Welcome to EE88 đăng nhập (EE8808) - Measurement - Calibration
https://ee88link.com/en/measurement-calibration
enMetrology Lab 2
https://ee88link.com/en/metrology-lab-2
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">348</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Cần Thơ</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Electrical - electronic</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường 2
Laboratory: Metrology Lab 2
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Organization: CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory
manager: Nguyễn Chí Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 348
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030
Địa chỉ/ Address:
Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City
Địa điểm/Location:
Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City
Điện thoại/ Tel: 0292.3833213 Fax: 0292.3833976
E-mail: [email protected] Website: Catech.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân cấp chính xác I (x)
Balance class I
Đến/ To 5 g
QTHC 5.4-KL-01:2025
0,029 mg
(5 ~ 50) g 0,06 mg
(50 ~ 200) g 0,17 mg
(200 ~ 500) g 0,45 mg
(500 ~ 1 000) g 1,2 mg
2.
Cân cấp chính xác II (x)
Balance class II
Đến/ To 500 g
QTHC 5.4-KL-01:2025
0,8 mg
(500 ~ 2 000) g 8,0 mg
(2000 ~ 32 000) g 80 mg
3.
Cân cấp chính xác III (x)
Balance class III
Đến/ To 1 kg
QTHC 5.4-KL-05:2025
0,083 g
(1 ~ 6) kg 0,84 g
(6 ~ 60) kg 13 g
(60 ~ 200) kg 21 g
(200 ~ 2 000) kg 0,29 kg
(2 000 ~ 10 000) kg 0,87 kg
4.
Cân phễu định lượng cộng dồn
(x)
Totalizing Hopper weighers
Đến/ To 600 kg
QTHC 5.4-KL-04:2025
0,2 %
(600 ~ 6 000) kg 0,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
5.
Quả cân cấp chính xác F1
Standard weights of F1
1 mg
QTHC 5.4-KL-02:2025
0,007 mg
2 mg 0,007 mg
5 mg 0,007 mg
10 mg 0,008 mg
20 mg 0,010 mg
50 mg 0,013 mg
100 mg 0,016 mg
200 mg 0,020 mg
500 mg 0,026 mg
1 g 0,03 mg
2 g 0,04 mg
5 g 0,05 mg
10 g 0,06 mg
20 g 0,08 mg
50 g 0,12 mg
100 g 0,16 mg
200 g 0,33 mg
500 g 0,83 mg
1 000 g 1,7 mg
2 000 g 3,3 mg
5 000 g 5,3 mg
10 000 g 17 mg
20 000 g 33 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
6. Quả cân cấp chính xác F2
Standard weights of F2
1 mg
QTHC 5.4-KL-02:2025
0,02 mg
2 mg 0,02 mg
5 mg 0,02 mg
10 mg 0,03 mg
20 mg 0,03 mg
50 mg 0,04 mg
100 mg 0,05 mg
200 mg 0,07 mg
500 mg 0,08 mg
1 g 0,10 mg
2 g 0,13 mg
5 g 0,16 mg
10 g 0,20 mg
20 g 0,26 mg
50 g 0,33 mg
100 g 0,53 mg
200 g 1,0 mg
500 g 2,7 mg
1 000 g 5,3 mg
2 000 g 10 mg
5 000 g 27 mg
10 000 g 53 mg
20 000 g 0,1 g
7.
Quả cân cấp chính xác M1
Standard weights of M1
1 g
QTHC 5.4-KL-02:2025
0,33 mg
2 g 0,40 mg
5 g 0,53 mg
10 g 0,67 mg
20 g 0,83 mg
50 g 1,0 mg
100 g 1,7 mg
200 g 3,3 mg
500 g 8,3 mg
1 000 g 17 mg
2 000 g 33 mg
5 000 g 83 mg
10 000 g 0,17 g
20 000 g 0,33 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện
đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ lạnh, tủ
BOD) (x)
Thermal Chambers (Incubator, Dry
Oven, Refrigerator, BOD)
( -80 ~ 0) C
QTHC 5.4-NH-03:2024
1,5 °C
(0 ~ 70) C 0,35 °C
(70 ~ 300) °C 0,85 °C
2.
Bể điều nhiệt (x)
Liquid Bath
( -40 ~ 250) °C QTHC 5.4-NH-04:2021 0,04 °C
3.
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp
Industrial Platinum Resistance
Thermometer
(-40 ~ 250) °C
ĐLVN 125:2003
0,03 °C
(250 ~ 420) °C 0,42 °C
4.
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng
Liquid-in-Glass Thermometer
(-40 ~ 250) °C ĐLVN 137:2004 0,07 °C
5.
Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự (x)
Digital and Analog Thermometer
(-40 ~ 250) °C
ĐLVN 138:2004
0,08 °C
(250 ~ 420) °C 0,42 °C
(420 ~ 1 100) °C 2,6 °C
6.
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và
tương tự (x)
Digital and Analog Temperature
Indicator
(-200 ~ 400) °C
ĐLVN 160:2005
0,22 °C
(400 ~ 2 000) °C 0,36 °C
7.
Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial Thermocouple
(0 ~ 420) °C
ĐLVN 161:2005
1,0 °C
(420 ~ 1 100) °C 2,5 °C
8.
Nồi hấp (x)
Autoclave
(100 ~ 125) °C
QTHC 5.4-NH-06:2024
0,24 °C
(100 ~ 4 000) mbar 15 mbar
9.
Lò nung (x)
Furnance
(50 ~ 1 100) °C QTHC 5.4-NH-05:2021 3,5 °C
10.
Bộ gia nhiệt (máy ủ mẫu, bộ phá
mẫu COD, bộ phá mẫu kjeldahl) (x)
Block heater, COD reactor, Kjeldahl
digestion block
(2 ~ 100) °C
QTHC 5.4-NH-08:2024
0,5 °C
(100 ~ 200) °C 0,75 °C
(200 ~ 450) °C 2 °C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện
đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
11.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial radiation thermometers
(-20 ~ 130) °C ĐLVN 124:2003 0,63 °C
12.
Tủ sấy chân không (x)
Vaccum drying oven
(50 ~ 125) °C
QTHC 5.4-NH-09:2024
0,84 °C
Áp suất tuyệt đối/
Absolute pressure
(100 ~ 1 100) mbar
5 mbar
13.
Tủ ẩm (x)
Humidity Chamber
(10 ~ 95) %RH QTHC 5.4-NH-10:2021 1,8 %RH
14.
Phương tiện đo độ ẩm và nhiệt độ
không khí
Thermo-Hygrometers
(10 ~ 98) %RH
QTHC 5.4-NH-07:2021
0,9 %RH
(0 ~ 50) C 0,1 C
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện
đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of
measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và
hiện số
Manometer, Vacuum meter
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 76:2001
-0,005 bar
(0 ~ 10) bar 0,006 bar
(10 ~ 100) bar 0,033 bar
(100 ~ 700) bar 0,12 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Phương tiện đo dung
tích thí nghiệm bằng
thuỷ tinh
Laboratory volumetric
glasswares
Bình định mức
Volumetric flask
(1 ~ 5 000) mL
QTHC 5.4-DT-01:
2021
0,000 17.V + 0,044 49 (mL)
[V]: mL
Cốc đong/ Beaker
(1 ~ 5 000) mL
0,003 88.V + 0,776 21 (mL)
[V]: mL
Ống đong/ Cylinder
(1 ~ 2 000) mL
0,005 77.V + 0,017 26 (mL)
[V]: mL
Buret/ Burette
(0,1 ~ 100) mL
0,001 13.V + 0,002 64 (mL)
[V]: mL
Pipet một mức
Bulb Pipette
( 0,5 ~ 100) mL
0,000 18.V + 0,008 00 (mL)
[V]: mL
Pipet chia độ Graduated
Pipette
(0,1 ~ 50) mL
0,005 77.V + 0,000 01 (mL)
[V]: mL
Bình tỷ trọng/Pyknometer
(1 ~ 100) mL
0,000 04.V + 0,000 62 (mL)
[V]: mL
2.
Phương tiện đo dung
tích kiểu piston
Piston - operated
volumetric apparatus
Micro pipettes
(1 ~ 10) μl
ISO 8655-6:2022
0,000 09.V + 0,08051 (μL)
[V]: μL
Micro pipettes
(10 ~ 100) μl
0,000 55.V + 0,10284 (μL)
[V]: μL
Micro pipettes
(100 ~ 1 000) μl
0,000 67.V + 0,69598 (μL)
[V]: μL
Micro pipettes
(1 000 ~ 10 000) μl
0,000 70.V + 6,50322 (μL)
[V]: μL
Piston burettes
(1 μl ~ 100 ml)
0,001158.V + 0,00971 (μL)
[V]: μL
Dilutors
(1 μl ~ 100 ml)
0,001158.V + 0,00971 (μL)
[V]: μL
Dispensers
(1 μl ~ 200 ml)
0,001158.V + 0,00971 (μL)
[V]: μL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian –Tần số
Field of calibration: Time –Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Máy đo tốc độ vòng quay
kiểu không tiếp xúc (x)
Tachometer non-contact
type
(60 ~ 60 000) rpm ĐLVN 165:2005 0,6 rpm
2.
Tốc độ vòng quay
(Máy li tâm, máy trộn,
máy lăc, máy khuấy) (x)
Rotational speed
(Centrifuge, mixer,
shaker, agitator)
(50 ~ 500) rpm
QTHC 5.4-TS-01:2025
0,6 rpm
(500 ~ 5 000) rpm 1 rpm
(5 000 ~ 15 000) rpm 6 rpm
3.
Đồng hồ cài đặt thời gian
Time setting clock
(10 ~ 1800) s QTHC 5.4-TS-02:2025 0,8 s
4.
Phương tiện đo độ ồn
Noise meter
Dải tần số/ Frequency
range
31,5 Hz ~ 16 kHz
Mức âm/ Sound level
(20 ~ 140) dB
QTHC 5.4-TS-03:2025
31,5 Hz ~ 1 kHz:
0,23 dB
(1 ~ 4) kHz: 0,27 dB
(4 ~ 8) kHz: 0,32 dB
(8 ~ 16) kHz: 0,47 dB
5.
Đồng hồ bấm giây
Stopwatch
± 327 s/d QTHC 5.4-TS-04:2025 0,036 s/d
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Đồng hồ so
Dial indicators
(0 ~ 50) mm ĐLVN 75:2001
(5,8 + 4L) μm
L:[m]
2.
Thước cặp
Vernier callipers
Đến / To 300 mm QTHC 5.4-ĐD-04:2025
(6,6 + 5,2L) μm
L:[m]
3.
Thước vặn đo ngoài
(Panme)
Micrometer callipers
Đến / To 100 mm QTHC 5.4-ĐD-05:2025
(0,8 + 6,8L) μm
L:[m]
4.
Máy thuỷ chuẩn
Automatic level
Độ lệch chuẩn đo
cao(*)/ Standard
deviation height
≥ 1mm
QTHC 5.4-ĐD-09:2025
(Tham khảo/ reference
ISO 17123-2: 2001)
0,8 mm
5.
Máy kinh vĩ
Theodolite Instrument
Độ chính xác đo góc
Accuracy of angel
≥ 1”
QTHC 5.4-ĐD-10:2025
(Tham khảo/ reference
ISO 17123-3: 2001)
1″
6.
Máy toàn đạc điện tử
Electronic Total Station
Instrument
Độ chính xác đo góc
Accuracy of angel
≥ 1”
QTHC 5.4-ĐD-11:2025
(Tham khảo/ reference
ISO 17123-3: 2001)
1″
Độ chính xác đo cạnh
Accuracy of distance
≥ (1 + 1x10-6 x D) mm
QTHC 5.4-ĐD-11:2025
(Tham khảo/ reference
ISO 17123-4: 2012)
1,2 mm
7.
Máy chiếu đứng
Plumbing Instrument
Độ chính xác/ Accuracy
1/40 000 (2,5 mm/100
m)
QTHC 5.4-ĐD-12:2025
(Tham khảo/ reference
ISO 17123-7: 2005)
1,5 mm
(*): Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico–Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1. Máy đo pH (x)
pH meter
Đến/ To 14 pH QTHC 5.4-HL-37:2025 0,015 pH
2. Máy đo độ dẫn điện (x)
Conduetivity Meter
(0,9 ~ 120) mS/cm
QTHC 5.4-HL-17:2025
1,3 %
(0 ~ 0,8) mS/cm 0,7 %
3.
