Hematology Department  

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam National Children’s Hospital
Số VILAS MED: 
037
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/6 Tên phòng xét nghiệm: Khoa huyết học Medical Testing Laboratory Hematology Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Nhi Trung ương Organization: Vietnam National Children’s Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology Người phụ trách/ Representative: Lương Thị Nghiêm Số hiệu/ Code: VILAS Med 037 Hiệu lực/ Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 24/10/2026 Địa chỉ/Address: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/Location: 1. tầng 3 nhà A, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội 2. tầng 1 nhà T, số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (024) 62738597 E-mail: [email protected] Website: www.benhviennhitrunguong.gov.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 037 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/6 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Scope of tesing: Hematology Địa điểm/Location 1: tầng 3 nhà A, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical method QTXN.HH.83.3 (2023) (XN series) 2. QTXN.HH.88.3 (2023) (DxH 900) 3. QTXN.HH.77.3 (2023) (Advia 2120i) 4. Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.104.2 (2023) (XN series) 5. Tính toán Calculation QTXN.HH.105.2 (2023) (DxH 900) 6. QTXN.HH.103.2 (2023) (Advia 2120i) 7. Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.85.3 (2023) (XN series) 8. Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.90.3 (2023) (DxH 900) 9. Tán xạ Light scattering QTXN.HH.79.3 (2023) (Advia 2120i) 10. Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.82.3 (2023) (XN series) 11. Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.87.3 (2023) (DxH 900) 12. Tán xạ Light scattering QTXN.HH.76.3 (2023) (Advia 2120i) 13. Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry QTXN.HH.86.3 (2023) (Advia 2120i) 14. Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.91.3 (2023) (DxH 900) 15. Tán xạ Light scattering QTXN.HH.80.3 (2023) (Advia 2120i) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 037 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/6 STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 16. Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.843.3 (2023) (XN series) 17. Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.89.3 (2023) (DxH 900) 18. Điện trở kháng Electric impedance QTXN.HH.78.3 (2023) (Advia 2120i) 19. Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) Đo quang Optical method QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) 20. Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) 21. Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) Đo quang Optical method QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) 22. Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) 23. Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) 24. Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) 25. Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) 26. Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) 27. Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) Đo quang Optical method QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) 28. Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) 29. Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo quang Optical method QTXN.HH.31.2 (2023) (ACL TOP 750) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 037 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/6 STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 30. Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.35.2 (2023) (Sta R Max) 31. Xác định lượng Antithrombin III Determination of Antithrombin III Đo quang Optical method QTXN.HH.8.2 (2023) (ACL TOP 750) 32. Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Điện di Huyết sắc tố HbA Haemoglobin electrophoresis HbA Điện di mao quản Capilary electrophoresis QTXN.HH.98.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) 33. Điện di Huyết sắc tố HbA2 Haemoglobin electrophoresis HbA2 Điện di mao quản Capilary electrophoresis QTXN.HH.99.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 037 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/6 Địa điểm/Location 2: tầng 1 nhà T, số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical method QTXN.HH.83.4 (2024) (XN Series) 2. Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.104.3 (2024) (XN Series) 3. Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.85.4 (2024) (XN Series) 4. Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.82.4 (2024) (XN Series) 5. Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry QTXN.HH.86.4 (2024) (XN Series) 6. Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology QTXN.HH.84.4 (2024) (XN Series) 7. Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.42.2 (2024) (Sta C Max) 8. Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.42.2 (2024) (Sta C Max) 9. Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.43.2 (2024) (Sta C Max) 10. Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.43.2 (2024) (Sta C Max) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 037 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 6/6 TT Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 11. Huyết tương Plasma (Citrat Natri) Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.43.2 (2024) (Sta C Max) 12. Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System QTXN.HH.44.2 (2024) (Sta C Max) Ghi chú/Note: - QTXN.HH: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp Khoa huyết học truyền máu cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hematology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. ▪
Ngày hiệu lực: 
24/10/2026
Địa điểm công nhận: 
1. tầng 3 nhà A, Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
2. tầng 1 nhà T, số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
37
© 2016 by EE8808. All right reserved