(torque test, tension test)
ASTM F833-21
Clause 5.10 & 7.9
16 CFR 1227-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 116/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
923.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
ASTM F833-21
Clause 5.11
16 CFR 1227-22
924.
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
ASTM F833-21
Clause 5.13 & 7.16
16 CFR 1227-22
925.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ
khay
Tray/Grab bar protective covering
requirement check
ASTM F833-21
Clause 5.14 & 7.19
16 CFR 1227-22
926.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
ASTM F833-21
Clause 6.1 & 7.6
16 CFR 1227-22
927.
Thử tải tĩnh
Static load test
ASTM F833-21
Clause 6.2 & 7.3
16 CFR 1227-22
928.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
ASTM F833-21
Clause 6.3 & 7.4
16 CFR 1227-22
929.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững
chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của
hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for Restraint System
Retention (restraining system integrity test,
checking harness system, location of
restraining system and buckle release)
ASTM F833-21
Clause 6.4 & 7.5
16 CFR 1227-22
930.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
ASTM F833-21
Clause 6.5 & 7.7
16 CFR 1227-22
931.
Thử va đập
Impact test
ASTM F833-21
Clause 6.7 & 7.11
16 CFR 1227-22
932.
Kiểm tra khe hở để chân
Passive containment/foot opening check
ASTM F833-21
Clause 6.8 & 7.12
16 CFR 1227-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 117/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
933.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Thử độ vững chắc kết cấu bánh xe
Wheel and swivel assemblies detachment
test
ASTM F833-21
Clause 6.9 & 7.13&
7.14
16 CFR 1227-22
934.
Kiểm tra kẹt đầu của sản phẩm ghế xe hơi
trên xe đẩy hoặc xe đẩy có thể chuyển đổi
chức năng
Head entrapment with car seat on a
stroller or convertible carriage/stroller
check
ASTM F833-21
Clause 6.10 & 7.18
16 CFR 1227-22
Ghi chú Notes:
- ST: Toys safety standards
- TB: Technical Bulletin
- SOR: Toys Regulations (Canada Standard)
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing An Materials
- BS EN: British standards
- FIRA FRQG: Furniture Industry Research Association (FIRA), together with the Furniture Retail Quality Group
(FRQG)
- AS/NZS: Australia standards Standards New Zealand
- ANSI SOHO: American National Standards Institute For Office Furnishing- Small Office Home Office
- ANSI/BIFMA: American National Standards Institute Business and Institutional Furniture Manufacturer’s
Association
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
- UL: Underwriters Laboratories
- NF EN: Norme française norme européenne
- SI: Statutory Instrument
- Trường hợp Công ty SGS Việt Nam TNHH cung cấp dịch vụ thử chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty SGS
Việt Nam TNHH phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp
luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the SGS Vietnam Ltd that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản
Laboratory: Minerals Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Trung
Laboratory manager:
Nguyen Ngoc Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /02 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21 đường 19/5A, cụm công nghiệp 3, khu công nghiệp Tân Bình,
phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
08 3816 0999 Fax: 08 3816 0998
E-mail:
[email protected] Website: www.sgs.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ISO 1171:2024 (*)
2.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17246:2024 (*)
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
ISO 562:2024 (*)
4.
Xác định chỉ số độ nghiền cứng
Determination of hardgrove grindability index
0~95 Index
ASTM D409/D409M-24 (*)
5.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
(900~1500) 0C
ASTM D1857/D1857M-24 (*)
6.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
ASTM D3176-24 (*)
7.
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại)
Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet)
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
ISO 18134-2:2024 (*)
8.
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis
ISO 18134-3:2023 (*)
9.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 16559:2022 (**)
10.
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã
Determination of particle size distribution of disintegrated pellets
ISO 17830:2024 (*)
11.
Xác định hàm lượng bụi
Determination of fines content
ISO 5370:2023 (**)
12.
Cốc
Coke
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
ISO 687:2024 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/ Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
ISO: International Organization for Standadization
(*): Phương pháp thử cập nhật /update method (02.2025/ February 2025)
(**): Phép thử mở rộng/ Extending tests (02.2025/ February 2025)
Trường hợp Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Minerals Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh
Laboratory:
Quang Ninh Energy Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Hoàng Việt Phương
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /12/2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location:
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh,
Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel:
(+84) 2033 866 492 Fax: (+84) 2033 730 047
E-mail:
[email protected] Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh / Quang Ninh Energy Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ISO 1171 : 2024*
2.
Xác định hàm lượng cacbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17246 : 2024*
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile matter content
Gravimetric method
ISO 562 : 2024*
4.
Xác định tính nóng chảy của tro
Determination of ash fusibility
ASTM D1857/ D1857M-24*
5.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
ASTM D3176-24*
6.
Than
Coal
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
ASTM D409/D409M-24*
7.
Xác định chỉ số nở phồng
Determination of the crucible swelling number
ASTM D720/D720M-23*
8.
Cốc Coke
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
ISO 687:2024*
9.
Tro than
Coal Ash
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss On Ignition content (L.O.I)
Gravimetric Method
ASTM C311/C311M-24*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh / Quang Ninh Energy Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm viên nén củi, trấu, viên gỗ nén các loại)
Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk pellet, wood pellet)
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
ISO 18134-2:2024*
11.
Xác định hàm lượng bụi trong mẫu viên nén
Determination of fines content in pellet
ISO 5370:2023**
12.
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã
Determination of particle size distribution of disintegrated pellets
ISO 17830:2024*
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
ISO: Tiêu chuẩn Quốc tế/ International standards
-
ASTM: Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/American Society for Testing and Material
-
* : Phép thử cập nhật EE8801 com đăng nhập/ method update (12.2024/ December 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (12.2024/ December 2024)
Trường hợp Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quang Ninh Energy Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn
Laboratory:
Measurement and Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Đức Thọ
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Lô III 21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
+84 28 3816 0999 Fax: +84 28 3816 5865
E-mail:
[email protected] Website: www.vn.sgs.com
:
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bể đong cố định
kiểu trụ ngang (x)
Horizontal
cylindrical tanks
(0,5 ~ 100) 3 m
API MPMS Chapter 2.2E:2014
API MPMS Chapter 2.2F:2009
ISO 12917-2:2002(E)
0,3 %
2.
Bể đong cố định
kiểu trụ đứng (x)
Vertical cylindrical
tanks
(100 ~ 100 000) 3 m
API MPMS Chapter 2.2A:2019
API MPMS Chapter 2.2B:2019
API MPMS Chapter 2.2D:2020
ISO 7507-4:2010 (E)
0,2 %
3.
Bể đong cố định
hình cầu (x)
Spherical tanks
(0,5 ~ 5 000) 3 m
API Standard 2552:2018
(Phương pháp hình học/
Geometry method)
0,5 %
Chú thích/ Note:
- ISO: Tổ chức EE8801 com đăng nhập hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- API: Tiêu chuẩn của Việt dầu khí Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute Standard;
- MPMP: Manual of Petroleum Measurement Standards;
(x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo,
chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the
Measurement and Calibration department that provides the calibration, testing of measuring instruments,
measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Laboratory: Oil, Gas & Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Quang Hiển
Laboratory manager:
Pham Quang Hien
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283.8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail:
[email protected] Website: www.vn.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Oil, Gas & Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Dầu thô Crude oil
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
(0,025 ~ 5,0)
% (m/m); % vol
GB/T 8929-2006
2
Xác định khối lượng riêng Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer method
(0.70 ~ 0.95) kg/L
GB/T 1884-2000 (đo/measurement) +
GB/T 1885-1998 (tính toán/ calcuation)
3
Xác định hàm lượng chloride hữu cơ ở 204oC
Phương pháp B- quá trình đốt cháy oxy hóa và vi điện lượng kế
Determination of organic chloride content at 204oC
Procedure B- combustion oxidation and microcoulometer.
1,0 mg/kg
GB/T 18612-2011
4
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of sulfur content
Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry method
(0,0150 ~ 5,0)
% (m/m)
GB/T 17606-2009
5
Xác định hàm lượng muối Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of salt content Potentiometric titration method
0,0005 % (m/m)
GB/T 6532-2012
6
Xác định chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration method
(0,1 ~ 150) mgKOH/g
GB/T 18609-2011
7
Xác định tạp chất cơ học
Phương pháp lọc
Determination of mechanical impurities
Filter method
0,005
% (m/m)
GB/T 511-2010
Ghi chú/Note:
- GB/T : EE8801 com đăng nhập quốc gia Trung Quốc/ China National Standards (Guobiao Standards, China GB standards)
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Oil, Gas & Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
[email protected]
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban Welcome to EE88 đăng nhập điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nông sản
Laboratory:
Agri Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Ngô Nguyễn Bình Vương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm / Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28 3935 1920
Fax: (+84) 28 3935 1922
E-mail:
[email protected]
Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
2.
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
3.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
4.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
5.
Xác định các lỗi: hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp.
Determination of defect: red and red-streaked, chalky, damaged, immature, waxy kernel/glutinous rice kernels.
6.
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernel content
-
TCVN 11888:2017
7.
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
-
ISO 7301:2021
8.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11888:2017
9.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11889:2017
10.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
11.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
12.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
-
TCVN 11889:2017
14.
Xác định độ lẫn/ độ thuần -
Phương pháp hóa
Determination of impurities/ purity
content of fragrant rice
Chemical method
-
LAGR-TST-SOP-8023:2022
15.
Xác định độ lẫn/ độ thuần - Phương pháp nấu
Detrmination the impurities/ purity content of fragrant rice
Boiled method.
-
LAGR-TST-SOP-8024:2022
16.
Gạo nếp trắng
Milled glutinous rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
TCVN 8368:2018
17.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
18.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/ foreign matter
19.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
20.
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt khác loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
21.
Gạo
Rice
Xác định độ trắng – Kett C300
Determination the whiteness degree - Kett C300
-
LAGR-TST-SOP-8026:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Gạo
Rice
Xác định mức xát, độ trong, độ trắng – Kett MM1D
Determination the milling degree, Transparency, whiteness degree – Kett MM1D
-
LAGR-TST-SOP-8027:2022
23.
Gia vị
Spices and condiments
Xác định độ ẩm của gia vị
Determine the moisture content of spices and condiments
-
ISO 939:2021
24.
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
25.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
26.
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
27.
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
28.
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
29.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
30.
Xác định hạt đen
Determination of black berries
-
ISO 959.2:1998
31.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 105 °C
Determination of loss in mass at 105 °C
-
ISO 6673:2003
32.
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
-
ISO 4149:2005
33.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
34.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
35.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 665:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Điều nhân
Cashew kernels
Đếm số hạt
Nut count
-
AFI 2016
37.
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
-
AFI 2016
38.
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
-
AFI 2016
39.
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 6540:2021
40.
Xác định hạt bể
Determination of broken grain content
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
41.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
42.
Xác định hạt hư
Determination of damaged grain
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
43.
Lạc hạt
Peanut
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
-
TCVN 2384:1993
44.
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
45.
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
46.
Đậu hạt
Pea beans
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 4295:2009
47.
Đậu nành
Soya bean
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
-
TCVN 6129:1996
48.
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
49.
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
50.
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Hoa đại hồi
Star anise
Xác định hoa bể và hoa không bình thường
Determination of Broken and abnormal fruits content
-
ISO 11178:1995
TCVN 8852:2011
52.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
USDA: United State Department of Agriculture
-
AFI: Association of Food Industry/ Hiệp hội công nghiệp thực phẩm Mỹ
-
LAGR-TST-SOP-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/02/2027
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/Note:
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2024
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3935 1920 Fax: (+84)28 3935 1922
E-mail: [email protected] Website: www.sgs.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ghi chú/ Note:
AFI: The Association of Food Industries
GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
Ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
chất lượng/ of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/40
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng
Laboratory:
Hardline Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Ung Thanh Vân
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283 8160 999
Fax:
028 3816 0996
E-mail:
[email protected]
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/40
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử độ bền lưng ghế
Backrest static strength
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 5,6
2.
Thử độ bền lung ghế
Backrest durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 7,8
3.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 9,10
4.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 11, Clause 12
5.
Thử độ bền mỏi của tay ghế – phương
nghiêng
Arm durability - angular test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 13
6.
Thử độ bền mỏi mặt ngồi
Seating durability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 14
7.
Thử tải thả rơi – động
Drop test – dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 15
8.
Thử độ bền cho chân ghế
Leg strength test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 16
9.
Thử thả rơi mẫu – động
Unit drop test – dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử bánh xe / đế ghế sau theo chu kỳ
Caster/chair base durability in cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 18
11.
Thử chu kỳ xoay
Swivel cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 19
12.
Thử chu kỳ cơ cấu nghiêng
Tilt mechanism cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 20
13.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 21
14.
Thử tải theo chu kỳ lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load ease test – cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 22
15.
Thử tải tĩnh lên đòn tay để máy tính bảng Tablet arm load test – static
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 23
16.
Thử độ bền cấu trúc trong phương
pháp thử theo chu kỳ
Structural durability in cyclic test
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 24
17.
Thử theo chu kỳ cho ghế ngã lưng – độ bền cơ cấu gác chân và/hoặc lưng tựa
Cycle tests for recliners - backrest and/or legrest mechanism durability
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 25
18.
Thử chịu lực chỗ để chân – tải tĩnh
Legrest strength test – static load
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Ghế ngồi với tần suất sử dụng thấp
Occasional-Use Seating
Thử tải tĩnh thanh để chân – Phương thẳng đứng
Footrest static load test for stools – vertical
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 27
20.
Thử độ bền mỏi thanh để chân – Phương thẳng đứng
Footrest durability test – vertical
(b)
ANSI/BIFMA X6.4-2021
Clause 28
21.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 6,7
22.
Thử độ bền mỏi của lưng ghế
Backrest durability test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 7,8
23.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 9,10
24.
Thử độ bền mỏi của tay ghế nhiều chỗ ngồi
Arm durability test for multiple seating units - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 11,12
25.
Thử độ bền mỏi của tay ghế theo góc nghiêng
Arm durability test - angular - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 13
26.
Thử độ bền mỏi mê ngồi
Seating durability tests - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 14
27.
Thử tải thả rơi – động
Drop test - dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 16
29.
Thử thả rơi mẫu – động
Unit drop test - dynamic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 17
30.
Thử bánh xe / đế ghế sau theo chu kỳ
Caster/unit base durability test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 18
31.
Thử xoay
Swivel test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 19
32.
Thử độ bền mỏi của cơ cấu nghiêng/lắc/trượt
Tilt/rocker/glider mechanism test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 20
33.
Thử độ thăng bằng
Stability tests
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 21
34.
Thử tải theo chu kỳ lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load ease test - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 22
35.
Thử tải tĩnh lên đòn tay để máy tính bảng
Tablet arm load test - static
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 23
36.
Thử độ bền cấu trúc trong phương pháp thử theo chu kỳ
Structural durability test – side-to-side – cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Ghế dùng khu vực công cộng và phòng chờ cho người lớn
Large Occupant Public and Lounge Seating
Thử theo chu kỳ cho ghế ngã lưng – độ bền cơ cấu gác chân và/hoặc lưng tựa
Cycle test for recliners – backrest and/or legrest mechanism durability
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 25
38.
Thử chịu lực chỗ để chân – tải tĩnh
Legrest strength test – static load
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 26
39.
Thử tải tĩnh thanh để chân – phương thẳng đứng
Footrest static load test for stools - vertical
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 27
40.
Thử độ bền mỏi thanh để chân – phương thẳng đứng
Footrest durability test for stools – vertical - cyclic
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021 Clause 28
41.
Đo chiều rộng của chỗ ngồi
Seat width measurement
(0 ~ 800) mm
(b)
ANSI/BIFMA X5.41-2021
Clause 29
42.
Tủ bếp và tủ
chứa bồn rửa
Kitchen and
vanity cabinet
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu chung về cấu trúc
Checking for compliance of general construction requirement
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 2
43.
Thử tải tĩnh cho kệ và đáy tủ
Static loading test on shelves and bottom of cabinet
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.1
44.
Thử tải tĩnh cho tủ treo tường và tủ đế treo tường
Static loading for mounted wall cabinet and wall hung base cabinets
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.2
45.
Thử tải trọng khớp nối trước
Base front joint loading test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.3
46.
Thử va đập cho kệ, đáy tủ và đáy hộc tủ Impact test on shelves, cabinet bottoms and drawer bottoms
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
47.
Tủ bếp và tủ
chứa bồn rửa
Kitchen and
vanity cabinet
Thử va đập mặt trước tủ và cánh cửa
Impact test on base cabinet front and door
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 5.5
48.
Thử độ bền cánh cửa và bản lề
Door racking and hinge test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 6.1
49.
Thử độ bền cơ cấu giữ cửa và bản lề cửa
Door, door- holding and hinge operation test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 6.2
50.
Thử hoạt động của cửa hộc tủ
Drawer operation test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 7.1
51.
Thử va đập hộc tủ
Drawer-closing impact test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 7.2
52.
Thử tính kháng nước và chất tẩy rửa Detergent and water Resistance test
(b)
ANSI/KCMA A161.1-2022
Clause 9.5
53.
Sản phẩm phi kim loại
Non-metallic Material
Thử khả năng của sản phẩm khi tiếp xúc đèn cực tím huỳnh quang (UV) đối với vật liệu phi kim loại
Product expose to fluorescent ultraviolet (uv) lamp apparatus for nonmetallic materials test
(b)
ASTM G154-2023
Cycle 1,2,3,4,5,6,7
54.
Sản phẩm nhựa Plastic Material
Thử phơi sáng của nhựa với nguồn ánh sáng đèn huỳnh quang
UV exposure test for plastics exposed fluorescent ultraviolet (uv)
(b)
ISO 4892-3: 2016
Cycle 1, 2, 3, 4,5,6
55.
Kim loại
Metal
Thử ăn mòn trong Tải EE88.com nhân tạo - Thử phun muối
Corrosion test in artificial atmospheres - salt spray test
(a)
ISO 9227:2022 +A1:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Vải bọc không nhìn thấy được của nệm ghế Non-visible cover fabric of seating
Thử khả năng bắt lửa từ điếu thuốc
Test of ignitability by smouldering cigarette
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 4 part II
(b)
BS 5852 - Part 1:1979 (source 0)
57.
Thử khả năng bắt lửa từ ngọn lửa của que diêm
Test of the ignitability by match flame equivalent
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 5 part III,
(b)
BS 5852 - Part 1:1979 (source 1)
58.
Ê88 tải app nhồi Filling materials
Thử bắt lửa từ ngọn lửa nhỏ cho vật liệu
nhồi không phải là mút
Test of the ignitability by small flame for
non-foam filling materials
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 2 part I,
(b)
BS 5852 - Part 2:1982 (source 2)
59.
Vải lót của nệm ghế
Interliner of Upholstered seating
Thử chống cháy từ củi
Ignition resistance test by crib
(b)
S.I. No. 1324:1988
(amended No.2358:1989, No.207:1993 and No.2205:2010) Schedule 3,
(b)
BS 5852 - Part 2:1982
(source 5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
60.
Ghế bọc nệm không dùng cho hộ gia đình
Non-domestic upholstered seating
Thử khả năng chống bắt lửa
Resistance to ignition test
(b)
BS 7176: 2007+A1:2011 –
Medium hazard
(b)
BS EN 1021-1: 2014
(b)
BS EN 1021-2: 2014
(b)
BS 5852:2006
clause 11
61.
Ê88 tải app sử dụng trong xe ô tô chở khách, xe tải và xe buýt (như đệm ghế, tựa lưng, dây an toàn, trần xe, tay vịn, tấm ốp bao gồm cửa, mặt trước, mặt sau, mặt bên, giá để đồ trong khoang tựa đầu, thảm trải sàn, tấm che nắng, rèm cửa, tấm che nắng, nắp chụp bánh xe, nắp khoang động cơ, tấm phủ nệm)
Material used inside road vehicles
(such as Seat cushions, seat backs, seat belts, headlining, convertible tops, arm rests, all trim panels including door, front, rear, and side panels, compartment shelves, head restraints, floor coverings, sun visors, curtains, shades, wheel housing covers, engine compartment covers, mattress covers)
Thử tính bắt cháy của vật liệu sử dụng trong xe ô tô chở khách, xe tải và xe buýt
Flammability of interior materials use in passenger cars, trucks and buses
(b)
FMVSS 302:2008
(b)
CMVSS 302:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.1
63.
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating with footrest
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.2
64.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.3
65.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating without arm
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.4
66.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
Sideways overbalancing test for other seating
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.5
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.5
67.
Thử độ thăng bằng sau cho các loại ghế có lưng tựa
Rearwards overbalancing test for all seating with backs
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.6
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
68.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
Tilting seating test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.2
69.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau) có chỗ gác chân
Reclining seating with leg rest test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.3
70.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau) không có chỗ gác chân
Reclining seating without leg rest test
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.4
71.
Thử độ thăng bằng cho ghế xích đu (ghế bập bênh)
Rearwards overbalancing test, rocking chairs
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.5
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.4.5
72.