Máy quang phổ hấp thu
nguyên tử (x)
Atomic Absorbtion
Spectrometer
Bước sóng/ Wavelength:
(190 ~ 900) nm
QTHC 5.4-HL-19:2025
0,3 nm
Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS
Dung dịch chuẩn Cu, Cd, Fe/
Cu, Cd, Fe standard solution
Đến/ To 20 mg/L
1,5 %
Kỹ thuật lò graphite/ GF-AAS
Dung dịch chuẩn Pb, Cd/
Pb, Cd standard solution
Đến/ To 100 μg/L
2,0 %
Kỹ thuật hóa hơi lạnh/ CV-AAS
Kỹ thuật hóa hơi hydride/ HG-AAS
Dung dịch chuẩn Hg, As/
Hg, As standard solution
Đến/ To 80 μg/L
2,5 %
4.
Máy săc ký lỏng hiệu
năng cao (x)
High Performance
Liquid Chromatography
Tốc độ dòng/ Flowrate:
(0 ~ 2) mL/phút
QTHC 5.4-HL-20:2021
0,5 %
Nhiệt độ/ Temperature:
(0 ~ 100) C 0,2 C
Bước sóng kích thích/
Wavelength Excitation
Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD
350 nm
Bước sóng phát xạ/ 6 nm
Wavelength Emission
Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD
397 nm
Bước sóng/ Wavelength:
Đầu dò/ Detector: DAD, PDA,
UV-Vis: (190 ~ 700) nm
0,4 nm
Phân tích định lượng/ Quantitative
analysis:
Đầu dò DAD, PDA và UV- Vis/
Detector DAD, PDA and UV-Vis
Caffein đến/ to 50 mg/L
2 %
Đầu dò FLD/ Detector FLD
Anthracene đến/ To 2,5 mg/L 1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
5.
Máy săc ký khí (x)
Gas Chromatography
Nhiệt độ/ Temperature:
(50 ~ 300) C
QTHC 5.4-HL-21:2025
0,46 C
Tốc độ dòng/ Flowrate:
(0 ~ 500) mL/min
1,5 %
Phân tích định lượng/
Quantitative analysis:
Đầu dò FID/ Detector FID
N-hexadecan:
Đến/ To 100 mg/L
2,0 %
Đầu dò ECD/ Detector ECD
Gamma-BHC:
Đến/ To 1,0 mg/L
1,5 %
Đầu dò NPD/ Detector NPD
Malathion:
Đến/ To 1,0 mg/L
3,0 %
Đầu dò MS/ Detector MS
Octafluoronaphthalene:
Đến/ To 1,0 mg/L
3,0 %
6.
Máy đo độ đục (x)
Turbidity Meter
(0 ~ 4 000) NTU QTHC 5.4-HL-22:2025 2,0 %
7.
Máy đo tổng chất răn
hòa tan (x)
Total Dissolved Solid
Meter
(0 ~ 3 000) mg/L QTHC 5.4-HL-23:2025 1,1 %
8.
Máy đo oxy hòa tan (x)
Dissolved Oxygen Meter
(0 ~ 20) mg/L QTHC 5.4-HL-24:2025 2,5 %
9.
Máy săc ký lỏng hiệu
năng cao đầu dò độ dẫn
(Săc ký ion) (x)
Ion Chromatography
Tốc độ dòng/ Flowrate:
(0 ~ 2) mL/phút
QTHC 5.4-HL-26:2025
1,0 %
Nhiệt độ/Temperature:
(0 ~ 100) C
0,2 C
Phân tích định lượng anion/
Quantitative analysis anion
Bromide đến/ to 5 mg/L
0,72 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
10.
Máy quang phổ phát xạ
nguyên tử (x)
Inductively coupled
plasmaoptical emission
spectrometer
Đồng/ Copper (Cu)
(0 ~ 100) ppm
QTHC 5.4-HL-28:2025
1,3 %
Kali/ Potasssium (K)
(0 ~ 100) ppm
1,2 %
Mangan/ Manganese (Mn)
(0 ~ 100) ppm
1,2 %
Niken/Nickel (Ni)
(0 ~ 100) ppm
1,2 %
Coban/ Cobalt (Co)
(0 ~ 100) ppm
1,7 %
11.
Máy chuẩn độ điện thế
tự động(x)
Potentiometric titrator
Đến/ To 14 pH
QTHC 5.4-HL-29:2025
0,015 pH
Burettes
Đến/ To 100 mL
1,158.V + 0,01 (μL)
[V]: mL
Chuẩn độ/ Titration
(-2 000 ~ 2 000) mV
1,6 %
12.
Máy thử độ hòa tan viên
nang và viên nén (x)
Dissolution tester for
capsules and tablets
Tốc độ vòng/ Rotate speed:
(30 ~ 200) rpm
QTHC 5.4-HL-30:2025
1 rpm
Nhiệt độ/ Temperature:
(20 ~ 50) C
0,12 C
Thời gian/ Time:
(0 ~ 60) phút/ minute
1 s
Độ hòa tan/ Dissolution:
(0 ~ 100) %
1,4 %
Độ đồng trục/ Dial:
(0 ~ 10) mm
0,01 mm
13.
Máy thử độ tan rã viên
nang và viên nén (x)
Disintegration Tester
Nhiệt độ/ Temperature:
(20 ~ 50) C
QTHC 5.4-HL-31:2025
0,12 C
Thời gian/ Time:
(0 ~ 60) phút/ minute
1 s
Tần số dao động/ Frequence
oscillation: 30 lần/phút
Time/ minute
1 lần/phút
Time/ minute
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
14.
Máy đo độ mặn (x)
Salinity metter
(0 ~ 150) g/L QTHC 5.4-HL-32:2025 2,6 %
15.
Máy đo thế Oxy hóa khử
(x)
Oxidation Reduction
Potential metter
(180 ~ 590) mV QTHC 5.4-HL-33:2025 5 %
16.
Máy đo nhu cầu oxy hóa
học (x)
Chemical oxygen demand
meter
Đến/ To 800 mg/L QTHC 5.4-HL-02:2025 1,0 %
17.
Máy chuẩn độ hàm
lượng nước Karl Fischer
Water content titrator
Karl Fischer
Đến/ To 200 ppm
QTHC 5.4-HL-03:2025
11 %
(200 ~ 2 000) ppm 2,1 %
(2 000 ~ 12 000) ppm 2,4 %
18.
Phương tiện đo độ khúc
xạ xác định hàm lượng
đường (Độ Brix)
Refractometer for
determining sugar
content
Đến/ To 70 % QTHC 5.4-HL-07:2025 1,3 % tđ
19.
Máy đo độ nhớt động
lực (x)
Dynamic viscometer
Đến/ To 1 200 cP QTHC 5.4-HL-08:2025 1,5 %
20.
Máy đo hàm lượng tổng
chất răn lơ lửng (x)
Total suspended solids
meter
Đến/ To 1 200 mg/L QTHC 5.4-HL-12:2025 1,2 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry and Radiometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy quang phổ tử
ngoại khả kiến (x)
Ultraviolet and Visible
Spectrophotometer
Bước sóng/ Wavelength
(200 ~ 900) nm
QTHC 5.4-HL-18:2025
0,3 nm
Độ hấp thu/Absorbance:
(0 ~ 3) Abs
Trong dải bước sóng / within
wavelength range
(200 ~ 900) nm
0,7 %
2.
Máy quang phổ hồng
ngoại (x)
Infrared Spectrometer
(500 ~ 900) cm-1
QTHC 5.4-HL-25:2025
1,7 cm-1
(900 ~ 3 100) cm-1 0,8 cm-1
3.
Máy đọc Elisa (x)
Elisa reader
Độ hấp thu/Absorbance
(0 ~ 3) Abs
QTHC 5.4-HL-27:2025 0,7 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Máy thử độ bền kéo nén
(x) Tensile-compress
testing machines
100 N ~ 3 000 kN ĐLVN 109:2002 5 x 10-3
2.
Phương tiện đo lực (x)
Force measuring –
instruments
100 N ~ 5 000 kN ĐLVN 108:2002 5 x 10-3
3.
Kích thủy lực (x)
Hydraulic jack
100 N ~ 5 000 kN QTHC 5.4-LU-01:2021 0,57 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo điện vạn
năng đến 5 ½ digits(x)
Digital Multimeter 5 ½
digits
Đến/ To 1 000 V, DC
QTHC 5.4-ĐI-01:2025
0,001 %
Đến/ To 1 000 V, AC 0,03 %
Đến/ To 30 A, DC 0,002 %
Đến/ To 3) A, AC 0,05 %
1 Hz ~ 10 MHz 0,001 %
Đến/ To 1 GΩ 0,001 %
1 nF ~ 10 mF 0,091 %
1 mH ~ 10 H 0,11 %
2. Thiết bị đo công suất (x)
Power meter
Đến/ To 1 000 V, DC
QTHC 5.4-ĐI-02:2025
0,001 %
Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 %
Đến/ To 30 A, DC 0,005 %
Đến/ To 1 500 A, DC 0,11 %
Đến/ To 30 A, AC 0,005 %
Đến/ To 1 500 A, AC 0,11 %
1 Hz ~ 10 MHz 0,001 %
0o ÷ 360o 0,02 %
3. Ampe kềm (x)
Clamp meter
Đến/ To 1 000 V, DC
QTHC 5.4-ĐI-03:2025
0,001 %
Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 %
Đến/ To 1 500 A, DC 0,13 %
Đến/ To 1 500 A, AC 0,13 %
1 Hz ~ 10 MHz 0,001 %
Đến/ To 1 GΩ 0,001 %
4. Ampe mét, Vôn mét (x)
Ammeter, Volmeter
Đến/ To 1 000 V, DC
QTHC 5.4-ĐI-04:2025
0,001 %
Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 %
Đến/ To 100 A, DC 0,003 %
Đến/ To 70 A, AC 0,03 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 348
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
5. Bộ nguồn AC & DC (x)
Power supply
Đến/ To 1 000 V, DC
QTHC 5.4-ĐI-05:2025
0,001 %
Đến/ To 1 000 V, AC 0,006 %
Đến/ To 10 A, DC 0,005 %
Đến/ To 10 A, AC 0,02 %
3 Hz ~ 1 MHz 0,006 %
Đến/ To 1 GΩ 0,002 %
Chú thích/ Note
- ISO: The International Organization for Standardization
- QTHC,…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods
(x) Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức
tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn,
thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the CanTho Technical Center of Standards
Metrology and Quality that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement
standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to
the law before providing the service.
Welcome to EE88 đăng nhập/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: [email protected]; Website: https://www.ee88link.com
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025
của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN
Tiếng Anh/ in English:
INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Business registration address:
565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan Nam Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City
Văn phòng/Office address:
Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
No. 3, Lane 76, Trung Van Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City
Tel: +84 24 48545224 Website: Http://www.tcvi.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065: 2012
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ ngày/ from / /2025 đến ngày/ to 04/02/2030
Welcome to EE88 đăng nhập/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: [email protected]; Website: https://www.ee88link.com
AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm cho các phạm vi sau/ Certification of products for the following scopes:
Số TT
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt - Anh)
Product name (In Vietnamese and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận (quy định riêng)
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme (*)
1.
Thép làm cốt bê tông
Steel for the reinforcement of cencrete
QCVN 7:2011/BKHCN
HQ-SP-002
5,7
2.
Thép
Steel
58/2015/TTLT-BCT-BKHCN
HC-SP-002
5,7
3.
Phôi thép dùng để cán nóng
Semi-finished steel products for hot rolling
TCVN 11384: 2016
HC-SP-001
5,7
4.
Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội
Cold-formed structural steel hollow
AS/NZS 1163: 2016
HC-SP-004
5,7
5.
Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn
Cold – formed welded and seamless Carbon steel structural tubing in rounds and shapes
ASTM A5500/A500M-18
HC-SP-005
5,7
6.
Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn
Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe
ASTM A53/A53M-18
HC-SP-005
5,7
7
Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò
Hot – rolled steel type CBπ used in mining
ГOCT 1866-2:1983
ГOCT 380:2005
ГOCT 535:2005
HC-SP-003
5,7
Ghi chú/ Note: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ INSTITUTE OF ENERGY & MINING MECHANICAL ENGINEERING must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing certification services.
(*) Theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN, tương ứng với phương thức 5, 1b của ISO/IEC 17067: 2013/ According to circular 28/2012/TT-BKHCN, in equivalent to certification type 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013
</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">30/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348l0325tn.pdf" type="application/pdf; length=685806" title="348l0325tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348l0325hc_0.pdf" type="application/pdf; length=732264" title="348l0325hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348qdcn_0.pdf" type="application/pdf; length=846105" title="348qdcn.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">348</div></div></div>Tue, 01 Apr 2025 02:08:02 +0000quantri42719 at https://ee88link.comTechnical Department
https://ee88link.com/en/technical-department-8
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Kim Long Calibration and Technologies Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1569</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số / Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kỹ thuật
Laboratory:
Technical Department
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long
Organization:
Kim Long Calibration and Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý: Nguyễn Minh Chí
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1569
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 08.62818479
Fax: 08.62818479
E-mail: [email protected]
Website: www.kimlongcom.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa Lý
Field of calibration: Physics - Chemical
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng
Field of calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo tốc độ gió kiểu nhiệt
Hot - wire Anemometer (2,5 ~ 15) m/s
KQT-33K6-4-1769-1:2025
0,35 m/s
2.
