Welcome to EE88 đăng nhập (EE8808) - Measurement - Calibration https://ee88link.com/en/measurement-calibration en Metrology Lab 2 https://ee88link.com/en/metrology-lab-2 <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">348</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Cần Thơ</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Electrical - electronic</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/16 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường 2 Laboratory: Metrology Lab 2 Tổ chức/Cơ quan chủ quản: EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ Organization: CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Chí Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 348 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030 Địa chỉ/ Address: Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City Địa điểm/Location: Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ No. 45, 3/2 Street, Ninh Kieu District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292.3833213 Fax: 0292.3833976 E-mail: [email protected] Website: Catech.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác I (x) Balance class I Đến/ To 5 g QTHC 5.4-KL-01:2025 0,029 mg (5 ~ 50) g 0,06 mg (50 ~ 200) g 0,17 mg (200 ~ 500) g 0,45 mg (500 ~ 1 000) g 1,2 mg 2. Cân cấp chính xác II (x) Balance class II Đến/ To 500 g QTHC 5.4-KL-01:2025 0,8 mg (500 ~ 2 000) g 8,0 mg (2000 ~ 32 000) g 80 mg 3. Cân cấp chính xác III (x) Balance class III Đến/ To 1 kg QTHC 5.4-KL-05:2025 0,083 g (1 ~ 6) kg 0,84 g (6 ~ 60) kg 13 g (60 ~ 200) kg 21 g (200 ~ 2 000) kg 0,29 kg (2 000 ~ 10 000) kg 0,87 kg 4. Cân phễu định lượng cộng dồn (x) Totalizing Hopper weighers Đến/ To 600 kg QTHC 5.4-KL-04:2025 0,2 % (600 ~ 6 000) kg 0,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Quả cân cấp chính xác F1 Standard weights of F1 1 mg QTHC 5.4-KL-02:2025 0,007 mg 2 mg 0,007 mg 5 mg 0,007 mg 10 mg 0,008 mg 20 mg 0,010 mg 50 mg 0,013 mg 100 mg 0,016 mg 200 mg 0,020 mg 500 mg 0,026 mg 1 g 0,03 mg 2 g 0,04 mg 5 g 0,05 mg 10 g 0,06 mg 20 g 0,08 mg 50 g 0,12 mg 100 g 0,16 mg 200 g 0,33 mg 500 g 0,83 mg 1 000 g 1,7 mg 2 000 g 3,3 mg 5 000 g 5,3 mg 10 000 g 17 mg 20 000 g 33 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Quả cân cấp chính xác F2 Standard weights of F2 1 mg QTHC 5.4-KL-02:2025 0,02 mg 2 mg 0,02 mg 5 mg 0,02 mg 10 mg 0,03 mg 20 mg 0,03 mg 50 mg 0,04 mg 100 mg 0,05 mg 200 mg 0,07 mg 500 mg 0,08 mg 1 g 0,10 mg 2 g 0,13 mg 5 g 0,16 mg 10 g 0,20 mg 20 g 0,26 mg 50 g 0,33 mg 100 g 0,53 mg 200 g 1,0 mg 500 g 2,7 mg 1 000 g 5,3 mg 2 000 g 10 mg 5 000 g 27 mg 10 000 g 53 mg 20 000 g 0,1 g 7. Quả cân cấp chính xác M1 Standard weights of M1 1 g QTHC 5.4-KL-02:2025 0,33 mg 2 g 0,40 mg 5 g 0,53 mg 10 g 0,67 mg 20 g 0,83 mg 50 g 1,0 mg 100 g 1,7 mg 200 g 3,3 mg 500 g 8,3 mg 1 000 g 17 mg 2 000 g 33 mg 5 000 g 83 mg 10 000 g 0,17 g 20 000 g 0,33 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ lạnh, tủ BOD) (x) Thermal Chambers (Incubator, Dry Oven, Refrigerator, BOD) ( -80 ~ 0) C QTHC 5.4-NH-03:2024 1,5 °C (0 ~ 70) C 0,35 °C (70 ~ 300) °C 0,85 °C 2. Bể điều nhiệt (x) Liquid Bath ( -40 ~ 250) °C QTHC 5.4-NH-04:2021 0,04 °C 3. Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp Industrial Platinum Resistance Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 125:2003 0,03 °C (250 ~ 420) °C 0,42 °C 4. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng Liquid-in-Glass Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 137:2004 0,07 °C 5. Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự (x) Digital and Analog Thermometer (-40 ~ 250) °C ĐLVN 138:2004 0,08 °C (250 ~ 420) °C 0,42 °C (420 ~ 1 100) °C 2,6 °C 6. Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Temperature Indicator (-200 ~ 400) °C ĐLVN 160:2005 0,22 °C (400 ~ 2 000) °C 0,36 °C 7. Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial Thermocouple (0 ~ 420) °C ĐLVN 161:2005 1,0 °C (420 ~ 1 100) °C 2,5 °C 8. Nồi hấp (x) Autoclave (100 ~ 125) °C QTHC 5.4-NH-06:2024 0,24 °C (100 ~ 4 000) mbar 15 mbar 9. Lò nung (x) Furnance (50 ~ 1 100) °C QTHC 5.4-NH-05:2021 3,5 °C 10. Bộ gia nhiệt (máy ủ mẫu, bộ phá mẫu COD, bộ phá mẫu kjeldahl) (x) Block heater, COD reactor, Kjeldahl digestion block (2 ~ 100) °C QTHC 5.4-NH-08:2024 0,5 °C (100 ~ 200) °C 0,75 °C (200 ~ 450) °C 2 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 11. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp Industrial radiation thermometers (-20 ~ 130) °C ĐLVN 124:2003 0,63 °C 12. Tủ sấy chân không (x) Vaccum drying oven (50 ~ 125) °C QTHC 5.4-NH-09:2024 0,84 °C Áp suất tuyệt đối/ Absolute pressure (100 ~ 1 100) mbar 5 mbar 13. Tủ ẩm (x) Humidity Chamber (10 ~ 95) %RH QTHC 5.4-NH-10:2021 1,8 %RH 14. Phương tiện đo độ ẩm và nhiệt độ không khí Thermo-Hygrometers (10 ~ 98) %RH QTHC 5.4-NH-07:2021 0,9 %RH (0 ~ 50) C 0,1 C Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Manometer, Vacuum meter (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 -0,005 bar (0 ~ 10) bar 0,006 bar (10 ~ 100) bar 0,033 bar (100 ~ 700) bar 0,12 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh Laboratory volumetric glasswares Bình định mức Volumetric flask (1 ~ 5 000) mL QTHC 5.4-DT-01: 2021 0,000 17.V + 0,044 49 (mL) [V]: mL Cốc đong/ Beaker (1 ~ 5 000) mL 0,003 88.V + 0,776 21 (mL) [V]: mL Ống đong/ Cylinder (1 ~ 2 000) mL 0,005 77.V + 0,017 26 (mL) [V]: mL Buret/ Burette (0,1 ~ 100) mL 0,001 13.V + 0,002 64 (mL) [V]: mL Pipet một mức Bulb Pipette ( 0,5 ~ 100) mL 0,000 18.V + 0,008 00 (mL) [V]: mL Pipet chia độ Graduated Pipette (0,1 ~ 50) mL 0,005 77.V + 0,000 01 (mL) [V]: mL Bình tỷ trọng/Pyknometer (1 ~ 100) mL 0,000 04.V + 0,000 62 (mL) [V]: mL 2. Phương tiện đo dung tích kiểu piston Piston - operated volumetric apparatus Micro pipettes (1 ~ 10) μl ISO 8655-6:2022 0,000 09.V + 0,08051 (μL) [V]: μL Micro pipettes (10 ~ 100) μl 0,000 55.V + 0,10284 (μL) [V]: μL Micro pipettes (100 ~ 1 000) μl 0,000 67.V + 0,69598 (μL) [V]: μL Micro pipettes (1 000 ~ 10 000) μl 0,000 70.V + 6,50322 (μL) [V]: μL Piston burettes (1 μl ~ 100 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL Dilutors (1 μl ~ 100 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL Dispensers (1 μl ~ 200 ml) 0,001158.V + 0,00971 (μL) [V]: μL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian –Tần số Field of calibration: Time –Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x) Tachometer non-contact type (60 ~ 60 000) rpm ĐLVN 165:2005 0,6 rpm 2. Tốc độ vòng quay (Máy li tâm, máy trộn, máy lăc, máy khuấy) (x) Rotational speed (Centrifuge, mixer, shaker, agitator) (50 ~ 500) rpm QTHC 5.4-TS-01:2025 0,6 rpm (500 ~ 5 000) rpm 1 rpm (5 000 ~ 15 000) rpm 6 rpm 3. Đồng hồ cài đặt thời gian Time setting clock (10 ~ 1800) s QTHC 5.4-TS-02:2025 0,8 s 4. Phương tiện đo độ ồn Noise meter Dải tần số/ Frequency range 31,5 Hz ~ 16 kHz Mức âm/ Sound level (20 ~ 140) dB QTHC 5.4-TS-03:2025 31,5 Hz ~ 1 kHz: 0,23 dB (1 ~ 4) kHz: 0,27 dB (4 ~ 8) kHz: 0,32 dB (8 ~ 16) kHz: 0,47 dB 5. Đồng hồ bấm giây Stopwatch ± 327 s/d QTHC 5.4-TS-04:2025 0,036 s/d DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ so Dial indicators (0 ~ 50) mm ĐLVN 75:2001 (5,8 + 4L) μm L:[m] 2. Thước cặp Vernier callipers Đến / To 300 mm QTHC 5.4-ĐD-04:2025 (6,6 + 5,2L) μm L:[m] 3. Thước vặn đo ngoài (Panme) Micrometer callipers Đến / To 100 mm QTHC 5.4-ĐD-05:2025 (0,8 + 6,8L) μm L:[m] 4. Máy thuỷ chuẩn Automatic level Độ lệch chuẩn đo cao(*)/ Standard deviation height ≥ 1mm QTHC 5.4-ĐD-09:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-2: 2001) 0,8 mm 5. Máy kinh vĩ Theodolite Instrument Độ chính xác đo góc Accuracy of angel ≥ 1” QTHC 5.4-ĐD-10:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-3: 2001) 1″ 6. Máy toàn đạc điện tử Electronic Total Station Instrument Độ chính xác đo góc Accuracy of angel ≥ 1” QTHC 5.4-ĐD-11:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-3: 2001) 1″ Độ chính xác đo cạnh Accuracy of distance ≥ (1 + 1x10-6 x D) mm QTHC 5.4-ĐD-11:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-4: 2012) 1,2 mm 7. Máy chiếu đứng Plumbing Instrument Độ chính xác/ Accuracy 1/40 000 (2,5 mm/100 m) QTHC 5.4-ĐD-12:2025 (Tham khảo/ reference ISO 17123-7: 2005) 1,5 mm (*): Độ lệch chuẩn đo cao trên 1 km đo đi đo về/ Standard deviation for 1 km double-run levelling DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico–Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo pH (x) pH meter Đến/ To 14 pH QTHC 5.4-HL-37:2025 0,015 pH 2. Máy đo độ dẫn điện (x) Conduetivity Meter (0,9 ~ 120) mS/cm QTHC 5.4-HL-17:2025 1,3 % (0 ~ 0,8) mS/cm 0,7 % 3. Máy quang phổ hấp thu nguyên tử (x) Atomic Absorbtion Spectrometer Bước sóng/ Wavelength: (190 ~ 900) nm QTHC 5.4-HL-19:2025 0,3 nm Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS Dung dịch chuẩn Cu, Cd, Fe/ Cu, Cd, Fe standard solution Đến/ To 20 mg/L 1,5 % Kỹ thuật lò graphite/ GF-AAS Dung dịch chuẩn Pb, Cd/ Pb, Cd standard solution Đến/ To 100 μg/L 2,0 % Kỹ thuật hóa hơi lạnh/ CV-AAS Kỹ thuật hóa hơi hydride/ HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg, As/ Hg, As standard solution Đến/ To 80 μg/L 2,5 % 4. Máy săc ký lỏng hiệu năng cao (x) High Performance Liquid Chromatography Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 2) mL/phút QTHC 5.4-HL-20:2021 0,5 % Nhiệt độ/ Temperature: (0 ~ 100) C 0,2 C Bước sóng kích thích/ Wavelength Excitation Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD 350 nm Bước sóng phát xạ/ 6 nm Wavelength Emission Đầu dò huỳnh quang/Detector FLD 397 nm Bước sóng/ Wavelength: Đầu dò/ Detector: DAD, PDA, UV-Vis: (190 ~ 700) nm 0,4 nm Phân tích định lượng/ Quantitative analysis: Đầu dò DAD, PDA và UV- Vis/ Detector DAD, PDA and UV-Vis Caffein đến/ to 50 mg/L 2 % Đầu dò FLD/ Detector FLD Anthracene đến/ To 2,5 mg/L 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Máy săc ký khí (x) Gas Chromatography Nhiệt độ/ Temperature: (50 ~ 300) C QTHC 5.4-HL-21:2025 0,46 C Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 500) mL/min 1,5 % Phân tích định lượng/ Quantitative analysis: Đầu dò FID/ Detector FID N-hexadecan: Đến/ To 100 mg/L 2,0 % Đầu dò ECD/ Detector ECD Gamma-BHC: Đến/ To 1,0 mg/L 1,5 % Đầu dò NPD/ Detector NPD Malathion: Đến/ To 1,0 mg/L 3,0 % Đầu dò MS/ Detector MS Octafluoronaphthalene: Đến/ To 1,0 mg/L 3,0 % 6. Máy đo độ đục (x) Turbidity Meter (0 ~ 4 000) NTU QTHC 5.4-HL-22:2025 2,0 % 7. Máy đo tổng chất răn hòa tan (x) Total Dissolved Solid Meter (0 ~ 3 000) mg/L QTHC 5.4-HL-23:2025 1,1 % 8. Máy đo oxy hòa tan (x) Dissolved Oxygen Meter (0 ~ 20) mg/L QTHC 5.4-HL-24:2025 2,5 % 9. Máy săc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò độ dẫn (Săc ký ion) (x) Ion Chromatography Tốc độ dòng/ Flowrate: (0 ~ 2) mL/phút QTHC 5.4-HL-26:2025 1,0 % Nhiệt độ/Temperature: (0 ~ 100) C 0,2 C Phân tích định lượng anion/ Quantitative analysis anion Bromide đến/ to 5 mg/L 0,72 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 10. Máy quang phổ phát xạ nguyên tử (x) Inductively coupled plasmaoptical emission spectrometer Đồng/ Copper (Cu) (0 ~ 100) ppm QTHC 5.4-HL-28:2025 1,3 % Kali/ Potasssium (K) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Mangan/ Manganese (Mn) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Niken/Nickel (Ni) (0 ~ 100) ppm 1,2 % Coban/ Cobalt (Co) (0 ~ 100) ppm 1,7 % 11. Máy chuẩn độ điện thế tự động(x) Potentiometric titrator Đến/ To 14 pH QTHC 5.4-HL-29:2025 0,015 pH Burettes Đến/ To 100 mL 1,158.V + 0,01 (μL) [V]: mL Chuẩn độ/ Titration (-2 000 ~ 2 000) mV 1,6 % 12. Máy thử độ hòa tan viên nang và viên nén (x) Dissolution tester for capsules and tablets Tốc độ vòng/ Rotate speed: (30 ~ 200) rpm QTHC 5.4-HL-30:2025 1 rpm Nhiệt độ/ Temperature: (20 ~ 50) C 0,12 C Thời gian/ Time: (0 ~ 60) phút/ minute 1 s Độ hòa tan/ Dissolution: (0 ~ 100) % 1,4 % Độ đồng trục/ Dial: (0 ~ 10) mm 0,01 mm 13. Máy thử độ tan rã viên nang và viên nén (x) Disintegration Tester Nhiệt độ/ Temperature: (20 ~ 50) C QTHC 5.4-HL-31:2025 0,12 C Thời gian/ Time: (0 ~ 60) phút/ minute 1 s Tần số dao động/ Frequence oscillation: 30 lần/phút Time/ minute 1 lần/phút Time/ minute DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 14. Máy đo độ mặn (x) Salinity metter (0 ~ 150) g/L QTHC 5.4-HL-32:2025 2,6 % 15. Máy đo thế Oxy hóa khử (x) Oxidation Reduction Potential metter (180 ~ 590) mV QTHC 5.4-HL-33:2025 5 % 16. Máy đo nhu cầu oxy hóa học (x) Chemical oxygen demand meter Đến/ To 800 mg/L QTHC 5.4-HL-02:2025 1,0 % 17. Máy chuẩn độ hàm