Thử độ thăng bằng trước cho ghế tắm nắng
Forwards overurning test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 8.3.1
73.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế tắm nắng
Sideways overturning test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 8.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
74.
Các loại ghế cho người lớn
All seating for adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.1
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.1
75.
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating with footrest
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.2
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.2
76.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.3
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.3
77.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating without arm
-
(b)
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.4
(a)
NF EN 1022:2023
Clause 7.3.4
78.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử theo yêu cầu tổng quát
General requirements test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.1
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.1
79.
Kiểm tra kích thước lỗ ở các chi tiết dạng ống hoặc các chi tiết cứng
Holes in tubular or rigid components
(b)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.2
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử các điểm cắt và nén
Shear and compression points test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.1.3
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.1.3
81.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clause 5.2
(b)
EN 12520:2024
Clause 5.2
82.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
83.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
84.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Foot rest static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
85.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Leg rest static load test
(b)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
86.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Arm sideways static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
87.
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Arm downwards static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
88.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back fatigue test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
89.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(a)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
90.
Thử độ bền mỏi của ghế từ bên này sang bên kia
Seat side to side durability test
(b)
BS EN 12520:2024
Annex A
(b)
EN 12520:2024
Annex A
91.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm rest durability test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
92.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải tĩnh của chân trước
Leg forward static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
93.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân bên hông
Leg sideways static load test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
94.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
95.
Thử độ chịu ngã của lưng tựa
Backwards fall test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
96.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
(a)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
97.
Thử độ bền của sản phẩm ghế ngồi điều khiển bằng điện
Durability of electrically operated seating products
(b)
BS EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 12520:2024
Clasue 5.3
(b)
EN 13759:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
98.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra thành phần làm bằng gỗ (có chứa sâu mọt, côn trùng hay bị mục nát không)
Checking wood, wood based material shall be free from decay and insect attack
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.2.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.2.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.1
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.1
99.
Đo kích thước khu vực thay tã Measurement of changing area
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 4.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.2
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
100.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Đo kích thước khe hở và lỗ hổng Measurement of gaps, holes and openings
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.1
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.1
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.3
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013 Clause 5.3
101.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có thể tách rời
Checking for small detachable components
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.5
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013 Clause 5.5
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.5
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
102.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra độ đứng vững
Check for stability
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.6
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.6
103.
Kiểm tra độ bền chịu lực
Check for strength
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.9
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.9
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.7
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
104.
Bàn thay tã trẻ em
Baby changing tables
Kiểm tra thanh chắn bảo vệ
Check for barriers
-
(b)
BS EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.11
(b)
EN 12221-1:2008+A1:2013
Clause 5.11
(b)
BS EN 12221-2:2008+A1:2013
Clause 5.8
(b)
EN 12221-2:2008+A1: 2013
Clause 5.8
105.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử mối nguy phần nhô lên của chân, cột
Corner post test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.1
106.
Thử mối nguy từ điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point, edges test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.2
107.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.3
108.
Thử tốc độ cháy
Flammability (solids) test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
109.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.6
110.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.8, 8.13.2, 8.27
111.
Thử nghiệm khoảng hở
Openings test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.9
112.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.10, 8.21
113.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.12, 8.17
114.
Thử dây/dây đeo
Cords/Straps
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.13, 8.24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
115.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử thành phần lò xo
Coil springs test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.14, 8.6, 8.11, 8.12. 8.13
116.
Thử khả năng kẹt trên các phần kèm theo
Entrapment in Accessories test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.15
117.
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress included check
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.16
118.
Thử nệm cho các thanh cứng xung quanh cũi
Mattresses for rigid sided products test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.17
119.
Thử phần nhô ra
Protrusions test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
16 CFR 1221-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 5.18, 8.25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
120.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử cho cũi có thành xung quanh cứng
Rigid-sided products test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.1
121.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh cũi
Checking for crib-side height
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.2
122.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Checking for spacing of unit components
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.3
123.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước của đinh ốc
Checking for compliance of hardware (size)
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.4
124.
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít (gắn kết, siết chặt)
Checking for compliance of fasteners (attached tighten)
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.5
125.
Kiểm tra kết cấu và bề mặt sơn phủ
Construction and finishing check
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.6
126.
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
127.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử độ biến dạng của thanh bảo vệ răng bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.10
128.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycle test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.11
129.
Thử cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch test, or both test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.12
130.
Thử độ chịu va đập theo hướng thẳng đứng của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.13
131.
Thử độ chắc chắn của hệ thống đỡ nệm
Mattress support system test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.14
132.
Thử độ bền thành của cũi
Crib side test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.15
133.
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
134.
Cũi trẻ em với kích thước không chuẩn
Non-full size baby cribs
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.2
135.
Thử độ biến dạng và khả năng chịu lực của thành xung quanh
Side deflection and strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.3
136.
Thử khả năng chịu lực của phần đặt nệm
Floor strength test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.4
137.
Thử vật liệu bao phủ phần trên của thanh xung quanh cũi
Top rail covering material test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.5
138.
Kiểm tra các khoảng hở
Checking for mesh
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.6
139.
Thử về độ bền khi lắp ráp các phần vải và lưới
Strength of mesh fabric assembly test
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 7.8
140.
Kiểm tra thông tin nhãn mác
Marking and labeling
-
(a)
16 CFR 1220-24
(a)
ASTM F406-24
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
141.
Cũi trẻ em
Children crib
Kiểm tra độ nghiêng của cũi
Checking for crib base inclination
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.1
142.
Kiểm tra mối nguy của khe hở và lỗ trên sản phẩm
Checking for entrapment hazards from gaps and openings
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.2
143.
Đo chiều cao từ nệm đến thành cũi Measurement of height of sides crib to mattress
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.5.1
144.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.5.4
145.
Kiểm tra mối nguy do bị vướng dây.
Checking for entanglement hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.6
146.
Kiểm tra mối nguy do nuốt phải vật nhỏ Checking for hoking and ingestion hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.7
147.
Kiểm tra mối nguy ngẹt thở
Checking for suffocation hazards
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.8
148.
Kiểm tra mối nguy do vật nhọn và sắc cạnh
Checking for hazards from sharp points and edges
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.9
149.
Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc
Checking for structural integrity
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 8.11
150.
Kiểm tra ngoại quan thông tin trên sản phẩm
Visual checking for product information
(b)
EN 1130:2019 +AC:2020
Clause 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
151.
Ghế cao trẻ em Children high chair
Kiểm tra các mối nguy hiểm gây ra bởi việc gấp sản phẩm
Hazards check caused by folding of the product
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.1
152.
Kiểm tra các mối nguy do điều chỉnh chiều cao
Hazards check caused by height adjustment
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.2
153.
Thử nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu Entrapment hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.3
154.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các bộ phận chuyển động
Hazards caused by moving parts test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.4
155.
Thử nguy cơ gây vướng
Entanglement hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.5
156.
Thử nguy cơ gây nghẹt thở do nuốt vật nhỏ
Choking and ingestion hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.6
157.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các cạnh, góc và các bộ phận nhô ra
Hazards caused by edges, corners and protruding parts test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.7
158.
Thử độ bền của sản phẩm
Strength and durability hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.8
159.
Kiểm tra độ bền của khay khi bị rơi
Checking for tray drop
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.8.6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
160.
Ghế cao trẻ em Children high chair
Kiểm tra độ bền kết cấu nối của dây
Checking for strength of restrain attachment points
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.9.1.2.2
161.
Thử mối nguy bị té từ trên ghế
Hazards from falls out of the high chair test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.9
162.
Thử khả năng gây nghẹt thở
Suffocation hazards test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.10
163.
Thử bánh xe
Castors and wheels test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.11
164.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
EN 14988:2017 +A2:2024
Clause 8.12
165.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
General safety construction test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.1
166.
Kiểm tra kích thước các lỗ hỗng, khe hở và khoảng trống
Measuring of holes, gaps and openings check
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
167.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử nền giường
Bed bases test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.3
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.2,6.4.3
168.
Thử an toàn của rào cản
Safety barriers around upper beds
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.4
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.3
169.
Thử cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc khác
Ladder or other means of access test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.5
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.3.1, 6.4.5.5, 6.4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
170.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Kiểm tra điểm cấn kẹt
Checking for shear and squeeze point
(b)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.1.6
(b)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4, 6.5, 6.6
171.
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ võng và độ chắc
Strength test of ladder or other means of access: attachment, deflection and strength test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.2
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.2
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.2
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4.5.1 to 6.4.5.4
172.
Thử độ chắc của khung và ốc vít đi kèm
Strength of frame and fastenings test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.3
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.3
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.3
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
173.
Giường tầng và giường cao
Furniture – bunk bed and high beds
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.4
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.4
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.4
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.5
174.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng dưới
Fastening of the upper bed to the lower bed test
-
(a)
BS EN 747-1:2024
Clause 4.5
(b)
EN 747-1:2024
Clause 4.5
(a)
NF EN 747-1:2024
Clause 4.5
(a)
BS EN 747-2:2024
Clause 6.6
175.
Bàn sử dụng nơi công cộng
Non-domestic tables
Kiểm tra yêu cầu chung
Checking for general requirements
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.1
176.
Thử lỗ trong các thành phần ống hoặc cứng
Holes in tubular/rigid component test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.2
177.
Thử điểm cấn và ép
Shear and compression points test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.3
178.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.4
179.
Thử độ bền và chịu mỏi
Strength and durability test
(b)
EN 15372:2023
Clause 5.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
180.
Tủ chứa sử dụng nơi công cộng
Non-domestic storage furniture
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Checking for general safety requirements
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.2
181.
Thử lỗ trong các thành phần ống hoặc cứng
Holes in tubular/rigid components test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.3
182.
Thử điểm cấn ép
Shear and compression points test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.4
183.
Thử nghiệm phần nắp
Hinged horizontal lids test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.5
184.
Thử nghiệm thành phần kính phương thẳng đứng
Vertical glass components test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.6
185.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.7
186.
Thử độ an toàn của cấu trúc
Structural safety test
(b)
EN 16121:2023
Clause 5.8.1
(b)
EN 16122:2012
187.
Thử độ bền và độ chịu mỏi
Strength and durability test
(b)
EN 16121:2023
Clause 6
(b)
EN 16122:2012
188.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
189.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
190.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
191.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
192.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
193.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử kéo)
Removal of protective components test (torque test, tension test)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
194.
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
195.
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
196.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ khay
Tray/grab bar protective covering requirement check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
197.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
198.
Thử tải tĩnh
Static load test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
199.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
200.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for restraint system retention (restraining system integrity test, checking harness system, location of restraining system and buckle release)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
201.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
202.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Thử va đập
Impact test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
203.
Kiểm tra khe hở để chân
Passive containment/foot opening check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
204.
Thử độ vững chắc kết cấu bánh xe
Wheel and swivel assemblies detachment test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
205.
Kiểm tra kẹt đầu của sản phẩm ghế xe hơi trên xe đẩy hoặc xe đẩy có thể chuyển đổi chức năng
Head entrapment with car seat on a stroller or convertible carriage/stroller check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
206.
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
207.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
208.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
209.
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
210.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
211.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử kéo)
Removal of protective components test (torque test, tension test)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
212.
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
213.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and Strollers
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
214.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ khay
Tray/grab bar protective covering requirement check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
215.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
216.
Thử tải tĩnh
Static load test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
217.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
218.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for restraint system retention (restraining system integrity test, checking harness system, location of restraining system and buckle release)
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
219.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
220.
Thử va đập
Impact test
(b)
SOR/2023-101:2023
Clause 2
221.
Cổng mở rộng
Expansion gates
Thử mối nguy cho các thành phần gỗ, nhựa hoặc vật liệu cứng tương tự
Parts — wood, plastic or similar hard material test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.1
222.
Thử mối nguy cho các thành phần kim loại
Parts — metal test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.2
223.
Thử mối nguy cho ống kim loại
Metal tubing test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
224.
Cổng mở rộng
Expansion gates
Thử mối nguy cho bu lông
Bolts test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 4.4
225.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 5
226.
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance test
(b)
SOR 2016-179:2022
Clause 6
227.
Cũi quây
Playpens
Thử độ bền mối khâu
Stitching test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 4
228.
Thử mối nguy cắt kẹp
Shearing and pinching test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 5
229.
Thử mối nguy liên quan đến các bộ phận dệt may hoặc vật liệu mềm dẻo khác
Parts — textile or other pliable material test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 6
230.
Thử nghiệm độ bền và tính toàn vẹn của lưới
Mesh — strength and integrity test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 7
231.
Thử mối nguy từ đầu nhô ra
Posts test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 9
232.
Thử khả năng mắc kẹt
Openings — entrapment test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 10
233.
Thử mối nguy cho các thành phần gỗ, nhựa hoặc vật liệu cứng tương tự
Parts — wood, plastic or similar hard material test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 11
234.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
235.
Cũi quây
Playpens
Thử mối nguy từ các khoản hở
Parts — openings test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 13
236.
Thử mối nguy từ dây, dây đai theo chiều dài
Cords and straps — length — general test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 14
237.
Thử mối nguy từ dây, dây đai theo vòng
Cords and straps — loops — general test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 15
238.
Kiểm tra tấm đệm
Pads test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 16
239.
Thử độ thăng bằng
Stability test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 17
240.
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 18
241.
Thử độ biến dạng của thành xung quanh cũi
Side deflection test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 19
242.
Thử khả năng chịu lực của thành xung quanh cũi
Strength of sides test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 20
243.
Thử thanh chắn cứng phía trên – cũi chơi gấp xếp
Rigid top rails — folding playpen test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 21
244.
Thử thanh chắn không cứng phía trên
Non-rigid top rails test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 22
245.
Thử thanh chắn phía trên được gắn vào giá đỡ
Top rails affixed to brackets test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 23
246.
Thử cơ cấu khóa của cũi xếp
Latching or locking mechanisms — folding playpens test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
247.
Cũi quây
Playpens
Thử vận hành cơ cấu khóa của cũi xếp
Latching or locking mechanisms — operation test
(b) SOR2018-186:2022
Clause 25
248.
Thử hoạt động của cơ cấu khóa phía trên cũi
Appearance of latching or locking — top rails test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 26
249.
Thử mối nguy
Entanglement test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 27
250.
Thử tính toàn vẹn của cấu trúc
Structural integrity test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 28
251.
Thử sự dịch chuyển theo chiều dọc – tấm lót sàn có thể tháo rời cùng với tấm chắn
Vertical displacement — removable floor pad with panel test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 29.1
252.
Thử sự dịch chuyển theo chiều dọc – các thành phần có thể tháo rời và gấp xếp
Vertical displacement — removable and foldable component test
(b)
SOR2018-186:2022
Clause 29.2
253.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Small part test (for children under 36 months)
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.2
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.4.1
254.
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng tuổi)
Small part test (for children 36 months and over)
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.4.2
255.
Thử xoắn
Torque test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.3
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
256.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo
Tension test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.4
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.6
257.
Thử rơi tự do
Drop test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.5
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.2
258.
Thử lật
Tip over test
(b)
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Clause 8.6
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.3
259.
Thử va đập
Impact test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.7
260.
Thử nén
Compression test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.8
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.7
261.
Thử ngâm nước
Soaking test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
262.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ phận
Accessibility of a part or component test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.10
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.7
263.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.11
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.8
264.
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.12
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.9
265.
Thử uốn
Flexibility test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.13
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.22.8
266.
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload requirements
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.23
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 4.15 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/40
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any) range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
267.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Xác định độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 8.25
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.10
268.
Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi
Shape and size of certain toy test
(b)
BS EN 71-1:2014 +A1:2018
Clause 5.8
(a)
ST 2016:2022 Part 1
Clause 5.3
269.
Thử tốc độ cháy
Flammability test
(b)
EN 71-2:2020
(a)
ST 2016:2022 Part 2
Ghi chú/ Note:
−
ST: Toys safety standards
−
SOR: Toys Regulations (Canada Standard)
−
ISO: International Organization for Standardization
−
ASTM: American Society for Testing An Materials
−
BS EN: British standards
− ANSI/BIFMA: American National Standards Institute Business and Institutional Furniture Manufacturer’s Association
−
NF EN: Norme française norme européenne
−
(a): Phép thử cập nhật phương pháp trong danh mục phép thử của quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày ……/04/2025)/ Update method version tests in list of accredited test of accredition decision no. /QĐ-VPCNCL dated /04/2025.
−
(b): Phương pháp thử mở rộng/ Extend tests method (04.2025/ April 2025)
−
Trường hợp Công ty SGS Việt Nam TNHH cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty SGS Việt Nam TNHH phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the SGS Vietnam Ltd that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận
chất lượng/ of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/127
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng
Laboratory: Hardline Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization: SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager
Ung Thanh Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/
Period of validation
từ ngày /04 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
TP.Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283 8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail: [email protected] Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/117
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ sắc cạnh và góc
Edges and corners test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.1
2.
Thử chi tiết dạng ống, có lỗ và khe hở có
khả năng tiếp xúc khi sử dụng
Tubular components, holes and gaps
accessible during use test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.2
3.
Thử những vị trí cấn và cắt trong quá trình
dựng lên và xếp lại
Shear and squeeze points when setting up
and folding test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.1
4.
Thử những vị trí cấn và cắt dưới ảnh hưởng
của cơ cấu cơ học
Shear and squeeze points under influence of
powered mechanisms test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.2
5.
Thử những vị trí cấn và cắt trong quá trình
sử dụng
Shear and squeeze points during use test
-
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.3
6.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.5
8.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.17
9.
Thử độ mỏi của lưng tựa có cơ cấu cơ học
Fatigue test on back rest mechanism test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.19
10.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 581-2 :2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.11
11.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Bàn, ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor furniture
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Leg forward static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.15
13.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Leg sideways static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.16
14.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.24
15.
Thử độ chịu tải tĩnh gác chân của ghế cao
Foot rail static load test for high seating
test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 6.8
16.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và chỗ gác
chân
Additional seat and leg rest static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.3
18.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test for seating test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.4.1
19.
Thử độ bền mỏi mê ngồi
Additional seat durability test for seating
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.4.2
20.
Thử độ mỏi của lưng tựa có cơ cấu cơ học
Fatigue test on back rest mechanism test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.5
21.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Giường tắm nắng
Lounger
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.7
23.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.8
24.
Thử độ bền khi nhấc lên
Lifting test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
EN 1728:2012
Clause 8.9
25.
Thử độ thăng bằng phía trước
Forwards stability test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
A.1.2
26.
Thử độ thăng bằng hông
Sideways stability test
-
BS EN 581-2:2015 +
AC 2016
NF EN 581-2:2016
A.1.1
27.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng trước cho các loại ghế có
phần gác chân
Forwards overbalancing test for seating
with footrest
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.2
29.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.3
30.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
không có tay vịn
Sideways overbalancing test for all seating
without arm
-
EN 1022: 2023
NF EN 1022: 2018
Clause 7.3.4
31.
Thử độ thăng bằng hông cho các loại ghế
Sideways overbalancing test for other
seating
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.5
32.
Thử độ thăng bằng sau cho các loại ghế có
lưng tựa
Rearwards overbalancing test for all
seating with backs
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.3.6
33.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
Tilting seating test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.2
34.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
có chỗ gác chân
Reclining seating with leg rest test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.3
35.
Thử độ thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
không có chỗ gác chân
Reclining seating without leg rest test
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Các loại ghế cho
người lớn
All seating for
adults
Thử độ thăng bằng cho ghế xích đu (ghế
bập bênh)
Rearwards overbalancing test, rocking
chairs
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 7.4.5
37.
Thử độ thăng bằng trước cho ghế tắm nắng
Forwards overurning test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 8.3.1
38.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế tắm nắng
Sideways overturning test
-
EN 1022:2023
NF EN 1022:2018
Clause 8.3.2
39.
Bàn sử dụng
ngoài trời
Outdoor table
Thử độ ổn định dưới tác dụng của tải tĩnh
thẳng đứng
Stability under vertical static load test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.2.1
40.
Thử độ ổn định của bàn có hỗ trợ chỗ cắm
dù
Stability of tables which are intended to
support parasol test
-
BS EN 581- 3:2017
Clause 6.2.2
41.
Thử độ chịu tải tĩnh thẳng đứng của mặt bàn
chính
Vertical static load test on the table top test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.3.1
42.
Thử độ chịu tải tĩnh thẳng đứng trên phần
mặt bàn mở rộng
Vertical static load test on end extentions
test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.3.2
43.
Thử độ mỏi của bàn theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
BS EN 581-3:2017
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử theo yêu cầu tổng quát
General requirements test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.1
45.
Thử các điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.2
46.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 12520:2015
Clause 5.3
EN 1022:2023
47.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và
lưng tựa
Seat and back static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.4
48.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước
mê ngồi
Seat front edge static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.5
49.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Foot rail static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.8
50.
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Arm sideways static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Arm downwards static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.11
52.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.17
53.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.18
54.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.20
55.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân trước
Leg forward static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.15
56.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân bên hông
Leg sideways static load test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
57.