Burets
Burets (100 ~ 5 000) μL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL
KQT-VO-01:2024
1 μL
9 μL
19 μL
3.
Pipet chia độ
Graduated pipettes (100 ~ 2000) μL (5 ~ 25) mL
KQT-VO-01:2024
1,6 μL
7,7 μL
4.
Pipet một mức
Single-volume pipettes (0 ~ 5) mL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL
KQT-VO-01:2024
2 μL
3 μL
10 μL
5.
Pippet píttông
Pipettes Piston (20 ~ 100) μL (100 ~ 1 000) μL (1000 ~ 5 000) μL (5000 ~ 10 000) μL
KQT-VO-01:2024
0,91 μL
0,99 μL
1,13 μL
1,61 μL
6.
Bình định mức
Volumetric Flasks (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL (200 ~ 250) mL (500 ~ 1 000) mL 2 000 mL 5 000 mL
KQT-VO-01:2024
0,01 mL
0,02 mL
0,08 mL
0,1 mL
0,2 mL
0,8 mL
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter (5 ~ 2 000) μS/cm
KQT-CD-01:2024
3,2 %
2.
Máy đo pH (x)
pH meter (0 ~ 14) pH
KQT-17-20SC-42:2024
0,04 pH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo nhiệt độ - độ ẩm không khí
Relative Humidity - Temperature Meters (20 ~ 90) % RH (-40 ~ 70) ºC KQT-33K5-4-84-1:2024 2,5 % RH 0,5 oC
2.
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại (x)
Infrared Temperature-Measuring Instruments (0 ~ 100) ºC (100 ~ 200) ºC (200 ~ 400) ºC (400 ~ 600) ºC (600 ~ 800) ºC (800 ~ 930) ºC KQT-33K4-4-615:2024 1,5 ºC 2,5 °C 3 °C 4 °C 6 °C 7 °C
3.
Tủ ấm, Tủ sấy (x)
Incubator, Dry Oven (-40 ~ 200) °C KQT-CHDO-2015:2024 1.3 °C
4.
Tủ nhiệt ẩm (x)
Temperature & Humidity Chamber (20 ~ 60) % RH (60 ~ 90) % RH (0 ~ 100) °C KQT-CHDO-2015:2024 3,0 % RH 4,0 % RH 0,6 °C
5.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x)
Thermometer Cặp nhiệt điện K, T (-40 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC KQT-33K5-4-42-1:2024 Cặp nhiệt điện K, T 0,5 oC 1,4 oC 2,6 oC Cảm biến PT-100 (-40 ~ -20) oC (-20 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC Cảm biến PT-100 0,5 oC 0,05 oC 0.4 oC 2,5 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1569
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh – Tần số
Field of calibration: Acoustic - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo độ ồn (x)
Sound level meter 94 dB và/ and 114 dB tại/ at 1000 Hz KQT-33K3-4-2911-1: 2024 0,60 dB
2.
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc (x)
Contact Tachometer (250 ~ 4 800) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 1,7 r/min
3.
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x)
Non-Contact Tachometer (60 ~ 600) r/min (600 ~ 96 000) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 0,1 r/min 0,9 r/min
Chú thích/ Note:
- KQT-xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods;
- (x): Hiệu chuẩn tại hiện trường/ Onsite calibration. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Kim Long Calibration and Technologies Company Limited that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">25/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1569m0325.pdf" type="application/pdf; length=591813" title="1569m0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1569_2024_m.pdf" type="application/pdf; length=172853" title="qd_vilas_1569_2024_m.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1569</div></div></div>Thu, 27 Mar 2025 01:51:24 +0000quantri42617 at https://ee88link.comCenter for Laboratory Quality Assurance and Calibration
https://ee88link.com/en/center-laboratory-quality-assurance-and-calibration
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">National Institute of Hygiene and Epidemiology</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">567</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Biological</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization:
National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
GS. TS. Phan Trọng Lân
Laboratory manager:
Prof.Ph.D. Phan Trong Lan
Số hiệu/ Code: VILAS 567
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111)
E-mail: [email protected]
Website: https://nihe.org.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/
Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Micropipet
1 μL
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.01 (2025)
0,01 μL
2 μL
0,02 μL
5 μL
0,03 μL
10 μL
0,03 μL
20 μL
0,03 μL
50 μL
0,3 μL
100 μL
0,4 μL
200 μL
0,4 μL
500 μL
0,7 μL
1000 μL
0,7 μL
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tủ nhiệt(x) Temperature chamber (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ -20) ºC (-20 ~ 20) ºC (20 ~ 50) ºC (50 ~ 140) ºC (140 ~ 300) ºC
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.04 (2025) 1,0 ºC 0,8 ºC 1,0 ºC 0,45 ºC 1,5 ºC 2,0 ºC
2
Lò nung(x) Furnaces (200 ~ 600) ºC
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.11 (2025)
3,3 ºC
3
Bể nhiệt(x) Waterbaths (25 ~ 98) ºC
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.10 (2025)
0,67 ºC
4
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital thermometer (-40 ~ 140) ºC (140 ~ 400) ºC
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.12 (2025) 0,65 ºC 0,90 ºC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/
Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân cấp chính xác I(x)
Balance class I đến/ Upto 100 mg
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.08 (2025)
0,034 mg 100 mg ~ 1 g
0,054 mg (1 ~ 10) g
0,11 mg (10 ~ 100) g
0,39 mg (100 ~ 200) g
0,59 mg
2
Cân cấp chính xác II(x) Balance class II đến/ Upto 500 g
6 mg (500 ~ 1000) g
31 mg (1000 ~ 2000) g
46 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số
Field of calibration: Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tốc độ vòng quay (Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh)(x) Rotation speed (Centrifuge/ Refrigerated centrifuge) (100 ~ 18000) rpm
NV06-ĐBCL01-
QT7.5.09 (2025) 6,1 rpm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/
Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Chú thích/ Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài PTN/ On-site calibration
- NV06-ĐBCL01-QT...: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization:
National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý:
GS. TS. Phan Trọng Lân
Laboratory manager:
Prof.Ph.D. Phan Trong Lan
Số hiệu/ Code:
VILAS 567
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
024 3.972.6857 (111)
E-mail:
[email protected]
Website:
https://nihe.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nồi hấp tiệt
trùng
Autoclave Thử nhiệt độ (x)
Temperature test
Phạm vi đo/Range:
(80 ~ 140) °C
Độ phân giải/Res.:
0,01 °C
NV06-ĐBCL01-QT7.5.02 (2025)
2.
Thử thời gian (x)
Time test
Phạm vi đo/Range:
(10 ~ 3600) s
Độ phân giải/Res.: 1s
3.
Kiểm tra áp suất (x)
Pressure check
Phạm vi đo/Range:
(0,1 ~ 5) bar
Độ phân giải/Res.:
0,01 bar
4.
Kiểm tra chỉ thị hóa học (x)
Chemical indicator check
-
5.
Kiểm tra chỉ thị sinh học (x)
Biological indicator check
-
6.
Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III; tủ sạch Biological safety cabinet class I, II, III; Clean Bench Thử tốc độ gió (x) Air flow velocity test
Phạm vi đo/Range:
(0,1 ~ 5,00) m/s
Độ phân giải/Res.:
0,01 m/s
NSF/ANSI 49-2022
EN 12469:2000
7.
Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100)% Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin)
8.
Kiểm tra hình thái dòng khí (x) Airflow smoke pattenr check
-
9.
Thử độ rọi (x) Lighting intensity test Phạm vi đo/Range: (40 ~ 40000) lx Độ phân giải/Res.: (0,1 ~ 10) lx
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thử độ ồn (x) Noise level test
Phạm vi đo/Range:
(35 ~ 130) dB
Độ phân giải/Res.: 0,1 dB
11.
Thử cường độ ánh sáng tím (x) UV Lighting intensity test
Độ phân giải/Res.:
0,1 μw/cm2
Phạm vi đo đo/Range:
(0,1 ~ 200) μw/cm2
NV06-ĐBCL01-QT7.5.03 (2025)
12.
HEPA, ULPA HEPA, ULPA filter Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin)
NV06-ĐBCL01-QT7.5.05 (2025)
13.
Cửa gió cấp, thải của phòng có hệ thống thông gió Air supply, exhaust gate of ventilated rooms Thử lưu lượng gió (x) Air flow volume test
Phạm vi đo/Range:
(42 ~ 4250) m3/h
Độ phân giải/Res.: 1 m3/h
NV06-ĐBCL01-QT7.5.06 (2025)
14.
Phòng sạch Clean room Thử nồng độ hạt bụi (x)
Particle concentration test
Phạm vi đo/Range:
(1 ~ 3.000.000) p/ft3 Độ phân giải/Res.:
1 p/ft3 Cỡ hạt/ Particle size:
(0,3 ~ 10) μm
ISO 14644-1:2015
15.
Thử rò rỉ HEPA (x) HEPA leak test
Phạm vi đo/Range:
(0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin)
ISO 14644-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2)
VILAS 567
EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn
Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Phòng sạch Clean room Thử lưu lượng gió (x)
Air flow volume test
Phạm vi đo/Range:
(42 ~ 4250) m3/h
Độ phân giải/Res.: 1 m3/h
ISO 14644-3:2019
17.
Thử nhiệt độ, độ ẩm (x)
Temperature, humidity test
Phạm vi đo/Range:
(10 ~ 50) °C
Độ phân giải/Res.: 0,1 °C
Phạm vi đo/Range:
(30 ~ 90) %RH
Độ phân giải/Res.: 1 % RH
ISO 14644-3:2019
Chú thích/Note: - (x) : phép thử thực hiện ở hiện trường/On-site tests.
- NV06-ĐBCL01-QT...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method.
- ISO: International Organization for Standardization.
- NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute.
- EN: European Standards.
Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Vi khuẩn
Laboratory: Bacteriology Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization:
National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Mechanical, Biological
Người quản lý:
GS. TS. Phan Trọng Lân
Laboratory manager:
Prof.Ph.D. Phan Trong Lan
Số hiệu/ Code:
VILAS 567
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
024 3.972.6857 (111)
E-mail:
[email protected]
Website:
https://nihe.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3)
VILAS 567
Khoa Vi khuẩn
Bacteriology Department
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mặt
Surface water
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3 CFU/100 mL
TCVN 9717:2013
2.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50:
3 CFU/100 mL
SMEWW 9260 E:2023
3.
Phát hiện Vibrio cholerae
Detection of Vibrio cholerae
eLOD50:
3 CFU/100 mL
SMEWW 9260 H:2023
Chú thích/Note:
- SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination.
Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Côn trùng và Động vật y học
Laboratory: Medical Entomology and Zoology Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương
Organization:
National Institute of Hygiene and Epidemiology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý:
GS. TS. Phan Trọng Lân
Laboratory manager:
Prof.Ph.D. Phan Trong Lan
Số hiệu/ Code:
VILAS 567
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại/ Tel:
024 3.972.6857 (111)
E-mail:
[email protected]
Website:
https://nihe.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4)
VILAS 567
Khoa Côn trùng và Động vật y học
Medical Entomology and Zoology Department
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Chế phẩm xua muỗi
Mosquito repellent products
Đo tần suất muỗi đậu vào tay
Measure the frequency of “probe” of mosquitoes in hand
Giới hạn: số muỗi chạm vào tay trong 30 giây/ Limit of quantitation: number of mosquitoes touch forearm in 30 second
NV06-CTĐV02-QT7.5.01 (2025)
Chú thích/Note:
- NV06-CTĐV02-QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">18/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03251.pdf" type="application/pdf; length=620295" title="567l03251.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03252.pdf" type="application/pdf; length=656708" title="567l03252.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03253.pdf" type="application/pdf; length=536308" title="567l03253.pdf">Bacteriology Department</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03254.pdf" type="application/pdf; length=580937" title="567l03254.pdf">Medical Entomology and Zoology Department</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567_qd_l0325.pdf" type="application/pdf; length=584944" title="567_qd_l0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">567</div></div></div>Fri, 21 Mar 2025 09:22:32 +0000quantri42574 at https://ee88link.comCalibration Services & Technologies Department
https://ee88link.com/en/calibration-services-technologies-department
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Digi Technologies Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1568</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Dịch vụ & Công nghệ Hiệu chuẩn
Laboratory:
Calibration Services & Technologies Department
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Công nghệ Digi
Organization:
Digi Technologies Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Phạm Văn Lộc
Số hiệu/ Code:
VILAS 1568
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/Address:
4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
4.23 - 4th floor, Kingston Residence Bldg, 146 Nguyen Van Troi Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
4.23 - 4th floor, Kingston Residence Bldg, 146 Nguyen Van Troi Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
028.36367887
Fax:
E-mail:
[email protected]
Website:
digivn.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1568
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temprature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x)
Digital and Analog Thermometer
(-25 ~ 100) ℃
DIGI.QT.HC.01: 2023
0,3 ℃
2.