lượng nước Karl Fischer Water content titrator Karl Fischer Đến/ To 200 ppm QTHC 5.4-HL-03:2025 11 % (200 ~ 2 000) ppm 2,1 % (2 000 ~ 12 000) ppm 2,4 % 18. Phương tiện đo độ khúc xạ xác định hàm lượng đường (Độ Brix) Refractometer for determining sugar content Đến/ To 70 % QTHC 5.4-HL-07:2025 1,3 % tđ 19. Máy đo độ nhớt động lực (x) Dynamic viscometer Đến/ To 1 200 cP QTHC 5.4-HL-08:2025 1,5 % 20. Máy đo hàm lượng tổng chất răn lơ lửng (x) Total suspended solids meter Đến/ To 1 200 mg/L QTHC 5.4-HL-12:2025 1,2 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Ultraviolet and Visible Spectrophotometer Bước sóng/ Wavelength (200 ~ 900) nm QTHC 5.4-HL-18:2025 0,3 nm Độ hấp thu/Absorbance: (0 ~ 3) Abs Trong dải bước sóng / within wavelength range (200 ~ 900) nm 0,7 % 2. Máy quang phổ hồng ngoại (x) Infrared Spectrometer (500 ~ 900) cm-1 QTHC 5.4-HL-25:2025 1,7 cm-1 (900 ~ 3 100) cm-1 0,8 cm-1 3. Máy đọc Elisa (x) Elisa reader Độ hấp thu/Absorbance (0 ~ 3) Abs QTHC 5.4-HL-27:2025 0,7 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile-compress testing machines 100 N ~ 3 000 kN ĐLVN 109:2002 5 x 10-3 2. Phương tiện đo lực (x) Force measuring – instruments 100 N ~ 5 000 kN ĐLVN 108:2002 5 x 10-3 3. Kích thủy lực (x) Hydraulic jack 100 N ~ 5 000 kN QTHC 5.4-LU-01:2021 0,57 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/16 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo điện vạn năng đến 5 ½ digits(x) Digital Multimeter 5 ½ digits Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-01:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,03 % Đến/ To 30 A, DC 0,002 % Đến/ To 3) A, AC 0,05 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % Đến/ To 1 GΩ 0,001 % 1 nF ~ 10 mF 0,091 % 1 mH ~ 10 H 0,11 % 2. Thiết bị đo công suất (x) Power meter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-02:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 30 A, DC 0,005 % Đến/ To 1 500 A, DC 0,11 % Đến/ To 30 A, AC 0,005 % Đến/ To 1 500 A, AC 0,11 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % 0o ÷ 360o 0,02 % 3. Ampe kềm (x) Clamp meter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-03:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 1 500 A, DC 0,13 % Đến/ To 1 500 A, AC 0,13 % 1 Hz ~ 10 MHz 0,001 % Đến/ To 1 GΩ 0,001 % 4. Ampe mét, Vôn mét (x) Ammeter, Volmeter Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-04:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,004 % Đến/ To 100 A, DC 0,003 % Đến/ To 70 A, AC 0,03 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 348 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/16 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Bộ nguồn AC &amp; DC (x) Power supply Đến/ To 1 000 V, DC QTHC 5.4-ĐI-05:2025 0,001 % Đến/ To 1 000 V, AC 0,006 % Đến/ To 10 A, DC 0,005 % Đến/ To 10 A, AC 0,02 % 3 Hz ~ 1 MHz 0,006 % Đến/ To 1 GΩ 0,002 % Chú thích/ Note - ISO: The International Organization for Standardization - QTHC,…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods (x) Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the CanTho Technical Center of Standards Metrology and Quality that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. Welcome to EE88 đăng nhập/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: [email protected]; Website: https://www.ee88link.com AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của Giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE OF ENERGY &amp; MINING MECHANICAL ENGINEERING SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 065 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Business registration address: 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội 565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan Nam Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City Văn phòng/Office address: Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội No. 3, Lane 76, Trung Van Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City Tel: +84 24 48545224 Website: Http://www.tcvi.com.vn CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065: 2012 HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period Từ ngày/ from / /2025 đến ngày/ to 04/02/2030 Welcome to EE88 đăng nhập/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: [email protected]; Website: https://www.ee88link.com AFC 01/12 PRO Lần BH: 4.24 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm cho các phạm vi sau/ Certification of products for the following scopes: Số TT No Tên sản phẩm (Song ngữ Việt - Anh) Product name (In Vietnamese and English) Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme (*) 1. Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of cencrete QCVN 7:2011/BKHCN HQ-SP-002 5,7 2. Thép Steel 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN HC-SP-002 5,7 3. Phôi thép dùng để cán nóng Semi-finished steel products for hot rolling TCVN 11384: 2016 HC-SP-001 5,7 4. Thép kết cấu rỗng tạo hình nguội Cold-formed structural steel hollow AS/NZS 1163: 2016 HC-SP-004 5,7 5. Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn Cold – formed welded and seamless Carbon steel structural tubing in rounds and shapes ASTM A5500/A500M-18 HC-SP-005 5,7 6. Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe ASTM A53/A53M-18 HC-SP-005 5,7 7 Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò Hot – rolled steel type CBπ used in mining ГOCT 1866-2:1983 ГOCT 380:2005 ГOCT 535:2005 HC-SP-003 5,7 Ghi chú/ Note: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ - VINACOMIN phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ INSTITUTE OF ENERGY &amp; MINING MECHANICAL ENGINEERING must register its operations and obtain the registration certificate according to the law before providing certification services. (*) Theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN, tương ứng với phương thức 5, 1b của ISO/IEC 17067: 2013/ According to circular 28/2012/TT-BKHCN, in equivalent to certification type 5, 1b of ISO/IEC 17067: 2013 &nbsp;</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">30/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 45, Đường 3 tháng 2, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348l0325tn.pdf" type="application/pdf; length=685806" title="348l0325tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348l0325hc_0.pdf" type="application/pdf; length=732264" title="348l0325hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/348qdcn_0.pdf" type="application/pdf; length=846105" title="348qdcn.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">348</div></div></div> Tue, 01 Apr 2025 02:08:02 +0000 quantri 42719 at https://ee88link.com Technical Department https://ee88link.com/en/technical-department-8 <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Kim Long Calibration and Technologies Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1569</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS (Kèm theo EE6605 khuyến mãi số / Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Laboratory: Technical Department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long Organization: Kim Long Calibration and Technologies Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: Nguyễn Minh Chí Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1569 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 08.62818479 Fax: 08.62818479 E-mail: [email protected] Website: www.kimlongcom.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1569 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa Lý Field of calibration: Physics - Chemical Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng Field of calibration: Volume - Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo tốc độ gió kiểu nhiệt Hot - wire Anemometer (2,5 ~ 15) m/s KQT-33K6-4-1769-1:2025 0,35 m/s 2. Burets Burets (100 ~ 5 000) μL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL KQT-VO-01:2024 1 μL 9 μL 19 μL 3. Pipet chia độ Graduated pipettes (100 ~ 2000) μL (5 ~ 25) mL KQT-VO-01:2024 1,6 μL 7,7 μL 4. Pipet một mức Single-volume pipettes (0 ~ 5) mL (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL KQT-VO-01:2024 2 μL 3 μL 10 μL 5. Pippet píttông Pipettes Piston (20 ~ 100) μL (100 ~ 1 000) μL (1000 ~ 5 000) μL (5000 ~ 10 000) μL KQT-VO-01:2024 0,91 μL 0,99 μL 1,13 μL 1,61 μL 6. Bình định mức Volumetric Flasks (10 ~ 25) mL (50 ~ 100) mL (200 ~ 250) mL (500 ~ 1 000) mL 2 000 mL 5 000 mL KQT-VO-01:2024 0,01 mL 0,02 mL 0,08 mL 0,1 mL 0,2 mL 0,8 mL TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter (5 ~ 2 000) μS/cm KQT-CD-01:2024 3,2 % 2. Máy đo pH (x) pH meter (0 ~ 14) pH KQT-17-20SC-42:2024 0,04 pH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1569 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo nhiệt độ - độ ẩm không khí Relative Humidity - Temperature Meters (20 ~ 90) % RH (-40 ~ 70) ºC KQT-33K5-4-84-1:2024 2,5 % RH 0,5 oC 2. Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại (x) Infrared Temperature-Measuring Instruments (0 ~ 100) ºC (100 ~ 200) ºC (200 ~ 400) ºC (400 ~ 600) ºC (600 ~ 800) ºC (800 ~ 930) ºC KQT-33K4-4-615:2024 1,5 ºC 2,5 °C 3 °C 4 °C 6 °C 7 °C 3. Tủ ấm, Tủ sấy (x) Incubator, Dry Oven (-40 ~ 200) °C KQT-CHDO-2015:2024 1.3 °C 4. Tủ nhiệt ẩm (x) Temperature &amp; Humidity Chamber (20 ~ 60) % RH (60 ~ 90) % RH (0 ~ 100) °C KQT-CHDO-2015:2024 3,0 % RH 4,0 % RH 0,6 °C 5. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Thermometer Cặp nhiệt điện K, T (-40 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC KQT-33K5-4-42-1:2024 Cặp nhiệt điện K, T 0,5 oC 1,4 oC 2,6 oC Cảm biến PT-100 (-40 ~ -20) oC (-20 ~ 150) oC (150 ~ 300) oC (300 ~ 650) oC Cảm biến PT-100 0,5 oC 0,05 oC 0.4 oC 2,5 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1569 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Âm thanh – Tần số Field of calibration: Acoustic - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo độ ồn (x) Sound level meter 94 dB và/ and 114 dB tại/ at 1000 Hz KQT-33K3-4-2911-1: 2024 0,60 dB 2. Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc (x) Contact Tachometer (250 ~ 4 800) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 1,7 r/min 3. Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x) Non-Contact Tachometer (60 ~ 600) r/min (600 ~ 96 000) r/min KQT-17-20MA-03: 2024 0,1 r/min 0,9 r/min Chú thích/ Note: - KQT-xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods; - (x): Hiệu chuẩn tại hiện trường/ Onsite calibration. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits. - Trường hợp Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty TNHH Hiệu chuẩn và Công nghệ Kim Long phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Kim Long Calibration and Technologies Company Limited that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">25/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 111 Lương Định Của, Khu phố 3, phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1569m0325.pdf" type="application/pdf; length=591813" title="1569m0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1569_2024_m.pdf" type="application/pdf; length=172853" title="qd_vilas_1569_2024_m.