Ghế dùng trong
nhà
Indoor chair
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.24
58.
Thử độ chịu ngã của lưng tựa
Backwards fall test
-
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.28
59.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa Back
impact test -
BS EN 12520:2015
Clasue 5.4.1
EN 1728:2012
Clause 6.25
60.
Bàn dùng trong
nhà
Indoor table
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (cạnh sắc,
lỗ hở)
Checking for Safety requirements (sharp
edge, opening, ect)
-
BS EN 12521:2023
Clause 5
61.
Thử tải tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.2
62.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng
Vertical static load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.3
63.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.4.1 and 6.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
64.
Bàn dùng trong
nhà
Indoor table
Thử độ bền mỏi theo phương thẳng đứng
Vertical fatigue test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.5
65.
Thử va đập thẳng đứng cho bàn không có
kính trong cấu trúc
Vertical impact for tables without glass in
their construction test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.6.1 and 6.6.3
66.
Thử va đập thẳng đứng cho bàn có kính
trong cấu trúc
Vertical impact for tables with glass in their
construction test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 6.6.1 and 6.6.2
EN 14072: 2003
Clause 6
67.
Thử độ thăng bằng dưới tác dụng của tải
tĩnh theo phương thẳng đứng
Stability under vertical load test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.6.1
EN 1730:2012
Clause 7.1 and 7.2
68.
Thử độ thăng bằng cho bàn có bộ phận mở
rộng (hộc tủ)
Stability for tables with extension elements
test
-
BS EN 12521:2023
Clasue 5.5.3
69.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử độ chịu tải tĩnh của phần trên đỉnh và
phần đáy
Static load test for tops and bottoms
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.2.2
70.
Thử độ chịu tải duy trì của phần trên đỉnh
và phần đáy
Sustained load test for tops and bottoms
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
71.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử sức bền của giá đỡ kệ
Strength of shelf supports test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.1.5
72.
Thử độ võng của kệ
Deflection of shelves test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.1.4
73.
Thử độ bền của giá treo đồ
Strength of clothes rail supports test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.3.1
74.
Thử độ bền của giá treo đồ
Strength of clothes rails test
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.3.2
75.
Thử độ chịu tải theo phương thẳng đứng lên
cửa có bản lề (đứng)
Strength of pivoted doors - Vertical load test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.2
76.
Thử độ chịu tải theo phương ngang lên cửa
có bản lề (đứng)
Strength of pivoted doors - Horizontal force
test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.3
77.
Thử khả năng chịu lực đóng mạnh của cửa
có bản lề (đứng)
Slam shut of pivoted doors test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.4
78.
Thử độ bền của cửa có bản lề (đứng)
Durability of pivoted doors test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.1.5
79.
Thử khả năng chịu lực đóng mở mạnh dành
cho cửa trượt và cửa cuốn ngang
Slam shut open of sliding doors and
horizontal roll fronts test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Thử độ bền của cửa sập
Durability of flaps test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.3.3
81.
Thử độ chịu rơi dành cho cửa sập trên có
bản lề
Drop test for top-hinged flaps test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.3.4
82.
Thử sức bền của các hộc tủ
Strength of extension elements test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.2
83.
Thử độ bền của các hộc tủ
Durability of extension elements test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.3
84.
Thử khả năng chịu lực đóng mở mạnh cho
các hộc tủ
Slam open shut test of extension elements
test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.4 + 7.5.5
85.
Thử độ bền dịch chuyển của đáy hộc tủ
Strength test of bottoms in extension
elements
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.6
86.
Thử khóa liên động (khóa chéo)
Interlock test
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.5.7
87.
Thử sức bền của cơ cấu khóa và chốt cài
dành cho các hộc tủ
Strength test for locking and latching
mechanisms for extension elements
-
ISO 7170: 2021
Clause 7.6.2
88.
Kiểm tra kết cấu và khung đỡ dưới
Checking for structure and under frame
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
89.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra cấu trúc sản phẩm có gắn con lăn
hay bánh xe
Checking for structure of Units with castors
or wheels
-
ISO 7170: 2021
Clause 6.4.3
90.
Thử độ chịu tải lâu dài
Static load test
-
ISO 7170: 2021
Clause 10.1.3
91.
Thử độ liên kết
Dislodgement test
-
ISO 7170: 2021
Clause 10.1.4
92.
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (độ bền &
độ vững)
Checking for general safety requirements
(Strength & stability)
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.2.1
93.
Thử nghiệm phần dịch chuyển lên xuống
Units moving vertically test
-
EN 14749:2016+
A1:2022
Clause 5.2.2
94.
Thử nghiệm phần nắp
Lids test
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.2.3
95.
Thử nghiệm hộc tủ
Extension elements test
-
EN 14749:2016+
A1:2022
Clause 5.2.5
96.
Thử độ ổn định kệ - Lực theo phương thẳng
đứng
Shelf retention test - vertical downward
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.2.1
EN 16122: 2012
Clause 6.1.3
97.
Thử độ ổn định kệ - Lực kéo ngang
Shelf retention test - horizontal outward
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.2.2
EN 16122: 2012 Clause
6.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
98.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra độ chắc chắn của phần chống đỡ
kệ
Checking for strength of shelf supports
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.3
EN 16122: 2012
Clause 6.1.5
99.
Thử tải theo phương thẳng đứng lên cánh
cửa
Vertical load test of pivoted doors
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.5.1
EN 16122: 2012 Clause
7.1.1, 7.1.2
100.
Thử tải ngang lên cánh cửa
Horizontal load test on pivoted doors
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.5.2
EN 16122: 2012
Clause 7.1.1, 7.1.3
101.
Thử độ bền hộc tủ
Strength test of extension elements
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.3.7.2
EN 16122: 2012
Clause 7.5.1, 7.5.2
102.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.1
EN 16122: 2012
Clause 11.2
103.
Thử tải tĩnh
Other top surfaces test - static load test
-
EN 14749:2016+ A1:
2022 Clause 5.3.10.3
EN 16122:2012
Clause 6.2.2
104.
Kiểm tra độ vững cho đồ nội thất đặt TV
khi một cửa và/hoặc các hộc tủ được mở
rộng - các khu vực lưu trữ có tải
Checking for stability for TV-furniture,
when one door and/or extension element
opened –storage areas loaded
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.3.2,
A.2.2.2 and Table 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
105.
Đồ nội thất dành
cho việc cất giữ
đồ đạc
Storage furniture
Kiểm tra độ vững cho đồ nội thất đặt TV
khi cửa và hộc tủ được đóng – các khu vực
lưu trữ không có tải
Checking for stability for TV-furniture,
doors and extension elements closed –
storage areas unloaded
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.4.3.3,
A.2.2.3 and Table 6
106.
Kiểm tra dây chống lật gắn vô tường
Checking for floor standing units intended
to be attached to the building
-
EN 14749:2016+
A1:2022 Clause 5.5
EN 16122:2012
Clause 10.2
107.
Giường và đệm
Beds and
matresses
Kiểm tra yêu cầu an toàn chung (cạnh sắc,
lỗ hở)
Checking for safety requirements (sharp
edge, opening, ect)
-
BS EN 1725:2023
Clause 6
108.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.2
109.
Thử độ bền của mặt giường theo phương
thẳng đứng
Vertical durability test of bed base
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.5.1
110.
Thử va đập theo phương đứng
Vertical impact test
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.6
111.
Thử tải tĩnh theo phương đứng trên mặt
giường
Vertical static load test on bed base
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
112.
Giường và đệm
Beds and
matresses
Thử tải tĩnh theo phương đứng trên cạnh
giường
Vertical static load test on side rail
-
BS EN 1725:2023
Clause 6.6.1
ISO 19833:2018
Clause 6.3.2
113.
Giường tầng
Bunk bed
Thử độ an toàn của thanh chắn
Safety of guardrails test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(a))
114.
Thử kết cấu đầu giường tầng trên
Upper bunk end structure test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(b))
115.
Thử kết cấu đầu giường tầng dưới
Lower bunk end structure test
-
16 CFR part 1513-20
(§1513.4(c))
116.
Đồ chơi và tất cả
các sản phẩm
khác dành cho
trẻ em (3 và dưới
3 tuổi)
Toys and children
products (age 3
and under)
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
- 16 CFR part. 1501-20
117. Đồ chơi và tất cả
các sản phẩm
khác dành cho
trẻ em (8 và dưới
8 tuổi)
Toys and children
products (age 8
and under)
Thử mối nguy từ điểm nhọn
Sharp points test
- 16 CFR 1500.48-20
118.
Thử mối nguy từ cạnh sắc
Sharp edge test
- 16 CFR 1500.49-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
119.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử mối nguy phần nhô lên của chân, cột
Corner post test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.1
120.
Thử mối nguy từ điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp point, edges test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.2
121.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.3
122.
Thử tốc độ cháy
Flammability (solids) test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.5
123.
Thử kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing, or pinching test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.6
124.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Latching and locking mechanisms test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.8, 8.13.2, 8.27
125.
Thử nghiệm khoảng hở
Openings test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
126.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn/ Cũi quây
Non-full size baby
cribs/ Play yard
Thử các thành phần bảo vệ (độ gắn kết của
cấu trúc)
Protective components test (stutural
integrity)
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.10, 8.22
127.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.12, 8.17
128.
Thử chiều dài của dây
Cord length test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.13, 8.24
129.
Thử thành phần lò xo
Coil springs test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.14, 8.6, 8.11,
8.11. 8.13
130.
Thử khả năng kẹt trên các phần kèm theo
Entrapment in attachments test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.15
131.
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress included check
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
132.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn/ Cũi quây
Non-full size baby
cribs/ Play yard
Thử phần nhô ra
Protrusions test
-
16 CFR 1220-23
16 CFR 1221-20
ASTM F406-22
Clause 5.18
133.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử nệm cho các thanh cứng xung quanh
cũi
Mattresses for rigid sided products test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 5.17
134.
Thử cho cũi có thành xung quanh cứng
Rigid-sided products test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.1
135.
Kiểm tra chiều cao của thành xung quanh
cũi
Checking for Crib-side height
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.2
136.
Kiểm tra khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of unit components
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.3
137.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước của đinh ốc
Checking for compliance of hardware (size)
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.4
138.
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít (gắn kết, siết
chặt)
Checking for compliance of fasteners
(attached tighten)
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
139.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Kiểm tra kết cấu và bề mặt sơn phủ
Construction and finishing check
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.6
140.
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.7
141.
Thử độ biến dạng của thanh bảo vệ răng
bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.11
142.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycle test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.12
143.
Thử cơ cấu khóa xung quanh cũi
Side(s) or end(s) latch test, or both test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.13
144.
Thử độ chịu va đập theo hướng thẳng đứng
của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.14
145.
Thử độ chắc chắn của hệ thống đỡ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.15
146.
Thử độ bền thành của cũi
Crib side test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
147.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle or slat strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 6.17
148.
Thử độ cao của thành xung quanh cũi
Height of sides test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.2
149.
Thử độ biến dạng và khả năng chịu lực của
thành xung quanh
Side deflection and strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.3
150.
Thử khả năng chịu lực của phần đặt nệm
Floor strength test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.4
151.
Thử vật liệu bao phủ phần trên của thanh
xung quanh cũi
Top rail covering material test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.5
152.
Kiểm tra các khoảng hở
Checking for mesh
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.6
153.
Thử độ bền của vật liệu bằng vải
Strength of fabric material test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.7
154.
Thử về độ bền khi lắp ráp các phần vải và
lưới
Strength of mesh fabric assembly test
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
155.
Cũi trẻ em với
kích thước không
chuẩn
Non-full size baby
cribs
Kiểm tra vị trí cố định của các câu cảnh báo
Warning specific locations check
-
16 CFR 1220-23
ASTM F406-22
Clause 9.3
156.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots and
folding cots for
domestic use
Thử chất lượng và khả năng bắt cháy của
vật liệu
Materials quality and flammability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.2
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4
157.
Thử độ thăng bằng ban đầu
Initial stability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.3
BS EN 716-2:2017
Clause 5.2
158.
Thử cấu trúc
Construction - general test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.1
BS EN 716-2:2017
Clause 5.5
159.
Kiểm tra kích thước lỗ hổng, khe hở và
khoảng trống bên trong cũi
Holes, gap, openings on the inside of the cot
Check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.2
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
160.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture -
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Thử lỗi kẹt đầu ở bên ngoài cũi
Head entrapment on the outside of the cot
test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.3
BS EN 716-2:2017
Clause 5.4.2
161.
Thử mối nguy những vị trí cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.4
BS EN 716-2:2017
Clause 5.9.1
162.
Thử điểm vướng, kẹt
Snag point test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.5
BS EN 716-2:2017
Clause 5.10
163.
Thử hệ thống khóa
Locking systems test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.6
BS EN 716-2:2017
Clause 5.11
164.
Thử phần đỡ nệm của cũi
Cot base test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.7
BS EN 716-2:2017
Clause 5.7.1
Clause 5.7.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
165.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Thử các phần hông, đầu và chân cũi
Sides ends test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.8
BS EN 716-2:2017
Clause 5.3.3, 5.8.1,
5.8.2, 5.8.3,
5.8.4, 5.9.1, 5.9.2
166.
Thử phần viền cũi
Cot rim test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.4.9
BS EN 716-2:2017
Clause 5.6
167.
Thử độ thăng bằng sau khi kết thúc thử
Final stability test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.5
BS EN 716-2:2017
Clause 5.12
168.
Thử kích cỡ nệm
Mattress size test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 4.6
169.
Thử đóng gói
Pakaging test
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 5
170.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Instruction for use check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
171.
Cũi xếp trẻ em sử
dụng trong nhà
Furniture –
children’s cots
and folding cots
for domestic use
Kiểm tra nhãn mác
Marking check
-
BS EN 716-1:2017+
AC-2019
Clause 7
172.
Giường tầng và
giường cao
Furniture – bunk
bed and high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
General safety construction test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.1
173.
Kiểm tra kích thước các lỗ hỗng, khe hở và
khoảng trống
Measuring of holes, gaps and openings
check
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.2
174.
Thử nền giường
Bed bases test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.3
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.3, 5.4
175.
Thử an toàn của rào cản
Safety barriers test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.4
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.3, 5.4
176.
Thử cầu thang hoặc các thành phần tiếp xúc
khác
Ladder or other means of access test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.1.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
177.
Giường tầng và
giường cao
Furniture – bunk
bed and high beds
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành
phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ
võng và độ chắc
Strength test of ladder or other means of
access: attachment, deflection and strength
test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.2
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.6
178.
Thử độ chắc của khung và ốc vít đi kèm
Strength of frame and fastenings test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.3
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.4.2, 5.5
179.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.4
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.7
180.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng
dưới
Fastening of the upper bed to the lower bed
test
-
BS EN 747-1:2012+
A1:2015
Clause 4.5
BS EN 747-2:2012+
A1:2015
Clause 5.8
181. Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm – lỗ hở và độ mở
Mechanical hazards – gaps and openings
test
-
BS 8509:2008+
A1:2011 Clause 7
182.
Thử mối nguy hiểm cho giường gấp xếp
Mechanical hazards – folding test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
183.
Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm - phần cấn và cắt
Mechanical hazards - crushing and
shearing test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 9
184.
Thử mối nguy hiểm - phần nhô ra
Mechanical hazards - protruding parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 10
185.
Thử mối nguy hiểm – phần dây hoặc vật
liệu tương tự
Mechanical hazards - entanglement in
cords, ribbons and similar parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 11
186. Thử mối nguy hiểm – phần nhỏ
Mechanical hazards – small parts test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 12
187.
Thử mối nguy hiểm – nghẹt thở
Mechanical hazards – suffocation test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 13
188.
Thử mối nguy hiểm – phần góc nhô ra
Mechanical hazards – edges and protruding
parts test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 14
189.
Thử mối nguy hiểm – điểm nhọn dây kim
loại
Mechanical hazards – points and wires test
- BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 15
190.
Thử mối nguy hiểm – không đủ vật liệu và
phần đính kèm
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – materials and fastenings test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 16
191.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền tĩnh theo
chiều dọc của các cạnh đế giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – vertical static strength of bed
base edges test
-
BS 8509:2008+
A1:2011
Clause 17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
192.
Giường trẻ em sử
dụng trong nhà
Children’s beds
for domestic use
Thử mối nguy hiểm – tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền tải động
theo chiều dọc của các cạnh đế giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – vertical impact strength of bed
base test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 18
193.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền các cạnh đế
giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – durability of bed base test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 19
194.
Thử mối nguy hiểm– tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ - Thử độ bền các cạnh
giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – durability of bed edges test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 20
195.
Thử mối nguy hiểm-tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ – độ bền của đầu và đuôi
giường. Mechanical hazards – inadequate
structural intergrity – strength of head and
foot boards test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 21
196.
Thử mối nguy hiểm -tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ –độ bền của phần bảo vệ
giường.
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – strength of sideguards and or
safety rails test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011
Clause 22
197.
Thử mối nguy hiểm-tính toàn vẹn của cấu
trúc không đầy đủ –độ bền của phần bảo vệ
phía trên tại bốn trụ giường
Mechanical hazards – inadequate structural
intergrity – strength of top rails for four
poster features test
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 23
198.
Kiểm tra các thông tin nhãn mác và hướng
dẫn sử dụng và kiểm tra độ bền nhãn mác
Checking for product information
-
BS 8509:2008 +
A1:2011 Clause 24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
199.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra phần nhô ra theo phương thẳng
đứng
Checking for Vertical protrusions
-
ASTM F1427-21
Clause 4.1
200.
Kiểm tra phần liên kết giữa tầng trên và
tầng dưới của giường.
Checking for Fit of top bed to bottom bed
-
ASTM F1427-21
Clause 4.2
201.
Kiểm tra kích thước và sự phù hợp giữa cơ
cấu đỡ nệm thành phần giường tầng trên
Checking for Mattress and foundation size
and fit (top bed)
-
ASTM F1427-21
Clause 4.3
202.
Kiểm tra kích thước và sự phù hợp giữa cơ
cấu đỡ nệm thành phần giường tầng dưới.
Checking for mattress size and fit (lower
foundation)
-
ASTM F1427-21
Clause 4.4
203.
Kiểm tra cơ cấu đỡ giường
Checking for foundation support systems
-
ASTM F1427-21
Clause 4.5
204.
Thử cấu trúc cạnh giường
Side rails test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.6
205.
Thử cấu trúc thanh bảo vệ
Guard rails test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.7
206.
Thử cấu trúc giường
Bed structure test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.8
207.
Thử cấu trúc cầu thang
Ladders test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.9
208.
Thử cấu trúc giường kim loại
Metal beds test
-
ASTM F1427-21
Clause 4.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
209.
Tủ quần áo
Clothing Storage
Units
Kiểm tra các yếu tố an toàn trong quá trình
sử dụng
Check safety element of performance
requirements
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4
210.
Kiểm tra độ bền của dây chống đổ của tủ
Checking for strength of tipover restraint
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4.5
ASTM F3096-23
211.
Kiểm tra yêu cầu cho khóa liên động
Checking for interlock requirements
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 4.6
212.
Thử để đánh giá hệ thống khóa liên động
Test to evaluate interlock system
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.1
213.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo
Check for stability of simulated clothing
load
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.1
214.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động
theo phương ngang
Check for stability of simulated horizontal
dynamic force
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.2
215.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng trên thảm
với trọng lượng của trẻ
Check for stability of simulating a reaction
on carpet with child weight
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
216.
Tủ quần áo
Clothing Storage
Units
Thử độ bám dính của nhãn và kiểm tra cảnh
báo
Test of permanency of labels and warnings
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 9.3
217.
Kiểm tra việc đánh dấu và ghi nhãn
Check for Marking and Labeling
16 CFR 1261:2023
ASTM F2057-23
Clause 10
218.
Nến
Candles
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.1
219.
Thử an toàn về ngọn lửa thứ cấp
Secondary ignition test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.2
220.
Thử chiều cao ngọn lửa
Flame height test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.3
221.
Thử khả năng tự tắt
Self-extinguishing test
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.4
222.
Kiểm tra tính chất ngọn lửa sau khi tự tắt
Behaviour after extinguishing check
-
BS EN 15493:2019
Clause 4.5
223.
Thử an toàn của nến dạng hũ
Container candles test
BS EN 15493:2019
Clause 4.6
224.
Kiểm tra sự phù hợp của biểu tượng liên
quan về an toàn (kích thước, hình dạng...)
Checking for compliance of symbol on
Product safety labels (size, shape...)
- BS EN 15494:2019
225.
Kiểm tra đặc tính khói
Checking for Sooting behavior
- BS EN 15426:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
226.
Nến
Candles
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa
Checking for flame height
-
ASTM F2417-23
Clause 4.1, 5.2
227.
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an
toàn của cốc nến
Checking for compliance with safety
requirement for candle container integrity
-
ASTM F2417-23
Clause 4.2, 5.2
228.
Kiểm tra sự an toàn của ngọn lửa thứ hai
Checking for safety of secondary ignition
-
ASTM F2417-23
Clause 4.3, 5.2
229.