Nhiệt ẩm kế không khí (x)
Thermo - Hygro meter
(10 ~ 40) ℃
(30 ~ 90) %RH
DIGI.QT.HC.02: 2023
0,5 ℃
2 %RH
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand or equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Áp kế chênh áp kiểu hiện số
Different pressure gauge with digital type
(0 ~ 100) hPa
ĐLVN 76:2001
0,72 hPa
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1568
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of Measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy do hàm lượng khí
Gas Analysers
O2: đến/to 25 %Vol
DIGI.QTHC.04:2023
3 % tđ
CO2: đến/to 25 %Vol
CO: đến/to 0,14 %Vol
NO: đến/to 0,12 %Vol
NO2: đến/to 0,03 %Vol
SO2: đến/to 0,14 %Vol
Chú thích/ Notes:
DIGI.QTHC- ...
Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
(x):
Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site
(1):
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits
Trường hợp Công ty TNHH Công nghệ Digi cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Công ty TNHH Công nghệ Digi phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Digi Technologies Company Limited that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">20/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1568m0325.pdf" type="application/pdf; length=553823" title="1568m0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1568qdm0325.pdf" type="application/pdf; length=772518" title="1568qdm0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1568</div></div></div>Fri, 21 Mar 2025 08:11:29 +0000quantri42569 at https://ee88link.comLaboratory division
https://ee88link.com/en/laboratory-division
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">V-CAL Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1408</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
Ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: EE8801 com đăng nhập
Laboratory: Laboratory division
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH V-CAL
Organization: V-CAL Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Song Woo Vum
Số hiệu/ Code: VILAS 1408
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030.
Địa chỉ/Address: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh,
huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam
BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune,
Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam
Địa điểm/Location: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh,
huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam
BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune,
Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0988 695 285 Fax:
E-mail: [email protected] Website: metc.com.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of Measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo vàhiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Thước cặp
Caliper
Đến/up to 600 mm VCAL 001 (2024)
(6x10-5L + 0,0056) mm
[L]: mm
2. Thước đo cao
Digimatic height gage Đến/up to 600 mm VCAL 019 (2024)
(2x10-6L + 0,0058) mm
[L]: mm
3.
Calip trụ trơn
Pin gauge
Đến/up to 25 mm VCAL 003 (2024)
(10-5L + 0,0008) mm
[L]: mm
4. Thước vặn đo ngoài
Micro meter Đến/up to 100 mm VCAL 002 (2024)
(0,0002L + 0,0004) mm
[L]: mm
5. Dưỡng đo khe hở
Thickness gauge Đến/up to 10 mm VCAL 006 (2024)
(5x10-6L + 0,0011) mm
[L]: mm
6.
Bàn máp
Marble
≥ 9 μm VCAL 011B (2021) 2,4 μm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand or equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement Capability
(CMC)1
1.
Cân không tự động
cấp chính xác II
Non-automatic weighing
instruments
Accuracy class II
Đến/up to 5 000 g VCAL 012 (2024) 0,02 g
2.
Cân không tự động
cấp chính xác III
Non-automatic weighing
instruments
Accuracy class III
Đến/up to 90 kg VCAL 027 (2024) 0,09 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand
quantities/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Bộ nguồn dòng và nguồn áp
Voltage Source & Current Source
Bộ nguồn áp
một chiều
DC Voltage Source
Đến/ to 100 mV
VCAL 015 (2023)
0,01%
100 mV ~ 1 V 0,01%
(1 ~ 10) V 0,01%
(10 ~ 100) V 0,01 %
(100 ~ 1000) V 0,01%
Bộ nguồn áp
xoay chiều
AC Voltage Source
Đến/ to 1 000
mV
(3 ~ 5) Hz
VCAL 017 (2023)
0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,05 %
(10 ~ 20) kHz 0,01 %
(20 ~ 50) kHz 0,02 %
(50 ~ 100) kHz 0,08 %
(100 ~ 300) kHz 0,10 %
(1 ~ 750) V
(3 ~ 5) Hz 0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,03 %
(10 ~ 20) kHz 0,01 %
(20 ~ 50) kHz 0,02 %
(50 ~ 100) kHz 0,08 %
(100 ~ 300) kHz 0,10 %
Bộ nguồn dòng
một chiều
DC Current Source
Đến/ to 10 mA
VCAL 015 (2023)
0,05 %
(10 ~ 100) mA 0,02 %
100 mA ~ 1A 0,01 %
(1 ~ 3) A 0,02 %
Bộ nguồn dòng
xoay chiều
AC current source
Đến/ to 3 A
(3 ~ 5) Hz
VCAL 017 (2023)
0,05 %
(5 ~ 10) Hz 0,04 %
10 Hz ~ 5 kHz 0,02 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn
Measurand
quantities/ calibrated
equipment
Phạm vi đo
Range of Measurement
Quy trình hiệu
chuẩn
Calibration
Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
2.
Thiết bị kiểm tra an toàn điện
Electrical Safety Tester
Cao áp một chiều
DC high voltage
Đến/ to 5 kV
VCAL 128 (2023)
0,2 %
(5 ~ 10) kV 0,3 %
(10 ~ 20) kV 0,5 %
(20 ~ 30) kV 0,5 %
(30 ~ 48) kV 0,8 %
Cao áp xoay chiều
(tần số 50 & 60 Hz)
AC high voltage
(frequency 50 & 60 Hz)
Đến/ to 5 kV
VCAL 128 (2023)
0,3 %
(5 ~ 10) kV 0,3 %
(10 ~ 20) kV 0,5 %
(20 ~ 28) kV 0,5 %
3.
Thiết bị đo dòng rò
Leakage current
meter
(0,3 ~ 3) μA
VCAL 128 (2023)
0,5 %
(3 ~ 30) μA 0,4 %
(30 ~ 300) μA 0,3 %
(0,3 ~ 3) mA 0,2 %
(3 ~ 10) mA 0,1 %
4.
Thiết bị đo điện trở
cách điện
Insulation resistance
meter
Đến/ to 08 M
VCAL 128 (2023)
0,1 %
(1 ~ 6) G 0,5 %
Chú thích/ Notes:
VCAL ... : Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
(x): Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%,
sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC)
expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor
k=2 and expressed with maximum 2 significance digits
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 1408
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
Trường hợp Công ty TNHH V-CAL cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Công ty TNHH V-CAL phải đăng ký hoạt động
và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is
mandatory for the V-CAL Company Limited that provides the calibration services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">15/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1408l0325.pdf" type="application/pdf; length=527129" title="1408l0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1408_qd_l0325.pdf" type="application/pdf; length=817911" title="1408_qd_l0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1408</div></div></div>Mon, 17 Mar 2025 08:59:27 +0000quantri42509 at https://ee88link.comTextile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh city
https://ee88link.com/en/textile-testing-center-branch-vietnam-textile-research-institute-joint-stock-company-ho-chi-minh
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">169</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Chemical</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh
Laboratory: Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh city
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may
Organization:
Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý: Laboratory manager:
Phạm Thị Ngọc Châu
Số hiệu/ Code: VILAS 169
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 39201194
Fax:
E-mail: [email protected]
Website: www.phanviendetmay.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ê88 tải app dệt Textile materials
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 1750:1986 ASTM D2495-07(2024)
2.
Phân tích thành phần sợi
Fiber analysis
AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021e
ISO 1833-1:2020 ISO 1833-2:2020 ISO 1833-3:2019 ISO 1833-4:2017 ISO 1833-5:2016 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-9:2019 ISO 1833-10:2019 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-13:2019 ISO 1833-14:2019 ISO 1833-15:2019 ISO 1833-16:2019 ISO 1833-17:2019 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-19:2006 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-21:2019 ISO 1833-24:2010
3.
Xơ bông
Cotton
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of trash contents
ASTM D2812-07(2021) TCVN 4184:1986
4.
Sợi dệt
Yarn
Xác định chỉ số sợi (độ nhỏ sợi) Determination of yarn count (fineness)
TCVN 5785:2009 ASTM D1907M-12(2018) ISO 2060:1994
5.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt sợi đơn
Determination of single yarn strength and elongation
ASTM D2256/D2256M-21
ISO 2062:2009 BS EN ISO 2062:2009
6.
Xác định độ bền đứt con sợi
Determination of breaking strength of yarn in skein
Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
TCVN 5787:1994 ASTM D1578-93(2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Sợi dệt
Yarn
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vòng sợi
Determination of loop strength and elongation
Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
ASTM D2256/D2256M-21
8.
Xác định độ săn sợi đơn
Determination of twist of single yarn
TCVN 5788:2009 ASTM D1422/D1422M-13(2020) ISO 2061:2015
9.
Xác định độ săn sợi xe
Determination of twist of plied yarn
TCVN 5788:2009 ASTM D1423/D1423M-16(2022)
10.
Xác định độ không đều Uster của sợi từ xơ cắt ngắn
Determination of uster unevenness for staple yarn
TCVN 5442:1991 ASTM D1425/D1425M-14(2020)
11.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định kiểu dệt
Determination of weave type
TCVN 4897:1989 ISO 7211-1:1984
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
12.
Xác định độ dày vải
Determination of fabric thickness
TCVN 5071:2007 ASTM D1777-96(2019) ISO 5084:1996
13.
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Single tongue tear
Determination of tearing strength.
Single tongue tear method
Đến/ To 2 500 N
ASTM D2261-13(2024) JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method A1) ISO 13937-2:2000
14.
Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi. Phương pháp Double tongue tear Determination of tearing strength of woven fabrics. Double tongue method
Đến/ To 2 500 N
ISO 13937- 4:2000
15.
Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi.
Phương pháp single tear
Determination of tearing strength of woven fabrics.
Single tear method
Đến/ To 2 500 N
ISO 13937-3:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền xé rách.
Phương pháp Trapezoid tear
Determination of tearing strength.
Trapezoid method
Đến/ To 2 500 N
ASTM D5587-15(2024)
17.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Elmendorf tear
Determination of tearing strength
Elmendorf method
Đến/ To 64 N
ASTM D1424-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method D)
ISO 13937-1:2000
18.
Xác định độ giãn vải đàn hồi
Determination of extension of elastic fabric
< 400 %
ASTM D2594/D2594M-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
19.
Xác định độ bền nén thủng.
Phương pháp bi
Determination of bursting strength.
Ball bursting method
Đến/ To 2 500 N
TCVN 5796:1994
ASTM D3787-16(2020)
20.
Xác định độ bền nén thủng màng.
Phương pháp khí nén
Determination of Bursting strength.
Pneumatic method
Đến/ To 1 250 kPa
ISO 13938-2:2019
21.
Xác định độ bền nén thủng màng.
Phương pháp màng mỏng thủy lực
Determination of Bursting strength.
Diaphragm bursting method (hydraulic method)
Đến/ To 2 000 kPa
ASTM D3786/D3786M-18(2023)
22.
Xác định lực lớn nhất để xé rách đường may.
Phương pháp băng vải
Determination of maximum force to seam rupture.
Strip method
Đến/To 2 500 N
ISO 13935-1:2014
23.
Xác định độ trượt đường may
Determination of seam slippage
ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13936-1:2004
24.
Dây khóa kéo
Zipper
Xác định độ bền dây khóa kéo
Determination of zipper strength
ASTM D2061-07(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định góc hồi nhàu.
Phương pháp đo góc
Determination of the angle of recovery
Measuring the angle of recovery method
< 180
ISO 2313-1:2021 AATCC TM66-2017e2
26.
Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng hộp thử vón kết
Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling.
Pilling box method
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 12945-1:2020 JIS L 1076:2012
(Method A)
27.
Xác định độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp random tumbler
Determination of pilling resistance.
Random tumbler method
ASTM D3512/D3512M-22 JIS L 1076:2012
(Method D)
28.
Xác định độ vón bề mặt của vải.
Phương pháp Martindale
Determination of pilling resistance.
Martindale method
ISO 12945-2:2000 ASTM D4970/D4970M-22
29.
Xác định độ xù lông, vón gút trên bề mặt vải
Pilling resistance
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
GB/T 4802.1-2008
30.
Xác định độ chống mài mòn.
Phương pháp Martindale xác định mẫu bị phá hủy
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for determination of specimen breakdown
ISO 12947-2:2016
ISO 5470-2:2021
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (Method E)
31.