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1569</div></div></div> Thu, 27 Mar 2025 01:51:24 +0000 quantri 42617 at https://ee88link.com Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration https://ee88link.com/en/center-laboratory-quality-assurance-and-calibration <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">National Institute of Hygiene and Epidemiology</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">567</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Biological</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: [email protected] Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Micropipet 1 μL NV06-ĐBCL01- QT7.5.01 (2025) 0,01 μL 2 μL 0,02 μL 5 μL 0,03 μL 10 μL 0,03 μL 20 μL 0,03 μL 50 μL 0,3 μL 100 μL 0,4 μL 200 μL 0,4 μL 500 μL 0,7 μL 1000 μL 0,7 μL Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tủ nhiệt(x) Temperature chamber (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ -20) ºC (-20 ~ 20) ºC (20 ~ 50) ºC (50 ~ 140) ºC (140 ~ 300) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.04 (2025) 1,0 ºC 0,8 ºC 1,0 ºC 0,45 ºC 1,5 ºC 2,0 ºC 2 Lò nung(x) Furnaces (200 ~ 600) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.11 (2025) 3,3 ºC 3 Bể nhiệt(x) Waterbaths (25 ~ 98) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.10 (2025) 0,67 ºC 4 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital thermometer (-40 ~ 140) ºC (140 ~ 400) ºC NV06-ĐBCL01- QT7.5.12 (2025) 0,65 ºC 0,90 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân cấp chính xác I(x) Balance class I đến/ Upto 100 mg NV06-ĐBCL01- QT7.5.08 (2025) 0,034 mg 100 mg ~ 1 g 0,054 mg (1 ~ 10) g 0,11 mg (10 ~ 100) g 0,39 mg (100 ~ 200) g 0,59 mg 2 Cân cấp chính xác II(x) Balance class II đến/ Upto 500 g 6 mg (500 ~ 1000) g 31 mg (1000 ~ 2000) g 46 mg Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số Field of calibration: Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tốc độ vòng quay (Máy ly tâm, máy ly tâm lạnh)(x) Rotation speed (Centrifuge/ Refrigerated centrifuge) (100 ~ 18000) rpm NV06-ĐBCL01- QT7.5.09 (2025) 6,1 rpm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn/ Center of Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Chú thích/ Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài PTN/ On-site calibration - NV06-ĐBCL01-QT...: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedure - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Laboratory: Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: [email protected] Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nồi hấp tiệt trùng Autoclave Thử nhiệt độ (x) Temperature test Phạm vi đo/Range: (80 ~ 140) °C Độ phân giải/Res.: 0,01 °C NV06-ĐBCL01-QT7.5.02 (2025) 2. Thử thời gian (x) Time test Phạm vi đo/Range: (10 ~ 3600) s Độ phân giải/Res.: 1s 3. Kiểm tra áp suất (x) Pressure check Phạm vi đo/Range: (0,1 ~ 5) bar Độ phân giải/Res.: 0,01 bar 4. Kiểm tra chỉ thị hóa học (x) Chemical indicator check - 5. Kiểm tra chỉ thị sinh học (x) Biological indicator check - 6. Tủ an toàn sinh học cấp I, II, III; tủ sạch Biological safety cabinet class I, II, III; Clean Bench Thử tốc độ gió (x) Air flow velocity test Phạm vi đo/Range: (0,1 ~ 5,00) m/s Độ phân giải/Res.: 0,01 m/s NSF/ANSI 49-2022 EN 12469:2000 7. Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100)% Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/ Fluid: PAO (polyalpha olefin) 8. Kiểm tra hình thái dòng khí (x) Airflow smoke pattenr check - 9. Thử độ rọi (x) Lighting intensity test Phạm vi đo/Range: (40 ~ 40000) lx Độ phân giải/Res.: (0,1 ~ 10) lx DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Thử độ ồn (x) Noise level test Phạm vi đo/Range: (35 ~ 130) dB Độ phân giải/Res.: 0,1 dB 11. Thử cường độ ánh sáng tím (x) UV Lighting intensity test Độ phân giải/Res.: 0,1 μw/cm2 Phạm vi đo đo/Range: (0,1 ~ 200) μw/cm2 NV06-ĐBCL01-QT7.5.03 (2025) 12. HEPA, ULPA HEPA, ULPA filter Thử rò rỉ HEPA, ULPA (x) HEPA, ULPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin) NV06-ĐBCL01-QT7.5.05 (2025) 13. Cửa gió cấp, thải của phòng có hệ thống thông gió Air supply, exhaust gate of ventilated rooms Thử lưu lượng gió (x) Air flow volume test Phạm vi đo/Range: (42 ~ 4250) m3/h Độ phân giải/Res.: 1 m3/h NV06-ĐBCL01-QT7.5.06 (2025) 14. Phòng sạch Clean room Thử nồng độ hạt bụi (x) Particle concentration test Phạm vi đo/Range: (1 ~ 3.000.000) p/ft3 Độ phân giải/Res.: 1 p/ft3 Cỡ hạt/ Particle size: (0,3 ~ 10) μm ISO 14644-1:2015 15. Thử rò rỉ HEPA (x) HEPA leak test Phạm vi đo/Range: (0 ~ 100) % Độ phân giải/Res.: 0,0001 % Môi chất/Fluid: PAO (polyalpha olefin) ISO 14644-3:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 567 EE88oo Link không bị chặn Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Center for Laboratory Quality Assurance and Calibration AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Phòng sạch Clean room Thử lưu lượng gió (x) Air flow volume test Phạm vi đo/Range: (42 ~ 4250) m3/h Độ phân giải/Res.: 1 m3/h ISO 14644-3:2019 17. Thử nhiệt độ, độ ẩm (x) Temperature, humidity test Phạm vi đo/Range: (10 ~ 50) °C Độ phân giải/Res.: 0,1 °C Phạm vi đo/Range: (30 ~ 90) %RH Độ phân giải/Res.: 1 % RH ISO 14644-3:2019 Chú thích/Note: - (x) : phép thử thực hiện ở hiện trường/On-site tests. - NV06-ĐBCL01-QT...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method. - ISO: International Organization for Standardization. - NSF/ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute. - EN: European Standards. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Vi khuẩn Laboratory: Bacteriology Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Mechanical, Biological Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: [email protected] Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 3) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 3) VILAS 567 Khoa Vi khuẩn Bacteriology Department AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước mặt Surface water Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/100 mL TCVN 9717:2013 2. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 E:2023 3. Phát hiện Vibrio cholerae Detection of Vibrio cholerae eLOD50: 3 CFU/100 mL SMEWW 9260 H:2023 Chú thích/Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination. Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Côn trùng và Động vật y học Laboratory: Medical Entomology and Zoology Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương Organization: National Institute of Hygiene and Epidemiology Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý: GS. TS. Phan Trọng Lân Laboratory manager: Prof.Ph.D. Phan Trong Lan Số hiệu/ Code: VILAS 567 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3.972.6857 (111) E-mail: [email protected] Website: https://nihe.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 4) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 4) VILAS 567 Khoa Côn trùng và Động vật y học Medical Entomology and Zoology Department AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Chế phẩm xua muỗi Mosquito repellent products Đo tần suất muỗi đậu vào tay Measure the frequency of “probe” of mosquitoes in hand Giới hạn: số muỗi chạm vào tay trong 30 giây/ Limit of quantitation: number of mosquitoes touch forearm in 30 second NV06-CTĐV02-QT7.5.01 (2025) Chú thích/Note: - NV06-CTĐV02-QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vệ sinh dịch tễ Trung Ương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute of Hygiene and Epidemiology that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. &nbsp;</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">18/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 1 Yecxanh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03251.pdf" type="application/pdf; length=620295" title="567l03251.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03252.pdf" type="application/pdf; length=656708" title="567l03252.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03253.pdf" type="application/pdf; length=536308" title="567l03253.pdf">Bacteriology Department</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567l03254.pdf" type="application/pdf; length=580937" title="567l03254.pdf">Medical Entomology and Zoology Department</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/567_qd_l0325.pdf" type="application/pdf; length=584944" title="567_qd_l0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">567</div></div></div> Fri, 21 Mar 2025 09:22:32 +0000 quantri 42574 at https://ee88link.com Calibration Services & Technologies Department https://ee88link.com/en/calibration-services-technologies-department <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Digi Technologies Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1568</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Dịch vụ &amp; Công nghệ Hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Services &amp; Technologies Department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Công nghệ Digi Organization: Digi Technologies Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: Laboratory manager: Phạm Văn Lộc Số hiệu/ Code: VILAS 1568 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/Address: 4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh 4.23 - 4th floor, Kingston Residence Bldg, 146 Nguyen Van Troi Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh 4.23 - 4th floor, Kingston Residence Bldg, 146 Nguyen Van Troi Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028.36367887 Fax: E-mail: [email protected] Website: digivn.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1568 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temprature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand or equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Thermometer (-25 ~ 100) ℃ DIGI.QT.HC.01: 2023 0,3 ℃ 2. Nhiệt ẩm kế không khí (x) Thermo - Hygro meter (10 ~ 40) ℃ (30 ~ 90) %RH DIGI.QT.HC.02: 2023 0,5 ℃ 2 %RH Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand or equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế chênh áp kiểu hiện số Different pressure gauge with digital type (0 ~ 100) hPa ĐLVN 76:2001 0,72 hPa DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1568 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of Measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy do hàm lượng khí Gas Analysers O2: đến/to 25 %Vol DIGI.QTHC.04:2023 3 % tđ CO2: đến/to 25 %Vol CO: đến/to 0,14 %Vol NO: đến/to 0,12 %Vol NO2: đến/to 0,03 %Vol SO2: đến/to 0,14 %Vol Chú thích/ Notes: DIGI.QTHC- ... Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed method (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site (1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits Trường hợp Công ty TNHH Công nghệ Digi cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Công ty TNHH Công nghệ Digi phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Digi Technologies Company Limited that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">20/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">4.23 tầng 4, Tòa nhà Kingston Residence, 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1568m0325.pdf" type="application/pdf; length=553823" title="1568m0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1568qdm0325.pdf" type="application/pdf; length=772518" title="1568qdm0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1568</div></div></div> Fri, 21 Mar 2025 08:11:29 +0000 quantri 42569 at https://ee88link.com Laboratory division https://ee88link.com/en/laboratory-division <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">V-CAL Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1408</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS (Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL Ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: EE8801 com đăng nhập Laboratory: Laboratory division Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH V-CAL Organization: V-CAL Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: Laboratory manager: Song Woo Vum Số hiệu/ Code: VILAS 1408 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030. Địa chỉ/Address: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune, Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam Địa điểm/Location: BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam BT1-B24 Splendora project, An Khanh new ubran area, An Khanh commune, Hoai Duc district, Ha Noi city, Vietnam Điện thoại/ Tel: 0988 695 285 Fax: E-mail: [email protected] Website: metc.