Ba Ria - Vung Tau Inspection Center
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company (V-Quacontrol)
Số VILAS:
1229
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 2
LIST OF ACCREDITED TESTS, SECOND EXPANSION)
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Giám định Bà Rịa – Vũng Tàu
Laboratory: Ba Ria - Vung Tau Inspection Center
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin
Organization:
Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Ngoạn
Laboratory manager:
Nguyen Ngoc Ngoan
Số hiệu/ Code: VILAS 1229
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 12/09/2025
Địa chỉ/ Address: 55 Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location: Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 0913.539.662
E-mail: [email protected]
Website: https://www.quacontrol.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1229
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Tro từ than đá và cốc, tro bay, xỉ đáy
Coal and coke ash, fly ash, coal slag
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2)
Phương pháp UV-VIS
Determination of silicon dioxide content (SiO2)
UV-VIS method
TCVN 6258:1997
2.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3)
Phương pháp UV-VIS
Determination of aluminium oxide (Al2O3) content
UV-VIS method
TCVN 6258:1997
3.
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3)
Phương pháp UV-VIS
Determination of ferric oxide (Fe2O3) content
UV-VIS method
TCVN 6258:1997
4.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium oxide (CaO) content
Titrimetric method
TCVN 6258:1997
5.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of magnesium oxide (MgO) content
Titrimetric method
TCVN 6258:1997
6.
Xác định hàm lượng Điphotpho pentaoxit (P2O5)
Phương pháp UV-VIS
Determination of diphosphorus pentoxide (P2O5) content
UV-VIS method
TCVN 6258:1997
7.
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2)
Phương pháp UV-VIS
Determination of titanium dioxide (TiO2) content
UV-VIS method
TCVN 6258:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1229
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Tro từ than đá và cốc, tro bay, xỉ đáy
Coal and coke ash, fly ash, coal slag
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O)
Phương pháp Quang kế ngọn lửa
Determination of sodium oxide (Na2O) content
Flame photometer method
TCVN 6258:1997
9.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O)
Phương pháp Quang kế ngọn lửa
Determination of Potassium oxide (K2O) content
Flame photometer method
TCVN 6258:1997
10.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxit (SO3)
Phương pháp phổ hồng ngoại (IR)
Determination of Sulfur trioxide (SO3) content
IR method
ASTM D5016-24
11.
Than
Coal
Xác định lượng ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis test sample
ASTM D3173/ D3173M-17a
12.
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung
Phương pháp làm khô trong nitơ
Determination of moisture in the general analysis test sample
Drying method in nitrogen.
TCVN 11152:2015
ISO 11722:2013 Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam Standard - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials
Trường hợp Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Giám định Bà Rịa – Vũng Tàu
Laboratory: Ba Ria - Vung Tau Inspection Center
Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Giám định - Vinacomin
Name of applicant/ Organization:
Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Ngoạn
Laboratory manager:
Nguyen Ngọc Ngoan
Số hiệu/ Code: VILAS 1229
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 12/09/2025
Địa chỉ/ Address: 55 Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
55 Le Thanh Tong Street, Ha long City, Quang Ninh Provice
Địa điểm/Location: Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Civil group 8, hamlet 1, Phuoc Binh commune, Long Thanh district, Dong Nai province
Điện thoại/ Tel: 0913.539.662
E-mail: [email protected]
Website: https://www.quacontrol.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITATED TESTS
VILAS 1229
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Tro từ than đá và cốc
Coal and Coke Ask
Xác định tính nóng chảy của tro Determination of ash fusibility
Đến 1500oC
TCVN 4917:2011
(ISO 540:2008)
ASTM D1857/ D1857M-18
2.
Than đá
Coal
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
TCVN 6015:2018
(ISO 5074: 2015)
ASTM D409/ D409M-16
3.
Than đá, cốc
Coal, Coke
Xác định tổng hàm lượng Carbon, Hydro và Nitơ
Phương pháp nung
Determination of total Carbon, Hydroden and Nitrogen content
Instrument method
C: 0.03 %
H: 0.01 %
N: 0.01 %
TCVN 9816:2013
(ISO 29541:2010)
ASTM D5373-21
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam / Vietnam National Standards - ISO: Tổ chức EE8801 com đăng nhập hoá quốc tế / International Organization for Standardization - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Ê88 tải app Hoa Kỳ / American Society for Testing and Materials
Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Giám định Bà Rịa – Vũng Tàu cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì EE88oo Link không bị chặn Giám định Bà Rịa – Vũng Tàu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Ba Ria - Vung Tau Inspection Center that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú/Note:
Tên phòng thí nghiệm: | EE88oo Link không bị chặn EE88ss tải app Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
Laboratory: | Ba Ria - Vung Tau Inspection Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin | ||||
Organization: | Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company (V-Quacontrol) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Ngoạn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Ngọc Ngoạn | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1229 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 55 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh No.55 Le Thanh Tong, Ha Long City, Quang Ninh Province | |
Địa điểm/Location: Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Civil group 8, hamlet 1, Phuoc Binh commune, Long Thanh district, Dong Nai province | |
Điện thoại/ Tel: 0913.539.662 | |
E-mail: [email protected] | Website: www.quacontrol.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Chuẩn bị mẫu phân tích Preparation of test samples | ISO 13909-4:2016 ASTM D2013/ D2013M-21 | |
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile matter content | TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 | ||
|
Xác định hàm lượng các bon cố định Standard practice for proximate analysis | ISO 17246:2010 ASTM D3172-13 (reapproved 2021) | ||
|
Than đá Hard coal | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp B2: một giai đoạn, sấy khô trong không khí. Determination of total moisture content B2 method: one step, dry in air | TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D3302/ D3302M-19 | |
|
Phân tích cỡ hạt Size analysis | TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749-87 (Reapproved 2019) | ||
|
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Determination of Undersized or Oversized propotions | TCVN 4307:2005 | ||
|
Cốc Coke | Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moiture in general analysis test sample | TCVN 4919:2007 ISO 687:2010 | |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 173: 2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12 (Reapproved 2018) | |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method | 0.034 % | TCVN 8622:2010 ISO19579:2006 ASTM D4239-18e1 |
|
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method & calculation of net calorific value. | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865-19 |
- TCVN: Vietnamese National Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
12/09/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1229