EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam

Đơn vị chủ quản: 
EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Số VILAS: 
1236
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION (Kèm theo EE6605 khuyến mãi số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng độ bền nhiệt đới Laboratory: Tropical Durability Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam Organization: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ, Điện - Điện tử Field of testing: Chemical, Mechanical, Electrical - Electronic Người quản lý: Laboratory manager: Nguyễn Văn Thịnh Số hiệu/ Code: VILAS 1236 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 17/01/2026 Địa chỉ/Address: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 0283 8396 020 E-mail: [email protected] Website: https://v-lab.com.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Chất làm mát động cơ Engine coolants Xác định điểm sôi Determination of boiling point (90 ̴ 200) ⁰C ASTM D1120-22 2. Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối bằng tỷ trọng kế Determination of density or relative density by the hydrometer (1,000 ̴ 1,400) g/cm3 TCVN 12929:2020 (ASTM D1122-16) 3. Thử nghiệm ăn mòn đối với chất làm mát động cơ trong dụng cụ thủy tinh Corrosion test for engine coolants in glassware - ASTM D1384-24 4. Xác định điểm đông đặc của chất làm mát động cơ dạng nước Determination of freezing point of aqueous engine coolants (-40 ̴ 0) ⁰C ASTM D1177-22 5. Xác định xu hướng tạo bọt của chất làm mát động cơ trong dụng cụ thủy tinh Determination of foaming tendencies in glassware - ASTM D1881-24 6. Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ Engine coolants and antirusts Xác định độ kiềm bảo quản Determination of reserve alkalinity - TCVN 13191:2020 (ASTM D1121-11) 7. Đo pH Measurement of pH 1 ̴ 14 TCVN 12931:2020 (ASTM D1287-11) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Màng sơn, lớp phủ Paints and coatings Kiểm tra độ bám dính của lớp phủ. Phương pháp kéo nhổ Check Strength of Coatings Pull-Off method Doly 20 mm ASTM D4541-22 2. Đánh giá độ gỉ Assessment of degree of rusting Ri 0 ̴ Ri 5 TCVN 12005-3:2017 (ISO 4628-3:2016) 3. Thử nghiệm điều kiện ăn mòn có chu kỳ (Sương muối (NaCl)/ khô/ ẩm) Resistance to cyclic corrosion conditions test (Wet (salt fog (NaCl))/ dry/ humid) - ISO 11997-1:2017 4. Thử nghiệm điều kiện ăn mòn có chu kỳ (Sương muối (NaCl)/ khô/ ẩm /bức xạ (UV)) Resistance to cyclic corrosion conditions test (Wet salt fog (NaCl)/ dry/ humidity/ UV light) - ISO 11997-2:2013 5. Xác định độ thấm ướt bề mặt bằng góc tiếp xúc nước Determination of Surface wettability by advancing contact angle - ASTM D7334-22 6. Kim loại, hợp kim Metal, Alloy Thử nghiệm ăn mòn trong buồng phun sương muối. Corrosion test in salt spray (fog) apparatus - ASTM B117-19 7. Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test (100 ̴ 1500) HV1 (100 ̴ 1500) HV0,2 ISO 6507-1:2023 TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2005) 8. Xác định chiều sâu lớp biến cứng bề mặt Determination of the thickness of surface-hardened layers (50 ̴ 1000) μm ISO 18203:2016 9. Xác định độ nhám bề mặt Determination of Surface Roughness Ra: (0,005 ~ 80) μm Rz: (0,025 ~ 320) μm ISO 21920-3:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Kim loại, hợp kim Metal, Alloy Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy - Xác định giới hạn bền - Xác định độ giãn dài tương đối Tensile test: - Determination of yield strength - Determination of tensile strength - Determination of elongation Đến/ to 10 kN TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 11. Thử uốn Bend test Đến/ to 10 kN; Đến/ to 180o ISO 7438:2020 TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) 12. Nhựa, chất dẻo Plastics Xác định các tính chất kéo - Xác định mô đun đàn hồi - Xác định giới hạn bền - Xác định biến dạng toàn phần Determination of tensile properties - Determination of elastic modulus - Determination of tensile strength - Determination of total strain at break Đến/ to 10 kN TCVN 4501-2:2014 (ISO 527-2:2012) TCVN 4501-3:2009 (ISO 527-3:1995) TCVN 4501-4:2014 (ISO 527-4:1997) TCVN 4501-5:2009 (ISO/FDIS 527-5: 2009) ISO 527-3:2018 ISO 527-4:2023 ISO 527-5:2021 13. Xác định tính chất nén - Xác định ứng suất nén tại biến dạng 5% - Xác định mô đun đàn hồi Determination of compressive properties - Determination of compressive stress at 5% strain - Determination of elastic modulus Đến/ to 10 kN ASTM D695-23 ISO 844:2021 TCVN 11993:2017 (ISO 604:2002) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Phi kim loại (cao su, nhựa, màng sơn, lớp phủ) Nonmetallic materials (rubber, plastics, paints, coatings) Thử phơi nhiễm trong nguồn sáng phòng thử nghiệm sử dụng nguồn sáng huỳnh quang tử ngoại (UV) Exposure to laboratory light sources - Fluorescent UV lamps - ASTM G154-23 TCVN 11608-3:2016 (ISO 16474-3:2013) 15. Xác định dung sai màu và đánh giá sự khác biệt về màu sắc bằng thiết bị so màu Determination of color tolerances and color differences from instrumentally measured color coordinates - ASTM D2244-23 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical-electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm điện, điện tử Electrical-electronic products Thử nghiệm trong điều kiện nhiệt độ cao High temperature test (30 ~ 71)oC MIL-STD 810H (2019) Method 501.7 2. Thử nghiệm trong điều kiện nhiệt độ thấp Low temperature test Mức/ level: B1 (-33 ~ -5) oC MIL-STD 810H (2019) Method 502.7 3. Thử nghiệm trong điều kiện độ ẩm Humidity test (-40 ~ 180) oC (14 ~ 98) % RH MIL-STD 810H (2019) Method 507.6 4. Thử nghiệm A: Thử lạnh Test A: Cold test (-40 ~ 5) oC TCVN 7699-2-1:2007 (IEC 60068-2-1:2007) 5. Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat test (30 ~ 175) oC TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007) 6. Thử nghiệm Ka: Sương muối Tests Ka: Salt mist - TCVN 7699-2-11:2007 (IEC 60068-2-11:2021) 7. Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h + 12h) Test Db: Damp heat, cyclic (12h + 12h cycle) - TCVN 7699-2-30:2007 (IEC 60068-2-30:2005) 8. Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test - TCVN 7699-2-38:2007 (IEC 60068-2-38:1974) 9. Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) test Mức khắc nghiệt 1 và 2 Level 1 and 2 TCVN 7699-2-52:2007 (IEC 60068-2-52:1996) 10. Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state test - TCVN 7699-2-78:2007 (IEC 60068-2-78:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LẦN THỨ 1 (1) LIST OF ACCREDITED TESTS, FIRST EXPANSION VILAS 1236 PHÒNG ĐỘ BỀN NHIỆT ĐỚI / TROPICAL DURABILITY LABORATORY AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Ghi chú/ Notes: - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế / International Electrotechnical Commission - Tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ/ U.S. Department of Defense Test Method Standard - ISO: Tổ chức quốc tế về EE8801 com đăng nhập hoá / International Organization for Standardization - Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam Phòng phân tích Tải EE88.com
Laboratory: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch Environmental Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản:  EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Organization: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thịnh Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Dân  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Hiệp  
 
