Biochemistry group – Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City
Số VILAS MED:
063
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/6
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Băng Sương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 063
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: từ ngày /4/2025 đến ngày 19/3/2026
Địa chỉ/ Address: 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
215 Hong Bang streets, No 11 ward, No 5 District, Hanoi city
Địa điểm/Location: 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
215 Hong Bang streets, No 11 ward, No 5 District, Hanoi city
Điện thoại/ Tel: 028 39525620 Fax: 028 39506126
E-mail: [email protected] Website: www.bvdaihoc.com.vn
Tên phòng xét nghiệm:
Tổ Hóa sinh - Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Biochemistry Group - Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
University of Medicine and Pharmacy, Ho Chi Minh City
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 063
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Định lượng Glucose
Determination of Glucose
Động học enzym
Enzym Kinetic
14-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
2.
Định lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
04-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
3.
Định lượng Triglyceride
Determination of Triglyceride
17-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
4.
Định lượng Ure
Determination of Urea
Động học Enzym
Enzym Kinetic
18-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
5.
Đo hoạt độ AST
Determination of AST
06-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
6.
Đo hoạt độ ALT
Determination of ALT
07-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
7.
Định lượng D – Bilirubin
Determination of D –Bilirubin
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
10-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
8.
Định lượng T – Bilirubin
Determination of T –Bilirubin
Diazo hóa
Diazo
11-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
9.
Định lượng HDL
Determination of HDL
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
05-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
10.
Định lượng Calci
Determination of Calcium
So màu
Colorimetric
15-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 063
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
11.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Đo hoạt độ ALP
Determination of ALP
Động học Enzym
Enzym Kinetic
13-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
12.
Định lượng Albumin
Determination of Albumin
So màu
Colorimetric
01-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
13.
Định lượng Creatinin
Determination of Creatinin
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
02-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
14.
Định lượng Uric acid
Determination of Uric acid
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
03-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
15.
Định lượng LDL
Determination of LDL
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
16-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Cobas c702)
(Alinity ci)
16.
Nước tiểu
Urine
Định lượng Microalbumin
Determination of Microalbumin
Miễn dịch độ đục
Turbidimeters
22-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Alinity ci)
17.
Máu toàn phần
(EDTA)
Whole blood (EDTA)
Định lượng HbA1C
Determination of HbA1C
Sắc ký lỏng cao áp
High performance liquid chromatography, HPLC
24-SH/QTKT-XN (2025)
(Tosoh G11)
(Premier)
(Akray)
18.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Định lượng TSH
Determination of TSH
Miễn dịch vi hạt hóa phát quang
Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA)
01-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA)
01-MD/QTKT-XN (2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric
01-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 063
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
19.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Định lượng FT4
Determination of FT4
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay (CMIA)
02-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA)
02-MD/QTKT-XN (2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric
02-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
20.
Định lượng AFP
Determination of AFP
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay (CMIA)
03-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA)
03-MD/QTKT-XN (2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp
Direct
Chemiluminometric
03-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
21.
Định lượng PSA
Determination of PSA
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent
Microparticle Immunoassay (CMIA)
04-MD/QTKT-XN
(2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang
Electrochemiluminescent Immunoassay (ECLIA)
04-MD/QTKT-XN
(2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric
04-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
22.
Định lượng CRP
Determination of CRP
Đo độ đục
Turbidimeters
12-SH/QTKT-XN (2025) (AU5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 063
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
23.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Định lượng Lactate
Determination of Lactate
Đo quang
Colorimetric
21-SH/QTKT-XN (2025) (AU5800)
24.
Định lượng CA724
Determination of CA724
Miễn dịch điện hóa phát quang
Electrochemiluminescent
Immunoassay
(ECLIA)
11-MD/QTKT-XN (2025) (Cobas e801)
25.
Định lượng Troponin T hs
Determination of Troponin T hs
Miễn dịch điện hóa phát
quang Electrochemiluminescent Immunoassay
(ECLIA)
10-MD/QTKT-XN (2025) (Cobas e801)
26.
Định lượng CYFRA 21.1
Determination of CYFRA
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescent Immunoassay
(ECLIA)
09-MD/QTKT-XN
(2025)
(Cobas e801)
(Alinity ci)
27.
Đo hoạt độ Amylase
Determination of Amylase
Động học enzym
Enzym Kinetic
09-SH/QTKT-XN (2025) (AU5800)
28.
Định lượng GGT
Determination of GGT
Đo quang
Photometric
08-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
(Alinity ci)
29.
Đo hoạt độ Lipase
Determination of Lipase
20-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
30.
Định lượng Mg
Determination of Mg
So màu enzym
Enzymatic colorimetric
19-SH/QTKT-XN (2025) (AU5800)
31.
Định lượng Sắt
Determination of Iron
So màu
Photometric colour
23-SH/QTKT-XN (2025)
(AU5800)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 063
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
32.
Huyết tương
(Lithium- Heparin)
Plasma
(Lithium- Heparin)
Định lượng CA125
Determination of CA125
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay (CMIA)
06-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát quang
Electrochemiluminescent
Immunoassay
06-MD/QTKT-XN (2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp Direct Chemiluminometric
06-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
33.
Định lượng CA153
Determination of CA153
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay (CMIA)
05-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Miễn dịch điện hóa phát
quang Electrochemiluminescent Immunoassay
05-MD/QTKT-XN (2025)
(Cobas e801)
Hóa phát quang trực tiếp
Direct
Chemiluminometric
05-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
34.
Định lượng Beta HCG
Determination of Beta HCG
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay (CMIA)
12-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
35.
Định lượng CEA
Determination of CEA
Hóa phát quang trực tiếp
Direct
Chemiluminometric
13-MD/QTKT-XN (2025)
(Atellica)
36.
Định lượng Folate
Determination of Folate
Miễn dịch hóa vi hạt hóa phát quang
Chemiluminescent
Microparticle
Immunoassay (CMIA)
14-MD/QTKT-XN (2025)
(Alinity ci)
Ghi chú/ Note:
-
HS/QTKT, MD/QTKT…: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/03/2026
Địa điểm công nhận:
215 Hồng Bàng, Phường 11, Q5, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
63