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1408 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ Equipment calibrated Phạm vi đo Range of Measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo vàhiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thước cặp Caliper Đến/up to 600 mm VCAL 001 (2024) (6x10-5L + 0,0056) mm [L]: mm 2. Thước đo cao Digimatic height gage Đến/up to 600 mm VCAL 019 (2024) (2x10-6L + 0,0058) mm [L]: mm 3. Calip trụ trơn Pin gauge Đến/up to 25 mm VCAL 003 (2024) (10-5L + 0,0008) mm [L]: mm 4. Thước vặn đo ngoài Micro meter Đến/up to 100 mm VCAL 002 (2024) (0,0002L + 0,0004) mm [L]: mm 5. Dưỡng đo khe hở Thickness gauge Đến/up to 10 mm VCAL 006 (2024) (5x10-6L + 0,0011) mm [L]: mm 6. Bàn máp Marble ≥ 9 μm VCAL 011B (2021) 2,4 μm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1408 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand or equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân không tự động cấp chính xác II Non-automatic weighing instruments Accuracy class II Đến/up to 5 000 g VCAL 012 (2024) 0,02 g 2. Cân không tự động cấp chính xác III Non-automatic weighing instruments Accuracy class III Đến/up to 90 kg VCAL 027 (2024) 0,09 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1408 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Bộ nguồn dòng và nguồn áp Voltage Source &amp; Current Source Bộ nguồn áp một chiều DC Voltage Source Đến/ to 100 mV VCAL 015 (2023) 0,01% 100 mV ~ 1 V 0,01% (1 ~ 10) V 0,01% (10 ~ 100) V 0,01 % (100 ~ 1000) V 0,01% Bộ nguồn áp xoay chiều AC Voltage Source Đến/ to 1 000 mV (3 ~ 5) Hz VCAL 017 (2023) 0,05 % (5 ~ 10) Hz 0,05 % (10 ~ 20) kHz 0,01 % (20 ~ 50) kHz 0,02 % (50 ~ 100) kHz 0,08 % (100 ~ 300) kHz 0,10 % (1 ~ 750) V (3 ~ 5) Hz 0,05 % (5 ~ 10) Hz 0,03 % (10 ~ 20) kHz 0,01 % (20 ~ 50) kHz 0,02 % (50 ~ 100) kHz 0,08 % (100 ~ 300) kHz 0,10 % Bộ nguồn dòng một chiều DC Current Source Đến/ to 10 mA VCAL 015 (2023) 0,05 % (10 ~ 100) mA 0,02 % 100 mA ~ 1A 0,01 % (1 ~ 3) A 0,02 % Bộ nguồn dòng xoay chiều AC current source Đến/ to 3 A (3 ~ 5) Hz VCAL 017 (2023) 0,05 % (5 ~ 10) Hz 0,04 % 10 Hz ~ 5 kHz 0,02 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1408 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of Measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị kiểm tra an toàn điện Electrical Safety Tester Cao áp một chiều DC high voltage Đến/ to 5 kV VCAL 128 (2023) 0,2 % (5 ~ 10) kV 0,3 % (10 ~ 20) kV 0,5 % (20 ~ 30) kV 0,5 % (30 ~ 48) kV 0,8 % Cao áp xoay chiều (tần số 50 &amp; 60 Hz) AC high voltage (frequency 50 &amp; 60 Hz) Đến/ to 5 kV VCAL 128 (2023) 0,3 % (5 ~ 10) kV 0,3 % (10 ~ 20) kV 0,5 % (20 ~ 28) kV 0,5 % 3. Thiết bị đo dòng rò Leakage current meter (0,3 ~ 3) μA VCAL 128 (2023) 0,5 % (3 ~ 30) μA 0,4 % (30 ~ 300) μA 0,3 % (0,3 ~ 3) mA 0,2 % (3 ~ 10) mA 0,1 % 4. Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation resistance meter Đến/ to 08 M VCAL 128 (2023) 0,1 % (1 ~ 6) G 0,5 % Chú thích/ Notes:  VCAL ... : Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed method  (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Calibration on-site  (1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, sử dụng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1408 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6  Trường hợp Công ty TNHH V-CAL cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Công ty TNHH V-CAL phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the V-CAL Company Limited that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">15/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">BT1-B24 dự án Splendora, khu đô thị mới An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1408l0325.pdf" type="application/pdf; length=527129" title="1408l0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1408_qd_l0325.pdf" type="application/pdf; length=817911" title="1408_qd_l0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1408</div></div></div> Mon, 17 Mar 2025 08:59:27 +0000 quantri 42509 at https://ee88link.com Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh city https://ee88link.com/en/textile-testing-center-branch-vietnam-textile-research-institute-joint-stock-company-ho-chi-minh <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">169</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Chemical</div><div class="field-item odd">Measurement - Calibration</div><div class="field-item even">Mechanical</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn thí nghiệm dệt may, Chi nhánh Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu dệt may tại Tp. Hồ Chí Minh Laboratory: Textile Testing Center, Branch of Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company in Ho Chi Minh city Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may Organization: Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Laboratory manager: Phạm Thị Ngọc Châu Số hiệu/ Code: VILAS 169 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: 345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 345/128A Tran Hung Dao Street, Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 39201194 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.phanviendetmay.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ê88 tải app dệt Textile materials Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 1750:1986 ASTM D2495-07(2024) 2. Phân tích thành phần sợi Fiber analysis AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021e ISO 1833-1:2020 ISO 1833-2:2020 ISO 1833-3:2019 ISO 1833-4:2017 ISO 1833-5:2016 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-9:2019 ISO 1833-10:2019 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-13:2019 ISO 1833-14:2019 ISO 1833-15:2019 ISO 1833-16:2019 ISO 1833-17:2019 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-19:2006 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-21:2019 ISO 1833-24:2010 3. Xơ bông Cotton Xác định hàm lượng tạp chất Determination of trash contents ASTM D2812-07(2021) TCVN 4184:1986 4. Sợi dệt Yarn Xác định chỉ số sợi (độ nhỏ sợi) Determination of yarn count (fineness) TCVN 5785:2009 ASTM D1907M-12(2018) ISO 2060:1994 5. Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt sợi đơn Determination of single yarn strength and elongation ASTM D2256/D2256M-21 ISO 2062:2009 BS EN ISO 2062:2009 6. Xác định độ bền đứt con sợi Determination of breaking strength of yarn in skein Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N Độ giãn/ Elongation ≤ 400 % TCVN 5787:1994 ASTM D1578-93(2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Sợi dệt Yarn Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vòng sợi Determination of loop strength and elongation Độ bền/ Tensile strength ≤ 1 000 N Độ giãn/ Elongation ≤ 400 % ASTM D2256/D2256M-21 8. Xác định độ săn sợi đơn Determination of twist of single yarn TCVN 5788:2009 ASTM D1422/D1422M-13(2020) ISO 2061:2015 9. Xác định độ săn sợi xe Determination of twist of plied yarn TCVN 5788:2009 ASTM D1423/D1423M-16(2022) 10. Xác định độ không đều Uster của sợi từ xơ cắt ngắn Determination of uster unevenness for staple yarn TCVN 5442:1991 ASTM D1425/D1425M-14(2020) 11. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định kiểu dệt Determination of weave type TCVN 4897:1989 ISO 7211-1:1984 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 12. Xác định độ dày vải Determination of fabric thickness TCVN 5071:2007 ASTM D1777-96(2019) ISO 5084:1996 13. Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Single tongue tear Determination of tearing strength. Single tongue tear method Đến/ To 2 500 N ASTM D2261-13(2024) JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 (Method A1) ISO 13937-2:2000 14. Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi. Phương pháp Double tongue tear Determination of tearing strength of woven fabrics. Double tongue method Đến/ To 2 500 N ISO 13937- 4:2000 15. Xác định độ bền xé rách của vải dệt thoi. Phương pháp single tear Determination of tearing strength of woven fabrics. Single tear method Đến/ To 2 500 N ISO 13937-3:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Trapezoid tear Determination of tearing strength. Trapezoid method Đến/ To 2 500 N ASTM D5587-15(2024) 17. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf tear Determination of tearing strength Elmendorf method Đến/ To 64 N ASTM D1424-21 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 (Method D) ISO 13937-1:2000 18. Xác định độ giãn vải đàn hồi Determination of extension of elastic fabric &lt; 400 % ASTM D2594/D2594M-21 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 19. Xác định độ bền nén thủng. Phương pháp bi Determination of bursting strength. Ball bursting method Đến/ To 2 500 N TCVN 5796:1994 ASTM D3787-16(2020) 20. Xác định độ bền nén thủng màng. Phương pháp khí nén Determination of Bursting strength. Pneumatic method Đến/ To 1 250 kPa ISO 13938-2:2019 21. Xác định độ bền nén thủng màng. Phương pháp màng mỏng thủy lực Determination of Bursting strength. Diaphragm bursting method (hydraulic method) Đến/ To 2 000 kPa ASTM D3786/D3786M-18(2023) 22. Xác định lực lớn nhất để xé rách đường may. Phương pháp băng vải Determination of maximum force to seam rupture. Strip method Đến/To 2 500 N ISO 13935-1:2014 23. Xác định độ trượt đường may Determination of seam slippage ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13936-1:2004 24. Dây khóa kéo Zipper Xác định độ bền dây khóa kéo Determination of zipper strength ASTM D2061-07(2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định góc hồi nhàu. Phương pháp đo góc Determination of the angle of recovery Measuring the angle of recovery method &lt; 180  ISO 2313-1:2021 AATCC TM66-2017e2 26. Xác định độ vón hạt và xù lông. Phương pháp dùng hộp thử vón kết Determination of propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling box method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 12945-1:2020 JIS L 1076:2012 (Method A) 27. Xác định độ vón bề mặt của vải. Phương pháp random tumbler Determination of pilling resistance. Random tumbler method ASTM D3512/D3512M-22 JIS L 1076:2012 (Method D) 28. Xác định độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale Determination of pilling resistance. Martindale method ISO 12945-2:2000 ASTM D4970/D4970M-22 29. Xác định độ xù lông, vón gút trên bề mặt vải Pilling resistance Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 GB/T 4802.1-2008 30. Xác định độ chống mài mòn. Phương pháp Martindale xác định mẫu bị phá hủy Determination of abrasion resistance. Martindale method for determination of specimen breakdown ISO 12947-2:2016 ISO 5470-2:2021 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 (Method E) 31. Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale xác định sự giảm khối lượng Determination of abrasion resistance. Martindale method for determination of mass loss ISO 12947-3:1998 ASTM D4966-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale đánh giá sự thay đổi ngoại quan Determination of abrasion resistance. Martindale method for assessment of the appearance change ISO 12947-4:1998 33. Xác định độ nhỏ sợi tách ra từ vải Determination of yarn count removed from fabric TCVN 5095:1990 ASTM D1059-17(2022) ISO 7211-5:2020 34. Xác định độ săn sợi tách ra từ vải Determination of twist of yarn removed from fabric TCVN 5094:1990 ISO 7211-4:1984 ASTM D1422/D1422M-13(2020) ASTM D1423/D1423M-16(2022) 35. Xác định độ thấm nước. Phương pháp phun tia Determination of water repellency. Spray test ISO 4920-2012 AATCC TM22-2017 36. Xác định tính cháy Determination of flammability 16 CFR Part 1610 ASTM D1230-22 37. Xác định độ cong và lệch góc của vải dệt thoi và dệt kim Determination of bow and skew in woven and knitted fabrics ASTM D3882-08(2020) 38. Xác định sự xiên lệch hàng vòng và hàng cột của vải dệt kim và sản phẩm dệt kim. Determination of distortion of courses and wales in knitted fabrics and garments. TCVN 5800:1994 39. Xác định độ xoắn sau giặt tại nhà Determination of skewness after home laundering AATCC TM179-2023 40. Xác định sự thay đổi kích thước vải khi chịu tác động của hơi nước tự do Determination of dimensional change of fabrics when subjected to the action of free steam ISO 3005:1978 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Đánh giá độ phẳng của vải sau giặt tại nhà Evaluation of smoothness appearance of fabrics after home laundering Cấp 1 ~ 5 SA 1 ~ 5 AATCC TM124-2018te ISO 7768:2009 42. Đánh giá độ phẳng đường may Evaluation of seam smoothness Cấp 1 ~ 5 SS 1 ~ 5 AATCC TM88B-2018te ISO 7770:2009 43. Đánh giá mức độ giữ (gấp) nếp Evaluation of crease retention Cấp 1 ~ 5 CR 1 ~ 5 AATCC TM88C-2018te ISO 7769:2009 44. Đánh giá ngọai quan sau giặt Evaluation of appearance after washing AATCC TM143-2018te ISO 15487:2018 45. Xác định độ nhăn của vải. Phương pháp đánh giá ngoại quan Determination of wrinkle recovery Visual observation method AATCC TM128-2017e2 46. Đo khả năng thoát hơi nước của vải Measurement of water vapour Permeability BS 7209:1990 47. Xác định độ xước móc của sợi. Phương pháp Mace Snag Determination of snagging resistance. Mace Snag method ASTM D3939/D3939M-13(2017) 48. Xác định độ thoáng khí của vải Determination of air permeability ISO 9237:1995 49. Xác định khả năng chống thấm nước. Phương pháp phun mưa Determination of water resistance. Rain test method AATCC TM35-2018e2 50. Xác định chiều rộng và chiều dài vải Determination of fabric width and length TCVN 5792:1994 TCVN 7834:2007 ASTM D3774-18(2024) ISO 22198:2006 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight TCVN 8042:2009 ASTM D3776/D3776M-20 ISO 7211-6:2020 ISO 3801:1977 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 52. Xác định mật độ vải Determination of fabric count TCVN 1753:1986 ASTM D3775-17(2023) ISO 7211-2:2024 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 TCVN 5794:1994 53. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn đứt. Phương pháp băng vải Determination of tensile strength and elongation. Strip method Độ bền/ Strength ≤ 250 Kgf Độ giãn/ Elongation ≤ 400 % TCVN 1754:1986 ISO 13934-1:2013 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 54. Xác định độ bền kéo đứt. Phương pháp grab Determination of tensile strength. Grab method ISO 13934-2:2014 ASTM D5034-21 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 55. Sự thay đổi kích thước sau giặt Determination of dimensional changes after washing TCVN 8041:2009 AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 (A, B, C, D) JIS L 1057:2012 ISO 5077:2007 &amp; ISO 6330:2021 56. Xác định khả năng chống trượt sợi tại đường may của vải dệt thoi. Phương pháp tải cố định Determination of the slippage resistance of yarns at seam in woven fabrics. Fixed load method ISO 13936-2:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt. Phương pháp strip Determination of tensile strength and elongation. Strip method TCVN 5795:1994 58. Xác định chiều dài vòng sợi trong vải và sản phẩm dệt kim Determination of yarn loop length in knitted fabrics and knitted products TCVN 5799:1994 59. Xác định độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Determination of colour fastness to wash with soap or soap with soda Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 7835-C10:2007 ISO 105-C10:2006 60. Xác định độ bền màu với giặt gia dụng và giặt thương mại Determination of colour fastness to domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-C06:2010 61. Xác định độ bền màu với giặt và giặt là Determination of colour fastness to washing and laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 JIS L0844- 2011 Method B 62. Xác định độ bền màu với giặt – Phương pháp giặt tăng tốc Determination of colorfastness to Laundering: Accelerated Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM61-2013e(2020) 63. Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of colour fastness to dry cleaning Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 5232:2002 ISO 105-D01:2010 JIS L 0860:2020 AATCC TM132- 2004e3(2013)e3 64. Xác định độ bền màu với ma sát Determination of colour fastness to rubbing (crocking) Cấp 1 ~ 5 Grade 1~5 TCVN 4538:2007 ISO 105-X12:2016 AATCC TM8-2016e(2022)e JIS L 0849:2024 65. Xác định độ bền màu ma sát với dung môi hữu cơ Determination of colour fastness to rubbing with organic solvent Cấp 1~ 5 Grade 1~5 ISO 105-D02:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 7835-E04:2010 ISO 105-E04:2013 AATCC TM15-2013e JIS L 0848:2004 67. Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 7835-E01:2011 ISO 105-E01:2013 AATCC TM107-2022e JIS L 0846:2004 68. Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colour fastness to sea water Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 5233:2002 ISO 105-E02:2013 AATCC TM106-2009e(2023)e JIS L 0847:2004 69. Đánh giá khuynh hướng ngả vàng phenol của vật liệu Assessment of the potential to Phenolic Yellowing of materials Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-X18:2007 TCVN 7835-X18:2013 70. Xác định độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Determination of colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 TCVN 7835-E03:2011 ISO 105-E03:2010 AATCC TM162-2011e2 JIS L 0884:1996 71. Xác định độ bền màu với chất tẩy Hydro Peroxide Determination of colour fastness to bleaching with Hydrogen Peroxide Cấp 1 ~ 5 Grade 1~ 5 ISO 105-N02:1993 AATCC TM101-2019 72. Xác định độ bền màu với chất tẩy Hypoclorit Determination of colour fastness to bleaching with hypochlorite Cấp 1 ~ 5 Grade 1~ 5 ISO 105-N01:1993 JIS L 0856:2002 73. Xác định độ bền màu khi giặt với chất tẩy oxy Determination of colour fastness to laundering with Oxygen Bleach Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 JIS L 0889:2014 74. Xác định độ bền màu với tẩy clor và không clor (Phép thử điểm) Determination of colour fastness to chlorine and/or non-chlorine bleach (spot test) Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 PPNB-VTRSI LTD04/LTD05:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 75. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền màu với vết nước Determination of colour fastness to water spotting Cấp 1 ~5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-E07:2010 AATCC TM104- 2010(2014)e2 76. Xác định độ bền màu với vết a xít Determination of colour fastness to acid spotting Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-E05:2010 77. Xác định độ bền màu với vết kiềm Determination of colour fastness to alkali spotting Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-E06:2006 78. Đánh giá sự di chuyển màu từ vải đến lớp phủ PVC Assessment of migration of textile colors into polyvinyl chloride coatings Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-X10:1993 79. Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo. Phương pháp đèn thủy ngân cao áp Determination of colour fastness to artificial light. Mercury hight voltaic lamp method Cấp 1 ~ 8 Grade 1 ~ 8 TCVN 5823:1994 80. Xác định độ bền màu với ánh sáng nhân tạo. Phương pháp đèn xenon Determination of colour fastness to artificial light. Xenon arc fading lamp method Cấp 1~ 8 Grade 1~ 8 or Cấp L2 ~ L9 Grade L2 ~ L9 TCVN 7835-B02:2007 ISO 105-B02:2014 AATCC TM16.3-2020 JIS L 0843:2024 81. Xác định độ trắng Determination of whiteness TCVN 5236:2002 ISO 105-J02:1997 &amp; ISO 105-J02:1997/Cor 1:1998 82. Xác định độ lệch màu Determination of color differences ISO 105-J01:1997 83. Xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract ISO 3071:2020 AATCC TM81-2022 JIS L 1096:2010 &amp; Amendment 1:2020 TCVN 7422:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 84. Vải và sản phẩm dệt Fabric and textile products Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp uốn và mài mòn Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Flexing and abrasion method ASTM D3885-07a(2019) 85. Xác định khả năng kháng nước. Phương pháp lực thủy tĩnh Determination of the resistance to water penetration. Hydrostatic pressure method ISO 811:2018 AATCC TM127- 2017(2018)e 86. Xác định độ bền màu với nhiệt khô (trừ là ép) Determination of colour fastness to dry heat (excluding pressing) AATCC TM117-2019 ISO 105-P01:1993 TCVN 5478:2002 87. Xác định độ bền màu với là ép nóng Determination of colour fastness to hot pressing Cấp 1 ~ 5 Grade 1 - 5 ISO 105-X11:1994 AATCC TM133-2020e TCVN 7835-X11:2007 88. Xác định độ bền màu thuốc nhuộm trong lưu trữ Determination of colour fastness to dye transfer in storage Cấp 1 ~ 5 Grade 1 - 5 AATCC TM163- 2013e(2020)e4 – option II JIS L 0854:2013 89. Cúc nhựa có lỗ để thùa chỉ Plastic sews -through buttons Xác định độ bền va đập Determination of impact resistance ASTM D5171-15(2020) 90. Cúc bấm Snap fasteners Xác định độ kháng đóng/ mở cúc bấm Determination of resistance of snapping/unsnapping of snap fasteners ASTM D4846-96(2021) 91. Cúc Button Thử độ bền kéo Tension test &lt; 3000 N (CRE) EN 17394-2:2020 92. Nút bấm Press fastneners Thử độ bền kéo Tension test &lt; 3000 N (CRE) CEN/TS 17394-3:2021 93. Phụ kiện dệt may Textile accessories Xác định độ bền của phụ kiện đính vào sản phẩm Determination of Attachment strength of trims - CEN/TS 17394-4:2021 94. Thử lực kéo Tension test &lt; 3000 N (CRE) EN 71-1:2014 &amp;A1:2018, Mục/Clause 8.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ê88 tải app và sản phẩm dệt Textiles and textile products Xác định Formanlđehyt tự do và thủy phân. Phương pháp UV-Vis Determination of free and hydrolysed formaldehyde content. UV-Vis method 16 mg/kg TCVN 7421-1:2013 ISO 14184-1:2011 AATCC TM206-2020 JIS L 1041: 2011 2. Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo bằng cách chiết và không chiết xơ. Phương pháp GCMS, HPLC Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants with and without extracting the fibres. GCMS, HPLC Method 5 mg/kg ISO 14362-1:2017 TCVN 12512-1:2018 3. Xác định một số amin thơm giải phóng từ chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen. Phương pháp GCMS, HPLC Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants which may release 4-aminoazobenzene. GCMS, HPLC Method 5 mg/kg ISO 14362-3:2017 TCVN 12512-3:2018 4. Ê88 tải app và sản phẩm dệt Textiles and textile products Định tính loại thuốc nhuộm được sử dụng trong hàng dệt may Qualitative identification of dyestuff classes used in textiles - ISO 16373-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 169 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 {1} Phụ lục các amin thơm/ Aromatic amines annex No Tên hợp chất Cas No. No Tên hợp chất Cas No. 1 4-aminodiphenyl 92-67-1 12 3,3`-dimethylbenzidine 119-93-7 2 Benzidine 92-87-5 13 3,3`-dimethyl-4,4`-di-aminodi-phenylmethane 838-88-0 3 4-chloro-o-toluidine 95-69-2 14 p-cresidine 120-71-8 4 2-naphthylamine 91-59-8 15 4,4`-methylene-bis- (2-chloroaniline) 101-14-4 5 o-aminoazotoluene 97-56-3 16 4,4`oxydianiline 101-80-4 6 2-amino-4-nitrotoluene 99-55-8 17 4,4`thiodianiline 139-65-1 7 p-chloroaniline 106-47-8 18 o-toluidine 95-53-4 8 2,4-diaminoanisole 615-05-4 19 2,4-toluendiamine 95-80-7 9 4,4`-diaminodiphenylmethane 101-77-9 20 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 10 3,3`-dichlorobenzidine 91-94-1 21 2-methoxyaniline 90-04-0 11 3,3`-dimethoxybenzidien 119-90-4 22 4-aminoazobenzene 60-09-3 Chú thích/ Notes: ISO: The International Organization for Standardization EN: European Standard AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist ASTM: the American Society for Testing and Materials BS: British Standard PPNB-VTRSI: Phương pháp thử EE88 welcome nhà cái/Laboratory developed method Trường hợp Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần - Viện nghiên cứu Dệt may phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">345/128A Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/169lmr0325tn.pdf" type="application/pdf; length=783550" title="169lmr0325tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/169lmr0325hc.pdf" type="application/pdf; length=614377" title="169lmr0325hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1431_2025_lmr_0.pdf" type="application/pdf; length=831133" title="qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">169</div></div></div> Thu, 13 Mar 2025 09:39:55 +0000 quantri 42475 at https://ee88link.com Calibration Center of Mettler-Toledo Vietnam https://ee88link.com/en/calibration-center-mettler-toledo-vietnam <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1431</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">TP Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn Mettler-Toledo Việt Nam Laboratory: Calibration Center of Mettler-Toledo Vietnam Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam Organization: Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Hoàng Nhân Số hiệu/ Code: VILAS 1431 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: P.1901 Saigon Trade Center, số 37, Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam P.1901 Saigon Trade Center, No. 37, Ton Duc Thang, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/Location: Tầng G, Tòa nhà SCS, Lô T2-4, đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam G Floor, SCS Building, Lot T2-4, D1 Street, Hi-The Park, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: (+84) 28 73 090 789 Fax: (+84) 28 73 059 668 E-mail: [email protected] Website: https://www.mt.com/ DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1431 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class I Đến/ to 5 mg &gt; 5 mg đến/ to 10 mg &gt; 10 mg đến/ to 20 mg &gt; 20 mg đến/ to 50 mg &gt; 50 mg đến/ to 100 mg &gt; 100 mg đến/ to 200 mg &gt; 200 mg đến/ to 500 mg &gt; 500 mg đến/ to 1 g &gt; 1 g đến/ to 2 g &gt; 2 g đến/ to 5 g &gt; 5 g đến/ to 10 g &gt; 10 g đến/ to 20 g &gt; 20 g đến/ to 50 g &gt; 50 g đến/ to 100 g &gt; 100 g đến/ to 150 g &gt; 150 g đến/ to 200 g &gt; 200 g đến/ to 250 g &gt; 250 g đến/ to 300 g &gt; 300 g đến/ to 400 g &gt; 400 g đến/ to 450 g &gt; 450 g đến/ to 500 g &gt; 500 g đến/ to 1000 g &gt; 1000 g đến/ to 1500 g &gt; 1500 g đến/ to 2500 g &gt; 2500 g đến/ to 3000 g &gt; 3000 g đến/ to 3500 g &gt; 3500 g đến/ to 4000 g &gt; 4000 g đến/ to 5000 g CP/W003/16:2025 5,4 μg 8,0 μg 8,2 μg 11μg 14 μg 17 μg 22 μg 27 μg 33 μg 44 μg 58 μg 