  1.  
Lê Đức Mạnh  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 1236
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address:    Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City
Địa điểm/Location: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City
Điện thoại/ Tel:        0283 8396 020   Fax: 0283 8356 270
E-mail:                     [email protected]  
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải  Surface water, Ground water Wastewater Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định tổng chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids 10 mg/L SMEWW 2540D: 2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of Chemical oxygen demand 40 mg O2/L SMEWW 5220C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp UV - Vis Determination of total nitrogen UV-Vis method 9 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp đo trên thiết bị TOC Determination of total nitrogen Method using TOC equipment 5 mg/L VPPN-MT-HDPP04.01 (Ver 01.07.2022)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F-AAS Determination o f cadmium content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination o f lead content F-AAS method 1 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng amoni Phương pháp UV-VIS Determination ofAmmonia UV- Vis method nước mặt/surfce water: 0,20 mg/L nước thải/wastewater: 0,50 mg/L SMEWW 4500 B&F: 2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp UV-Vis Determinatỉon o f Nitrate content UV-Vis method nước mặt/ surfce water:  0,1 mg/L nước thải/ wastewater: 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước thải Ground yvater, wastewater Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of arsenic content HG-AAS method nước dưới đất/ ground  water:   5,0 µg/L nước thải/ wastewater: 8,0 µg/L SMEWW 3114B: 2017
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of lead content F-AAS method 3,30 mg/kg TCVN 6649:2000
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Method for Examination of Water and Wastewater
  • VPPN-MT-HDPP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Lab’s developed method
Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam Phòng độ bền nhiệt đới                                                                     
Laboratory: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch Tropical Durability Laboratory
Cơ quan chủ quản:  EE88oo Link không bị chặn Nhiệt đới Việt - Nga Chi nhánh phía Nam
Organization: Joint Russian - Vietnamese Tropical Center Southern Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Thịnh Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Nguyễn Trọng Dân  
 