Kiểm tra khả năng bén lửa
Check for flame impingement
-
ASTM F2417-23
Clause 4.4, 5.2
230.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ASTM F2417-23
Clause 4.5, 5.3
231.
Kiêm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho cốc đựng nến bằng nhựa
Checking for compliance with safety
requirement for plastic container
-
ASTM F2417-23
Clause 4.6, 5.4
232.
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn
cho đèn cầy có lớp phủ
Checking for compliance with safety
requirement for coating on candles
-
ASTM F2417-23
Clause 4.7, 5.2
233.
Thử độ dẻo của cốc thủy tinh
Phương pháp A - Vạch dấu
Annealing test of glass container test.
Method A - Scratch
-
ASTM F2179-20
&ASTM C148-17
234.
Thử độ sốc nhiệt của cốc thủy tinh
Thermal shock of glass container test
-
ASTM F2179-20 &
ASTM C224-78(2020)
&ASTM C149-14(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
235.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng cháy
Flammability test -
ASTM F963-23
Clause 4.2
236.
Thử các chi tiết nhỏ
Small objects test
-
ASTM F963-23
Clause 4.6
237.
Thử các cạnh tiếp xúc được
Accessible edges test
-
ASTM F963-23
Clause 4.7
(excluded A6)
238.
Thử các phần nhô ra
Projections check test
-
ASTM F963-23
Clause 4.8
239.
Thử các đầu nhọn tiếp xúc được
Accessible points test
-
ASTM F963-23
Clause 4.9
240.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước của dây
hay thanh kim loại
Wires or rods test
-
ASTM F963-23
Clause 4.10
241.
Thử đinh và mối nối
Nails and fasteners test
-
ASTM F963-23
Clause 4.11
242.
Thử độ dày của màng nhựa mỏng
Plastic film test
-
ASTM F963-23
Clause 4.12
243.
Thử các cơ cấu gấp và bản lề
Folding mechanisms and hinge test
-
ASTM F963-23
Clause 4.13 (loại trừ
8.7.3, 8.9.2, 8.13)
244.
Thử nén
Compression test
-
ASTM F963-23
Clause 8.10
245.
Thử uốn
Flexure test
-
ASTM F963-23
Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
246.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra dây, dây đai và dây co giãn
Cords, straps and elastic check
-
ASTM F963-23
Clause 4.14
247.
Thử độ ổn định và quá tải
Stability and over-load requirements test
-
ASTM F963-23
Clause 4.15
248.
Thử kích cỡ khoảng không gian khép kín
Confined spaces test
-
ASTM F963-23
Clause 4.16
249.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Wheels, tires, and axles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.17
250.
Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc
được của các cơ cấu
Holes, clearance accessibility of
mechanisms check
-
ASTM F963-23
Clause 4.18
251.
Kiểm tra các đồ chơi mô phỏng các thiết bị
bảo hộ
Simulated protective devices check
-
ASTM F963-23
Clause 4.19
252.
Kiểm tra núm vú giả
Pacifiers check
-
ASTM F963-23
Clause 4.20
253.
Kiểm tra lúc lắc
Rattles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.23
254.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Squeeze toys check
-
ASTM F963-23
Clause 4.24
255.
Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em
hay sân chơi.
Toys intended to be attached to a crib or
playpen check
-
ASTM F963-23
Clause 4.26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
256.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Stuffed and beanbag-type toys check
-
ASTM F963-23
Clause 4.27
257.
Kiểm tra nhãn phân biệt súng đồ chơi
Toy gun marking check
-
ASTM F963-23
Clause 4.30
258.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Certain toys with nearly spherical ends
check
-
ASTM F963-23
Clause 4.32
259.
Kiểm tra đồ chơi dạng viên bi
Marbles check
-
ASTM F963-23
Clause 4.33
260.
Kiểm tra kích thước hình dạng đồ chơi dạng
quả bóng
Checking for Balls (size, shape)
-
ASTM F963-23
Clause 4.34
261.
Kiểm tra kích thước hình dạng quả cầu bằng
len
Checking for pompoms (size, shape)
-
ASTM F963-23
Clause 4.35
262.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Hemispheric-shaped objects check
-
ASTM F963-23
Clause 4.36
263.
Thử vật liệu dãn nở
Expanding materials test
-
ASTM F963-23
Clause 4.40
264.
Kiểm tra tủ đựng đồ chơi
Toy chests check
-
ASTM F963-23
Clause 4.41
265.
Thử tháo lốp và hử sự thụt vào của bánh xe
lắp trên trục
Tire removal and snap-in wheel and axle
assembly removal test
-
ASTM F963-23
Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
266.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử độ thăng bằng của độ chơi dạng cỡi và
ngồi lên
Stability of ride-on toys or toys seats test
-
ASTM F963-23
Clause 8.15
267.
Thử các chi tiết nhỏ
Small part test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 7
Heath Canada Test
Method M00.1 (2017)
268.
Thử xoắn
Torque test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 40
ASTM F963-23
Clause 8.8
269.
Thử kéo
Tension test
-
SOR/2011-17 (2024)
Section 40
ASTM F963-23
Clause 8.9
270.
Thử rơi tự do
Drop test
-
Heath Canada Test
Method M01.1 (2017)
Clause 4.5
271.
Thử va đập
Impact test
-
ASTM F963-23
Clause 8.7
272.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
-
Heath Canada Test
Method M00.2 (2017)
273.
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
-
Heath Canada Test
Method M00.3 (2018)
274.
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload test
-
SOR/2011-17 (2024)
Clause 18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
275.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Xác định độ dày của các màng nhựa và tấm
nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting
test
-
SOR/2011-17 (2014)
Clause 4
276.
Thử tốc độ cháy
Flammability test
-
Heath Canada Test
Method F02 (2022)
277.
Các sản phẩm
nội thất bọc nệm
Upholstered
Furniture
Thử khả năng chống cháy của lớp vải phủ
bên ngoài
Cover fabric test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 1
278.
Thử khả năng chống cháy của lớp vật liệu
lót (nằm dưới lớp phủ bên ngoài)
Barrier materials test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 2
279.
Thử khả năng chống cháy của vật liệu nhồi
bên trong.
Resilent filling material test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 3
280.
Thử khả năng chống cháy của vật liệu nhồi
nằm dưới cùng.
Decking material test
-
16 CFR 1640-21
TB 117:2013
Clause 4
281.
Kiểm tra thông tin trên nhãn mác và giấy
chứng nhận
Certification and labelling check
-
16 CFR 1640-21
Clause 4
282.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử góc và cạnh của sản phẩm
Edges and corners test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
283.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử khả năng mắc kẹt
Entrapments test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.2
284.
Thử vị trí cấn và cắt
Shear and squeeze hazards test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.3
285.
Thử phòng chống nghẹt thở nguy cơ ngạt
Prevention of suffocation asphyxia hazards
test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.4
286.
Thử phần ngã không chủ ý của một số
phần tử của sản phẫm
Unintentional fall of an element of the
product test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 6.2.5
287.
Thử độ bền cơ học và độ ổn định
Mechanical strength and stability test
-
NF D60-300-1:2019
Clause 7
288.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước, vật liệu
và cách lắp ráp sản phẩm.
Checking for compliance of product
dimension, material assemble
-
NF D60-300-1:2019
Clause 8.1
289.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of Instruction for
use
-
NF D60-300-1:2019
Clause 8.2
290.
Kiểm tra sự phù hợp yêu cầu an toàn
chung (độ bền, độ vững) của sản phẩm
Checking for general safety requirements
(strength, stability) of product
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.1
291.
Thử tải tĩnh trên mê ngồi
Seat static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.2
292.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and backrest combined fatigue test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
293.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử độ chịu tải tĩnh hướng xuống của tay
vịn
Armrests vertical static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.4
294.
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Legs forward static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.5
295.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Legs sideways static load test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.6
296.
Thử va đập thẳng đứng
Vertical impact test on the seat test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.7
297.
Thử cụ thể cho các loại ghế trẻ em
Specific test for chilienne type seating test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.8
298.
Thử độ thăng bằng sau
Rearward stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.9
299.
Thử độ thăng bằng trước
Forward stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.10
300.
Thử độ thăng bằng hông
Sideway stability test
-
NF D60-300-2:2008
Clause 6.2.11
301.
Kiểm tra sự phù hợp yêu cầu an toàn
chung (độ bền, độ vững) của sản phẩm
Checking for General safety requirements
(strength, stability) of product
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.1
302.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng
Vertical static load test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.2
303.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal fatigue test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
304.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử va đập thẳng đứng
Vertical impact test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.4
305.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF D60-300-3:2008
Clause 6.2.5
306.
Thử khả năng bắt cháy của vật liệu
Checking for flammability of materials
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.1
307.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimensions
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.2
308.
Kiểm tra góc và cạnh
Checking for angles and edges
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.3
309.
Kiểm tra lổ hở
Checking for openings
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.4
310.
Kiểm tra điểm kẹt và điểm đè nén
Checking for shear and compression
points
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.5
311.
Kiểm tra khả năng chống nghẹt thở ngạt
Checking for prevention of suffocation
asphyxia
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.6
312.
Thử va chạm ở gốc giường hoặc giữa các
cơ sở giường và các cấu trúc xung quanh
Impingement at the bed base or between
the bed base and the surrounding structure
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.7
313.
Thử vít
Self-tapping screws test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 6.8
314.
Thử tải tĩnh theo hướng thẳng đứng trên bề
mặt phụ
Vertical static load of auxiliary surfaces
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
315.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử tải tĩnh theo hướng thẳng đứng cho
mặt giường
Vertical impact on the bed base test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.2
316.
Thử độ bền đầu giường và đuôi giường
Resistance of headboard and footboard
test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.3
317.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF D60-300-4:2019
Clause 7.4
318.
Kiểm tra sự phù hợp kích thước, vật liệu
và cách lắp ráp sản phẩm.
Checking for compliance of product
dimension, material assemble.
-
NF D60-300-4:2019
Clause 8
319.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of Instruction for
use , marking of product
-
NF D60-300-4:2019
Clause 9, 10
320.
Kiểm tra yêu cầu chung về cơ cấu khóa
Checking for Generalities test (locking
device)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.1
321.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for general safety construction
requirements (strength and stability)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.2
322.
Thử độ thăng bằng trước và hông
Sideways and forwards stability test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.3
323.
Thử tải tĩnh cho mê ngồi
Seat (fabric) static load test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.1
324.
Thử tải tĩnh cho mê ngồi và gác chân
Combined static load test on seat and
footrest test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
325.
Nội thất (ghế,
bàn, giường) cho
trẻ nhỏ
Funiture (seat,
table & bed) for
young children
Thử tải tĩnh dưới tác dụng của lực thẳng
đứng hướng xuống từ phía trên cùng của
lưng tựa.
Static load test under the effect of a
vertical force directed downward at the top
of the backrest test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.3
326.
Thử độ bền mỏi
Fatigue test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.4
327.
Thử khóa dưới tác dụng của lực lượng
ngang và thẳng đứng
Unlock test under the effect of horizontal
and vertical forces (directed downward)
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.5
328.
Thử va đập
Impact test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.6
329.
Thử tải tĩnh hướng thẳng đứng trên tay vịn
Vertical static load test on arm-rest
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.7
330.
Thử tải tĩnh theo phương ngang trên tay
vịn
Horizontal static load test on arm-rest
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.8
331.
Thử chức năng khóa
Lock device functioning test
-
NF D61-062:2019
Clause 5.4.9
332.
Rương đựng
đồ chơi
Toy chest
Kiểm tra cơ cấu đỡ nắp rương
Checking for lid support mechanism
-
ASTM F834 - 84
(2008)
Clause 2.1
ASTM F963-23
Clause 4.41.1
333.
Kiểm tra khoảng hở đường bản lề
Checking for hinge-line clearance
-
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.2
ASTM F963-23
Clause 4.41.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
334.
Rương đựng
đồ chơi
Toy Chest
Kiểm tra khả năng mở nắp khi bị nhốt
Checking for closures and lids -
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.3
ASTM F963-23
Clause 4.41.3
335.
Kiểm tra khả năng thông gió
Checking for ventilation
-
ASTM F834 - 84
(2008) Clause 2.4
ASTM F963-23
Clause 4.41.4
336.
Thử độ bền
Strength test
-
ASTM F834 - 84
(2008)
337.
Nội thất trong
nhà cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture
Kiểm tra chất lượng vật liệu (kiểm tra
ngoại quan)
Checking for quality of materials (visual
check)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.1
338.
Thử góc và cạnh
Edges and corners test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.2
339.
Thử thành phần hình ống, lỗ và khoảng
cách tiếp cận trong quá trình sử dụng
Tubular components, holes and gaps
accessible during use test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.3
340.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.4
341.
Thử khe hở nhỏ
Tapering gaps test
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.5
342.
Thử kéo xoắn nam châm
Magnets test (torque, tension)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
343.
Nội thất trong
nhà cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture
Thử sản phẩm cho trẻ em chui vào
Enclosures test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.7
344.
Thử kẹt đầu và cổ
Flaps test (entrapment for neck head)
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.8
345.
Kiểm tra dây, ruy băng và thử dây buộc
Checking for cords, ribbons and tie backs
test
-
FIRA FRQG C001:
2021
Clause 5.9
346.
Ghế trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
domestic
furniture -
seating
Thử độ thăng bằng hướng trước
Forwards overturning test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.2, 6.3
347.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế không
tay vịn
Sideways stability without arms test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.4
348.
Thử độ thăng bằng hông cho ghế có tay vịn
Sideways stability with arms test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.5
349.
Thử độ thăng bằng hướng sau
Rearwards stability test
-
BS EN 1022:2023
Clause 6.6
350.
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.2.1, 6.3
351.
Thử tải trọng tĩnh lên cạnh trước chỗ ngồi
Seat front edge static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.2.2
352.
Thử độ chịu tải tĩnh gác chân của ghế cao
Footrail static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
353.
Ghế trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Seating
Thử độ chịu tải tĩnh hướng hông của tay
vịn
Arm sideways static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.5
354.
Thử độ chịu tải tĩnh hướng hông của tay
vịn
Arm downwards static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.5
355.
Thử độ bền mỏi lưng tựa và mê ngồi
Seat and back fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.7, 6.9
356.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.8
357.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm fatigue test
-
EN 1728:2012
Clause 6.10
358.
Thử độ chịu tải tĩnh chân trước
Leg forward static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.12
359.
Thử độ chịu tải tĩnh chân bên
Leg sideways static load test
-
EN 1728:2012
Clause 6.13
360.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 1728:2012
Clause 6.15
361.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 1728:2012
Clause 6.16
362.
Thử thả rơi
Drop test
-
BS 4875-1: 2007
Annex C
363.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử độ thăng bằng dưới tác dụng của tải
tĩnh thẳng đứng
Stability under vertical load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
364.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử độ thăng bằng khi mở các hộc tủ
Stability with drawers open test
-
FIRA FRQG C003:
2021
Annex A
365.
Thử độ thăng bằng cho bàn có hỗ trợ cắm
dù
Stability for tables supporting parasols test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 581-3:2017
Clause 6.2.2
366.
Thử tải tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.2
367.
Thử tải tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.3
368.
Thử mỏi
Horizontal fatigue test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.4
369.
Thử va đập theo hướng thẳng đứng
Vertical impact test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.6
370.
Thử thả rơi
Drop test
-
FIRA FRQG C003:
2021
BS EN 1730:2012
Clause 6.7
371.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for general safety construction
requirements (strength and stability)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.1
372.
Kiểm tra yêu cầu chung về độ bền và vững
của cấu trúc
Checking for safety requirements (strength
stability)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
373.
Bàn trong nhà
cho trẻ nhỏ
Children’s
Domestic
Furniture -
Table
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance requirements test (strength)
-
FIRA FRQG C004:
2016 + A1:2017
Clause 3.3
BS EN 4875-7:2006
Level 2
374.
Kim loại
Metal
Thử ăn mòn trong Tải EE88.com nhân tạo -
Thử phun muối
Corrosion test in artificial atmospheres -
salt spray test
-
ISO 9227:2022
ISO 10289:1999
375.
Thử ăn mòn trong thiết bị phun sương
muối (sương mù)
Standard practice for operating salt spray
(fog) apparatus test
-
ASTM B117-19
ASTM D610-08(2019)
376.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 5, 6
UL 4041-22
Clause 19 and 20
377.
Thử thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 7
UL 4041-22
Clause 21
378.
Thử xoay
Swivel test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 8
UL 4041-22
Clause 22
379.
Thử độ bền cơ cấu nghiêng
Strength of tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 9
380.
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 10
UL 4041-22
Clause 23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
381.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 11
UL 4041-22
Clause 18
382.
Thử độ bền tay ghế
Arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 12, 13
UL 4041-22
Clause 24, 25
383.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 14, 15
UL 4041-22
Clause 26, 27
384.
Thử độ bền của bánh xe
Caster chair base durability test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 16
UL 4041-22
Clause 28, 29
385.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 17
UL 4041-22
Clause 30
386.
Thử độ bền tĩnh của gác chân
Footrest static load test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 18
UL 4041-22
Clause 31
387.
Thử độ bền của gác chân
Footrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 19
UL 4041-22
Clause 32
388.
Thử độ bền của tay ghế
Arm durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
389.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền tĩnh của tay ghế
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 22
390.
Thử độ bền của tay ghế
Tablet arm chair load test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 23
391.
Thử độ bền cấu trúc
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.1-17
(R2022) Clause 24
392.
Đo chiều rộng của chỗ ngồi
Seat width measurement
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 5
393.
Thử độ bền của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 6, 7
394.
Thử thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 8
395.
Thử xoay
Swivel test-cyclic
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 9
396.
Thử độ bền cơ cấu nghiêng
Strength of Tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 10
397.
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 11
398.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 12
399.
Thử độ bền tay ghế (tải trọng theo hướng
đứng & hướng ngang)
Arm strength test (Vertical & Horizontal –
Static)
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause
13,14
400.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020)
Clause 15,16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
401.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ bền của bánh xe
Caster chair base durability test-cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 17
402.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 18
403.
Thử độ bền của tay ghế khi chịu tải theo
chu kỳ
Arm durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 19
404.
Thử va đập đối với ghế có thể điều chỉnh
được độ sâu chỗ ngồi
Out stop test for chairs with manually
adjustable seat depth
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 20
405.
Thử độ bền tĩnh của tay ghế tablet
Tablet arm chair static load test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 21
406.
Thử độ bền của tay ghế Tablet khi chịu tải
theo chu kỳ
Tablet arm chair load test - cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 22
407.
Thử độ bền cấu trúc
Structural durability test
-
ANSI/BIFMA X5.11-
15(R2020) Clause 23
408.
Đo chiều cao của phần hỗ trợ ngang lưng
Dimension of height of lumbar support
mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension f
ISO 24496: 2021
6.3.1.1
409.
Đo góc giữa chỗ ngồi và phần lưng tựa
Angle between seat and back mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension γ
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
410.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo góc phần nghiêng của lưng ghế
Backrest inclination range mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension l
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
411.
Đo góc phần chỗ ngồi
Seat pad angle mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension e
ISO 24496: 2021
6.3.1.2
412.
Đo chiều cao chỗ ngồi
Seat height and sitting height mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension a
ISO 24496: 2021
6.3.2.1, 6.3.2.2
413.
Đo chiều sâu chỗ ngồi
Depth of the seat mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension b
ISO 24496: 2021
6.3.2.3,6.3.3.3
414.
Đo chiều cao lưng tựa
Backrest height mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension h
ISO 24496: 2021
6.3.2.4, 6.3.3.4
415.
Đo khoảng cách lớn nhất từ lưng tựa đến
phần phía trước của tay ghế
Mesurement of maximum distance from the
backrest to the front of the armrests
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension q
ISO 24496: 2021
6.3.2.5
416.
Đo chiều cao của tay ghế
Height of armrests mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension p
ISO 24496: 2021
6.3.2.7, 6.3.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
417.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo chiều rộng phần chỗ ngồi
Seat pad width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension d
ISO 24496: 2021
6.3.4.2
418.
Đo chiều sâu phần chỗ ngồi
Seat pad depth
-
EN 1335-1:2022
Table 2 - Dimension c
ISO 24496: 2021
6.3.4.3
419.
Đo chiều rộng của lưng tựa
Backrest width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension j
ISO 24496: 2021
6.3.4.4
420.
Đo bán kính của lưng tựa theo phương
ngang
Backrest horizontal radius mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension k
ISO 24496: 2021
6.3.4.5
421.
Đo chiều dài của tay ghế
Armrest length mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension n
ISO 24496: 2021
6.3.4.6
422.
Đo chiều rộng của tay ghế
Armrest width mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension o
ISO 24496: 2021
6.3.4.7
423.
Đo khoảng sáng gầm khi tay ghế ở vị trí
rộng nhất
Hip breadth clearance when armrests are
in widest position mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension r
ISO 24496: 2021
6.3.4.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
424.
