EE8801 com đăng nhập - Xưởng điện Tự động
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC
Số VILAS:
415
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập
/ of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
EE8801 com đăng nhập - Xưởng điện Tự động
Laboratory: Laboratory - E&A workshop
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC
Organization:
PTSC Mechanical and Construction
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Võ Huy Tân
Số hiệu/ Code:
VILAS 415
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Từ ngày /04/2025 đến ngày 05/05/2030.
Địa chỉ/ Address:
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
No 31, 30/4 street, 9 ward, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province
Địa điểm/Location:
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
No 65A, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:
84 2543577888
Fax: 84 2543593928
E-mail:
[email protected]
Website: https://mc.ptsc.vom.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 415
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
No.
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số
Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type
(- 1 ~ 0) bar
ĐLVN 76:2001
0,92 mbar
(0 ~ 20) bar
4,3 mbar
(20 ~ 200) bar
0,032 bar
(200 ~ 1 000) bar
0,29 bar
(1 000 ~ 2 000) bar
0,55 bar
2
Bộ chuyển đổi áp suất
Pressure transmitters
(0 ~ 20) bar
ĐLVN 112:2002
9,3 mbar
(20 ~ 200) bar
0,088 bar
(200 ~ 1 035) bar
0,51 bar
(1 035 ~ 2 000) bar
0,99 bar
3
Công tắc áp suất
Pressure switch
(0 ~ 200) bar
ĐLVN 133:2004
0,098 bar
4
(200 ~ 2 000) bar
3,1 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 415
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt độ
Field of calibration: Temperature
TT
No.
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometer
(- 40 ~ 140) °C
ĐLVN 138:2004
0,12 °C
(140 ~ 425) °C
0,15 °C
(425 ~ 660) °C
0,47 °C
2
Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự
Temperature indicator
(- 100 ~ 1 200) °C
ĐLVN 160:2005
0,15 °C
3
Bộ chuyển đổi nhiệt độ
Temperature transmitter
(- 40 ~ 140) °C
MC-LAB-PR13
(2024)
0,09 °C
(140 ~ 450) °C
0,16 °C
(450 ~ 660) °C
0,31 °C
4
Lò chuẩn nhiệt độ
Temperature block calibrator
(- 40 ~ 140) °C
MC-LAB-PR20
(2024)
0,05 °C
(140 ~ 660) °C
0,16 °C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 415
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
No.
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digits
Digital Multimeter up to 5 ½ digits
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/ To 202 mV
MC-LAB-PR14
(2024)
0,004 %
(0,2 ~ 202) V
0,002 %
(200 ~ 1 025) V
0,002 %
Dòng điện một chiều
DC Current
Đến/ To 202 μA
0,023 %
(0,2 ~ 202) mA
0,007 %
(0,2 ~ 2,02) A
0,012 %
(2,02 ~ 30) A
0,033 %
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
Tần số/Frequency 50 Hz
Đến/To 202 mV
0,036 %
(0,2 ~ 20,2) V
0,027 %
(20,2 ~ 202) V
0,021 %
(202~ 1 020) V
0,022 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
Tần số/Frequency 50 Hz
Đến/To 202 μA
0,25 %
(0,2 ~ 202) mA
0,07 %
(0,2 ~ 2,02) A
0,077 %
(2 ~ 30) A
0,085 %
Điện trở
Resistance
Đến/To 10 kΩ
0,007 %
(10 ~ 100) kΩ
0,009 %
(0,1 ~ 10) MΩ
0,072 %
(10 ~ 100) MΩ
0,072 %
Tần số
Frequency
(3 ~ 10) MHz
0,001 %
(0,1 ~ 100) kHz
0,001 %
(0,1 ~ 10) MHz
0,001 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 415
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
No.
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Phương tiện đo công suất
Digital power metter
Một chiều
DC
Đến/To 4 kW
MC-LAB-PR14
(2024)
0,11 %
(4 ~ 1 500) kW
0,17 %
(400 ~ 1 500) kW
0,18 %
Xoay chiều
AC
Tần số/Frequency 50 Hz
Đến/To 4 kW
0,17 %
(4 ~ 400) kW
0,11 %
(400 ~ 1 500) kW
0,17 %
3
Phương tiện đo điện trở cách điện – thông mạch
Insulation – Continuity Resistance Tester
Điện trở cách điện
Insulation Resistance
(250/500/1 000) V
Đến/To 20 MΩ
MC-LAB-PR19 (2024)
0,13 %
(20 ~ 2000) MΩ
0,43 %
Điện trở thông mạch
Continuity Resistance
Đến/To 200 Ω
0,05 %
(0,2 ~ 1) kΩ
0,07 %
4
Ampe kìm
Ampe clamp meter
Một chiều
DC
Đến/To 400 A
MC-LAB-PR14 (2024)
0,12 %
(400 ~ 1 500) A
0,16 %
Xoay chiều/AC
Tần số/Frequency 50/60 HZ
Đến/To 40 A
0,10 %
(40 ~ 400) A
0,15 %
5
Thiết bị phát đại lượng điện hiện số tới 5 digits
Source Functions of Process Control Meters up to 5 digits
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/To 100 mV
MC-LAB-PR22 (2024)
0,01 %
(0,1 ~ 10) V
0,01 %
(10 ~ 1 000) V
0,02 %
Dòng điện một chiều
DC Current
Đến/To 400 mA
0,01 %
(0,4 ~ 3) A
0,01 %
(3 ~ 10) A
0,04 %
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
Tần số/Frequency
50/60 Hz
Đến/To 100 mV
0,02 %
(0,1 ~ 1) V
0,01 %
(1 ~ 10) V
0,02 %
(10 ~ 1 000) V
0,01 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
Tần số/Frequency
50/60 Hz
Đến/To 100 μA
0,05 %
(1 ~ 400) mA
0,06 %
(0,4 ~ 1) A
0,08 %
(1 ~ 10) A
0,15%
Điện trở
Resistance
Đến/To 100 MΩ
0,008 %
Tần số/Frequency
Điện áp/Voltage
100 mV ~ 1 000 V
3 Hz ~ 1 MHz
0,02 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 415
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Chú thích/ Notes:
- MC-LAB-PR....: quy trình hiệu chuẩn EE88 welcome nhà cái/ Laboratory’s developed procedure
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the PTSC Mechanical and Construction that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/05/2030
Địa điểm công nhận:
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
415