  1.  
Hoàng Đức Quang  
 
  1.  
Nguyễn Chí Cường Các phép thử Cơ được công nhận / Accredited mechanical tests  
 
  1.  
Đinh Thị Vân Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited chemical tests  
Số hiệu/ Code:        VILAS 1236  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026  
Địa chỉ/ Address:     Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City  
Địa điểm/Location: Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh                                 No. 3, Road 3/2, Ward 11, District 10, Ho Chi Mình City  
Điện thoại/ Tel:       0283 8396 020   Fax:       0283 8356 270  
E-mail:                    [email protected]    
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Kim loại và hợp kim Metals and alloys Thử nghiệm tự nhiên đánh giá ăn mòn. Determination of corrosion rate - Thép/Carbon steel: (3 ~ 5500) g/(m2.năm) (3 ~ 5500) g/(m2.year) -  Đồng/Copper: (0,4 ~ 90) g/(m2.năm) (0,4 ~ 90) g/(m2.year) -  Kẽm/Zinc: (0,3 ~ 180) g/(m2.năm) (0,3 ~ 180) g/(m2.year) -  Nhôm/Aluminium: (0,3 ~ 20) g/(m2.năm) (0,3 ~ 20) g/(m2.year) ISO 8565-1: 2011 ГОСТ 9.906-83 ГОСТ 9.909-86 ISO 9224: 2012
  1.  
Loại bỏ sản phẩm ăn mòn của tấm mẫu sau thử nghiệm. Removal of corrosion products from corrosion test specimens ISO 8407: 2009 ГОСТ 9.907: 2007
  1.  
Xác định tốc độ ăn mòn Determination of corrosion rate ISO 9226: 2012 ГОСТ 9.908:85
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical            
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá độ bền của lớp sơn phủ đối với việc tách khỏi nền Phương pháp cắt ô Evaluation of the resistance of painting coatings to separation from substrates Cross-cut test Loại (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 2097: 2015 (ISO 2409: 2013)
  1.  
Xác định độ cứng Phép thử dao động tắt dần của con lắc Determination of hardness of paints Pendulum damping test   TCVN 2098: 2007 (ISO 01522: 2006)
  1.  
Xác định độ bền uốn Phép thử uốn (trục hình trụ) Determination of bending durability (Cylindrical mandrel method) Đường kính trục uốn (2; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12; 16; 20; 25; 32) mm Diameters of the mandrels (2; 3; 4; 5; 6; 8; 10; 12; 16; 20; 25; 32) mm TCVN 2099: 2013 (ISO 1519: 2011)
  1.  
Xác định độ bền va đập Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn. Determination of impact resistance Rapid-deformation (impact resistance) test –Falling-weight test, large-area indenter. Độ cao thả rơi tải trọng (0 ~ 1000) mm Drop height (0 ~ 1000) mm TCVN 2100-1: 2013 (ISO 6272-1: 2011)
  1.  
Xác định giá trị độ bóng ở 20º, 60º  và 85º Determination of gloss value at 20º, 60º and 85º 200: (0 ~ 2000) GU 600: (0 ~1000) GU 850: (0 ~ 150) GU TCVN 2101: 2016 (ISO 2813: 2014)
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Đánh giá tổng thể Phương pháp trực quan General appearance test Visual method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-1 : 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-2: 2011
 
  1.  
Xác định độ mài mòn Determination of degree of erosion Dải đo (0 ~ 1500) μm Range (0 ~ 1500) μm TCVN 8785-1 : 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-7: 2011
  1.  
Xác định độ rạn nứt Assessment of degree of checking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-4: 2017 (ISO 4628-4:2016)
  1.  
Xác định độ đứt gãy Determination of degree of cracking Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 8785-1: 2011 TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 8785-9: 2011
  1.  
Xác định độ phồng rộp Assessment of degree of blistering Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-2: 2017 (ISO 4628-2:2016)
  1.  
Xác định độ tạo vảy và bong tróc Assessment of degree of flaking and peeling Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-5: 2017 (ISO 4628-5: 2016)
  1.  
Màng sơn phủ Paint coating Xác định độ phấn hóa Phương pháp vải nhung Assessment of degree of chalking Velvet method Cấp (0 ~ 5) Grade (0 ~ 5) TCVN 9761 : 2013  (ISO 2810 : 2004) GOST 9.906-83 và / and TCVN 12005-7:2017 (ISO 4628-7: 2016)
Ghi chú/Note:
  • GOST: ГОСТ Tiêu chuẩn Quốc gia Nga
  • ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
17/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 3, Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1236
© 2016 by EE8808. All right reserved