Ghế văn phòng
Office chair
Đo khoảng cách giữa các tay ghế
clear distance between armrest pads
mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension z
ISO 24496: 2021
6.3.4.9
425.
Đo bán kính lớn nhất của phần chân ghế
Offset of the underframe mesurement
-
EN 1335-1:2022
Table 2 – Dimension s
ISO 24496: 2021
6.3.4.10
426.
Kiểm tra sự phù hợp của cạnh, góc, lỗ
Checking for compliance with of edge,
corner, hollow.
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.1
427.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt dưới ảnh
hưởng của cơ cấu cơ học
Checking for Shear and squeeze points
under influence of powered mechanisms
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.1
428.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá
trình sử dụng
Checking for Shear and squeeze points
during use
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.2
429.
Thử độ thăng bằng góc
Corner stability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.2.1
EN 1022: 2023
Clause 7.3.3
430.
Thử độ thăng bằng trước
Forwards overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.2, 4.4.3
EN 1022: 2023
Clause 7.3.1, 7.3.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
431.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ thăng bằng hông
Sideways overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.4, 4.4.5
EN 1022: 2023
Clause 7.3.4, 7.3.5.1,
7.3.5.2
432.
Thử độ thăng bằng sau
Rearwards overbalancing test
-
EN 1335-2:2018
Clause 4.4.6, 4.4.7
EN 1022: 2023
Clause 7.3.6, 7.4
433.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của mê ngồi và
lưng tựa
Seat and back static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.1
EN 1728:2012
Clause 7.3
434.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của cạnh trước
mê ngồi
Seat front edge static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.2
EN 1728:2012
Clause 7.4
435.
Thử độ chịu tải trọng tĩnh của gác chân
Footrest static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.3
EN 1728:2012
Clause 7.8
436.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.4
EN 1728:2012
Clause 7.9
437.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Armrests durability test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.5
EN 1728:2012
Clause 7.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
438.
Ghế văn phòng
Office chair
Thử độ chịu tải đứng tĩnh của tay vịn
Armrest downwards static load test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.1.6
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.5
439.
Thử tính kháng lăn khi ghế không tải
Rolling resistance of the unloaded chair
test
-
EN 1335-2:2018
Clause 5.3
EN 1728:2012
Clause 6.30
440.
Thử độ chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Armrest sideways static load test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.7
441.
Thử độ bền ghế khi xoay
Swivel test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.11
442.
Thử độ chịu mỏi của gác chân
Footrest durability test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.12
443.
Thử độ bền bánh xe
Castor and chair base durability test
-
EN 1335-2:2018
Annex A
EN 1728:2012
Clause 7.13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
444.
Ghế văn phòng
Office chair
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử
dụng
Checking for compliance of manual
instruction
-
EN 1335-2:2018
Clause 6
445.
Ghế dài và
ghế sử dụng
công cộng
Lounge and
public seating
Thử độ chắc chắn của lưng ghế
Backrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 5,6
446.
Thử độ bền lưng ghế
Backrest durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 7,8
447.
Thử độ chắc chắn của tay ghế
Arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 9,10
448.
Thử độ bền tay ghế
Arm durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 11, 12, 13
449.
Thử độ bền mê ngồi ghế
Seating durability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 14
450.
Thử độ thả rơi
Drop test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 15
451.
Thử độ bền chân ghế
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 16
452.
Thử thả rơi
Unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 17
453.
Thử độ bền của bánh xe
Caster unit base durability test
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 18
454.
Thử độ xoay của ghế
Swivel test-cyclic
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 19
455.
Thử độ bền của cơ cấu nghiêng
Strength of Tilt mechanism test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 20
456.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 21
457.
Thử độ chịu tải của tay ghế
Tablet arm load ease test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 22, 23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
458.
Ghế dài và
ghế sử dụng
công cộng
Lounge and
public seating
Thử độ bền của cấu trúc theo hướng 2 bên
Structural durability test – side to side -
cyclic
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 24
459.
Thử độ bền cho phần gác chân
Legrest strength test
-
ANSI/BIFMA X5.4-20
Clause 26,27,28
460.
Bàn
Desk Table
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 4
UL 4041-22
Clause 11
461.
Thử độ bền
Unit strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 5
UL 4041-22
Clause 13, 14
462.
Thử chu kỳ chịu tải trên bề mặt
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 6
UL 4041-22
Clause 12
463.
Thử thả rơi
Desk table unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 7
UL 4041-22
Clause 15
464.
Thử độ bền chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 8
UL 4041-22
Clause 16
465.
Thử sự phân tách cho bàn cao
Separation test for tall desk table products
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
466.
Bàn
Desk Table
Thử chu kỳ thành phần mở rộng
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 10
467.
Thử độ bền và khả năng chịu va đập của
thành phần mở rộng
Extendible element retention impact and
durability (out stop) test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 11
468.
Thử độ nảy của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 12
469.
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 13
470.
Thử khóa
Lock test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 14
471.
Thử mặt phẳng thẳng đứng có thể điều
chỉnh
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 15
472.
Thử bộ phận hổ trợ bàn phím
Keyboard support and input device
support adjustment test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 16
473.
Thử độ bền cửa
Strength of Door test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 17
474.
Thử độ bền bàn có bánh xe
Durability test for desk and table with
casters
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 18
UL 4041-22
Clause 17
475.
Thử độ bền khi chịu lực kéo
Strength of Pull force test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 19
476.
Thử độ nghiêng mặt bàn
Tilting top table test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 20, 21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
477.
Bàn
Desk Table
Thử độ bền tay ghế
Monitor arm strength test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 22
478.
Thử độ bền tay ghế theo chu kỳ
Strength of monitor arm cyclic test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 23
479.
Thử khả năng tháo rời tay ghế
Monitor arm dislodgement test
-
ANSI/BIFMA X5.5-21
Clause 24
480.
Ghế xếp
Ranked seating
Kiểm tra yêu cầu về độ bền, an toàn độ mỏi
Checking for General requirement
(strength, safety, durability)
-
EN 12727:2016
Clause 5.1
481.
Thử điểm cắt và kẹt
Shear and squeeze point test
-
EN 12727:2016
Clause 5.2
482.
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and back static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
Clause 6.4
483.
Thử độ chịu tải tĩnh của cạnh trước mê
ngồi
Seat font edge static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.5
484.
Thử độ chịu tải tĩnh phương ngang của
lưng ghế
Horizontal forward static load test on back
rests
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.7
485.
Thử độ chịu tải tĩnh phương thẳng đứng
của lưng ghế
Vertical load on back rest
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
486.
Ghế xếp
Ranked seating
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế
Arm rest sideways static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.10
487.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế
Arm rest downwards static load test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.11
488.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Combine seat and back durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.17
489.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.18
490.
Thử độ bền mỏi phương ngang của lưng
ghế
Horizontal forward durability test on back
rest
- EN 12727:2016 A.1
491.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm rest durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.20
492.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
493.
Ghế xếp
Ranked seating
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.25
494.
Thử độ chịu tải va đập của tay ghế
Arm rest impact test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.26
495.
Thử cơ cấu gấp xếp của ghế
Tipping seat operation test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.23
496.
Thử độ chịu tải đứng trên bề mặt phụ
Vertical static test on auxiliary writing
surfaces
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.14
497.
Thử độ bền trên bề mặt phụ
Auxiliary writing surfaces durability test
-
EN 12727:2016
Clause 5.3
EN 1728:2012
clause 6.22
498.
Tủ
Storage unit
Thử tải tập trung
Concentrated load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.2, 4.4
499.
Thử tải phân bố đều
Distributed load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.3, 4.5
500.
Thử chịu tải cho hộc tủ
Extendible element static load test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 4.6
501.
Thử độ cứng chân tủ
Leg/Glide assembly strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
502.
Tủ
Storage unit
Thử độ chịu vặng ngang
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 6
503.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.1
504.
Thử thả rơi cho phần ngồi
Drop test – dynamic – for units
with seat surfaces
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.2
505.
Thử độ bền cho phần ngồi
Durability test for units with
seating surfaces – cyclic impact test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 7.3
506.
Thử độ vững
Stability test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 9
507.
Thử thả rơi một bên
Storage unit drop test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 10
508.
Thử độ bền của các tủ di động
Movement durability test for mobile
storage units
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 11
509.
Thử độ nảy lại của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 12
510.
Thử độ bền giới hạn hành trình của hộc tủ
Extendible element retention
Impact and durability (out stop) test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 13
511.
Thử khóa
Lock test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 14
512.
Thử độ bền hộc tủ
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
513.
Tủ
Storage unit
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 16
514.
Thử độ cứng cho cửa có bản lề đứng
Strength test for vertically hinged doors
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 17.2
515.
Thử độ chịu mòn và chịu mỏi của cửa có
bản lề.
Wear and fatigue test for hinged doors
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 17.6
516.
Thử tải tĩnh thanh treo đồ
Clothes rails static loading test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 18
517.
Thử lực mở cửa
Pull force test
-
ANSI/BIFMA X5.9-
19 Clause 20
518.
Ghế
Chairs
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and Back static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.4
519.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng bên hông
của tay ghế
Armrest sideways static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.10
520.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng từ trên
xuống của tay ghế
Arm downwards static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.11
521.
Thử độ chịu mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat fatigue test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.17
522.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng về phía
trước của chân ghế
Leg forward static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.15
523.
Thử độ chịu tải tĩnh theo hướng từ bên
hông của chân ghế
Leg sideway static load test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
524.
Ghế
Chairs
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.24
525.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.25
526.
Thử độ va đập tay ghế
Arm impact test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.26
527.
Thử thả rơi
Drop test
-
ISO 7173:2023
Clause 6.27
528.
Thử độ thăng bằng
Stability test
- ISO 7174-1:1988
529.
Giường tầng
Bunk beds
Kiểm tra chất lượng vật liệu (mối mọt, rỉ
sét, kim loại nặng)
Checking for quality of Materials (insect,
corrosion,heavy metal)
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 4
530.
Thử phụ kiện liên kết
Fasteners test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.2
531.
Thử tính năng chơi và các tính năng tích
hợp khác
Play and other integrated features test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.3
532.
Thử chiều cao tối đa
Maximum height test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.4
533.
Thử khoảng cách tối thiểu giữa các tầng
giường
Minium distance beween beds test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.5
534.
Thử cấu trúc hổ trợ nệm
Mattress support elements test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.6
535.
Thử thanh chắn an toàn
Safety barrriers test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
536.
Giường tầng
Bunk beds
Thử cấu trúc lối leo vào
Climbing access test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.8
537.
Thử khoảng mở và ống
Tube and openings test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.9
538.
Thử điểm cấn và cắt
Sharp edges and sharp point test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.10
539.
Thử phần nhô ra
Protrusions and snag points test
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 5.11
540.
Thử an toàn về cấu truc (đô vững, độ chịu
mỏi chịu va đập)
Safety and performance requirements
(stability, fatigue, impact)
-
AS/NZS 4220:2010
Clause 6
541.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi
Seat static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.1
542.
Thử độ chịu tải tĩnh của lưng tựa
Back static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.2
543.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng bên hông
Arm and wing sideways static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.3
544.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng đứng
Arm downwards static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.4
545.
Thử độ chịu mỏi của mê ngồi
Seat fatigue test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
546.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ chịu mỏi của lưng tựa
Back fatigue test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.6
547.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế phía
trước
Leg forward static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.7
548.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế bên hông
Leg sideway static load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.8
549.
Thử độ chịu tải tĩnh chéo góc
Diagonal base load test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.9
550.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.10
551.
Thử độ bền va đập lưng tựa
Back impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.11
552.
Thử độ bền va đập tay ghế
Arm impact test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.12
553.
Thử thả rơi
Drop test
-
AS/NZS 4688.2: 2000
(R2016)
Clause 7.13
554.
Thử độ thăng bằng - ghế tựa lưng cố định
thẳng đứng
Stability testing - upright chair tets
- AS/NZS 4688.3:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
555.
Ghế cao
Fixed height
chairs
Thử độ thăng bằng- ghế xoay nghiêng
Stability testing – tilting or reclining chair
test
-
AS/NZS 4688.4: 2000
(R2016)
556.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử góc nghiêng
Angle test
-
SOR/2016-152
Clause 4, 5
557.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and pinching test
-
SOR/2016-152
Clause 6
558.
Thử các mặt hông của nôi
Type of sides test
-
SOR/2016-152
Clause 7
559.
Thử độ bền của các thanh rail
Strengths and integrity of slats test
-
SOR/2016-152
Clause 8
560.
Thử đầu nhô ra
Posts test
-
SOR/2016-152
Clause 9
561.
Thử khả năng mắc kẹt
Entrapment test
-
SOR/2016-152
Clause 10
562.
Thử các khoản hở - các kết cấu che - cũi
Openings formed or exposed - structures
covers - cribs test
-
SOR/2016-152
Clause 11
563.
Thử cấu trúc - phần lưới
Mesh - strength and intergrity test
-
SOR/2016-152
Clause 12
564.
Thử tính chất cháy
Flammability test
-
SOR/2016-152
Clause 13
565.
Thử điểm vướng
Entanglement - cribs and stands test
-
SOR/2016-152
Clause 14
566.
Thử phần: gỗ, nhựa hay các vật liệu cứng
Parts - wood, plastic or similar hard
material test
-
SOR/2016-152
Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
567.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử những chi tiết nhỏ
Small parts test
-
SOR/2016-152
Clause 16
568.
Thử những khoảng mở
Openings test
-
SOR/2016-152
Clause 17
569.
Thử hệ thống chặn
Restraint systems test
-
SOR/2016-152
Clause 18
570.
Thử lò xo
Coil springs test
-
SOR/2016-152
Clause 21
571.
Thử nệm
Mattress test
-
SOR/2016-152
Clause 22
572.
Thử cấu trúc cũi
Structural test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 23
573.
Thử độ bền của đế nệm-cũi Strength of
mattress support test-cribs
-
SOR/2016-152
Clause 24
574.
Đo và thử sự phù hợp của các mặt bên - đế
nệm ở vị trí thấp nhất vị trí cao nhất - cũi
Confomity measure and check height of
sides - mattress support in lowest position
mattress support in highest position-cribs
-
SOR/2016-152
Clause 25, 26
575.
Thử sự phù hợp của các cơ cấu khóa của
mặt di động - cũi
Latching or locking mechanisms of access
sides test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 27
576.
Thử sự phù hợp của các cơ cấu khóa của
cũi xếp
Latching or locking mechanisms of folding
cribs test
-
SOR/2016-152
Clause 28
577. Thử độ bền của nan - cũi
Slat strength test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 29
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
578.
Cũi, Nôi
Cribs, cradles
Thử các điểm bám - cũi
Toeholds test - cribs
-
SOR/2016-152
Clause 30
579.
Thử độ thăng bằng - nôi
Stability test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 31
580.
Thử sự toàn vẹn của kết cấu - nôi
Structural integrity test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 32
581.
Thử sự phù hợp của đế nệm - nôi
Mattress support test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 33
582.
Thử chiều cao hông - nôi
Height of sides test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 34
583.
Cũi, nôi, nôi nhỏ,
phụ kiện
Cribs, cradles,
bassinet,
accessory
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các mặt
tiếp cận - nôi
Latching or locking mechanisms of access
sides test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 35
584.
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các nôi
xếp - nôi
Latching or locking mechanisms of folding
cribs test - cradle
-
SOR/2016-152
Clause 36
585. Thử độ thăng bằng - nôi nhỏ
Stability test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 37
586. Thử cấu trúc - nôi nhỏ
Structural integrity test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 38
587. Thử chiều cao hông nôi - nôi nhỏ Height
of sides test - bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 39
588.
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các mặt
tiếp cận - nôi nhỏ
Latching or locking mechanisms of access
sides test-bassinet
-
SOR/2016-152
Clause 40
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
589.
Cũi, nôi, nôi nhỏ,
phụ kiện
Cribs, cradles,
bassinet,
accessory
Thử khóa hoặc khóa cơ chế của các nôi
xếp - nôi nhỏ
Latching or locking mechanisms of folding
bassinet test
-
SOR/2016-152
Clause 41
590.
Thử khả năng mắc kẹt - dành cho phụ kiện
khi đặt hay gắn lên cũi hoặc khi gỡ ra khỏi
cũi
Entrapment tes t- accessory placed on or
fixed to crib check or accessory detached
or displaced from crib check
-
SOR/2016-152
Clause 42
591.
Thử sự toàn vẹn của kết cấu - phụ kiện đi
kèm
Structural integrity test - accessory
-
SOR/2016-152
Clause 43
592.
Thử sự phù hợp của các mặt bên - đế nệm
ở vị trí thấp nhất vị trí cao nhất - phụ kiện
đi kèm
Confomity check height of sides - mattress
support in lowest position mattress support
in highest position - accessory
-
SOR/2016-152
Clause 44
593.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử an toàn về cấu trúc (độ vững, độ chịu
mỏi chịu va đập)
Safety test and performance requirements
(stability, fatigue, impact)
-
EN 16139:2013
Clause 4.1
594.
Thử điểm cấn và cắt
Shear and squeeze points test
-
EN 16139:2013
Clause 4.2
595.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
EN 16139:2013
Clause 4.3
596.
Thử chịu tải của ghế không tải
Rolling resistance of the unloaded chair
test
-
EN 16139:2013
Clause 4.4
597.
Thử an toàn cấu trúc
Safety of the constructions test
-
EN 16139:2013
Clause 4.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
598.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử độ chịu tải tĩnh của mê ngồi và lưng
tựa
Seat static load and back static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.4
599.
Thử độ chịu tải tĩnh của cạnh trước mê
ngồi
Seat font edge static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.5
600.
Thử độ chịu tải tĩnh thắng đứng của lưng
tựa
Vertical static load on back test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.6
601.
Thử độ chịu tải tĩnh của phần để chân
Footrest and leg rest static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.8, 6.9
602.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng bên hông
Arm sideways static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.10
603.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế - theo
hướng từ trên xuống
Arm downwards static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.11
604.
Thử độ chịu tải tĩnh của tay ghế theo
hướng từ dưới lên
Vertical upwards static load on arm rest
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.13.1; 6.13.2
605.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
606.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.18
607.
Thử độ bền mỏi của tay ghế
Arm rest durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.20
608.
Thử độ bền mỏi của phần để chân
Foot rest durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.21
609.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế phía
trước
Leg forward static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.15
610.
Thử độ chịu tải tĩnh của chân ghế bên hông
Leg sideway static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.16
611.
Thử độ chịu tải va đập của mê ngồi
Seat impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.24
612.
Thử độ chịu tải va đập của lưng tựa
Back impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.25
613.
Thử độ chịu tải va đập của tay ghế
Arm rest impact test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.26
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
614.
Ghế dùng
công cộng
Non-domestic
seating
Thử thả rơi
Drop test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.27.1
615.
Thử độ chịu tải tĩnh trên mặt bàn viết kèm
theo
Auxiliary writing surfaces static load test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.14
616.
Thử độ bền bề mặt phụ dùng để viết
Auxiliary writing surfaces durability test
-
EN 16139:2013
Clause 5
EN 1728:2012
Clause 6.22
617.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phẩm -
Thùng cách nhiệt
Materials and
articles in
contact with
foodstuffs -
insulated
containers for
domestic use
Thử độ bền tay cầm
Handle strength test
-
EN 12546-2:2000
Clause 4.4
618.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phẩm
Materials and
articles in contact
with foodstuffs
Thử độ bền nhiệt và khả năng chịu sốc
nhiệt
Phương pháp A và phương pháp B
Thermal shock and thermal endurance test.
Method A and method B
-
EN 1183:1997
Clause 6.1, 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
619.
Ê88 tải app tiếp xúc
với thực phầm –
dụng cụ nấu
nướng bằng gốm,
thủy tinh hoặc
bằng nhựa
Materials and
articles in contact
with foodstuffsceramic,
glass,
glass-ceramic or
plastics cookware
Thử khả năng chịu sốc nhiệt trong lò vi
sóng
Resistance to microwave heating test
-
EN 15284:2007
Clause 6
620.
Bàn thay tã
trẻ em dùng
trong nhà
Baby changing
table for
domestic use
Kiểm tra cấu trúc
Checking for Structural
-
ASTM F2388-21
Clause 7.2
16 CFR 1235-22
621.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.3
16 CFR 1235-22
622.
Thử hàng rào
Barriers test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.4
16 CFR 1235-22
623.
Thử cấu trúc rào chắn
Barrier Structural Test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.4
16 CFR 1235-22
624.
Thử mối nguy hiểm phần đính kèm
Entrapment in enclosed openings test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.5
16 CFR 1235-22
625.
Thử mối nguy hiểm phần kệ
Entrapment by shelves test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.6
16 CFR 1235-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
626. Bàn thay tã
trẻ em dùng
trong nhà
Baby changing
table for
domestic use
Thử cơ cấu tự gấp
Self-folding steps test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.7
16 CFR 1235-22
627.
Thử cơ cấu bảo vệ
Restraint system test
-
ASTM F2388-21
Clause 7.8
16 CFR 1235-22
628.