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale xác định sự giảm khối lượng
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for determination of mass loss
ISO 12947-3:1998 ASTM D4966-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp Martindale đánh giá sự thay đổi ngoại quan
Determination of abrasion resistance.
Martindale method for assessment of the appearance change
ISO 12947-4:1998
33.
Xác định độ nhỏ sợi tách ra từ vải
Determination of yarn count removed from fabric
TCVN 5095:1990
ASTM D1059-17(2022)
ISO 7211-5:2020
34.
Xác định độ săn sợi tách ra từ vải
Determination of twist of yarn removed from fabric
TCVN 5094:1990
ISO 7211-4:1984
ASTM D1422/D1422M-13(2020)
ASTM D1423/D1423M-16(2022)
35.
Xác định độ thấm nước.
Phương pháp phun tia
Determination of water repellency.
Spray test
ISO 4920-2012 AATCC TM22-2017
36.
Xác định tính cháy
Determination of flammability
16 CFR Part 1610 ASTM D1230-22
37.
Xác định độ cong và lệch góc của vải dệt thoi và dệt kim
Determination of bow and skew in woven and knitted fabrics
ASTM D3882-08(2020)
38.
Xác định sự xiên lệch hàng vòng và hàng cột của vải dệt kim và sản phẩm dệt kim.
Determination of distortion of courses and wales in knitted fabrics and garments.
TCVN 5800:1994
39.
Xác định độ xoắn sau giặt tại nhà
Determination of skewness after home laundering
AATCC TM179-2023
40.
Xác định sự thay đổi kích thước vải khi chịu tác động của hơi nước tự do
Determination of dimensional change of fabrics when subjected to the action of free steam
ISO 3005:1978
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Đánh giá độ phẳng của vải sau giặt tại nhà
Evaluation of smoothness appearance of fabrics after home laundering
Cấp 1 ~ 5
SA 1 ~ 5
AATCC TM124-2018te ISO 7768:2009
42.
Đánh giá độ phẳng đường may
Evaluation of seam smoothness
Cấp 1 ~ 5
SS 1 ~ 5
AATCC TM88B-2018te ISO 7770:2009
43.
Đánh giá mức độ giữ (gấp) nếp
Evaluation of crease retention
Cấp 1 ~ 5
CR 1 ~ 5
AATCC TM88C-2018te ISO 7769:2009
44.
Đánh giá ngọai quan sau giặt
Evaluation of appearance after washing
AATCC TM143-2018te
ISO 15487:2018
45.
Xác định độ nhăn của vải.
Phương pháp đánh giá ngoại quan
Determination of wrinkle recovery Visual observation method
AATCC TM128-2017e2
46.
Đo khả năng thoát hơi nước của vải
Measurement of water vapour Permeability
BS 7209:1990
47.
Xác định độ xước móc của sợi.
Phương pháp Mace Snag
Determination of snagging resistance.
Mace Snag method
ASTM D3939/D3939M-13(2017)
48.
Xác định độ thoáng khí của vải
Determination of air permeability
ISO 9237:1995
49.
Xác định khả năng chống thấm nước.
Phương pháp phun mưa
Determination of water resistance.
Rain test method
AATCC TM35-2018e2
50.
Xác định chiều rộng và chiều dài vải
Determination of fabric width and length
TCVN 5792:1994 TCVN 7834:2007 ASTM D3774-18(2024) ISO 22198:2006
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định khối lượng vải
Determination of fabric weight
TCVN 8042:2009 ASTM D3776/D3776M-20 ISO 7211-6:2020 ISO 3801:1977 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
52.
Xác định mật độ vải
Determination of fabric count
TCVN 1753:1986 ASTM D3775-17(2023) ISO 7211-2:2024 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 TCVN 5794:1994
53.
Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn đứt.
Phương pháp băng vải
Determination of tensile strength and elongation.
Strip method
Độ bền/ Strength ≤ 250 Kgf
Độ giãn/ Elongation ≤ 400 %
TCVN 1754:1986 ISO 13934-1:2013 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
54.
Xác định độ bền kéo đứt.
Phương pháp grab
Determination of tensile strength.
Grab method
ISO 13934-2:2014 ASTM D5034-21 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020
55.
Sự thay đổi kích thước sau giặt
Determination of dimensional changes after washing
TCVN 8041:2009
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 (A, B, C, D) JIS L 1057:2012
ISO 5077:2007 & ISO 6330:2021
56.
Xác định khả năng chống trượt sợi tại đường may của vải dệt thoi.
Phương pháp tải cố định
Determination of the slippage resistance of yarns at seam in woven fabrics.
Fixed load method
ISO 13936-2:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt.
Phương pháp strip
Determination of tensile strength and elongation.
Strip method
TCVN 5795:1994
58.
Xác định chiều dài vòng sợi trong vải và sản phẩm dệt kim Determination of yarn loop length in knitted fabrics and knitted products
TCVN 5799:1994
59.
Xác định độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda
Determination of colour fastness to wash with soap or soap with soda
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-C10:2007 ISO 105-C10:2006
60.
Xác định độ bền màu với giặt gia dụng và giặt thương mại
Determination of colour fastness to domestic and commercial laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-C06:2010
61.
Xác định độ bền màu với giặt và giặt là
Determination of colour fastness to washing and laundering
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
JIS L0844- 2011 Method B
62.
Xác định độ bền màu với giặt – Phương pháp giặt tăng tốc
Determination of colorfastness to Laundering: Accelerated
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
AATCC TM61-2013e(2020)
63.
Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of colour fastness to dry cleaning
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 5232:2002 ISO 105-D01:2010 JIS L 0860:2020
AATCC TM132- 2004e3(2013)e3
64.
Xác định độ bền màu với ma sát Determination of colour fastness to rubbing (crocking)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~5
TCVN 4538:2007 ISO 105-X12:2016 AATCC TM8-2016e(2022)e JIS L 0849:2024
65.
Xác định độ bền màu ma sát với dung môi hữu cơ Determination of colour fastness to rubbing with organic solvent
Cấp 1~ 5
Grade 1~5
ISO 105-D02:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E04:2010 ISO 105-E04:2013
AATCC TM15-2013e JIS L 0848:2004
67.
Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E01:2011 ISO 105-E01:2013 AATCC TM107-2022e JIS L 0846:2004
68.
Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colour fastness to sea water
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 5233:2002 ISO 105-E02:2013
AATCC TM106-2009e(2023)e JIS L 0847:2004
69.
Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu
Assessment of the potential to Phenolic Yellowing of materials
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X18:2007 TCVN 7835-X18:2013
70.
Xác định độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)
Determination of colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
TCVN 7835-E03:2011 ISO 105-E03:2010
AATCC TM162-2011e2 JIS L 0884:1996
71.
Xác định độ bền màu với chất tẩy Hydro Peroxide
Determination of colour fastness to bleaching with Hydrogen Peroxide
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~ 5
ISO 105-N02:1993 AATCC TM101-2019
72.
Xác định độ bền màu với chất tẩy Hypoclorit
Determination of colour fastness to bleaching with hypochlorite
Cấp 1 ~ 5
Grade 1~ 5
ISO 105-N01:1993 JIS L 0856:2002
73.
Xác định độ bền màu khi giặt với chất tẩy oxy
Determination of colour fastness to laundering with Oxygen Bleach
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
JIS L 0889:2014
74.
Xác định độ bền màu với tẩy clor và không clor (Phép thử điểm) Determination of colour fastness to chlorine and/or non-chlorine bleach (spot test)
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
PPNB-VTRSI LTD04/LTD05:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
75.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền màu với vết nước
Determination of colour fastness to water spotting
Cấp 1 ~5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E07:2010
AATCC TM104- 2010(2014)e2
76.
Xác định độ bền màu với vết a xít Determination of colour fastness to acid spotting
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E05:2010
77.
Xác định độ bền màu với vết kiềm Determination of colour fastness to alkali spotting
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-E06:2006
78.
Đánh giá sự di chuyển màu từ vải đến lớp phủ PVC
Assessment of migration of textile colors into polyvinyl chloride coatings
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 ~ 5
ISO 105-X10:1993
79.
Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo.
Phương pháp đèn thủy ngân cao áp Determination of colour fastness to artificial light.
Mercury hight voltaic lamp method
Cấp 1 ~ 8
Grade 1 ~ 8
TCVN 5823:1994
80.
Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo.
Phương pháp đèn xenon Determination of colour fastness to artificial light.
Xenon arc fading lamp method
Cấp 1~ 8
Grade 1~ 8 or
Cấp L2 ~ L9
Grade L2 ~ L9
TCVN 7835-B02:2007 ISO 105-B02:2014 AATCC TM16.3-2020 JIS L 0843:2024
81.
Xác định độ trắng Determination of whiteness
TCVN 5236:2002 ISO 105-J02:1997 & ISO 105-J02:1997/Cor 1:1998
82.
Xác định độ lệch màu Determination of color differences
ISO 105-J01:1997
83.
Xác định pH của dung dịch chiết
Determination of pH of aqueous extract
ISO 3071:2020 AATCC TM81-2022 JIS L 1096:2010 & Amendment 1:2020 TCVN 7422:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
84.
Vải và
sản phẩm dệt
Fabric and textile products
Xác định độ bền mài mòn.
Phương pháp uốn và mài mòn
Determination of abrasion resistance of textile fabrics.
Flexing and abrasion method
ASTM D3885-07a(2019)
85.
Xác định khả năng kháng nước.
Phương pháp lực thủy tĩnh
Determination of the resistance to water penetration.
Hydrostatic pressure method
ISO 811:2018
AATCC TM127- 2017(2018)e
86.
Xác định độ bền màu với nhiệt khô (trừ là ép)
Determination of colour fastness to dry heat (excluding pressing)
AATCC TM117-2019 ISO 105-P01:1993 TCVN 5478:2002
87.
Xác định độ bền màu với là ép nóng
Determination of colour fastness to hot pressing
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 - 5
ISO 105-X11:1994 AATCC TM133-2020e TCVN 7835-X11:2007
88.
Xác định độ bền màu thuốc nhuộm trong lưu trữ
Determination of colour fastness to dye transfer in storage
Cấp 1 ~ 5
Grade 1 - 5
AATCC TM163- 2013e(2020)e4 – option II
JIS L 0854:2013
89.
Cúc nhựa có lỗ để thùa chỉ
Plastic sews -through buttons
Xác định độ bền va đập
Determination of impact resistance
ASTM D5171-15(2020)
90.
Cúc bấm
Snap fasteners
Xác định độ kháng đóng/ mở cúc bấm
Determination of resistance of snapping/unsnapping of snap fasteners
ASTM D4846-96(2021)
91.
Cúc
Button
Thử độ bền kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
EN 17394-2:2020
92.
Nút bấm
Press fastneners
Thử độ bền kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
CEN/TS 17394-3:2021
93.
Phụ kiện dệt may
Textile accessories
Xác định độ bền của phụ kiện đính vào sản phẩm
Determination of Attachment strength of trims
-
CEN/TS 17394-4:2021
94.
Thử lực kéo
Tension test
< 3000 N (CRE)
EN 71-1:2014 &A1:2018, Mục/Clause 8.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ê88 tải app và
sản phẩm dệt
Textiles and textile products
Xác định Formanlđehyt tự do và thủy phân.
Phương pháp UV-Vis
Determination of free and hydrolysed formaldehyde content.
UV-Vis method
16 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
ISO 14184-1:2011
AATCC TM206-2020
JIS L 1041: 2011
2.
Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ.
Phương pháp GCMS, HPLC
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants with and without extracting the fibres.
GCMS, HPLC Method
5 mg/kg
ISO 14362-1:2017
TCVN 12512-1:2018
3.
Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen.
Phương pháp GCMS, HPLC
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants which may release 4-aminoazobenzene.
GCMS, HPLC Method
5 mg/kg
ISO 14362-3:2017
TCVN 12512-3:2018
4.
Ê88 tải app và
sản phẩm dệt
Textiles and textile products
Định tính loại thuốc nhuộm được sử dụng trong hàng dệt may
Qualitative identification of dyestuff classes used in textiles
-
ISO 16373-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 169
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
{1} Phụ lục các amin thơm/ Aromatic amines annex
No
Tên hợp chất
Cas No.
No
Tên hợp chất
Cas No.
