Clinical Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Hanoi Medical University Hospital
Số VILAS MED: 
068
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm Medical Testing Laboratory Clinical Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Organization: Hanoi Medical University Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Field of medical testing: Biochemistry Người phụ trách/ Representative: GS.TS Tạ Thành Văn Số hiệu/ Code: VILAS Med 068 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 09/01/2027 Địa chỉ/ Address: Số 1, Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội Địa điểm/Location: Địa điểm 1: nhà A2, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, Hà Nội Địa điểm 2: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, Hà Nội Địa điểm 3: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 66750552/ 024 62544761 E-mail: [email protected] Website: www.benhviendaihocyhanoi.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 068 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry Địa điểm 1: nhà A2, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu/ Blood (Lithium heparin) Xác định lượng Glucose Determination of Glucose UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV QTKT.177.XN (2024) (Cobas C503) 2. Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.186.XN (2024) (Cobas C503) 3. Xác định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.185.XN (2024) (Cobas C503) 4. Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Enzym so màu Colorimetric enzym QTKT.187.XN (2024) (Cobas C503) 5. Xác định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic QTKT.178.XN (2024) (Cobas C503) 6. Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT.179.XN (2024) (Cobas C503) 7. Xác đinh lượng AFP Determination of Anpha Fetoprotein Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.276.XN (2021) (Cobas E801) 8. Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.278.XN (2021) (Cobas E801) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 068 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Địa điểm 2: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu/ Blood (Lithium heparin) Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.126.XN (2020) (Cobas C702) 2. Xác định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.128.XN (2020) (Cobas C702) 3. Xác định lượng Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Enzym so màu Colorimetric enzym QTKT.134.XN (2020) (Cobas C702) 4. Xác định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetic QTKT.106.XN (2020) (Cobas C702) 5. Xác định lượng axit Uric Determination of Acid uric Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.110.XN (2020) (Cobas C702) 6. Xác đinh lượng AFP Determination of Anpha Fetoprotein Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.276.XN (2024) (Cobas E801) 7. Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.278.XN (2024) (Cobas E801) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 068 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Địa điểm 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội STT No Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (Anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý của Welcome to EE88 đăng nhập xét nghiệm Principle of test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu/ Blood (Lithium heparin) Xác định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic QTKT.125.XN (2022) (Cobas C501/C502) 2. Xác định lượng Glucose Determination of Glucose UV Enzyme Enzymatic hexokinase UV QTKT.166.XN (2022) (Cobas C501/C502) 3. Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon Điện hóa phát quang Electrochermilumne scen Immunoassay QTKT.236.XN (2022) (Cobas E601/E602) 4. Xác định hoạt độ ALT Alanine Transaminase Determination of Alanine Transaminase Động học enzym Enzym kinetic QTKT.127.XN (2023) (Cobas C501/C502) 5. Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT.107.XN (2023) (Cobas C501/C502) 6. Xác định lượng Acid Uric Determination of Uric Acide Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.109.XN (2023) (Cobas C501/C502) 7. Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.111.XN (2023) (Cobas C501/C502) 8. Xác định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride Enzym so màu Colormetric enzym QTKT.113.XN (2023) (Cobas C501/C502) Ghi chú/ Note: - QTKT: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method - Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Clinical Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
09/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Cơ sở 01: nhà A2, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
Cơ sở 02: nhà A5, số 01 Tôn Thất Tùng, P. Trung Tự, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
C
ơ sở 03: số 10 Trương Công Giai, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
68
© 2016 by EE8808. All right reserved