Cũi
Cot
Thử thành phần nhỏ
Small parts test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 5.2
629.
Thử ống hở
Open-ended tubes test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 5.3
630.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimension
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.1
631.
Thử cấu trúc có thể đặt chân lên được
Footholds construction test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.2
632.
Thử cơ cấu khóa
Design of access fastening device test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.3
633.
Thử thanh đỡ dưới đáy củi
Bottom rails test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.5
634.
Thử cơ cấu bánh xe
Castors or glides test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.6
635.
Thử cấu trúc củi có khả năng gây ra vướng
mắc quần áo
Snag points test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.7
636.
Thử cạnh sắc và điểm nhọn
Sharp edges and sharp points test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 6.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
637.
Cũi
Cot
Thử mối nguy về kẹt ngón tay, cánh tay,
đầu
Entrapment hazard test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.2
638.
Thử khả năng chịu tải
Impact test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.3
639.
Thử độ bền của thanh chắn
Filler bar, filler panel and corner post
strength test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.4
640.
Thử độ bền của cơ cấu khóa
Access fastening device durability test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.6
641.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.8
642.
Thử xoắn
Torque test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.9
643.
Thử kéo
Tension test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 9.10
644.
Thử bao bì nhựa
Plastic packaging test
-
AS/NZS 2172:2013
Clause 10
645.
Ghế ngồi có bậc
Step stool
Thử chỗ ngồi
Steps and platforms test
-
BS EN 14183:2003
Clause 5.2
646.
Thử vật liệu chống trượt của chân ghế
Feet or bottom end of stiles test
-
BS EN 14183:2003
Clause 5.3.1
647.
Thử khả năng chịu tải
Vertical static load test of steps and
platforms test
-
BS EN 14183:2003
Clause 6.2
648.
Xác định hệ số ma sát
Determination of friction coefficient test
-
BS EN 14183:2003
Clause 6.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
649.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng
tuổi)
Small part test (For children under 36
months)
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.2
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.2
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.2
ST 2016 Part 1
Clause 4.4.1
650.
Thử các chi tiết nhỏ (cho trẻ dưới 36 tháng
tuổi)
Small part test (For children 36 months
and over)
-
ST 2016 Part 1
Clause 4.4.2
651.
Thử xoắn
Torque test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.3
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.5
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.5
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.5
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
652.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo
Tension test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.4
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.6
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.6
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.6
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.6
653.
Thử rơi tự do
Drop test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.5
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.2
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.2
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.2
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
654.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử lật
Tip over test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.6
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.3
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.3
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.3
655.
Thử va đập
Impact test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.7
656.
Thử nén
Compression test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.8
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.7
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.7
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.7
657.
Thử ngâm nước
Soaking test
-
EN 71-1:2014+ A1:
2018 Clause 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
658.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử khả năng tiếp xúc được của các bộ
phận
Accessibility of a part or component test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.10
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.7
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.7
ST 2016 Part 1
Clause 5.7
659.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018 Clause 8.11
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.8
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.8
ST 2016 Part 1
Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
660.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.12
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.9
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.9
ST 2016 Part 1
Clause 5.9
661.
Thử uốn
Flexibility test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.13
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.24.8
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.24.8
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.24.8
ST 2016 Part 1
Clause 5.22.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
662.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử độ thăng bằng và quá tải
Stability and overload requirements
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.23
TCVN 6238-1:2017
Clause 4.15 5.12
ISO 8124-1: 2022
Clause 4.15 5.12
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 4.15 5.12
ST 2016 Part 1
Clause 4.15 5.12
663.
Xác định độ dày của các màng nhựa và
tấm nhựa
Measuring of thickness of plastic sheeting
test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 8.25
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.10
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.10
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.10
ST 2016 Part 1
Clause 5.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
664.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử hình dáng và kích thước của đồ chơi
Shape and size of certain toy test
-
EN 71-1:2014+
A1:2018
Clause 5.8
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.3
ISO 8124-1: 2022
Clause 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:
2023
Clause 5.3
ST 2016 Part 1
Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
665.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử tốc độ cháy
Flammability test
-
BS EN 71-2: 2020
ISO 8124-2: 2022
ST 2016 Part 2
AS/NZS 8124.2:2016
SOR /2011-17 (2024)
Clause 32, 33 & 34
TCVN 6238-2:2017
666.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử kết cấu và bề mặt gỗ
All wood parts structural and surface test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.1
667.
Thử các thành phần có cấu trúc nhỏ trên
sản phẩm
Small parts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.3
668.
Thử phần nhô lên của chân, cột
Corner posts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.4
669.
Thử cấu trúc các thanh ở xung quanh cũi
Slat construction test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.5
670.
Thử các thành xung quanh cũi
Crib side configuration test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.6
671.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Checking for compliance of dimension
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
672.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử khoảng hở giữa các thành phần
Spacing of crib components test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.8
673.
Thử chỗ tựa của ngón chân
Toe holds test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.9
674.
Thử ốc vít và các thành phần lắp ráp
Hardware and fasteners test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.10
675.
Thử ghi nhận thông tin và lưu giữ
Recordkeeping test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.12
676.
Thử sản phẩm trước và sau thử
Before and after test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.13
677.
Thử các điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp edge and sharp point test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.14
678.
Thử độ chống cháy
Flammability test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.15
679.
Thử các khoảng hở
Opening test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.16
680.
Thử khả năng bị cắt và cấn
Scissoring, shearing or pinching test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
681.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử chiều dài của dây, sợi trên sản phẩm
Cord strap length test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.19
682.
Thử các cũi có thể xếp cho dễ vận chuyển,
cất giữ
Cribs that fold for storage or transport test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 5.20
683.
Thử thanh bảo vệ răng bằng nhựa
Plastic teething rail test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.1
684.
Thử độ bền theo chu kỳ
Cycling testing test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.2
685.
Thử cơ cấu khóa của cũi
Crib side latch test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.3
686.
Thử độ bền va đập theo hướng thẳng đứng
của phần giữ nệm
Mattress support system vertical impact
test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.4
687.
Thử phần giữ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.5
688.
Thử thành của cũi
Crib side test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.6
689.
Thử độ chịu lực của thanh trên thành cũi
Spindle slat strength test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
690.
Cũi trẻ em với
kích thước chuẩn
Full size baby
cribs
Thử cơ cấu kẹt đầu và cổ
Cutouts test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.8
691.
Thử khả năng kẹt trên các phần phụ tùng
kèm theo
Entrapment in accessories test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.9
692.
Thử khoảng hở trên phần giữ nệm
Mattress support system openings test
-
16 CFR 1219-19
ASTM F1169-19
Clause 6.10
693.
Giường cho
trẻ em
Toddler beds
Thử điểm nhọn
Sharp point test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
694.
Thử cạnh sắc
Sharp edges test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.2
695.
Thử các thành phần nhỏ
Small parts test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.3
696.
Thử các kết cấu kẹt và kẹp
Scissoring, shearing or pinching test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.6
697.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.7
698.
Thử khoảng hở
Openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.8
699.
Thử thông tin trên sản phẩm
Labeling test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
700.
Giường cho
trẻ em
Toddler beds
Thử phần nhô lên của trụ
Corner posts test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 5.10
701.
Thử phần đỡ nệm
Mattress support system test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.1
702.
Thử mối liên kết giữa phần đỡ nệm và hai
đầu của giường
Mattress support system attachment to end
structures test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.2
703.
Thử khoảng hở trên phần đỡ nệm
Mattress support system openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.3
704.
Thử rào chắn bảo vệ
Guardrails test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.4
705.
Thử cấu trúc hai đầu và thanh chắn hai bên
thành giường
End structures and side rails test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.5
706.
Thử những khoảng hở không khép kín
Partially bounded openings test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.6
707.
Thử độ bền của thanh đỡ
Spindle slat static load strength test
-
16 CFR 1217-20
ASTM F1821-19e2
Clause 6.7
708.
Giường tầng và
giường cao
Bunk bed and
high beds
Thử yêu cầu an toàn về cấu trúc
Construction - general test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
709.
Giường tầng và
giường cao
Bunk bed and
high beds
Thử lỗ, khe hở độ mở có thể chạm tới
được
Accessible holes, gaps and openings test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.2
710.
Thử nền giường
Bed bases test
-
NF EN 747-1:2012 +
A1:2015 Clause 4.1.3
NF EN 747-2:2012+
A1:2015 Clause 5.3,5.4
711.
Thử rào cản an toàn
Safety barriers test
-
NF EN 747-1:2012 +
A1:2015 Clause 4.1.4
NF EN 747-2:2012+
A1:2015 Clause 5.3,5.4
712.
Thử cầu thang
Ladder or other means of access test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.1.5
713.
Thử độ chắc của cầu thang hoặc các thành
phần tiếp xúc khác: khả năng gắn kết, độ
võng và độ chắc
Strength of ladder or other means of
access: attachment, deflection and strength
test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.2
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.6
714.
Thử độ chắc của khung và phần đính kèm
Strength of frame and fastenings test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.3
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.4.2,
5.5
715.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.4
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.7
716.
Thử phần đính kèm của tầng trên và tầng
dưới
Fastening of the upper bed to the lower
bed test
-
NF EN 747-1:2012+
A1:2015 Clause 4.5
NF EN 747-2: 2012+
A1:2015 Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
717.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử bề mặt gỗ
Wood parts test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.1
16 CFR 1239-22
718.
Thử ốc vít
Screw test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.2
16 CFR 1239-22
719.
Thử mối nguy từ cạnh sắc, điểm nhọn
Sharp edges or points test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.3
16 CFR 1239-22
720.
Thử mối nguy từ vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.4
16 CFR 1239-22
721.
Thử mối nguy đứt tay từ các dạng lỗ hình
học
Openings safety test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.5
16 CFR 1239-22
722.
Thử lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.6, 7.8
16 CFR 1239-22
723.
Thử điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.7
16 CFR 1239-22
724.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
ASTM F1004-23
Clause 5.10, 7.7
16 CFR 1239-22
725.
Thử mối nguy các dạng lỗ mở
Completely-bounded openings test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.1, 7.10
16 CFR 1239-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
726.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử chiều cao của các mặt bên
Height of sides dimension test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.2
16 CFR 1239-22
727.
Thử độ bền theo phương thẳng
Vertical strength test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.3, 7.8
16 CFR 1239-22
728.
Thử khoảng cách giữa đáy sản phẩm và
mặt sàn
Bottom spacing test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.4, 7.10
16 CFR 1239-22
729.
Thử hình dạng của các cạnh cao nhất
Configuration of uppermost edge test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.1.5, 7.11
16 CFR 1239-22
730.
Thử cơ cấu chốt khóa và bản lề
Latching Locking and hinge mechanisms
test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.2, 7.3, 7.4
16 CFR 1239-22
731.
Thử lực mở theo phương ngang
Horizontal push-out test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.3, 7.9
16 CFR 1239-22
732.
Thử độ an toàn của các thiết bị khóa
Locking device test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.4, 7.6
16 CFR 1239-22
733.
Thử độ bền của thanh chắn
Slat strength test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.6, 7.13
16 CFR 1239-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
734.
Cổng mở rộng
Expansion Gates
Thử độ chắc của các phụ kiện liên kết
Pressure mounted gate mounting hardware
test
-
ASTM F1004-23
Clause 6.7, 8.5.7
16 CFR 1239-22
735.
Kiểm tra trực quan trạng thái chỉ thị áp
suất mặt bên
Check visual side - pressure indicators
-
ASTM F1004-23
Clause 6.8, 7.9
16 CFR 1239-22
736.
Nôi
Bassinets
Cradles
Thử khoảng cách giữa các thành phần của
các mặt bên nôi
Spacing of rigid sided bassinet cradle
components test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.1
737.
Thử độ hở trên lưới vải của mặt bên nôi
Openings for mesh fabric sided bassinet
cradle test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.2
738.
Thử độ bền của nôi
Static load test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.3
739.
Thử độ thăng bằng của nôi
Stability test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.4
740.
Thử nệm của nôi
Sleeping pad test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.5
741.
Thử thành phần bảo vệ của nôi
Protective components test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
742.
Nôi
Bassinets
Cradles
Thử độ phẳng của nệm phân khúc
Bassinets with segmented mattresses:
flatness test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.7
743.
Thử độ hở trên vải của mặt bên
Fabric sided enclosed openings test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.8
744.
Thử góc nghiêng
Rock swing angle test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.9
745.
Thử khả năng có thể tháo rời nôi gắn vào
chân đế
Removable bassinet bed attachment to
base stand test
-
16 CFR 1218-17
ASTM F2194-22e1
Clause 6.10
746.
Ghế cao trẻ em
Children high
chair
Kiểm tra các mối nguy hiểm gây ra bởi
việc gấp sản phẩm
Hazards check caused by folding of the
product
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.1
747.
Kiểm tra các mối nguy do điều chỉnh chiều
cao
Hazards check caused by height
adjustment
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.2
748.
Thử nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu
Entrapment hazards test -
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.3
749.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các bộ
phận chuyển động
Hazards caused by moving parts test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.4
750.
Thử nguy cơ gây vướng
Entanglement hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
751.
Ghế cao trẻ em
Children high
chair
Thử nguy cơ gây nghẹt thở do nuốt vật nhỏ
Choking and ingestion hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.6
752.
Thử các mối nguy hiểm gây ra bởi các
cạnh, góc và các bộ phận nhô ra
Hazards caused by edges, corners and
protruding parts test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.7
753.
Thử độ bền của sản phẩm
Strength and durability hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.8
754.
Kiểm tra độ bền của khay khi bị rơi
Checking for tray drop
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause
8.8.6.4
755.
Kiểm tra độ bền kết cấu nối của dây
Checking for strength of restrain
attachment points
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause
8.9.1.2.2
756.
Thử mối nguy bị té từ trên ghế
Hazards from falls out of the high chair
test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.9
757.
Thử khả năng gây nghẹt thở
Suffocation Hazards test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.10
758.
Thử bánh xe
Castors and wheels test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.11
759.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
EN 14988:2017+
A1:2020 Clause 8.12
760.
Ghế và ghế đẩu
dành cho trẻ em
Children’s
Chairs and
Stools
Kiểm tra các điểm hoặc cạnh sắc nhọn
nguy hiểm và phần nhỏ
Checking for hazardous sharp points or
edges and small part
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.2 and 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
761.
Ghế và ghế đẩu
dành cho trẻ em
Children’s
Chairs and
Stools
Kiểm tra mối nguy về điểm cắt hoặc chèn
ép
Checking for scissoring, shearing, or
pinching
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.7
762.
Kiểm tra các sản phẩm có thể gấp xếp
Checking for products that fold
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.8
763.
Kiểm tra các lỗ tròn trong vật liệu cứng
Checking for circular holes in rigid
materials
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.9
764.
Kiểm tra yêu cầu cố định của nhãn mác
Check for permanency of labels and
warnings
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause
5.10,6.2,6.3,6.4
765.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Checking for protective components
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.11
766.
Thử yêu cầu về độ bền
Strength requirements test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.12, 6.6
767.
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.13, 6.7
768.
Thử kẹt đầu
Head entrapment test
-
16 CFR 1232-20
ASTM F2613-22
Clause 5.14, 6.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
769.
Ghế an toàn
trẻ em
Booster Seats
Thử mối nguy cạnh sắc điểm nhọn
Sharp edges or points test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.1
16 CFR 1237-20
770.
Thử mối nguy vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.2
16 CFR 1237-20
771.
Thử bề mặt gỗ
Wood parts test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.3
16 CFR 1237-20
772.
Thử điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, Shearing, and Pinching test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.5
16 CFR 1237-20
773.
Thử mối nguy đứt tay các dạng lỗ hình học
Openings test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.6
16 CFR 1237-20
774.
Thử lò xo cuộn có khả năng tiếp xúc
Exposed coil springs test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.7
16 CFR 1237-20
775.
Thử các thành phần bảo vệ
Protective components test
-
ASTM F2640-18
Clause 5.8
16 CFR 1237-20
776.
Thử độ bám dính của nhãn cảnh báo bằng
giấy hoặc không bằng giấy
Permanent test for warning labels (paper
label and non paper label)
-
ASTM F2640-18
Clause 5.9.1
16 CFR 1237-20
777.
Thử độ bám dính của nhãn cảnh báo bằng
phương pháp dập nóng hoặc in
Permanent test for warning labels by hot
stamping, heat transfer.
-
ASTM F2640-18
Clause 5.9.2
16 CFR 1237-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
778.
Ghế an toàn trẻ
em
Booster Seats
Thử phụ kiện đồ chơi đính kèm, tháo ra từ
ghế an toàn, bán kèm ghế an toàn
Test for toy accessories attached to,
removable from, sold with booster seat
-
ASTM F2640-18
Clause 5.10
16 CFR 1237-20
779.
Thử đặc tính của khay (thử thả rơi)
Tray performance test (drop test)
-
ASTM F2640-18
Clause 6.1
16 CFR 1237-20
780.
Thử đặc tính của khay (thử đẩy)
Tray performance test (pull test)
-
ASTM F2640-18
Clause 6.2
16 CFR 1237-20
781.
Thử tải trọng tĩnh
Static load test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.3
16 CFR 1237-20
782.
Thử hệ thống bảo vệ trẻ em
Child restraint system test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.4,
16 CFR 1237-20
783.
Thử phần đính kèm ghế an toàn
Booster seat attachment test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.5
16 CFR 1237-20
784.
Thử tính toàn vẹn của cấu trúc
Structural integrit test
-
ASTM F2640-18
Clause 6.6
16 CFR 1237-20
785.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước tối đa
của ghế an toàn
Maximum booster seat checking for
compliance of dimension
-
ASTM F2640-18
Clause 6.8
16 CFR 1237-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
786.
Tủ đặt TV
TV stand
Thử toàn bộ cấu trúc
General construction test
- UL 1678-19 Clause 6
787.
Thử khả năng bảo vệ bề mặt bị ăn mòn
Corrosion protection test
- UL 1678-19 Clause 7
788.
Thử cạnh sắc
Sharp edges test
UL 1678-19 Clause 8
789.
Thử thiết bị hỗ trợ gắn chặt
Securement of supported equipment test
UL 1678-19 Clause 9
790.
Thử lổ thông khí
Ventilation test
UL 1678-19 Clause 10
791.
Thử khả năng bắt lửa của vật liệu
Flamability of materials test
UL 1678-19 Clause 11
792.
Thử hướng dẫn lắp ráp
User assembly test
UL 1678-19 Clause 12
793.
Thử bánh xe
Wheels, rollers and casters test
UL 1678-19 Clause 13
794.
Thử các yêu cầu về độ bền
Performance requirements test (strength)
UL 1678-19 Clause 14
795.
Thử độ ổn định nhiệt độ
Temperature stability test
UL 1678-19 Clause 15
796.
Thử độ lật
Tip stability test
UL 1678-19 Clause 16
797.
Thử khả năng chịu tải
Loading test
UL 1678-19 Clause 17
798.
Thử độ bền trên bề mặt nghiêng
Appurtenance strength test
UL 1678-19 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
799.
Tủ đặt TV
TV stand
Thử an toàn bánh xe
Wheel, roller, or caster securement test
UL 1678-19 Clause 21
800.
Thử độ bám dính
Adhesives test
UL 1678-19 Clause 23
801.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra yêu cầu chung về đo chiều cao
Check of general requirement of seat
height measurement
-
EN 17191:2021
Clause 4.1
802.
Kiểm tra kích thước ghế
Checking for seating sizes
-
EN 17191:2021
Clause 4.5
803.
Kiểm tra các điểm tiếp cận được
Checking for accessibility
-
EN 17191:2021
Clause 4.6
804.
Kiểm tra phạm vi ghế
Checking range of seating
-
EN 17191:2021
Clause 4.7
805.
Kiểm tra mối nguy từ thủy tinh
Checking for hazards from glass
-
EN 17191:2021
Clause 6.1
806.
Kiểm tra cạnh và góc
Checking for edges and corners
-
EN 17191:2021
Clause 6.2
807.
Kiểm tra nguy cơ gây kẹt tay và kẹt đầu
Checking for entrapment hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.3
808.
Kiểm tra mối nguy được gây ra bởi việc
gấp lại của ghế
Checking for hazards caused by folding of
the seating
-
EN 17191:2021
Clause 6.4
809.
Kiểm tra mối nguy gây ra bởi ghế xếp
Checking for hazards caused by
deckchairs
-
EN 17191:2021
Clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
810.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra mối nguy gây ra bởi các bộ phận
di chuyển
Checking for hazard from moving parts
-
EN 17191:2021
Clause 6.6
811.
Kiểm tra mối nguy từ nơi trẻ có thể chui
vào
Checking for hazard from enclosure
-
EN 17191:2021
Clause 6.7
812.
Kiểm tra mối nguy của dây
Checking for entrapment hazards (cord)
-
EN 17191:2021
Clause 6.8
813.
Kiểm tra các nguy cơ nghẹt thở và nuốt
phải.
Checking for choking and ingestion
hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.9
814.