1
4-aminodiphenyl
92-67-1
12
3,3`-dimethylbenzidine
119-93-7
2
Benzidine
92-87-5
13
3,3`-dimethyl-4,4`-di-aminodi-phenylmethane
838-88-0
3
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
14
p-cresidine
120-71-8
4
2-naphthylamine
91-59-8
15
4,4`-methylene-bis- (2-chloroaniline)
101-14-4
5
o-aminoazotoluene
97-56-3
16
4,4`oxydianiline
101-80-4
6
2-amino-4-nitrotoluene
99-55-8
17
4,4`thiodianiline
139-65-1
7
p-chloroaniline
106-47-8
18
o-toluidine
95-53-4
8
2,4-diaminoanisole
615-05-4
19
2,4-toluendiamine
95-80-7
9
4,4`-diaminodiphenylmethane
101-77-9
20
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
10
3,3`-dichlorobenzidine
91-94-1
21
2-methoxyaniline
90-04-0
11
3,3`-dimethoxybenzidien
119-90-4
22
4-aminoazobenzene
60-09-3
Chú thích/ Notes:
ISO: The International Organization for Standardization
EN: European Standard
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
ASTM: the American Society for Testing and Materials
BS: British Standard
PPNB-VTRSI: Phương pháp thử EE88 welcome nhà cái/Laboratory developed method
Trường hợp Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/169lmr0325tn.pdf" type="application/pdf; length=783550" title="169lmr0325tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/169lmr0325hc.pdf" type="application/pdf; length=614377" title="169lmr0325hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1431_2025_lmr_0.pdf" type="application/pdf; length=831133" title="qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">169</div></div></div>Thu, 13 Mar 2025 09:39:55 +0000quantri42475 at https://ee88link.comCalibration Center of Mettler-Toledo Vietnam
https://ee88link.com/en/calibration-center-mettler-toledo-vietnam
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1431</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn Mettler-Toledo Việt Nam
Laboratory: Calibration Center of Mettler-Toledo Vietnam
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam
Organization:
Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Hoàng Nhân
Số hiệu/ Code: VILAS 1431
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address:
P.1901 Saigon Trade Center, số 37, Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
P.1901 Saigon Trade Center, No. 37, Ton Duc Thang, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Tầng G, Tòa nhà SCS, Lô T2-4, đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
G Floor, SCS Building, Lot T2-4, D1 Street, Hi-The Park, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 73 090 789
Fax: (+84) 28 73 059 668
E-mail: [email protected]
Website: https://www.mt.com/
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1431
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class I
Đến/ to 5 mg
> 5 mg đến/ to 10 mg
> 10 mg đến/ to 20 mg
> 20 mg đến/ to 50 mg
> 50 mg đến/ to 100 mg
> 100 mg đến/ to 200 mg
> 200 mg đến/ to 500 mg
> 500 mg đến/ to 1 g
> 1 g đến/ to 2 g
> 2 g đến/ to 5 g
> 5 g đến/ to 10 g
> 10 g đến/ to 20 g
> 20 g đến/ to 50 g
> 50 g đến/ to 100 g
> 100 g đến/ to 150 g
> 150 g đến/ to 200 g
> 200 g đến/ to 250 g
> 250 g đến/ to 300 g
> 300 g đến/ to 400 g
> 400 g đến/ to 450 g
> 450 g đến/ to 500 g
> 500 g đến/ to 1000 g
> 1000 g đến/ to 1500 g
> 1500 g đến/ to 2500 g
> 2500 g đến/ to 3000 g
> 3000 g đến/ to 3500 g
> 3500 g đến/ to 4000 g
> 4000 g đến/ to 5000 g
CP/W003/16:2025
5,4 μg
8,0 μg
8,2 μg
11μg
14 μg
17 μg
22 μg
27 μg
33 μg
44 μg
58 μg
75 μg
0,11 mg
0,19 mg
0,30 mg
0,35 mg
0,46 mg
0,54 mg
0,70 mg
0,80 mg
0,88 mg
2,0 mg
2,7 mg
4,0 mg
4,8 mg
5,7 mg
6,4 mg
7,7 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1431
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class II
Đến/ to 150 g
> 150 g đến/ to 200 g
> 200 g đến/ to 250 g
> 250 g đến/ to 300 g
> 300 g đến/ to 350 g
> 350 g đến/ to 400 g
> 400 g đến/ to 450 g
> 450 g đến/ to 500 g
> 500 g đến/ to 550 g
> 550 g đến/ to 600 g
> 0,6 kg đến/ to 1,0 kg
> 1,0 kg đến/ to 2,0 kg
> 2,0 kg đến/ to 3,0 kg
> 3 kg đến/ to 4 kg
> 4 kg đến/ to 5 kg
> 5 kg đến/ to 6 kg
> 6 kg đến/ to 7 kg
> 7 kg đến/ to 8 kg
> 8 kg đến/ to 9 kg
> 9 kg đến/ to 10 kg
> 10 kg đến/ to 20 kg
> 20 kg đến/ to 25 kg
> 25 kg đến/ to 30 kg
> 30 kg đến/ to 35 kg
> 35 kg đến/ to 40 kg
> 40 kg đến/ to 45 kg
> 45 kg đến/ to 50 kg
> 50 kg đến/ to 60 kg
> 60 kg đến/ to 100 kg
> 100 kg đến/ to 150 kg
CP/W003/16:2025
1,0 mg
1,6 mg
2,0 mg
2,3 mg
2,7 mg
2,9 mg
3,3 mg
3,6 mg
4,1 mg
4,3 mg
11 mg
16 mg
22 mg
29 mg
36 mg
43 mg
50 mg
57 mg
63 mg
71 mg
0,16 g
0,19 g
0,22 g
0,26 g
0,29 g
0,32 g
0,36 g
0,42 g
2,1 g
2,6 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1431
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
3
Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class III
Đến/ to 6 kg
> 6 kg đến/ to 15 kg
> 15 kg đến/ to 35 kg
> 35 kg đến/ to 60 kg
> 60 kg đến/ to 80 kg
> 80 kg đến/ to 120 kg
> 120 kg đến/ to 150 kg
> 150 kg đến/ to 200 kg
> 200 kg đến/ to 250 kg
> 250 kg đến/ to 300 kg
> 300 kg đến/ to 400 kg
> 400 kg đến/ to 500 kg
> 500 kg đến/ to 600 kg
> 600 kg đến/ to 800 kg
> 800 kg đến/ to 1200 kg
> 1200 kg đến/ to 2000 kg
> 2000 kg đến/ to 4000 kg
> 4000 kg đến/ to 5000 kg
> 5000 kg đến/ to 6000 kg
CP/W003/16:2025
0,09 g
1,7 g
4,1 g
8,0 g
17 g
18 g
42 g
43 g
44 g
46 g
86 g
89 g
92 g
0,17 kg
0,18 g
0,22 kg
0,76 kg
1,1 kg
1,9 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1431
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Pipette piston
(10 ~ 50) μL
CP/V001/22 :2023
0,5 %
(>50 ~ 5000) μL
0,2 %
(>5000 ~ 20000) μL
0,1 %
2
Burette Piston
(0,1 ~ 1) ml
CP/V001/22:2023
0,2 %
(>1 ~ 10) ml
0,1 %
(>10 ~ 50) ml
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1431
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physical Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy đo pH (x)
pH metter
(0 ~ 14) pH
CP/C001/22:2025
0,02 pH
2
Máy đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter
(0 ~ 500) μS/cm
CP/C002/22:2025
1,5 %
>500 μS/cm ~ 12,88 mS/cm
1,8 %
3
Máy chuẩn độ điện thế (x)
Titrator
Điện cực Axit-base:
Xác định nồng độ axit-base đến 1M/ Concentration determination of axit-base solution up to 1M
CP/C003/24:2025
0,79 %
Điện cực bạc:
Xác định nồng độ AgNO3 đến 0,1M/ Concentration determination of AgNO3 solution up to 0,1M
0,97 %
4
Máy xác định hàm lượng nước (x)
Karl Fisher
Phương pháp thể tích/
KF volumetric
Water 1,0 %
Water 15,66 %
CP/C004/24:2025
1,5 %
Phương pháp điện lượng/
KF coulometry
Water 0,1 %
2,5 %
Chú thích/ Notes:
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for onsite calibration;
- CP/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Tầng G, Tòa nhà SCS, Lô T2-4, đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1431lmr0325.pdf" type="application/pdf; length=633701" title="1431lmr0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf" type="application/pdf; length=831133" title="qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">1431</div></div></div>Thu, 13 Mar 2025 09:19:02 +0000quantri42472 at https://ee88link.comCalibration Department
https://ee88link.com/en/calibration-department-2
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hiseda Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">578</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Bình Dương</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory:
Calibration Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiseda
Organization:
Hiseda Company Limited
Lĩnh vực:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field:
Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Hiệp
Số hiệu/ Code: VILAS 578
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030
Địa chỉ/ Address: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm /Location: Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451 Fax: 028- 2253 8452
E-mail: [email protected] Web: www.hiseda.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện
Field of Calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Điện áp
một chiều
DC Voltage
Đến/ Upto 329,9999 mV
Đến/ Upto 3,299999 V
Đến/ Upto 32,99999 V
(30 ~ 329,9999) V
(100 ~ 1020) V
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,014 %
0,015 %
0,018 %
0,018 %
0,018 %
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
(1,0 ~ 32,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,010 %
0,018 %
0,018 %
0,011 %
0,023 %
0,013 %
(33 ~ 329,999)
mV
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,021 %
0,021 %
0,024 %
(0,33 ~ 3,29999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 500) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,015 %
(3,3 ~ 32,9999)
V
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 10 kHz
(10 ~ 20) kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,012 %
0,015 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
(33 ~ 329,999) V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
(10 ~ 20) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,012 %
0,012 %
0,012 %
(330 ~ 1020)
V
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,012 %
0,012 %
0,012 %
Dòng điện một chiều
DC Current
Đến/ Upto 3,29999 mA
Đến/ Upto 32,9999 mA
Đến/ Upto 329,999 mA
Đến/ Upto 2,19999 A
Đến/ Upto 11 A
0,047 %
0,032 %
0,032 %
0,12 %
0,147 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
(0,029 ~ 0,32999)
mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,074 %
0,036 %
0,044 %
0,12 %
0,37 %
(0,33 ~ 3,2999) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,059 %
0,032 %
0,032 %
0,058 %
0,18 %
(3,3 ~ 32,999) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
0,058 %
0,058 %
0,028 %
0,058 %
0,18 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit
Digital Multimeter 5 ½ digit
Dòng điện xoay chiều
AC Current
(33 ~ 329,99) mA
(10 ~ 20) Hz
(20 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP05:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001)
0,059 %
0,029 %
0,029 %
0,059 %
0,174 %
(0,33 ~ 2,19999) A
(10 ~ 45) Hz
45 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 5) kHz
0,036 %
0,036 %
0,270 %
(2,2 ~ 11) A
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 500) Hz
500 Hz ~ 1 kHz
0,032 %
0,040 %
0,100 %
Điện trở
Resistance
Đến/ Upto 10,99 Ω
(11 ~ 32,999) Ω
(33 ~ 109,999) Ω
(110 ~ 329,999) Ω
330 Ω ~ 1,09999 kΩ
(1,1 ~ 3,29999) kΩ
(3,3 ~ 10,9999) kΩ
(11 ~ 32,9999) kΩ
(33 ~ 109,999) kΩ
(110 ~ 329,999) kΩ
330 kΩ ~ 1,09999 MΩ
(1,1 ~ 3,29999) MΩ
(3,3 ~ 10,9999) MΩ
(11 ~ 32,9999) MΩ
(33 ~ 109,999) MΩ
(110 ~ 300) MΩ
0,010 %
0,004 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,002 %
0,010 %
0,010 %
0,010 %
0,016 %
0,012 %
0,018 %
0,018 %
0,096 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/ Upto 100 mV
Đến/ Upto 1 V
Đến/ Upto 10 V
Đến/ Upto 100 V
Đến/ Upto 1000 V
Đến/ Upto 3 kV
Đến/ Upto 10 kV
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,006 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,006 %
0,003 %
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
Đến/ Upto
100 mV
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,09 %
0,09 %
0,09 %
0,02 %
0,02 %
0,02 %
Đến/ Upto 1 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto 10 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
100 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,05 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Điện áp
xoay chiều
AC Voltage
Đến/ Upto
750 V
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 20 kHz
(20 ~ 50) kHz
(50 ~ 100) kHz
(100 ~ 300) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
Đến/ Upto
3 kV
Đến/ Upto
100 kHz
0,04 %
Dòng điện
một chiều
DC Current
Đến/ Upto 100 μA
Đến/ Upto 1 mA
Đến/ Upto 10 mA
Đến/ Upto 100 mA
Đến/ Upto 400 mA
Đến/ Upto 1 A
Đến/ Upto 3 A
Đến/ Upto 10 A
Đến/ Upto 20 A
Đến/ Upto 30 A
0,01 %
0,06 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,01 %
0,02 %
0,04 %
0,08 %
0,02 %
Dòng điện
xoay chiều
AC Current
Đến/ Upto
10 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
100 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto
400 mA
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 1 kHz
(1 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2.
