Phòng Thí nghiệm phân tích - Ban Công nghệ

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Prime Group
Số VILAS: 
862
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Ê88 tải app xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm phân tích - Ban Công nghệ Laboratory: Analysing Laboratory – Technology Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Prime Group Organization: Prime Group Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thành Số hiệu/ Code: VILAS 862 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày / 04 / 2030 Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 098 2770 003 E-mail: [email protected] Website: www.prime.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 862 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimension and surface quality đến/ to: 2m TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 BS EN ISO 10545-2:2018 ASTM C499-20 ASTM C502-16 2. Xác định độ hút nước. Phương pháp chân không Determination of water absorption. Vacuum method TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 BS EN ISO 10545-3:2018 ASTM C373-18R23 3. Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy Determination of modulus of rupture and breaking strength TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 BS EN ISO 10545-4:2019 ASTM C1505-15R22 4. Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996) BS EN ISO 10545-7:1999 ASTM C1027-19 5. Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion đến/ to 1000C TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014) BS EN ISO 10545-8:2014 6. Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Determination of crazing resistance for glazed tiles TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994) BS EN ISO 10545-11:1996 ASTM C424-93(2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 862 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2013 BS EN ISO 10545-13:2013 ASTM C650-20 8. Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance to stains TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14:2015 BS EN ISO 10545-14:2015 ASTM C1378-20 9. Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of scratch hardness of surface according to Mohs’ scale 1 ~ 9 TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) 10. Xác định hệ số chống trơn trượt Determination of Slip resistance AS 4586:2013 ASTM E303-22 11. Xác định khả chống trơn trượt của bề mặt dành cho người đi bộ Phương pháp đi bộ chân trần trên sàn nghiêng, phương pháp đi giày trên sàn nghiêng, phương pháp con lắc Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Barefoot ram test, Shod ramp test, Pendulum test Đến/ To 45o TCVN 6415-17:2016 DIN EN 16165:2023 BS EN 16165:2021 DIN 51130:2014 12. Xác định hệ số ma sát động DCOF Determination of Dynamic Coefficient of Friction of Hard Surface Materials ANSI A326.3:2021 13. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp A2, B2 Determination of moisture content. A2, B2 method TCVN 172: 2019 14. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content TCVN 173:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 862 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Than Coal Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method TCVN 200:2011 Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials ANSI: American National Standards Institute Trường hợp Công ty Cổ phần Prime Group cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Prime Group phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Prime Group Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
11/04/2030
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
862
© 2016 by EE8808. All right reserved