Kiểm tra nguy cơ nghẹt thở
Checking for suffocation hazards
-
EN 17191:2021
Clause 6.10
815.
Kiểm tra nguy cơ cháy và nhiệt
Checking for fire and thermal hazards
-
EN 17191:2021
Clause 8
EN 71-2:2020
Clause 5.5.1, 5.5.2
816.
Kiểm tra các yêu cầu về độ cứng và độ
bền
Checking for requirements of strength and
durability
-
EN 17191:2021
Clause 9.3
817.
Thử các yêu cầu về độ cứng và độ bền
Strength and durability test
-
EN 17191:2021
Clause 9.4, 9.4.2,
9.4.3
818.
Thử độ thăng bằng sau cho ghế bập bênh
và ghế nghiêng
Alternative rearwards stability test for
rocking and reclining chairs
-
EN 17191:2021
Clause 10.2, 10.2.1,
10.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
819.
Ghế cho trẻ nhỏ
Children’s
Furniture -
Seating for
children
Kiểm tra sự phù hợp nhãn sản phẩm (độ
chính xác và độ bền)
Checking for product information
(accuracy and durability)
-
EN 17191:2021
Clause 11
820.
Găng tay
Gloves
Thử thủng lỗ - độ kín nước để phát hiện lỗ
Free hole test - water tightness test for
detection of holes
-
ASTM D5151-19
Clause 8.3
EN 455-1:2020
Clause 5
821.
Kiểm tra sự phù hợp của kích thước
Physical checking for compliance of
dimension
-
ASTM D3767-03
(2020)
Clause 8.4.1 đến/ to
8.4.4
822.
Sản phẩm có vật
liệu đàn hồi linh
hoạt - Tấm, liên
kết và mút đúc
Urethane
Product with
Flexible Cellular
Materials - Slab,
Bonded, and
Molded Urethane
Foams
Thử xác định giá trị lực gây ra độ võng
(IFD).
Thử B1
indentation force deflection test – specified
deflection (IFD).
Test B1
-
ASTM D3574-17
Test B1
823.
Thử xác định độ võng dưới tác động của
lực được chỉ định (IRGL).
Thử B2
Indentation residual gauge length test –
specified force (IRGL).
Test B2
-
ASTM D3574-17
Test B2
824.
Thử độ mỏi động bằng cách tác dụng lực
ổn định.
Thử I3
Dynamic fatigue test by constant force
pounding.
Test I3
-
ASTM D3574-17
Test I3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
825.
Thảm
Carpet and Rugs
Thử tính dễ cháy của bề mặt thảm
The surface flammability of carpets and
rugs test
- 16 CFR Part 1630-07
826.
Thử tính dễ cháy của bề mặt thảm nhỏ.
The surface flammability of small carpets
and rugs test
- 16 CFR Part 1631-07
827.
Sản phẩm dệt
trải sàn
Product with
textile floor
coverings
Thử đặc tính bắt lửa của sản phẩm dệt trải
sàn.
Ignition characteristics of finished textile
floor covering materials test
-
ASTM D2859-16
(2021)
828.
Thử khả năng chống cháy cho sản phẩm
dệt trải sàn.
Flame resistance for textile floor coverings
test
-
CAN/CGSB-4.2
No.27.6-2023
829.
Rèm cửa sổ
Window blind
Kiểm tra sự phù hợp đối với dây, thành
phần nhỏ của màn cửa
Checking for compliance of product
requirement (Cord, small part)
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 4
830.
Kiểm tra độ bền nhãn đối với màn cửa.
Checking for strength of tag requirements
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 5
831.
Kiểm tra khả năng vận hành của thiết bị
giữ dây
Checking for operation of cord release
devices
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Section 6.1
Appendix B, E
832.
Kiểm tra thòng lọng của dây bên trong có
khả năng chạm được
Checking for accessible inner cord
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix C
833.
Kiểm tra mối nguy từ thòng lọng
Checking for hazardous loop
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix D
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 105/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
834.
Rèm cửa sổ
Window blind
Kiểm tra thiết bị thả dây bên trong cuộn
lên
Checking for roll up style shade inner cord
release device
-
ANSI/WCMA A100.1-
2022 Appendix E
835.
Kiểm tra chiều dài dây có thể tiếp cận
Checking for reachable cords-length
-
SOR/2019-97
Sections 5 & 6
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.5
836.
Kiểm tra an toàn cho những khoảng trống
tạo bởi dây kín có thể tiếp cận
Checking for reachable cords - completely
bounded openings
-
SOR/2019-97 Section 7
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.6
837.
Kiểm tra chiều dài hai dây có thể tiếp cận
Checking for two reachable cords
-
SOR/2019-97 Section 8
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.7
838.
Kiểm tra các bộ phận nhỏ trên rèm cửa sổ
có dây
Checking for small parts on corded
window coverings
-
SOR/2019-97 Section 2
Health Canada Test
Method M22 (2022)
Section 4.8.3
839.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử mối nguy từ cạnh sắc, điểm nhọn
Hazardous sharp edges or points test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.1
16 CFR 1234-22
840.
Thử mối nguy vật từ vật nhỏ
Small parts test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.2
16 CFR 1234-22
841.
Thử cơ cấu chốt & khóa
Latching and locking mechanisms test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.4, 7.1.1,
7.1.2, 7.4, 7.6.1, 7.6.2
16 CFR 1234-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 106/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
842.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử mối nguy gây thương tích từ điểm cắt,
kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching injury
test
-
ASTM F2670-22
Clause 5.5
16 CFR 1234-22
843.
Kiểm tra độ an toàn của lỗ
Openings (holes or slots) safety check
-
ASTM F2670-22
Clause 5.6
16 CFR 1234-22
844.
Kiểm tra các thành phần bảo vệ
Protective components check
-
ASTM F2670-22
Clause 5.7, 7.2
16 CFR 1234-22
845.
Kiểm tra cơ cấu giữ
Restraint system check
-
ASTM F2670-22
Clause 6.1
16 CFR 1234-22
846.
Kiểm tra độ bền dưới tác dụng của tải tĩnh
Check for static load
-
ASTM F2670-22
Clause 6.2, 7.4
16 CFR 1234-22
847.
Thử yêu cầu độ bền của giác hút:
- Giác hút gắn vào bồn tắm;
- Giác hút gắn vào bề mặt.
Strength requirement for suction cups test
- Suction cup attachment to tub;
- Suction cup attachment to surfaces
-
ASTM F2670-22
Clause 6.3, 7.5.1,
7.5.2
16 CFR 1234-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 107/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
848.
Bồn tắm cho
trẻ em
Infant Bathtubs
Thử độ gắn kết của các phụ kiện:
- Tải tĩnh và tải động;
- Độ gắn kết của phụ kiện vải/ lưới
Structural integrity/ attachment of
accessories test:
- Static and dynamic load;
- Fabric/mesh integrity of accessories
-
ASTM F2670-22
Clause 6.4, 7.4.1,
7.6.1, 7.6.2, 7.7
16 CFR 1234-22
849.
Thử khả năng tháo rời của các thành phần
bảo vệ bằng cách:
- Thử momen xoắn
- Thử sức căng
Removal of protective components with
following tests:
- Torque test
- Tension test
-
ASTM F2670-22
Clause 7.2
16 CFR 1234-22
850.
Xác định độ bền của nhãn và cảnh báo
Determination of permanence of labels and
warnings
-
ASTM F2670-22
Clause 7.3
16 CFR 1234-22
851.
Ghế cao trẻ em
High Chair
Kiểm tra độ bền của khay
Checking for tray strength
-
ASTM F404-21
Clause 7.5
16 CFR 1231-22
852.
Kiểm tra độ bền dưới tác dụng của tải tĩnh
Checking for static load
-
ASTM F404-21
Clause 7.6
16 CFR 1231-22
853.
Kiểm tra độ vững
Checking for stability
-
ASTM F404-21
Clause 7.7
16 CFR 1231-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 108/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
854.
Ghế cao trẻ em
High Chair
Thử khả năng duy trì của cơ cấu giữ bằng
cách:
- Thử với dây treo hình nộm CAMI
- Thử tính toàn vẹn bằng lực 200 N
Restraint system retention with following
tests:
- CAMI Infant Dummy test harness
- Integrity test by applying a force of 200 N
-
ASTM F404-21
Clause 6.8, 7.8
16 CFR 1231-22
855.
Thử độ bền của nhãn và cảnh báo
Permanence of labels and warnings test
-
ASTM F404-21
Clause 7.9
16 CFR 1231-22
856.
Kiểm tra độ bền động lên chỗ ngồi
Checking for dynamic strength
-
ASTM F404-21
Clause 7.10
16 CFR 1231-22
857.
Kiểm tra độ hở ở khe để chân
Checking for leg opening
-
ASTM F404-21
Clause 7.11
16 CFR 1231-22
858.
Kiểm tra các lỗ hổng thành bên
Checking for side containment openings
-
ASTM F404-21
Clause 7.14
16 CFR 1231-22
859.
Kiểm tra vật thể nhô ra
Checking for protrusion
-
ASTM F404-21
Clause 7.16
16 CFR 1231-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 109/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
860.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 4
861.
Thử độ chịu tải
Unit strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 5
862.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Top load ease cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 6
863.
Thử thả rơi một bên
Unit drop test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 7
864.
Thử độ cứng chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 8
865.
Thử khả năng tách rời
Separation test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 9
866.
Thử độ bền của hộc tủ
Extendible element cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 10
867.
Thử độ bền giới hạn hành trình của hộc tủ
Extendible element retention impact and
durability test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 11
868.
Thử độ nảy lại của hộc tủ
Extendible element rebound test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 12
869.
Thử độ bền khóa liên động
Interlock strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 110/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
870.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử khóa (đánh giá khả năng hoạt động của
ổ khóa) bằng cách:
- Dùng lực để thử bộ phận khóa có thể kéo
dài ra;
- Dùng lực để thử khóa cửa;
- Thử chu kỳ cơ cấu khóa
Lock test (evaluate ability of locks to
function) following:
- Force test for extendible element locks
- Force test for door locks
- Locking mechanism cycle test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 14
871.
Thử việc điều chỉnh bề mặt làm việc theo
chiều thẳng đứng
Work surface vertical adjustment test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 15
872.
Thử việc điều chỉnh bộ phận hổ trợ bàn
phím và hỗ trợ thiết bị đầu vào
Keyboard support and input device support
adjustment test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 16
873.
Thử cửa (đánh giá việc hoạt động của các
khối cửa bàn)
Door test (evaluate performance of desk/
table unit doors)
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 17
874.
Thử độ bền của sản phẩm có bánh xe
Durability test for units with casters
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 18
875.
Thử lực mở (đo lực cần thiết để mở bộ phận
có thể mở hoặc cửa, từ vị trí đóng hoàn toàn
đến mở hoàn toàn)
Pull force test (measure force required to
move an extendible element or door from
the fully closed position to the fully extended
position)
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 111/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
876.
Nội thất văn
phòng dùng trong
nhà - Sản phầm
bàn, tủ
Home Office and
Occasional-Use
Desk, Table and
Storage Products
Thử khả năng giữ của mặt bàn không gắn
liền
Unattached desk or table top retention test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 20
877.
Thử khả năng chịu tải của giá đỡ
Racking resistance test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 21
878.
Thử thả rơi - động - cho phần bề mặt ngồi
Drop test - dynamic - for units with seat
surfaces
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 22
879.
Thử độ bền cho phần bề mặt ngồi – Tác
động theo chu kỳ
Durability test for units with seating
surfaces – cyclic impact
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 23
880.
Thử tải tĩnh thanh treo đồ
Clothes rail static loading test
-
ANSI/BIFMA
X6.5:2022 Clause 25
881.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ thăng bằng
Stability test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 5
882.
Thử độ bền của lưng ghế - tĩnh
Backrest strength test - static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 6
883.
Thử độ bền của lưng ghế - chu kỳ
Backrest durability test - cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 7
884.
Thử thả rơi - động
Drop test - dynamic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 8
885.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của ghế
Seat static loading test for chair desks and
fixed-tablet arm chair
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 112/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
886.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ bền mê ngồi
Seating durability test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 10
887.
Thử độ bền tĩnh tay ghế theo phương thẳng
đứng
Arm strength test - vertical – static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 11
888.
Thử đồ bền tĩnh tay ghế theo phương ngang
Arm strength test - horizontal – static
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 12
889.
Thử độ bền của tay ghế
Arm durability test -angular – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 13
890.
Thử độ bền của bánh xe
Caster/chair base durability test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 14
891.
Thử độ bền của bánh xe
Durability test for convertible bench tables
with casters
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 15
892.
Thử độ bền của chân
Leg strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 16
893.
Thử độ bền của cấu trúc
Structural member strength test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 17
894.
Thử xoay
Swivel test – cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 18
895.
Thử độ thăng bằng trước của tay ghế
Tablet arm front stability test
- ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 19
896.
Thử độ bền tĩnh của tay ghế
Tablet arm chair static load test
- ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 113/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
897.
Ghế trường học
Educational
Seating
Thử độ bền của tay ghế
Tablet arm chair load ease test - cyclic
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 21
898.
Thử khả năng chịu tải tĩnh theo Phương
thẳng đứng
Chair desk and table top horizontal surface
vertical load test
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 22
899.
Thử độ bền tải trọng mặt bàn
Chair desk and convertible bench table top
load-ease test - cycle
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 23
900.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của móc.
Static loading test of storage (backpack)
hooks and unit stability
-
ANSI/BIFMA
X6.1:2018 Clause 24
901.
Sản phẩm có vật
liệu mút, vải, gòn
Product with
Styrofoam,
fabric, cotton
parts
Thử chống cháy của mút PU
Ignitability test for polyurethane foam in
slab or cushion form
- S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 1
Part I
BS 5852: Part 2:1982
Source 5
902.
Thử chống cháy điếu thuốc của vải bọc
ngoài
Smouldering cigarette test for visible
upholstery composites
- S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 4
Part I
BS 5852:Part 1:1979
Source 0
903.
Thử chống cháy ngọn lửa của vải bao phủ
có thể thấy được/ dính hoặc lỏng lẻo
Match test for visible/ permanent and loose
cover fabric
-
S.I. No. 1324
(amended 1989, 1993
and 2010) Schedule 5
Part I
BS 5852: Part 1:1979
Source 1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 114/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
904.
Bồn tắm, chân
bồn tắm & dụng
cụ hỗ trợ tắm
cho trẻ em
Bathtubs, stand
& nonstandalone
bathing aids
Kiểm tra kẹt ngón tay
Check entrapment of fingers
-
EN 17072: 2018
Clause 7.2.1
905.
Kiểm tra kẹt đầu
Check entrapment of head
-
EN 17072: 2018
Clause 7.2.2
906.
Thử các điểm ép nén
Compression points test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.3.1
907.
Thử các điểm cắt kéo
Shear points test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.3.2
908.
Kiểm tra mối nguy vướng víu
Check entanglement hazards
-
EN 17072: 2018
Clause 7.4
909.
Kiểm tra mối nguy nghẹt thở và nuốt
Check choking and ingestion hazards
-
EN 17072: 2018
Clause 7.5
910.
Kiểm tra mối nguy ngạt thở từ vật liệu
đóng gói bằng nhựa
Check suffocation hazards - plastic
packaging
-
EN 17072: 2018
Clause 7.6
911.
Kiểm tra mối nguy về cạnh & góc sắc
nguy hiểm và những phần nhô ra
Check hazardous edges, corners and
protruding parts
-
EN 17072: 2018
Clause 7.7
912.
Thử mối nguy liên quan đến cấu trúc
không toàn vẹn
Hazards from inadequate structural
integrity test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.8
913.
Thử mối nguy do hành động gập hoặc điều
chỉnh sản phẩm
Hazards due to folding or adjusting of the
product test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 115/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
914.
Bồn tắm, chân
bồn tắm & dụng
cụ hỗ trợ tắm
cho trẻ em
Bathtubs, stand
& nonstandalone
bathing aids
Thử mối nguy do decals bằng nhựa
Hazards due to plastic decals test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.10
915.
Thử kết cấu và độ bền của bánh xe
Sturtural and durability of castors/wheels
test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.11
916.
Thử độ bền của thiết bị dừng/đỗ
Durability of parking device test
-
EN 17072: 2018
Clause 7.12
917.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Kiểm tra cơ cấu chốt khóa
Latching and locking mechanisms check
ASTM F833-21
Clause 5.5 & 7.2
16 CFR 1227-22
918.
Kiểm tra mối nguy đứt tay các dạng lỗ
hình học
Openings check
ASTM F833-21
Clause 5.6
16 CFR 1227-22
919.
Kiểm tra điểm cắt, kẹt và siết
Scissoring, shearing, and pinching check
ASTM F833-21
Clause 5.7 & 7.15 &
7.17
16 CFR 1227-22
920.
Kiểm tra lò xo cuộn tiếp xúc
Exposed coil springs check
ASTM F833-21
Clause 5.8
16 CFR 1227-22
921.
Kiểm tra độ bền của nhãn mác
Permanency of labels and warnings check
ASTM F833-21
Clause 5.9 & 7.8
(exclude 7.8.4)
16 CFR 1227-22
922.
Thử các thành phần bảo vệ (thử xoắn, thử
kéo)
Removal of protective components test
(torque test, tension test)
ASTM F833-21
Clause 5.10 & 7.9
16 CFR 1227-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 116/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
923.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Đo độ nghiêng của chỗ ngồi
Seat recline measurement
ASTM F833-21
Clause 5.11
16 CFR 1227-22
924.
Kiểm tra độ dài dây
Cord/strap length check
ASTM F833-21
Clause 5.13 & 7.16
16 CFR 1227-22
925.
Kiểm tra các thành phần che phủ bảo vệ
khay
Tray/Grab bar protective covering
requirement check
ASTM F833-21
Clause 5.14 & 7.19
16 CFR 1227-22
926.
Thử cơ cấu phanh
Parking brake requirements test
ASTM F833-21
Clause 6.1 & 7.6
16 CFR 1227-22
927.
Thử tải tĩnh
Static load test
ASTM F833-21
Clause 6.2 & 7.3
16 CFR 1227-22
928.
Kiểm tra độ ổn định
Stability check
ASTM F833-21
Clause 6.3 & 7.4
16 CFR 1227-22
929.
Kiểm tra hệ thống giữ trẻ em (thử độ vững
chắc, kiểm tra hệ thống giữ vai, vị trí của
hệ thống giữ trẻ em và cơ cấu khóa)
Checking for Restraint System
Retention (restraining system integrity test,
checking harness system, location of
restraining system and buckle release)
ASTM F833-21
Clause 6.4 & 7.5
16 CFR 1227-22
930.
Kiểm tra bộ phận giữ trẻ
Occupant retention check
ASTM F833-21
Clause 6.5 & 7.7
16 CFR 1227-22
931.
Thử va đập
Impact test
ASTM F833-21
Clause 6.7 & 7.11
16 CFR 1227-22
932.
Kiểm tra khe hở để chân
Passive containment/foot opening check
ASTM F833-21
Clause 6.8 & 7.12
16 CFR 1227-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm hàng đồ cứng/ Hardline Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 117/117
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or products
tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any) range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
933.
Xe đẩy trẻ em
Carriages and
Strollers
Thử độ vững chắc kết cấu bánh xe
Wheel and swivel assemblies detachment
test
ASTM F833-21
Clause 6.9 & 7.13&
7.14
16 CFR 1227-22
934.
Kiểm tra kẹt đầu của sản phẩm ghế xe hơi
trên xe đẩy hoặc xe đẩy có thể chuyển đổi
chức năng
Head entrapment with car seat on a
stroller or convertible carriage/stroller
check
ASTM F833-21
Clause 6.10 & 7.18
16 CFR 1227-22
Ghi chú Notes:
- ST: Toys safety standards
- TB: Technical Bulletin
- SOR: Toys Regulations (Canada Standard)
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing An Materials
- BS EN: British standards
- FIRA FRQG: Furniture Industry Research Association (FIRA), together with the Furniture Retail Quality Group
(FRQG)
- AS/NZS: Australia standards Standards New Zealand
- ANSI SOHO: American National Standards Institute For Office Furnishing- Small Office Home Office
- ANSI/BIFMA: American National Standards Institute Business and Institutional Furniture Manufacturer’s
Association
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
- UL: Underwriters Laboratories
- NF EN: Norme française norme européenne
- SI: Statutory Instrument
- Trường hợp Công ty SGS Việt Nam TNHH cung cấp dịch vụ thử chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty SGS
Việt Nam TNHH phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp
luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the SGS Vietnam Ltd that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản
Laboratory: Minerals Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Trung
Laboratory manager:
Nguyen Ngoc Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /02 /2025 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21 đường 19/5A, cụm công nghiệp 3, khu công nghiệp Tân Bình,
phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
08 3816 0999 Fax: 08 3816 0998
E-mail:
[email protected] Website: www.sgs.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ISO 1171:2024 (*)
2.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17246:2024 (*)
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
ISO 562:2024 (*)
4.