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator
Dòng điện
xoay chiều
AC Current
Đến/ Upto 1 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
HIS-CP06:2021
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004)
0,06 %
0,06 %
0,06 %
0,06 %
Đến/ Upto 3 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,05 %
0,05 %
0,05 %
0,05 %
Đến/ Upto 10 A
(3 ~ 5) Hz
(5 ~ 10) Hz
10 Hz ~ 5 kHz
(5 ~ 10) kHz
0,07 %
0,07 %
0,11 %
0,11 %
Đến/ Upto 30 A
Đến/ Upto
100 kHz
0,06 %
Điện trở
Resistance
Đến/ Upto 100 Ω
Đến/ Upto 1 kΩ
Đến/ Upto 10 kΩ
Đến/ Upto 100 kΩ
Đến/ Upto 1 MΩ
Đến/ Upto 10 MΩ
Đến/ Upto 100 MΩ
Đến/ Upto 300 MΩ
Đến/ Upto 1 GΩ
0,006 %
0,003 %
0,003 %
0,003 %
0,006 %
0,012 %
0,020 %
0,10 %
0,10 %
3.
Ampe kìm
Clamp Meter
50 mA ~ 1500 A
Một chiều/ DC
HIS-CP26:2018
0,25 %
50 mA ~ 500 A
Xoay chiều/ AC
(45 ~ 65) Hz
(65 ~ 440) Hz
0,25 %
0,25 %
4.
Máy đo điện trở tiếp đất
Earth Resistance Tester
(0,1 ~ 1) Ω
(1 Ω ~ 100 kΩ)
HIS-CP29:2017
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 143:2012)
2,8 %
0,5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5.
Máy đo điện trở cách điện
Insulation Tester
100 Ω ~ 110 MΩ
1 GΩ
10 GΩ
100 GΩ
1000 GΩ
HIS-CP30:2018
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 142:2012)
0,5 %
0,5 %
0,5 %
0,5 %
0,53 %
6.
Hộp điện dung chuẩn
Capacitance Box
Đến/ Upto 300 μF
HIS-CP63:2018
0,04 %
7.
Máy thử điện áp cao
Withstanding Voltage Tester
(0,5 ~ 10) kV
(10 ~ 30) kV
HIS-CP24:2018
0,12 %
0,62 %
8.
Máy đo R-C-L
R-C-L Meter
R: 10 Ω ~ 100 kΩ
HIS-CP51:2018
0,059 %
C: 1 pF ~ 1 μF
1 μF ~ 100 mF
0,62 %
0,016 %
L: 100 μH ~ 1 H
0,12 %
9.
Thiết bị đo điện hiện sóng
Digital Oscilloscope
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 50 Ω
HIS-CP10:2018
0,12 %
Biên độ/ Amplitude
(1 mV ~ 5 Vp-p )
Tải/ Load 1 MΩ
0,12 %
Thời gian/ Time
2 ns ~ 5 s
0,06 %
10.
Máy phát tần
Function Generator
Đến/ Upto 300 MHz
HIS-CP17:2018
1,0x10-2 Hz/Hz
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt Độ
Field of Calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thiết bị đo nhiệt độ hiển thị số và tương tự
Digital and analog temperature indicators
(-200 ~ 1800) ˚C
HIS-CP09:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 160:2005)
0,13 ˚C
2.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog Thermometer
(50 ~ 150) ˚C
(150 ~ 250) ˚C
(250 ~ 300) ˚C
(300 ~ 450) ˚C
(450 ~ 600) ˚C
HIS-CP60:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
1,0 ˚C
1,2 ˚C
1,8 ˚C
2,2 ˚C
2,7 ˚C
3.
Tủ sấy, tủ nhiệt độ
Oven (x)
(-40 ~ 180) ˚C
HIS-CP34:2018
0,5 ˚C
4.
Tủ Tải EE88.com
Chamber (x)
(-40 ~ 180) ˚C
HIS-CP25:2025
0,5 ˚C
(15 ~ 95) %
2,5 %RH
5.
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(-40 ~ 150) ˚C
HIS-CP32:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 138:2004)
1,2 ˚C
(15 ~ 95) %
3,5 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Thước kẹp
Caliper
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP18:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 119:2003)
(5,3 + 19L) μm
[L] : m
2.
Máy phóng hình
Profile Projector (x)
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP19:2025
(Tham khảo/Ref. ĐLVN 147:2004)
(0,8 + 8L) μm
[L] : m
3.
Căn mẫu song phẳng
Gauge Block
(0,5 ~ 100) mm
HIS-CP20:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 61:2000)
(0,07 + 13L) μm
[L] : m
4.
Thước vặn đo ngoài
Micrometer
Đến/ Upto 250 mm
HIS-CP21:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 104:2002)
(0,5 + 27L) μm
[L] : m
5.
Đũa chuẩn
Pin Gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP33:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
6.
Thước cao
Height Gauge
Đến/ Upto 600 mm
HIS-CP37:2025
(Tham khảo/Ref.
JIS B 7517)
(5,3 + 19L) μm
L: m
7.
Đồng hồ so
Dial Indicator
Đến/ Upto 50 mm
d: 0,01 mm
HIS-CP44:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
5,9 μm
8.
Đồng hồ rà
Dial Test Indicator
Đến/ Upto 20 mm
d: 1 μm/2 μm
HIS-CP52:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 75:2001)
0,76 μm
9.
Kính hiển vi đo lường (x)
Measuring Microscope
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP64:2025
(0,5 + 9L) μm
[L] : m
10.
Kính hiển vi đo lường
tự động (x)
CNC Measuring Microscope
Đến/ Upto 500 mm
HIS-CP53:2025
(0,5 + 9L) μm
[L] : m
11.
Vòng Chuẩn
Ring Gauge
(3 ~ 480) mm
HIS-CP55:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,45 + 9L) μm
[L] : m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
12.
Vòng ren
Thread Ring Gauge
Đường kính đỉnh ren/ Minor Diameter,
Đường kính bước ren/ Pitch Diameter
(3 ~ 90) mm
HIS-CP56:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 149:2004)
(0,1 + 2L) μm
[L] : m
13.
Trục Chuẩn
Plug Gauge
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP57:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
14.
Cây ren
Thread Plug Gauge
Đường kính đỉnh ren/ Major Diameter,
Đường kính bước ren/ Pitch Diameter
Đến/ Upto 100 mm
HIS-CP58:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 148:2004)
(0,1 + 3L) μm
[L] : m
15.
Thiết bị đo đường kính
bằng laser
Laser Micro Diameter
Đến/ Upto 10 mm
HIS-CP61:2025
(0,01 + 2L) μm
[L] : m
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo ánh sáng
Lux Meter / Light Meter
Độ rọi / Illuminance
(20 ~ 20 000) lx
HIS-CP66:2025
(Tham khảo/ ref.
ĐLVN 257:2014)
1,5 %
Nhiệt độ màu / Correlated Colour Temperature
(2800 ~ 7500) K
30 K
2.
Máy quang phổ
UV-Vis (x)
UV-Vis Spectrophotometer
Bước sóng / Wavelength
(200 ~ 900) nm
HIS-CP69:2025
0,21 nm
Độ hấp thụ / Absorbance
(0 ~ 2) Abs
0,7 %
3.
Máy so màu (x)
Color Reader
L* : (45 ~ 91);
a* : (-37 ~ 60);
b* : (-54 ~ 93).
HIS-CP70:2025
1,6 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực
Field of Calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tuốc nơ Vít Lực
Torque Driver
(20 ~ 600) cN . m
HIS-CP47:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 337:2020)
0,83 %
2.
Cờ Lê Mô Men Lực
Torque Wrench
(2 ~ 20) N . m
(20 ~ 500) N . m
HIS-CP47-2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 337:2020)
0,49 %
0,69 %
3.
Máy đo mô men lực
Torque Meter
(0,1 ~ 20) N . m
(0,3 ~ 50) N . m
HIS-CP50:2021
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 341:2020)
0,24 %
0,14 %
4.
Thiết bị đo lực
Force Gauge
(0,1 ~ 500) N
HIS-CP46:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 108:2002)
0,29 %
5.
Máy thử độ bền kéo, nén
Tensile Compression Testing Machine (x)
(50 ~ 500) N
(500 ~ 5000) N
HIS-CP49:2018
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 109:2002)
0,35 %
0,35 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ áp kế lò xo và chỉ thị số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
(0,35 ~ 3) bar
(3 ~ 7) bar
(35 ~ 300) bar
(300 ~ 700) bar
HIS-CP65:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 76:2001)
0,5 %
0,07 %
0,5 %
0,07 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cân cấp chính xác I
Balance Class I
(1 ~ 10) g
100 g
200 g
500 g
1000 g
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,02 mg
0,05 mg
0,13 mg
0,27 mg
0,30 mg
2.
Cân cấp chính xác II
Balance Class II
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,9 mg
0,9 mg
1,8 mg
50 mg
100 mg
150 mg
3.
Cân cấp chính xác III
Balance Class III
(1 ~ 100) g
200 g
1 kg
10 kg
20 kg
50 kg
100 kg
300 kg
500 kg
HIS-CP27:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 284:2015)
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,1 g
0,2 g
0,2 g
0,2 g
1 g
2 g
4.
Quả cân cấp chính xác F1
Weight Class F1
200 g
500 g
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,3 mg
0,8 mg
5.
Quả cân cấp chính xác F2
Weight Class F2
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
1,0 mg
2,5 mg
5 mg
10 mg
25 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 578
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6.
Quả cân cấp chính xác M1
Weight Class M1
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
0,5 mg
0,6 mg
0,8 mg
1,0 mg
1,6 mg
3,0mg
8,0 mg
16 mg
30 mg
80 mg
160 mg
7.
Quả cân cấp chính xác M2
Weight Class M2
1 g
2 g
5 g
10 g
20 g
50 g
100 g
200 g
500 g
1 kg
2 kg
5 kg
10 kg
HIS-CP62:2025
(Tham khảo/Ref.
ĐLVN 286:2015)
1,0 mg
1,2 mg
1,6 mg
2,0 mg
2,5 mg
3,0 mg
5,0 mg
10 mg
25 mg
50 mg
100 mg
250 mg
500 mg
Chú thích/ Note:
- HIS-CP …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed Procedures
- (x): có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Calibration Department that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/578l0325.pdf" type="application/pdf; length=736745" title="578l0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/578qdl0325.pdf" type="application/pdf; length=830612" title="578qdl0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">578</div></div></div>Mon, 10 Mar 2025 02:28:53 +0000quantri42370 at https://ee88link.comMeasurement and Calibration Laboratory
https://ee88link.com/en/measurement-and-calibration-laboratory-0
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Metrology Advisory Joint Stock Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">564</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025
của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn
Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Tư vấn Đo lường
Organization:
Metrology Advisory Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Ngô Hưng Phong
Số hiệu/ Code: VILAS 564
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030
Địa chỉ/ Address:
Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3846 1326
Fax: 024 3726 4694
E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 564
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy thử độ bền kéo nén (x)
Tensile – compress testing machines
Đến/to 2000 kN
ĐLVN 109:2002
0,7 x 10-2
Chú thích/ Notes:
- ĐLVN: Văn bản Welcome to EE88 đăng nhập đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document;
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường / On- site calibration;
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Measurement and Calibration Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">26/02/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/564l0225.pdf" type="application/pdf; length=669979" title="564l0225.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qdcn.vilas_564.signed.pdf" type="application/pdf; length=862024" title="qdcn.vilas_564.signed.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">564</div></div></div>Fri, 28 Feb 2025 09:57:15 +0000quantri42240 at https://ee88link.comThe Science and Technology Center
https://ee88link.com/en/science-and-technology-center
<div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Dong Nai Department of Science and Technology</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">360</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Đồng Nai</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Chemical</div><div class="field-item odd">Electrical - electronic</div><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ
Laboratory: Science and Technology Center
Cơ quan chủ quản:
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
Organization:
Dong Nai Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Điện – Điện tử
Field of testing:
Chemical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện
Số hiệu/ Code: VILAS 360
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030
Địa chỉ/ Address: 1597 Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location: Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
E-mail: [email protected]
Web Site: https://www.tkcdongnai.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xăng không chì, xăng sinh học
Unleaded gasoline, biofuels
Xác định trị số ốctan (RON).
Phương pháp động cơ
Determination of Research octane
numbers
Engine method
40 ~ 120
TCVN 2703:2020
(ASTM D2699-19)
2.
Xác định hàm lượng chì.
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Lead content
AAS method
2,5 ~ 25 mg/L
TCVN 7143:2020
(ASTM D 3237-17)
3.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Phươn pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
(1 ~ 8 000) mg/kg
TCVN 7760:2020
(ASTM D 5453-19a)
4.
Xác định hàm lượng benzene.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Benzene content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 3166:2019
(ASTM D 5580-15)
5.
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm.
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of aromatic hydrocarbons content
Fluorescent Indicator Adsorption method
(5 ~ 99) %Vol
TCVN 7330:2011
(ASTM D 1319–10)
6.
