Department of environmental quality analysis
Đơn vị chủ quản:
Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company
Số VILAS:
1489
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích chất lượng Tải EE88.com
Laboratory: Department of environmental quality analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường
Việt Nam
Organization:
Vietnam resources and environment technology investment development joint
stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Hoa Cương
Laboratory manager:
Pham Hoa Cuong
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày 11/04/2026.
Địa chỉ/ Address:
Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 024 6651 2336
Fax:
E-mail: [email protected]
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đất, trầm tích Soil, sediment
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: DDTs (2,4-DDD; 2,4’-DDE; 2,4-DDT; 4,4’-DDD; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT), Aldrin, Lindane, Dieldrin, Endrin, Cis-Chlordane, Hexachlorobenzene, Pentachlorobenzene, Heptachlor, Heptachlor-epoxide,
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Organochlorine Pesticides content: DDTs (2,4-DDD; 2,4’-DDE; 2,4-DDT; 4,4’-DDD; 4,4’-DDE; 4,4’-DDT), Aldrin, Lindane, Dieldrin, Endrin, Cis-Chlordane, Hexachlorobenzene, Pentachlorobenzene, Heptachlor, Heptachlor-epoxide
GC-MS method
15 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
Phương pháp
chiết mẫu/
Sample extraction:
US EPA Method
3541:1994
Phương pháp làm sạch mẫu/
Sample clean:
US EPA Method
3630C:2014
Phương pháp
phân tích/
Sample analytical:
US EPA Method
8270D:2007
2.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Photpho hữu cơ: Bromophos-ethyl, Bromophos-methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, Malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Organophosphorus Pesticides content: Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, Malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
GC-MS method
50 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
3.
Xác định hàm lượng nhóm Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
Phương pháp GC-MS
Derterminaton of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content: PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
GC-MS method
2 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Đất, trầm tích Soil, sediment
Xác định hàm lượng PAHs: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene, Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of PAHs content: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene, Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
GC-MS method
2 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
Phương pháp
chiết mẫu/
Sample extraction:
US EPA Method
3541:1994
Phương pháp làm sạch mẫu/
Sample clean:
US EPA Method
3630C:2014
Phương pháp
phân tích/
Sample analytical:
US EPA Method
8270D:2007
5.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Mirex
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Mirex content
GC-MS method
15 μg/kg
6.
Xác định hàm lượng Toxaphene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of Toxaphene content
GC-MS method
15 μg/kg
Ghi chúNote:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
- US EPA: United States Environmental Protection Agency
Trường hợp Công ty cổ phần đầu tư Phát triển công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích chất lượng Tải EE88.com
Laboratory: Department of environmental quality analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần đầu tư Phát triển công nghệ
Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
Organization:
Vietnam resources and environment technology investment
development joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Hoa Cương
Laboratory manager:
Pham Hoa Cuong
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /04/2024 đến ngày 11/04/2026
Địa chỉ/ Address: : Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc,quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội,Việt Nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward,Ha Dong District,
Ha Noi Capital, VietNam
Địa điểm/Location: Lô B6 Khu Đấu Giá Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc,quận Hà Đông,
thành phố Hà Nội,Việt Nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward,Ha Dong District,
Ha Noi Capital, VietNam
Điện thoại/ Tel: 024 6651 2336
Fax:
E-mail: [email protected]
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
sea water,
wastewater
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cơ clo: 2,4-DDD, 2,4’-DDE, 2,4-DDT, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Alachlor, Aldrin, Alpha-HCH, Altrazine, beta-HCH, Cis-Chlodan, Delta-HCH, Dieldrin, Endosulfan, Endrin, Gamma-HCH, Heptachlor, Heptachlor-epoxide, Hexachlorobenzen, Isodrin,Pentachlorobenzen,tran-chlodan)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorine Pesticides: 2,4-DDD, 2,4’-DDE, 2,4-DDT, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Alachlor, Aldrin, Alpha-HCH, Altrazine, beta-HCH, Cis-Chlodan, Delta-HCH, Dieldrin, Endosulfan, Endrin, Gamma-HCH, Heptachlor, Heptachlor-epoxide, Hexachlorobenzen, Isodrin,Pentachlorobenzen,tran-chlodan.
GC-MS method
0,01 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/ sample extraction
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
2.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất,
nước biển,
nước thải
Domestic water,
surface water,
ground water,
sea water,
wastewater
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm cơ Photpho: Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate
Determination of Organo Phosphorus Pesticides: (Bromophos-ethyl, Bromophos- methyl, Chlorfenvinphos, Diazinon, Dichlorvos, Dimethoat, Disulfoton, Ethion, Fenthion, malathion, Parathion, Parathion-methyl, Chlopyryfos, Phorate)
GC-MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
3.
Xác định hàm lượng nhóm Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-118, PCB-138, PCB-153, PCB-180, PCB-108
GC-MS method
0,01 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
4.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng 1,4-Dioxane
Phương pháp GC-MS
Determination 1,4-Dioxan content
GC-MS method
0,5 μg/L
US EPA method 522: 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
5.
Nước sạch,
nước mặt,
nước dưới đất
Domestic water,
Surface water,
Ground water,
Xác định hàm lượng PAHs: Naphtalen, Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene,Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
Phương pháp GC-MS
Dertermination of PAHs content: Naphtalen,Acenaphthylene, Acenapthene, Fluorene, Phenanthrene, Authracene, Fluoranthrene,Pyrene, Benz{a}anthracene, Chrysene, beno{b}fluoranthene, beno{k}fluoranthene, Benzo{a}pyrene
GC-MS method
0,05 μg/L
Mỗi chất/Each compound
US EPA Method 3510C:1996
(Phương pháp chiết mẫu/sample extraction)
US EPA Method 3630C:2014
(Phương pháp làm sạch mẫu/sample clean)
US EPA Method 8270D:2007
(Phương pháp phân tích/sample analytical)
6.
Nước biển
Sea water
Xác đinh Dầu, mỡ khoáng
Determination of total mineral fats and oils
10 mg/L
SMEWW 5520B:2023
7.
Xác định chất hoạt động bề mặt
Determination of total surface- active substances
0,05 mg/L
SMEWW 5540:2023
8.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Antimon
Determination of Antimony content
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
9.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Cr6+ content
UV-VIS method
0,5 mg/kg
EPA 7196 A:1992
10.
Nước thải sinh hoạt
Domestic wastewaters
Xác định hàm lượng tổng rắn hòa tan
Determination of total Dissolved solid
3,0 mg/L
SMEWW 2540C:2023
11.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng tổng rắn
Determination of total Solids
3,0 mg/L
SMEWW 2540B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1489
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Nước sạch, nước mặt
Domestic water, Surface water
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Determination of suspended solids
3,0 mg/L
SMEWW 2540D:2023
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Trường hợp Phòng phân tích chất lượng Tải EE88.com cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích chất lượng Tải EE88.com phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of environmental quality analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số hiệu/ Code: VILAS 1489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam
Đia điểm/Location:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt nam
Lot B6 Van Phuc auction area, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Hanoi capital, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 02466512336 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú / Notes:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Chất lượng Môi trường | ||||
Laboratory: | Department of environmental quality analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam resources and environment technology investment development joint stock company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager:Phạm Hoa Cương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Nguyễn Trung Kiên | ||||
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard
- ISO: The International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- US EPA: , USA Environment Protection Agency
Ngày hiệu lực:
12/04/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B6 Khu đấu giá Vạn Phúc, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1489