Xác định chỉ số độ nghiền cứng
Determination of hardgrove grindability index
0~95 Index
ASTM D409/D409M-24 (*)
5.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
(900~1500) 0C
ASTM D1857/D1857M-24 (*)
6.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
ASTM D3176-24 (*)
7.
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại)
Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet)
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
ISO 18134-2:2024 (*)
8.
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis
ISO 18134-3:2023 (*)
9.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 16559:2022 (**)
10.
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã
Determination of particle size distribution of disintegrated pellets
ISO 17830:2024 (*)
11.
Xác định hàm lượng bụi
Determination of fines content
ISO 5370:2023 (**)
12.
Cốc
Coke
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
ISO 687:2024 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 237
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/ Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
ISO: International Organization for Standadization
(*): Phương pháp thử cập nhật /update method (02.2025/ February 2025)
(**): Phép thử mở rộng/ Extending tests (02.2025/ February 2025)
Trường hợp Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Minerals Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh
Laboratory:
Quang Ninh Energy Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Hoàng Việt Phương
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /12/2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location:
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh,
Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel:
(+84) 2033 866 492 Fax: (+84) 2033 730 047
E-mail:
[email protected] Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh / Quang Ninh Energy Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than và cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ISO 1171 : 2024*
2.
Xác định hàm lượng cacbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17246 : 2024*
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile matter content
Gravimetric method
ISO 562 : 2024*
4.
Xác định tính nóng chảy của tro
Determination of ash fusibility
ASTM D1857/ D1857M-24*
5.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculated method
ASTM D3176-24*
6.
Than
Coal
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
ASTM D409/D409M-24*
7.
Xác định chỉ số nở phồng
Determination of the crucible swelling number
ASTM D720/D720M-23*
8.
Cốc Coke
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
ISO 687:2024*
9.
Tro than
Coal Ash
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss On Ignition content (L.O.I)
Gravimetric Method
ASTM C311/C311M-24*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh / Quang Ninh Energy Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm viên nén củi, trấu, viên gỗ nén các loại)
Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk pellet, wood pellet)
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of total moisture content
Gravimetric method
ISO 18134-2:2024*
11.
Xác định hàm lượng bụi trong mẫu viên nén
Determination of fines content in pellet
ISO 5370:2023**
12.
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã
Determination of particle size distribution of disintegrated pellets
ISO 17830:2024*
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
ISO: Tiêu chuẩn Quốc tế/ International standards
-
ASTM: Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/American Society for Testing and Material
-
* : Phép thử cập nhật EE8801 com đăng nhập/ method update (12.2024/ December 2024)
-
** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (12.2024/ December 2024)
Trường hợp Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Năng lượng Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quang Ninh Energy Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn
Laboratory:
Measurement and Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Đức Thọ
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Lô III 21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
+84 28 3816 0999 Fax: +84 28 3816 5865
E-mail:
[email protected] Website: www.vn.sgs.com
:
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 237
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bể đong cố định
kiểu trụ ngang (x)
Horizontal
cylindrical tanks
(0,5 ~ 100) 3 m
API MPMS Chapter 2.2E:2014
API MPMS Chapter 2.2F:2009
ISO 12917-2:2002(E)
0,3 %
2.
Bể đong cố định
kiểu trụ đứng (x)
Vertical cylindrical
tanks
(100 ~ 100 000) 3 m
API MPMS Chapter 2.2A:2019
API MPMS Chapter 2.2B:2019
API MPMS Chapter 2.2D:2020
ISO 7507-4:2010 (E)
0,2 %
3.
Bể đong cố định
hình cầu (x)
Spherical tanks
(0,5 ~ 5 000) 3 m
API Standard 2552:2018
(Phương pháp hình học/
Geometry method)
0,5 %
Chú thích/ Note:
- ISO: Tổ chức EE8801 com đăng nhập hóa quốc tế/ International Organization for Standardization;
- API: Tiêu chuẩn của Việt dầu khí Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute Standard;
- MPMP: Manual of Petroleum Measurement Standards;
(x): Các phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo,
chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the
Measurement and Calibration department that provides the calibration, testing of measuring instruments,
measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Laboratory: Oil, Gas & Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Quang Hiển
Laboratory manager:
Pham Quang Hien
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /10 /2024 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ/ Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
0283.8160 999 Fax: 028 3816 0996
E-mail:
[email protected] Website: www.vn.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất
Oil, Gas & Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Dầu thô Crude oil
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation method
(0,025 ~ 5,0)
% (m/m); % vol
GB/T 8929-2006
2
Xác định khối lượng riêng Phương pháp dùng tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer method
(0.70 ~ 0.95) kg/L
GB/T 1884-2000 (đo/measurement) +
GB/T 1885-1998 (tính toán/ calcuation)
3
Xác định hàm lượng chloride hữu cơ ở 204oC
Phương pháp B- quá trình đốt cháy oxy hóa và vi điện lượng kế
Determination of organic chloride content at 204oC
Procedure B- combustion oxidation and microcoulometer.
1,0 mg/kg
GB/T 18612-2011
4
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X Determination of sulfur content
Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry method
(0,0150 ~ 5,0)
% (m/m)
GB/T 17606-2009
5
Xác định hàm lượng muối Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of salt content Potentiometric titration method
0,0005 % (m/m)
GB/T 6532-2012
6
Xác định chỉ số axit Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration method
(0,1 ~ 150) mgKOH/g
GB/T 18609-2011
7
Xác định tạp chất cơ học
Phương pháp lọc
Determination of mechanical impurities
Filter method
0,005
% (m/m)
GB/T 511-2010
Ghi chú/Note:
- GB/T : EE8801 com đăng nhập quốc gia Trung Quốc/ China National Standards (Guobiao Standards, China GB standards)
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Xăng dầu, khí và hóa chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Oil, Gas & Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện - điện tử
Laboratory:
Electrical and Electronic Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Sang
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/Address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TP Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel:
(028) 38160 999
Fax:
(028) 38160999
E-mail:
[email protected]
Website:
www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra phân loại Check for classification
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check for marking and instructions
-
3.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check for protection against accessibility to live parts
Đầu dò B Test probe B
4.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
đến/to 12 000 W đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng Heating test
đến/to 260 ℃
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
7.
Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test
-
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength
đến/to 100 mA
đến/to 5100 V
9.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Check for stability and mechanical hazard
-
10.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check for supply connection and external flexible cords
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
Phòng thử nghiệm điện - điện tử/ Electrical and Electronic Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bàn là
Electric irons
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột
dẫn bên ngoài Check for terminals for external conductors
-
TCVN 5699-2-3:2010
và/ and
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-2-3:2022
và/ and
IEC 60335-1:2020
12.
Kiểm tra qui định nối đất Check for provision for earthing
-
13.
Kiểm tra vít và các kết nối
Check for screw and connection
-
14.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of clearances, creepage distances and solid insulation
(0,1 ~ 20,0) mm
15.
Vỏ bảo vệ các thiết bị điện
Protective enclosure of electrical equipments
Thử đối với bảo vệ chống nước Protection against water test
IPX1 ~ IPX7
IEC 60529:1989 + A1: 1999 + A2: 2013 + COR1:2019
16.
Thử bảo vệ chống vật rắn từ bên ngoài Protection against solid foreign objects test
IP5X ~ IP6X
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
-
IEC: Ủy ban Welcome to EE88 đăng nhập điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện - điện tử cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện - điện tử phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical and Electronic Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nông sản
Laboratory:
Agri Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Organization:
SGS Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Ngô Nguyễn Bình Vương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 23/02/2027
Địa chỉ / Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm / Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28 3935 1920
Fax: (+84) 28 3935 1922
E-mail:
[email protected]
Website: www.sgs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 712:2009
2.
Gạo trắng
Milled rice
(Non - parboiled)
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11888:2017
ISO 7301:2021
3.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
4.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
5.
Xác định các lỗi: hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp.
Determination of defect: red and red-streaked, chalky, damaged, immature, waxy kernel/glutinous rice kernels.
6.
Xác định hạt vàng
Determination of Yellow kernel content
-
TCVN 11888:2017
7.
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt
Determination of heat damage kernels
-
ISO 7301:2021
8.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11888:2017
9.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
-
TCVN 11889:2017
10.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
-
11.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/foreign matter
-
12.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
-
TCVN 11889:2017
14.
Xác định độ lẫn/ độ thuần -
Phương pháp hóa
Determination of impurities/ purity
content of fragrant rice
Chemical method
-
LAGR-TST-SOP-8023:2022
15.
Xác định độ lẫn/ độ thuần - Phương pháp nấu
Detrmination the impurities/ purity content of fragrant rice
Boiled method.
-
LAGR-TST-SOP-8024:2022
16.
Gạo nếp trắng
Milled glutinous rice
Xác định kích thước hạt
Determination of Size of kernel
TCVN 8368:2018
17.
Xác định tấm, hạt nguyên
Determination of broken, whole kernel
18.
Xác định thóc lẫn và tạp chất
Determination of paddy kernel and Impurities/ foreign matter
19.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
20.
Xác định các lỗi: hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt khác loại.
Determination of defect: red, red-streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, immature, admixture/other type kernels.
21.
Gạo
Rice
Xác định độ trắng – Kett C300
Determination the whiteness degree - Kett C300
-
LAGR-TST-SOP-8026:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Gạo
Rice
Xác định mức xát, độ trong, độ trắng – Kett MM1D
Determination the milling degree, Transparency, whiteness degree – Kett MM1D
-
LAGR-TST-SOP-8027:2022
23.
Gia vị
Spices and condiments
Xác định độ ẩm của gia vị
Determine the moisture content of spices and condiments
-
ISO 939:2021
24.
Tiêu đen
Black pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX B)
25.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
26.
Xác định hạt đầu đinh
Determination of pin head
-
ISO 959.1:1998
27.
Xác định hạt nhẹ
Determination of light berries
-
ISO 959.1:1998
(ANNEX A)
28.
Tiêu trắng
White pepper
Xác định dung trọng
Determination of density
-
ISO 959.2:1998
(ANNEX A)
29.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
30.
Xác định hạt đen
Determination of black berries
-
ISO 959.2:1998
31.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 105 °C
Determination of loss in mass at 105 °C
-
ISO 6673:2003
32.
Xác định lỗi (đen, vỡ)
Determination of defects (broken and black bean)
-
ISO 4149:2005
33.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
34.
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
35.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 665:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Điều nhân
Cashew kernels
Đếm số hạt
Nut count
-
AFI 2016
37.
Xác định hạt vỡ, mảnh
Determination of broken, splits, pieces
-
AFI 2016
38.
Xác định hạt bị lỗi
Determination of defect grain
-
AFI 2016
39.
Ngô (hạt)
Maize
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
-
ISO 6540:2021
40.
Xác định hạt bể
Determination of broken grain content
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
41.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
42.
Xác định hạt hư
Determination of damaged grain
-
USDA Book II Chapter 4 : 2020
43.
Lạc hạt
Peanut
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ
Determination of foreign matter (organic and inorganic)
-
TCVN 2384:1993
44.
Xác định hạt hư hỏng
Determination of damage grain
-
45.
Xác định hạt khuyết tật
Determination of imperfect grain
-
46.
Đậu hạt
Pea beans
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
TCVN 4295:2009
47.
Đậu nành
Soya bean
Xác định cỡ hạt.
Determination of grain size.
-
TCVN 6129:1996
48.
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ.
Determination of foreign matter (organic and irnorganic)
-
49.
Xác định hạt bị hư hỏng.
Determination of damage grain
-
50.
Sắn lát
Tapioca chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 237
PHÒNG THỬ NGHIỆM NÔNG SẢN
AGRI LABORATORY
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) /
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
51.
Hoa đại hồi
Star anise
Xác định hoa bể và hoa không bình thường
Determination of Broken and abnormal fruits content
-
ISO 11178:1995
TCVN 8852:2011
52.
Xác định tạp chất
Determination of extraneous matter/foreign matter
-
ISO 927:2009
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnamese standard
-
USDA: United State Department of Agriculture
-
AFI: Association of Food Industry/ Hiệp hội công nghiệp thực phẩm Mỹ
-
LAGR-TST-SOP-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty SGS Việt Nam TNHH Phòng Thử Nghiệm Khoáng Sản |
Laboratory: | SGS VietNam Limited Minerals Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty SGS Việt Nam TNHH |
Organization: | SGS VietNam Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Nguyễn Ngọc Trung |
Laboratory manager: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Ngọc Tâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Ngọc Trung | |
|
Trần Thị Quỳnh Mai |
Số hiệu/ Code: VILAS 237
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 23/02/2027
Địa chỉ / Address: 198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
|
Địa điểm / Location: Lô III/21 Đường 19/5A, Cụm Công Nghiệp 3, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Điện thoại/ Tel: 08 3816 0999 | Fax: 08 3816 0998 |
E-mail: [email protected] | Website: www.sgs.vn |
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested |
Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử Test methods |
|
Than và cốc Coal and coke |
Xác định độ ẩm toàn phần Determination of total moisture content |
TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D3302/ D3302M-22a |
|
|
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp 1 bước Determination of total moisture Single stage method |
TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D2961/ D2961M-19 |
||
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content |
TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12 (2018) |
||
|
Xác định hàm lượng carbon cố định Determination of fixed carbon content |
TCVN 9813:2013 ISO 17246:2010 ASTM D3172-13 (2021) Ɛ1 |
||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content |
TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 |
||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại Determination of Sulfur content Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector |
0,09% | TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 ASTM D4239-18Ɛ1 |
|
|
Xác định hàm lượng C, H, N Phương pháp đo máy Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content Instrumental method. |
C 1,85% H 0,19% N 0,15% |
TCVN 9816:2013 ISO 29541:2010 ASTM D5373-21 |
|
|
Xác định giá trị nhiệt năng Determination of gross and net calorific value |
68,31 kcal/kg | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865/ D5865M-19 |
|
|
Xác định chỉ số độ nghiền cứng Determination of hardgrove grindability index |
(0~95) index | TCVN 6015:2018 ISO 5074:2015 ASTM D409/ D409M-16 |
|
|
Than và cốc Coal and coke |
Xác định cỡ hạt Size analysis by sieving |
TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749/ D4749M-87 (2019) Ɛ1 |
|
|
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample |
TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 ASTM D3173/ D3173M-17a |
||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility |
(900~1500)0C | TCVN 4917:2011 ISO 540:2008 ASTM D1857/ D1857M-18 |
|
|
Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp tính toán Determination of Oxygen content Calculated method |
TCVN 8621:2015 ISO 17247:2020 ASTM D3176-15 |
||
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total moisture content Gravimetric method |
ISO 18134-2:2017 |
|
|
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung Determination of moisture in the general analysis |
ISO 18134-3:2015 | ||
|
Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp tính toán Determination of Oxygen content Calculated method |
ISO 16993:2016 | ||
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content |
ISO 18122:2022 |
||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content |
ISO 18123:2023 | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp dùng lò nhiệt độ cao kết hợp với đầu dò hồng ngoại Determination of Sulfur content Using high temperature tube furnace combustion together with Infrared absorption detector |
0,001% | ISO 16994:2016 | |
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/ Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại viên gỗ nén các loại) Solid biomass fuel/ biomass (including all type of rice husk, wood pellet) | Xác định hàm lượng C, H, N Phương pháp đo máy Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content Instrumental method. |
C: 0,131% H: 0,067% N: 0,012% |
ISO 16948:2015 |
|
Xác định giá trị nhiệt lượng Determination of gross and net calorific value |
ISO 18125:2017 | ||
|
Xác định tỷ trọng Determination of Bulk density |
ISO 17828:2015 | ||
|
Xác định cỡ hạt của mẫu viên nén đã phân rã Determination of particle size distribution of disintegrated pellets |
ISO 17830:2016 | ||
|
Xác định độ bền cơ học của viên nén Determination of mechanical durability of pellets |
ISO 17831-1:2015 | ||
|
Xác định hàm lượng bụi Determination of fines |
ISO 18846:2016 | ||
|
Xác định đường kính, độ dài Determination of length and diameter |
ISO 17829:2015 | ||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility |
ISO 21404:2020 | ||
|
Cốc Coke |
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of total moisture content Gravimetric method |
ISO 579:2013 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method |
ISO 687:2010 | ||
|
Xác định cỡ hạt bằng sàng Determination of size Analysis size by sieving |
ISO 728:2021 |
- ISO: International Organization for Standadization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
|
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty SGS Việt Nam TNHH Phòng Thử nghiệm Nông sản |
|||
Laboratory: | SGS Vietnam Ltd Agri Laboratory |
||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty SGS Việt Nam TNHH | ||||
Organization: | SGS Vietnam Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Bình Vương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: Ngo Nguyen Binh Vuong |
|||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Nguyễn Bình Vương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2024
Địa chỉ/ Address:
198 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
198, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
Lô III/21, Đường 19/5A, cụm Công nghiệp 3, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot III/21, Street 19/5A, Group CN III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward,
Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 3935 1920 Fax: (+84)28 3935 1922
E-mail: [email protected] Website: www.sgs.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử/ Test method |
|
Gạo trắng Milled rice (Non - parboiled) |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- |
ISO 712:2009 TCVN 11888:2017 |
|
Xác định kích thước hạt Determination of Size of kernel |
- |
TCVN 11888:2017 ISO 7301:2021 |
|
|
Xác định tấm Determination of broken kernel |
- |
||
|
Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel |
- |
||
|
Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel content |
- |
||
|
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ Determination of Red and red-streaked kernel |
- |
||
|
Xác định hạt hư hỏng Determination of damage kernels |
- |
||
|
Xác định hạt non Determination of immature kenel |
- |
||
|
Xác định hàm lượng hạt nếp Determination of waxy kernel/glutinous rice |
- |
||
|
Xác định thóc lẫn Determination of paddy kernel |
- |
||
|
Xác định tạp chất Determination of Impurities/foreign matter |
- |
||
|
Xác định hạt vàng Determination of Yellow kernels |
|
TCVN 11888:2017 | |
|
Xác định hạt hư hỏng do nhiệt Determination of heat damage kernels |
|
ISO 7301:2021 | |
|
Tiêu Black and white pepper |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- |
ISO 939:2021 |
|
Tiêu đen Black pepper |
Xác định dung trọng Determination of density |
- | ISO 959.1:1998 (ANNEX B) |
|
Tiêu đen Black pepper |
Xác định tạp chất Determination of extraneous matter/foreign matter |
- |
ISO 927:2009 |
|
Xác định hạt đầu đinh Determination of pin head |
- |
ISO 959.1:1998 | |
|
Xác định hạt nhẹ Determination of light berries |
- |
ISO 959.1:1998 (ANNEX A) |
|
|
Tiêu trắng White pepper |
Xác định dung trọng Determination of density |
- | ISO 959.2:1998 (ANNEX A) |
|
Xác định tạp chất Determination of extraneous matter/foreign matter |
- | ISO 927:2009 | |
|
Xác định hạt đen Determination of black berries |
- | ISO 959.2:1998 | |
|
Cà phê nhân Green coffee |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 6673:2003 |
|
Xác định lỗi (đen, vỡ) Determination of defects (broken and black bean) |
- | ISO 4149:2005 | |
|
Xác định tạp chất Determination of foreign matter |
- | ISO 4149:2005 | |
|
Xác định cỡ hạt sàng tay Determination of size-manual | - | ISO 4150:2011 | |
|
Điều nhân Cashew kernels |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 665:2020 |
|
Đếm số hạt Nut count |
- | AFI 2016 | |
|
Xác định hạt vỡ, mảnh Determination of broken, splits, pieces |
- | AFI 2016 | |
|
Xác định hạt bị lỗi Determination of defect grain |
- | AFI 2016 | |
|
Ngô (hạt) Maize |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | ISO 6540:2021 |
|
Xác định tạp chất Determination of foreign matter |
- | TCVN 5258:2008 (CODEX STAND 153:1985) |
|
|
Ngô (hạt) Maize |
Xác định hạt khuyết tật Determination of defects grain |
- | TCVN 5258:2008 (CODEX STAND 153:1985) |
|
Lạc hạt Peanut |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | TCVN 2384:1993 |
|
Xác định tạp chất (hữu cơ & vô cơ Determination of foreign matter (organic and inorganic) |
- | TCVN 2384:1993 | |
|
Xác định hạt hư hỏng Determination of damage grain |
- | ||
|
Xác định hạt khuyết tật Determination of imperfect grain |
- | ||
|
Đậu nành Soya bean |
Xác định độ ẩm Determination of moisture content |
- | TCVN 4295:2009 |
|
Xác định cỡ hạt. Determination of grain size. |
- | TCVN 6129:1996 | |
|
Xác định tạp chất hữu cơ và vô cơ. Determination of foreign matter (organic and irnorganic) |
- | ||
|
Xác định hạt bị hư hỏng. Determination of damage grain |
- | ||
|
Sắn lát Tapioca chips |
Xác định độ ẩm Determination of moisture |
- | ISO 712:2009 |
AFI: The Association of Food Industries
GAFTA: The Grain and Feed Trade Association
Ngày hiệu lực:
23/02/2027
Địa điểm công nhận:
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ
Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
237