Xác định hàm lượng olefin.
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of olefin content
Fluorescent Indicator Adsorption method
(0,3 ~ 55) % Vol
TCVN 7330:2011
(ASTM D 1319-10)
7.
Xác định hàm lượng oxy và các hợp chất oxygenat.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Oxygen and Oxygenate content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 7332:2013
(ASTM D 4815-09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Xăng không chì, xăng sinh học
Unleaded gasoline, biofuels
Xác định hàm lượng Ethanol.
Phương pháp sắc ký khí
Determination of Ethanol content
Gas Chromatography method
0,2%
TCVN 7332:2013
(ASTM D 4815-09)
9.
Xác định hàm lượng kim loại Sắt (Fe), Mangan (Mn).
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Iron, Manganese content.
AAS method
(0,2 ~ 40) mg/L
TCVN 7331:2008
(ASTM D 3831-06)
10.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(600 ~ 1100) kg/m3
TCVN 6594:2007
(ASTM D 1298-05)
11.
Xác định thành phần cất ở áp suất
khí quyển
Determination of distillation of
petroleum products at atmospheric
pressure
Đến / Upto 400 C
TCVN 2698:2020
(ASTM D 86-20a)
12.
Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi)
Determination of existent gum
(Solvent washed gum content)
> 0,5 mg/100 mL
TCVN 6593:2020
(ASTM D 381-19)
13.
Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất lơ lửng.
Phương pháp quan sát bằng mắt thường
Determination of free water and particulate contamination
Visual inspection procedures
Nhiên liệu có
điểm sôi chưng
cất cuối/ Fuel has
distillation end
point < 400 oC
Màu sắc ASTM/ ASTM colour ≤ 5
TCVN 7759:2008
(ASTM D 4176-04e1)
14.
Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học
Diesel oil, biofuels
Xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Sulfur content
Ultraviolet fluorescence method
(1 ~ 8 000) mg/kg
TCVN 7760:2020
(ASTM D 5453-19a)
15.
Tính toán chỉ số cetane bằng phương trình bốn biến
Calculated cetane Index by four
variable equation
---
TCVN 3180:2013
(ASTM D 4737-10)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Xa
Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học
Diesel oil, biofuels
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of distillation at atmospheric pressure
Đến / Upto 400 C
TCVN 2698:2020
(ASTM D86-20a)
17.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(600 ~ 1 100) kg/m3
TCVN 6594:2007
(ASTM D 1298-05)
18.
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic viscosity
(0,35~ 10 000) mm2/s
TCVN 3171:2011
(ASTM D 445-11)
19.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to
Copper
1a ~ 4c
TCVN 2694:2007
(ASTM D 130-04e1)
20.
Xác định tạp chất dạng hạt.
Phương pháp lọc trong phòng thí
nghiệm
Determination of particulate
contamination
Laboratory filtration method
(0,3 ~ 25) mg/L
TCVN 2706:2008
(ASTM D6217-03e1)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards;
- ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- “---”: Để trống/ Left blank.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
2.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
3.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
4.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
5.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature test
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
6.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
7.
Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
9.
Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
10.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
11.
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
12.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
14.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
15.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
16.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
17.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
18.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
19.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
20.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
21.
Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
10 – 98%
22.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
23.
Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
24.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thiết bị đun chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
26.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
27.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
28.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1000 oC
29.
Quạt điện
Electric fans
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
30.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
31.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
32.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
33.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
34.
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
35.
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test
-
36.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
37.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Quạt điện
Electric fans
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
39.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
40.
Bàn là điện
Electric iron
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
41.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
42.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
43.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1000 oC
44.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
45.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
46.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
10 ~ 98%
47.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
48.
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding electronic circuits check)
Đến/ upto 1 000 oC
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Bàn là điện
Electric iron
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
50.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
51.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
52.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
53.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
54.
Lò vi sóng
Microwave ovens
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
55.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger
3 mm; 4 mm;
12 mm; 12,5 mm; 30 mm
56.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
57.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
58.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
59.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
60.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Lò vi sóng
Microwave ovens
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
62.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
63.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
64.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
65.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
66.
Lò nướng,
lò nướng
bánh mỳ và
các thiết bị
di động tương tự dùng cho nấu ăn
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
67.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
68.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3000 W
Đến/ upto 15 A
69.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
70.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
71.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
72.
Thử khả năng chống ẩm
(loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test
(Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
73.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Lò nướng,
lò nướng
bánh mỳ và
các thiết bị
di động tương tự dùng cho nấu ăn
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Thử hoạt động không bình thường
(Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding test electronic circuits)
Đến/ upto 1 000 oC
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
75.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
76.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
77.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 Nm
78.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of sreepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
79.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
80.
Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for hair or skin care
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
---
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
81.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Check protection against accessibility to live parts
Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm
82.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/ upto 3 000 W
Đến/ upto 15 A
83.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/ upto 1 000 oC
84.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
85.
Thử quá điện áp quá độ
Transient voltage test
Đến/ upto 12 kV
86.
Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX)
Moisture resistance test (Excluding IPX)
Đến/ upto 100 oC
(10 ~ 98) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for hair or skin care
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/ upto 20 mA
Đến/ upto 6 kV
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
88.
Thử hoạt động không bình thường
(không bao gồm kiểm tra mạch điện tử)
Abnormal operation test (excluding electronic circuits check)
Đến/ upto 1 000 oC
89.
Thử độ bền cơ học
Mechanical strength test
---
90.
Kiểm tra dây dẫn trong
Check internal wiring
Đến/ upto 6 kV
91.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screw and connections
Đến/ upto 2 N.m
92.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/ upto 8 mm
93.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/ upto 1 000 oC
94.
Hệ thống tiếp đất
Earthing system
Đo điện trở tiếp đất (x)
Measuring earth resistance
(0,01 ~ 1 999) ῼ
TCVN 9385:2012
95.
Nồi cơm điện
Rice cookers
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
Đến / to 2 000 W
TCVN 8252:2015
96.
Quạt điện (không bao gồm quạt trần)
Electric fans (except for ceiling - fan)
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
Sải cánh/ Dimentions
500 mm
TCVN 7827:2015
97.
Máy tính xách tay
Laptop
Thử hiệu suất năng lượng
Energy efficiency test
---
TCVN 11847:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 360
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing;
- “---”: Để trống/ Left blank.
Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ
Laboratory: The Science and Technology Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai
Organization:
Dong Nai Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Văn Viện
Số hiệu/ Code: VILAS 360
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030
Địa chỉ/ Address:
1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location:
2/1, đường kênh Bà Ký, KP Phước Kiểng, TT Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565
Fax: (0251) 3817350
E-mail: [email protected]
Website: https://www.tkcdongnai.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrusment class I
Đến/ Up 1 g
QTHC-KL01 (2020)
0,26 mg
(1 ~ 100) g
0,36 mg
(100 ~ 300) g
0,77 mg
(300 ~ 1000) g
3,8 mg
2
Cân không tự động cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrusment class II
Đến/ Up 100 g
QTHC-KL01 (2020)
4,0 mg
(100 ~ 1000) g
7,9 mg
(1 ~ 10) kg
0,15 g
(10 ~ 20) kg
0,18 g
3
Cân không tự động cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instrusment class III
Đến/ Up 5 kg
QTHC-KL02 (2020)
0,03 kg
(5 ~ 100) kg
0,05 kg
(100 ~ 500) kg
0,6 kg
(500 ~ 5000) kg
1,5 kg
(5000 ~ 10 000) kg
5,8 kg
(10 000 ~ 30 000) kg
16 kg
(30 000 ~ 60 000) kg
20 kg
(60 000 ~ 100 000) kg
23 kg
4
Quả cân cấp chính xác F1
Weights of F1 Class
100 mg
ĐLVN 99: 2002
0,017 mg
200 mg
0,020 mg
500 mg
0,027 mg
1 g
0,03 mg
2 g
0,04 mg
5 g
0,05 mg
10 g
0,07 mg
20 g
0,08 mg
50 g
0,10 mg
100 g
0,17 mg
200 g
0,33 mg
500 g
0,83 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5
Quả cân cấp chính xác F2
Weights of F2 class
1 mg
ĐLVN 99:2002
0,020 mg
2 mg
0,020 mg
5 mg
0,020 mg
10 mg
0,027 mg
20 mg
0,03 mg
50 mg
0,04 mg
100 mg
0,05 mg
200 mg
0,07 mg
500 mg
0,08 mg
1 g
0,10 mg
2 g
0,13 mg
5 g
0,17 mg
10 g
0,20 mg
20 g
0,27 mg
50 g
0,3 mg
100 g
0,5 mg
200 g
1,0 mg
500 g
2,7 mg
1 kg
5,3 mg
2 kg
10 mg
5 kg
26 mg
10 kg
53 mg
20 kg
0,10 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
6
Quả cân cấp chính xác M1
Weights of M1 Class
1 g
ĐLVN 99:2002
0,33 mg
2 g
0,4 mg
5 g
0,5 mg
10 g
0,7 mg
20 g
0,8 mg
50 g
1,0 mg
100 g
1,7 mg
200 g
3,3 mg
500 g
8,3 mg
1 kg
17 mg
2 kg
0,03 g
5 kg
0,08 g
10 kg
0,2 g
20 kg
0,3 g
50 kg
0,8 g
100 kg
1,7 g
200 kg
3,3 g
500 kg
8,3 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston
Piston-operated volumetric apparatus
Pipette: (10 ~ 100) μL
QTHC-HL05 (2025)
0,25 μL
Pipette: (100 ~ 1 000) μL
1,2 μL
Pipette: (1 ~ 10) mL
0,01 mL
Dispenser: (1 ~ 10) mL
0,015 mL
Dispenser: (10 ~ 100) mL
0,15 mL
Burette: (1 ~ 10) mL
0,015 mL
Burette: (10 ~ 100) mL
0,15 mL
2
Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong)
Laboratory glassware (burette, pipet, flask, cylinder)
Pipete: (0,5 ~ 5) mL
QTHC-HL04 (2025)
0,009 mL
Pipete: (10 ~ 20) mL
0,012 mL
Pipete: (25 ~ 50) mL
0,02 mL
Buret: (1 ~ 10) mL
0,006 mL
Buret: (25 ~ 50) mL
0,018 mL
Bình định mức:
(1 ~ 20) mL
0,013 mL
Bình định mức:
(25 ~ 100) mL
0,025 mL
Bình định mức:
(200 ~ 1 000) mL
0,20 mL
Bình định mức:
2 000 mL
0,31 mL
Ống đong:
(5 ~ 10) mL
0,011 mL
Ống đong:
(25 ~ 100) mL
0,024 mL
Ống đong:
(250 ~ 1 000) mL
0,2 mL
Ống đong:
2 000 mL
0,4 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy đo pH
pH Meter
(1 ~ 14) pH
QTHC-HL02 (2025)
0,04 pH
2
Máy đo độ dẫn điện
Conductivity Meter
Đến/ Upto 120 mS/cm
QTHC-HL03 (2025)
2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Kích thủy lực
Hydraulic Jack – Methods and means of calibration
(1 ~ 2 500) kN
QTHC-CO.07 (2020)
2,0 %
2
Máy thử kéo nén (x)
Tension/Compression testing machine
(1 ~ 2 500) kN
ĐLVN 109:2002
0,38 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 360
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometer
(Partial immersion)
(-20 ~ 200) C
ĐLVN 137:2004
0,13 C
2
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometer
(-20 ~ 200) C
ĐLVN 138:2004
0,14 C
(200 ~ 500) C
0,64 C
(500 ~1 000) C
5,4 C
3
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự
Digital and analog temperature indicator
(-200 ~ 1 250) C
ĐLVN 160:2005
0,67 C
4
Tủ nhiệt (x)
Thermal chamber
(-40 ~ 0) C
QTHC-NĐ02 (2020)
1,3 C
(0 ~ 70) C
0,37 C
(70 ~ 300) C
0,88 C
5
Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí
Thermo- Hygrometer
(10 ~ 40) C
QTHC-NĐ01 (2020)
0,46 C
(30 ~ 90) % RH
1,6 %RH
Chú thích/ Note
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- QTHC-… Quy trình hiệu chuẩn EE88 welcome nhà cái do PTN xây dựng/ Laboratory developed in-house calibration procedures.
- (x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibrations performed on site
- Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực: </div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">20/02/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360l0225tn.pdf" type="application/pdf; length=740446" title="360l0225tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360l0225hc.pdf" type="application/pdf; length=617674" title="360l0225hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360qdlmr0225.pdf" type="application/pdf; length=787412" title="360qdlmr0225.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức: </div><div class="field-items"><div class="field-item even">360</div></div></div>Mon, 24 Feb 2025 08:54:09 +0000quantri42123 at https://ee88link.com