Phòng Đo lường – Thử Nghiệm
Đơn vị chủ quản:
EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Lạng Sơn
Số VILAS:
243
Tỉnh/Thành phố:
Lạng Sơn
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số/Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường – Thử Nghiệm
Laboratory: Measurement and testing room
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Lạng Sơn
Organization:
Lang Son Science and Technology Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/
Laboratory manager:
Vy Văn Hạnh
Số hiệu/ Code: VILAS 243
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 03 / 2025 đến ngày 05 / 09 / 2025
Địa chỉ/ Address: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Địa điểm/Location: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Điện thoại/ Tel: 0253 858 997
Fax:
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 243
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, underground water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content
(0,3 ~ 30) mg/L
HACH Method 8039
(DR 1900)
3.
Xác định hàm lượng amoni
Determination of ammonium content
(0,01 ~ 0,5) mg/L
HACH Method 8155
(DR 1900)
4.
Xác định hàm lượng sunfat
Determination of sulfate content
(2 ~ 70) mg/L
HACH Method 8051
(DR 1900)
5.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
6.
Xác định hàm lượng sắt
Determination of iron content
(0,02 ~ 3) mg/L
HACH Method 8008
(DR 1900)
7. Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method
5 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
Chú thích/ Note:
HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 243
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, underground water, wastewater
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221B:2017
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống
Enumeration of thermotolerant Coliforms
Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221E:2017
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Escherichia coli
Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221F:2017
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Lạng Sơn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Lạng Sơn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Lang Son Science and Technology Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATIONS FOR THE FIRST TIME
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kỹ thuật Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài
(Phòng Kỹ thuật 3)
Laboratory:
Volume, Flow and Length Metrology Laboratory
(Technical Division 3)
Cơ quan chủ quản:
EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager
Triệu Phúc Thanh Trà
Số hiệu/ Code:
VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /02 /2025 đến ngày 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/ Location:
Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel:
0236 6569 579 Fax: 0236 3910064
E-mail:
[email protected] Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN 1
LIST OF EXTENDED ACCREDITED CALIBRATIONS FOR THE FIRST TIME
VILAS 024
Phòng Kỹ thuật Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài
Volume, Flow and Length Metrology Laboratory
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ dung tích hoạt động theo cơ cấu piston: Pipet piston, Piston burettes, Dispenser
Piston - operated volumetric apparatus: Piston pipettes, Piston burettes, Dispenser
1 μL
KT2.QT.CM-152 (2024)
2,6 %
5 μL
1 %
10 μL
0,5 %
10 μL < V ≤ 100 μL
0,3 %
100 μL < V ≤ 10 mL
0,2 %
10 mL < V ≤ 200 mL
0,1 %
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM-152 (2024): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods;
(1)
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường Dung tích, Lưu lượng, Độ dài phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Volume, Flow and Length and Safety Metrology Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Người quản lý/ Laboratory manager: Vy Văn Hạnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 243
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 05/09/2025
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Chú thích/ Note:
HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | EE88oo Link không bị chặn Ứng dụng, Phát triển khoa học – công nghệ và đo lường, chất lượng sản phẩm |
Organization: | Center of Applications, Development of Science - Technology and Measurement Product Quality |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Minh Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Mạnh Tường | |
|
Vy Văn Hạnh |
Địa chỉ / Address: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province | |
Địa điểm / Location: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province | |
Điện thoại/ Tel: 0253 858 997 | Fax: |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content | (0,3 ~ 30) mg/L | HACH Method 8039 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng amoni Determination of ammonium content | (0,01 ~ 0,5) mg/L | HACH Method 8155 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng sunfat Determination of sulfate content | (2 ~ 70) mg/L | HACH Method 8051 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content | (0,02 ~ 3) mg/L | HACH Method 8008 (DR 1900) | |
|
Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater | Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống Enumeration of thermotolerant Coliforms Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | ||
|
Định lượng Escherichia coli Phương pháp nhiều ống Enumeration of Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221F:2017 |
Ngày hiệu lực:
05/09/2025
Địa điểm công nhận:
Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Số thứ tự tổ chức:
243