75 μg 0,11 mg 0,19 mg 0,30 mg 0,35 mg 0,46 mg 0,54 mg 0,70 mg 0,80 mg 0,88 mg 2,0 mg 2,7 mg 4,0 mg 4,8 mg 5,7 mg 6,4 mg 7,7 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1431 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2 Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class II Đến/ to 150 g &gt; 150 g đến/ to 200 g &gt; 200 g đến/ to 250 g &gt; 250 g đến/ to 300 g &gt; 300 g đến/ to 350 g &gt; 350 g đến/ to 400 g &gt; 400 g đến/ to 450 g &gt; 450 g đến/ to 500 g &gt; 500 g đến/ to 550 g &gt; 550 g đến/ to 600 g &gt; 0,6 kg đến/ to 1,0 kg &gt; 1,0 kg đến/ to 2,0 kg &gt; 2,0 kg đến/ to 3,0 kg &gt; 3 kg đến/ to 4 kg &gt; 4 kg đến/ to 5 kg &gt; 5 kg đến/ to 6 kg &gt; 6 kg đến/ to 7 kg &gt; 7 kg đến/ to 8 kg &gt; 8 kg đến/ to 9 kg &gt; 9 kg đến/ to 10 kg &gt; 10 kg đến/ to 20 kg &gt; 20 kg đến/ to 25 kg &gt; 25 kg đến/ to 30 kg &gt; 30 kg đến/ to 35 kg &gt; 35 kg đến/ to 40 kg &gt; 40 kg đến/ to 45 kg &gt; 45 kg đến/ to 50 kg &gt; 50 kg đến/ to 60 kg &gt; 60 kg đến/ to 100 kg &gt; 100 kg đến/ to 150 kg CP/W003/16:2025 1,0 mg 1,6 mg 2,0 mg 2,3 mg 2,7 mg 2,9 mg 3,3 mg 3,6 mg 4,1 mg 4,3 mg 11 mg 16 mg 22 mg 29 mg 36 mg 43 mg 50 mg 57 mg 63 mg 71 mg 0,16 g 0,19 g 0,22 g 0,26 g 0,29 g 0,32 g 0,36 g 0,42 g 2,1 g 2,6 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1431 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3 Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class III Đến/ to 6 kg &gt; 6 kg đến/ to 15 kg &gt; 15 kg đến/ to 35 kg &gt; 35 kg đến/ to 60 kg &gt; 60 kg đến/ to 80 kg &gt; 80 kg đến/ to 120 kg &gt; 120 kg đến/ to 150 kg &gt; 150 kg đến/ to 200 kg &gt; 200 kg đến/ to 250 kg &gt; 250 kg đến/ to 300 kg &gt; 300 kg đến/ to 400 kg &gt; 400 kg đến/ to 500 kg &gt; 500 kg đến/ to 600 kg &gt; 600 kg đến/ to 800 kg &gt; 800 kg đến/ to 1200 kg &gt; 1200 kg đến/ to 2000 kg &gt; 2000 kg đến/ to 4000 kg &gt; 4000 kg đến/ to 5000 kg &gt; 5000 kg đến/ to 6000 kg CP/W003/16:2025 0,09 g 1,7 g 4,1 g 8,0 g 17 g 18 g 42 g 43 g 44 g 46 g 86 g 89 g 92 g 0,17 kg 0,18 g 0,22 kg 0,76 kg 1,1 kg 1,9 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1431 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Pipette piston (10 ~ 50) μL CP/V001/22 :2023 0,5 % (&gt;50 ~ 5000) μL 0,2 % (&gt;5000 ~ 20000) μL 0,1 % 2 Burette Piston (0,1 ~ 1) ml CP/V001/22:2023 0,2 % (&gt;1 ~ 10) ml 0,1 % (&gt;10 ~ 50) ml 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1431 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physical Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy đo pH (x) pH metter (0 ~ 14) pH CP/C001/22:2025 0,02 pH 2 Máy đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter (0 ~ 500) μS/cm CP/C002/22:2025 1,5 % &gt;500 μS/cm ~ 12,88 mS/cm 1,8 % 3 Máy chuẩn độ điện thế (x) Titrator Điện cực Axit-base: Xác định nồng độ axit-base đến 1M/ Concentration determination of axit-base solution up to 1M CP/C003/24:2025 0,79 % Điện cực bạc: Xác định nồng độ AgNO3 đến 0,1M/ Concentration determination of AgNO3 solution up to 0,1M 0,97 % 4 Máy xác định hàm lượng nước (x) Karl Fisher Phương pháp thể tích/ KF volumetric Water 1,0 % Water 15,66 % CP/C004/24:2025 1,5 % Phương pháp điện lượng/ KF coulometry Water 0,1 % 2,5 % Chú thích/ Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for onsite calibration; - CP/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Công ty TNHH MTV Mettler - Toledo Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Mettler - Toledo Vietnam Limited Liability Company that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Tầng G, Tòa nhà SCS, Lô T2-4, đường D1, Khu công nghệ cao, phường Tân Phú, thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/1431lmr0325.pdf" type="application/pdf; length=633701" title="1431lmr0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf" type="application/pdf; length=831133" title="qd_vilas_1431_2025_lmr.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">1431</div></div></div> Thu, 13 Mar 2025 09:19:02 +0000 quantri 42472 at https://ee88link.com Calibration Department https://ee88link.com/en/calibration-department-2 <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hiseda Company Limited</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">578</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Bình Dương</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo EE6605 khuyến mãi số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hiseda Organization: Hiseda Company Limited Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Hiệp Số hiệu/ Code: VILAS 578 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm /Location: Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451 Fax: 028- 2253 8452 E-mail: [email protected] Web: www.hiseda.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện Field of Calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Điện áp một chiều DC Voltage Đến/ Upto 329,9999 mV Đến/ Upto 3,299999 V Đến/ Upto 32,99999 V (30 ~ 329,9999) V (100 ~ 1020) V HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,014 % 0,015 % 0,018 % 0,018 % 0,018 % Điện áp xoay chiều AC Voltage (1,0 ~ 32,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,010 % 0,018 % 0,018 % 0,011 % 0,023 % 0,013 % (33 ~ 329,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,021 % 0,021 % 0,024 % (0,33 ~ 3,29999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,015 % (3,3 ~ 32,9999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,015 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Điện áp xoay chiều AC Voltage (33 ~ 329,999) V 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 10) kHz (10 ~ 20) kHz HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,012 % 0,012 % 0,012 % (330 ~ 1020) V 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % Dòng điện một chiều DC Current Đến/ Upto 3,29999 mA Đến/ Upto 32,9999 mA Đến/ Upto 329,999 mA Đến/ Upto 2,19999 A Đến/ Upto 11 A 0,047 % 0,032 % 0,032 % 0,12 % 0,147 % Dòng điện xoay chiều AC Current (0,029 ~ 0,32999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,074 % 0,036 % 0,044 % 0,12 % 0,37 % (0,33 ~ 3,2999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,059 % 0,032 % 0,032 % 0,058 % 0,18 % (3,3 ~ 32,999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,058 % 0,058 % 0,028 % 0,058 % 0,18 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Dòng điện xoay chiều AC Current (33 ~ 329,99) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,059 % 0,029 % 0,029 % 0,059 % 0,174 % (0,33 ~ 2,19999) A (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz 0,036 % 0,036 % 0,270 % (2,2 ~ 11) A (45 ~ 65) Hz (65 ~ 500) Hz 500 Hz ~ 1 kHz 0,032 % 0,040 % 0,100 % Điện trở Resistance Đến/ Upto 10,99 Ω (11 ~ 32,999) Ω (33 ~ 109,999) Ω (110 ~ 329,999) Ω 330 Ω ~ 1,09999 kΩ (1,1 ~ 3,29999) kΩ (3,3 ~ 10,9999) kΩ (11 ~ 32,9999) kΩ (33 ~ 109,999) kΩ (110 ~ 329,999) kΩ 330 kΩ ~ 1,09999 MΩ (1,1 ~ 3,29999) MΩ (3,3 ~ 10,9999) MΩ (11 ~ 32,9999) MΩ (33 ~ 109,999) MΩ (110 ~ 300) MΩ 0,010 % 0,004 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,010 % 0,010 % 0,010 % 0,016 % 0,012 % 0,018 % 0,018 % 0,096 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Điện áp một chiều DC Voltage Đến/ Upto 100 mV Đến/ Upto 1 V Đến/ Upto 10 V Đến/ Upto 100 V Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 3 kV Đến/ Upto 10 kV HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,006 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,006 % 0,003 % Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/ Upto 100 mV (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,09 % 0,09 % 0,09 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % Đến/ Upto 1 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 10 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 100 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/ Upto 750 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % Đến/ Upto 3 kV Đến/ Upto 100 kHz 0,04 % Dòng điện một chiều DC Current Đến/ Upto 100 μA Đến/ Upto 1 mA Đến/ Upto 10 mA Đến/ Upto 100 mA Đến/ Upto 400 mA Đến/ Upto 1 A Đến/ Upto 3 A Đến/ Upto 10 A Đến/ Upto 20 A Đến/ Upto 30 A 0,01 % 0,06 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,04 % 0,08 % 0,02 % Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/ Upto 10 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 100 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 400 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/ Upto 1 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,06 % 0,06 % 0,06 % 0,06 % Đến/ Upto 3 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 10 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,07 % 0,07 % 0,11 % 0,11 % Đến/ Upto 30 A Đến/ Upto 100 kHz 0,06 % Điện trở Resistance Đến/ Upto 100 Ω Đến/ Upto 1 kΩ Đến/ Upto 10 kΩ Đến/ Upto 100 kΩ Đến/ Upto 1 MΩ Đến/ Upto 10 MΩ Đến/ Upto 100 MΩ Đến/ Upto 300 MΩ Đến/ Upto 1 GΩ 0,006 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,006 % 0,012 % 0,020 % 0,10 % 0,10 % 3. Ampe kìm Clamp Meter 50 mA ~ 1500 A Một chiều/ DC HIS-CP26:2018 0,25 % 50 mA ~ 500 A Xoay chiều/ AC (45 ~ 65) Hz (65 ~ 440) Hz 0,25 % 0,25 % 4. Máy đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Tester (0,1 ~ 1) Ω (1 Ω ~ 100 kΩ) HIS-CP29:2017 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 143:2012) 2,8 % 0,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Máy đo điện trở cách điện Insulation Tester 100 Ω ~ 110 MΩ 1 GΩ 10 GΩ 100 GΩ 1000 GΩ HIS-CP30:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 142:2012) 0,5 % 0,5 % 0,5 % 0,5 % 0,53 % 6. Hộp điện dung chuẩn Capacitance Box Đến/ Upto 300 μF HIS-CP63:2018 0,04 % 7. Máy thử điện áp cao Withstanding Voltage Tester (0,5 ~ 10) kV (10 ~ 30) kV HIS-CP24:2018 0,12 % 0,62 % 8. Máy đo R-C-L R-C-L Meter R: 10 Ω ~ 100 kΩ HIS-CP51:2018 0,059 % C: 1 pF ~ 1 μF 1 μF ~ 100 mF 0,62 % 0,016 % L: 100 μH ~ 1 H 0,12 % 9. Thiết bị đo điện hiện sóng Digital Oscilloscope Biên độ/ Amplitude (1 mV ~ 5 Vp-p ) Tải/ Load 50 Ω HIS-CP10:2018 0,12 % Biên độ/ Amplitude (1 mV ~ 5 Vp-p ) Tải/ Load 1 MΩ 0,12 % Thời gian/ Time 2 ns ~ 5 s 0,06 % 10. Máy phát tần Function Generator Đến/ Upto 300 MHz HIS-CP17:2018 1,0x10-2 Hz/Hz DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt Độ Field of Calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo nhiệt độ hiển thị số và tương tự Digital and analog temperature indicators (-200 ~ 1800) ˚C HIS-CP09:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 160:2005) 0,13 ˚C 2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer (50 ~ 150) ˚C (150 ~ 250) ˚C (250 ~ 300) ˚C (300 ~ 450) ˚C (450 ~ 600) ˚C HIS-CP60:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 138:2004) 1,0 ˚C 1,2 ˚C 1,8 ˚C 2,2 ˚C 2,7 ˚C 3. Tủ sấy, tủ nhiệt độ Oven (x) (-40 ~ 180) ˚C HIS-CP34:2018 0,5 ˚C 4. Tủ Tải EE88.com Chamber (x) (-40 ~ 180) ˚C HIS-CP25:2025 0,5 ˚C (15 ~ 95) % 2,5 %RH 5. Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer (-40 ~ 150) ˚C HIS-CP32:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 138:2004) 1,2 ˚C (15 ~ 95) % 3,5 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài Field of Calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thước kẹp Caliper Đến/ Upto 600 mm HIS-CP18:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 119:2003) (5,3 + 19L) μm [L] : m 2. Máy phóng hình Profile Projector (x) Đến/ Upto 500 mm HIS-CP19:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 147:2004) (0,8 + 8L) μm [L] : m 3. Căn mẫu song phẳng Gauge Block (0,5 ~ 100) mm HIS-CP20:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 61:2000) (0,07 + 13L) μm [L] : m 4. Thước vặn đo ngoài Micrometer Đến/ Upto 250 mm HIS-CP21:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 104:2002) (0,5 + 27L) μm [L] : m 5. Đũa chuẩn Pin Gauge Đến/ Upto 100 mm HIS-CP33:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 6. Thước cao Height Gauge Đến/ Upto 600 mm HIS-CP37:2025 (Tham khảo/Ref. JIS B 7517) (5,3 + 19L) μm L: m 7. Đồng hồ so Dial Indicator Đến/ Upto 50 mm d: 0,01 mm HIS-CP44:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 75:2001) 5,9 μm 8. Đồng hồ rà Dial Test Indicator Đến/ Upto 20 mm d: 1 μm/2 μm HIS-CP52:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 75:2001) 0,76 μm 9. Kính hiển vi đo lường (x) Measuring Microscope Đến/ Upto 500 mm HIS-CP64:2025 (0,5 + 9L) μm [L] : m 10. Kính hiển vi đo lường tự động (x) CNC Measuring Microscope Đến/ Upto 500 mm HIS-CP53:2025 (0,5 + 9L) μm [L] : m 11. Vòng Chuẩn Ring Gauge (3 ~ 480) mm HIS-CP55:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 149:2004) (0,45 + 9L) μm [L] : m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 12. Vòng ren Thread Ring Gauge Đường kính đỉnh ren/ Minor Diameter, Đường kính bước ren/ Pitch Diameter (3 ~ 90) mm HIS-CP56:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 149:2004) (0,1 + 2L) μm [L] : m 13. Trục Chuẩn Plug Gauge Đến/ Upto 100 mm HIS-CP57:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 14. Cây ren Thread Plug Gauge Đường kính đỉnh ren/ Major Diameter, Đường kính bước ren/ Pitch Diameter Đến/ Upto 100 mm HIS-CP58:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 15. Thiết bị đo đường kính bằng laser Laser Micro Diameter Đến/ Upto 10 mm HIS-CP61:2025 (0,01 + 2L) μm [L] : m Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học Field of calibration: Photometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo ánh sáng Lux Meter / Light Meter Độ rọi / Illuminance (20 ~ 20 000) lx HIS-CP66:2025 (Tham khảo/ ref. ĐLVN 257:2014) 1,5 % Nhiệt độ màu / Correlated Colour Temperature (2800 ~ 7500) K 30 K 2. Máy quang phổ UV-Vis (x) UV-Vis Spectrophotometer Bước sóng / Wavelength (200 ~ 900) nm HIS-CP69:2025 0,21 nm Độ hấp thụ / Absorbance (0 ~ 2) Abs 0,7 % 3. Máy so màu (x) Color Reader L* : (45 ~ 91); a* : (-37 ~ 60); b* : (-54 ~ 93). HIS-CP70:2025 1,6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực Field of Calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tuốc nơ Vít Lực Torque Driver (20 ~ 600) cN . m HIS-CP47:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 337:2020) 0,83 % 2. Cờ Lê Mô Men Lực Torque Wrench (2 ~ 20) N . m (20 ~ 500) N . m HIS-CP47-2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 337:2020) 0,49 % 0,69 % 3. Máy đo mô men lực Torque Meter (0,1 ~ 20) N . m (0,3 ~ 50) N . m HIS-CP50:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 341:2020) 0,24 % 0,14 % 4. Thiết bị đo lực Force Gauge (0,1 ~ 500) N HIS-CP46:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 108:2002) 0,29 % 5. Máy thử độ bền kéo, nén Tensile Compression Testing Machine (x) (50 ~ 500) N (500 ~ 5000) N HIS-CP49:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 109:2002) 0,35 % 0,35 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ áp kế lò xo và chỉ thị số Pressure gauge with digital and dial indicating type (0,35 ~ 3) bar (3 ~ 7) bar (35 ~ 300) bar (300 ~ 700) bar HIS-CP65:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 76:2001) 0,5 % 0,07 % 0,5 % 0,07 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng Field of Calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác I Balance Class I (1 ~ 10) g 100 g 200 g 500 g 1000 g HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,02 mg 0,05 mg 0,13 mg 0,27 mg 0,30 mg 2. Cân cấp chính xác II Balance Class II (1 ~ 100) g 200 g 1 kg 10 kg 20 kg 50 kg HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,9 mg 0,9 mg 1,8 mg 50 mg 100 mg 150 mg 3. Cân cấp chính xác III Balance Class III (1 ~ 100) g 200 g 1 kg 10 kg 20 kg 50 kg 100 kg 300 kg 500 kg HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,1 g 0,1 g 0,1 g 0,1 g 0,2 g 0,2 g 0,2 g 1 g 2 g 4. Quả cân cấp chính xác F1 Weight Class F1 200 g 500 g HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 0,3 mg 0,8 mg 5. Quả cân cấp chính xác F2 Weight Class F2 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 1,0 mg 2,5 mg 5 mg 10 mg 25 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Quả cân cấp chính xác M1 Weight Class M1 5 g 10 g 20 g 50 g 100 g 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg 10 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 0,5 mg 0,6 mg 0,8 mg 1,0 mg 1,6 mg 3,0mg 8,0 mg 16 mg 30 mg 80 mg 160 mg 7. Quả cân cấp chính xác M2 Weight Class M2 1 g 2 g 5 g 10 g 20 g 50 g 100 g 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg 10 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 1,0 mg 1,2 mg 1,6 mg 2,0 mg 2,5 mg 3,0 mg 5,0 mg 10 mg 25 mg 50 mg 100 mg 250 mg 500 mg Chú thích/ Note: - HIS-CP …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed Procedures - (x): có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Phòng hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Calibration Department that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">07/03/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/578l0325.pdf" type="application/pdf; length=736745" title="578l0325.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/578qdl0325.pdf" type="application/pdf; length=830612" title="578qdl0325.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">578</div></div></div> Mon, 10 Mar 2025 02:28:53 +0000 quantri 42370 at https://ee88link.com Measurement and Calibration Laboratory https://ee88link.com/en/measurement-and-calibration-laboratory-0 <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Metrology Advisory Joint Stock Company</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">564</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn Laboratory: Measurement and Calibration Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Tư vấn Đo lường Organization: Metrology Advisory Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Hưng Phong Số hiệu/ Code: VILAS 564 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2025 đến ngày / /2030 Địa chỉ/ Address: Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3846 1326 Fax: 024 3726 4694 E-mail: [email protected] DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 564 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile – compress testing machines Đến/to 2000 kN ĐLVN 109:2002 0,7 x 10-2 Chú thích/ Notes: - ĐLVN: Văn bản Welcome to EE88 đăng nhập đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường / On- site calibration; - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng Đo lường và Hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Measurement and Calibration Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">26/02/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/564l0225.pdf" type="application/pdf; length=669979" title="564l0225.pdf">Appendix</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/qdcn.vilas_564.signed.pdf" type="application/pdf; length=862024" title="qdcn.vilas_564.signed.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">564</div></div></div> Fri, 28 Feb 2025 09:57:15 +0000 quantri 42240 at https://ee88link.com The Science and Technology Center https://ee88link.com/en/science-and-technology-center <div class="field field-name-field-dichvu-chuquan field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Đơn vị chủ quản:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Dong Nai Department of Science and Technology</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-vilas field-type-text field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Số VILAS:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">360</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-khuvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Tỉnh/Thành phố:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Đồng Nai</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-linhvuc field-type-taxonomy-term-reference field-label-inline clearfix"><div class="field-label">Lĩnh vực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Chemical</div><div class="field-item odd">Electrical - electronic</div><div class="field-item even">Measurement - Calibration</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-phamvi field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-noi-dung field-type-text-long field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even">DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Laboratory: Science and Technology Center Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai Organization: Dong Nai Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện – Điện tử Field of testing: Chemical, Electrical – Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện Số hiệu/ Code: VILAS 360 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: 1597 Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 E-mail: [email protected] Web Site: https://www.tkcdongnai.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels Xác định trị số ốctan (RON). Phương pháp động cơ Determination of Research octane numbers Engine method 40 ~ 120 TCVN 2703:2020 (ASTM D2699-19) 2. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content AAS method 2,5 ~ 25 mg/L TCVN 7143:2020 (ASTM D 3237-17) 3. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phươn pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content Ultraviolet fluorescence method (1 ~ 8 000) mg/kg TCVN 7760:2020 (ASTM D 5453-19a) 4. Xác định hàm lượng benzene. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 3166:2019 (ASTM D 5580-15) 5. Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of aromatic hydrocarbons content Fluorescent Indicator Adsorption method (5 ~ 99) %Vol TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319–10) 6. Xác định hàm lượng olefin. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of olefin content Fluorescent Indicator Adsorption method (0,3 ~ 55) % Vol TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) 7. Xác định hàm lượng oxy và các hợp chất oxygenat. Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygen and Oxygenate content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Xăng không chì, xăng sinh học Unleaded gasoline, biofuels Xác định hàm lượng Ethanol. Phương pháp sắc ký khí Determination of Ethanol content Gas Chromatography method  0,2% TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) 9. Xác định hàm lượng kim loại Sắt (Fe), Mangan (Mn). Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron, Manganese content. AAS method (0,2 ~ 40) mg/L TCVN 7331:2008 (ASTM D 3831-06) 10. Xác định khối lượng riêng Determination of density (600 ~ 1100) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05) 11. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation of petroleum products at atmospheric pressure Đến / Upto 400 C TCVN 2698:2020 (ASTM D 86-20a) 12. Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi) Determination of existent gum (Solvent washed gum content) &gt; 0,5 mg/100 mL TCVN 6593:2020 (ASTM D 381-19) 13. Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất lơ lửng. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures Nhiên liệu có điểm sôi chưng cất cuối/ Fuel has distillation end point &lt; 400 oC Màu sắc ASTM/ ASTM colour ≤ 5 TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176-04e1) 14. Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học Diesel oil, biofuels Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Sulfur content Ultraviolet fluorescence method (1 ~ 8 000) mg/kg TCVN 7760:2020 (ASTM D 5453-19a) 15. Tính toán chỉ số cetane bằng phương trình bốn biến Calculated cetane Index by four variable equation --- TCVN 3180:2013 (ASTM D 4737-10) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Xa Dầu Diesel, nhiên liệu sinh học Diesel oil, biofuels Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure Đến / Upto 400 C TCVN 2698:2020 (ASTM D86-20a) 17. Xác định khối lượng riêng Determination of density (600 ~ 1 100) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05) 18. Xác định độ nhớt động học Determination of Kinematic viscosity (0,35~ 10 000) mm2/s TCVN 3171:2011 (ASTM D 445-11) 19. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to Copper 1a ~ 4c TCVN 2694:2007 (ASTM D 130-04e1) 20. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of particulate contamination Laboratory filtration method (0,3 ~ 25) mg/L TCVN 2706:2008 (ASTM D6217-03e1) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards; - ASTM: Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - “---”: Để trống/ Left blank. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 2. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 3. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 4. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 5. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature test Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 6. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 7. Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 8. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 9. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 10. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 11. Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 12. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 14. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 15. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 16. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 17. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 18. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 19. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 20. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 21. Thử khả năng chống ẩm (trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC 10 – 98% 22. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 23. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 24. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2012) 26. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m 27. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 28. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1000 oC 29. Quạt điện Electric fans Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) 30. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 31. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 32. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 33. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 34. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC 35. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test - 36. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 37. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Quạt điện Electric fans Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) 39. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 40. Bàn là điện Electric iron Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 41. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 42. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 43. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1000 oC 44. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 45. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 46. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC 10 ~ 98% 47. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 48. Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding electronic circuits check) Đến/ upto 1 000 oC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. Bàn là điện Electric iron Thử độ bền cơ học Mechanical strength test - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 50. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 51. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 52. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 53. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 54. Lò vi sóng Microwave ovens Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 55. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 56. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 57. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 58. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 59. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 60. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Lò vi sóng Microwave ovens Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 62. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 63. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 64. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 65. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 66. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 67. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 68. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3000 W Đến/ upto 15 A 69. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 70. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 71. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 72. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % 73. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử hoạt động không bình thường (Không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding test electronic circuits) Đến/ upto 1 000 oC TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 75. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 76. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 77. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 Nm 78. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of sreepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 79. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 80. Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions --- TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 81. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Check protection against accessibility to live parts Đầu dò thử nghiệm/ Test finger 3 mm; 4 mm; 12 mm; 12,5 mm; 30 mm 82. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/ upto 3 000 W Đến/ upto 15 A 83. Thử phát nóng Heating test Đến/ upto 1 000 oC 84. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV 85. Thử quá điện áp quá độ Transient voltage test Đến/ upto 12 kV 86. Thử khả năng chống ẩm (loại trừ chỉ tiêu IPX) Moisture resistance test (Excluding IPX) Đến/ upto 100 oC (10 ~ 98) % DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Thiết bị để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for hair or skin care Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/ upto 20 mA Đến/ upto 6 kV TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) 88. Thử hoạt động không bình thường (không bao gồm kiểm tra mạch điện tử) Abnormal operation test (excluding electronic circuits check) Đến/ upto 1 000 oC 89. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test --- 90. Kiểm tra dây dẫn trong Check internal wiring Đến/ upto 6 kV 91. Kiểm tra vít và các mối nối Check screw and connections Đến/ upto 2 N.m 92. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/ upto 8 mm 93. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/ upto 1 000 oC 94. Hệ thống tiếp đất Earthing system Đo điện trở tiếp đất (x) Measuring earth resistance (0,01 ~ 1 999) ῼ TCVN 9385:2012 95. Nồi cơm điện Rice cookers Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến / to 2 000 W TCVN 8252:2015 96. Quạt điện (không bao gồm quạt trần) Electric fans (except for ceiling - fan) Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Sải cánh/ Dimentions  500 mm TCVN 7827:2015 97. Máy tính xách tay Laptop Thử hiệu suất năng lượng Energy efficiency test --- TCVN 11847:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 360 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing; - “---”: Để trống/ Left blank. Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ Laboratory: The Science and Technology Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai Organization: Dong Nai Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Viện Số hiệu/ Code: VILAS 360 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày /02/2030 Địa chỉ/ Address: 1597, Phạm Văn Thuận, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Địa điểm/Location: 2/1, đường kênh Bà Ký, KP Phước Kiểng, TT Hiệp Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai Điện thoại/ Tel: (0251) 3825565 Fax: (0251) 3817350 E-mail: [email protected] Website: https://www.tkcdongnai.gov.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân không tự động cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instrusment class I Đến/ Up 1 g QTHC-KL01 (2020) 0,26 mg (1 ~ 100) g 0,36 mg (100 ~ 300) g 0,77 mg (300 ~ 1000) g 3,8 mg 2 Cân không tự động cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instrusment class II Đến/ Up 100 g QTHC-KL01 (2020) 4,0 mg (100 ~ 1000) g 7,9 mg (1 ~ 10) kg 0,15 g (10 ~ 20) kg 0,18 g 3 Cân không tự động cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instrusment class III Đến/ Up 5 kg QTHC-KL02 (2020) 0,03 kg (5 ~ 100) kg 0,05 kg (100 ~ 500) kg 0,6 kg (500 ~ 5000) kg 1,5 kg (5000 ~ 10 000) kg 5,8 kg (10 000 ~ 30 000) kg 16 kg (30 000 ~ 60 000) kg 20 kg (60 000 ~ 100 000) kg 23 kg 4 Quả cân cấp chính xác F1 Weights of F1 Class 100 mg ĐLVN 99: 2002 0,017 mg 200 mg 0,020 mg 500 mg 0,027 mg 1 g 0,03 mg 2 g 0,04 mg 5 g 0,05 mg 10 g 0,07 mg 20 g 0,08 mg 50 g 0,10 mg 100 g 0,17 mg 200 g 0,33 mg 500 g 0,83 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5 Quả cân cấp chính xác F2 Weights of F2 class 1 mg ĐLVN 99:2002 0,020 mg 2 mg 0,020 mg 5 mg 0,020 mg 10 mg 0,027 mg 20 mg 0,03 mg 50 mg 0,04 mg 100 mg 0,05 mg 200 mg 0,07 mg 500 mg 0,08 mg 1 g 0,10 mg 2 g 0,13 mg 5 g 0,17 mg 10 g 0,20 mg 20 g 0,27 mg 50 g 0,3 mg 100 g 0,5 mg 200 g 1,0 mg 500 g 2,7 mg 1 kg 5,3 mg 2 kg 10 mg 5 kg 26 mg 10 kg 53 mg 20 kg 0,10 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6 Quả cân cấp chính xác M1 Weights of M1 Class 1 g ĐLVN 99:2002 0,33 mg 2 g 0,4 mg 5 g 0,5 mg 10 g 0,7 mg 20 g 0,8 mg 50 g 1,0 mg 100 g 1,7 mg 200 g 3,3 mg 500 g 8,3 mg 1 kg 17 mg 2 kg 0,03 g 5 kg 0,08 g 10 kg 0,2 g 20 kg 0,3 g 50 kg 0,8 g 100 kg 1,7 g 200 kg 3,3 g 500 kg 8,3 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Dụng cụ dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston Piston-operated volumetric apparatus Pipette: (10 ~ 100) μL QTHC-HL05 (2025) 0,25 μL Pipette: (100 ~ 1 000) μL 1,2 μL Pipette: (1 ~ 10) mL 0,01 mL Dispenser: (1 ~ 10) mL 0,015 mL Dispenser: (10 ~ 100) mL 0,15 mL Burette: (1 ~ 10) mL 0,015 mL Burette: (10 ~ 100) mL 0,15 mL 2 Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Laboratory glassware (burette, pipet, flask, cylinder) Pipete: (0,5 ~ 5) mL QTHC-HL04 (2025) 0,009 mL Pipete: (10 ~ 20) mL 0,012 mL Pipete: (25 ~ 50) mL 0,02 mL Buret: (1 ~ 10) mL 0,006 mL Buret: (25 ~ 50) mL 0,018 mL Bình định mức: (1 ~ 20) mL 0,013 mL Bình định mức: (25 ~ 100) mL 0,025 mL Bình định mức: (200 ~ 1 000) mL 0,20 mL Bình định mức: 2 000 mL 0,31 mL Ống đong: (5 ~ 10) mL 0,011 mL Ống đong: (25 ~ 100) mL 0,024 mL Ống đong: (250 ~ 1 000) mL 0,2 mL Ống đong: 2 000 mL 0,4 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy đo pH pH Meter (1 ~ 14) pH QTHC-HL02 (2025) 0,04 pH 2 Máy đo độ dẫn điện Conductivity Meter Đến/ Upto 120 mS/cm QTHC-HL03 (2025) 2 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Kích thủy lực Hydraulic Jack – Methods and means of calibration (1 ~ 2 500) kN QTHC-CO.07 (2020) 2,0 % 2 Máy thử kéo nén (x) Tension/Compression testing machine (1 ~ 2 500) kN ĐLVN 109:2002 0,38 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 360 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (nhúng một phần) Liquid in glass thermometer (Partial immersion) (-20 ~ 200) C ĐLVN 137:2004 0,13 C 2 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (-20 ~ 200) C ĐLVN 138:2004 0,14 C (200 ~ 500) C 0,64 C (500 ~1 000) C 5,4 C 3 Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analog temperature indicator (-200 ~ 1 250) C ĐLVN 160:2005 0,67 C 4 Tủ nhiệt (x) Thermal chamber (-40 ~ 0) C QTHC-NĐ02 (2020) 1,3 C (0 ~ 70) C 0,37 C (70 ~ 300) C 0,88 C 5 Phương tiện đo nhiệt độ và độ ẩm không khí Thermo- Hygrometer (10 ~ 40) C QTHC-NĐ01 (2020) 0,46 C (30 ~ 90) % RH 1,6 %RH Chú thích/ Note (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - QTHC-… Quy trình hiệu chuẩn EE88 welcome nhà cái do PTN xây dựng/ Laboratory developed in-house calibration procedures. - (x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibrations performed on site - Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì EE88oo Link không bị chặn Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the The Science and Technology Center that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-ngayhieuluc field-type-datetime field-label-above"><div class="field-label">Ngày hiệu lực:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="date-display-single">20/02/2030</span></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-diadiem field-type-text-long field-label-above"><div class="field-label">Địa điểm công nhận:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">Số 2/1, đường kênh Bà Ký, khu phố Phước Kiểng, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai</div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-file-download field-type-file field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360l0225tn.pdf" type="application/pdf; length=740446" title="360l0225tn.pdf">Testing</a></span></div><div class="field-item odd"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360l0225hc.pdf" type="application/pdf; length=617674" title="360l0225hc.pdf">Calibration</a></span></div><div class="field-item even"><span class="file"><img class="file-icon" alt="PDF icon" title="application/pdf" src="/modules/file/icons/application-pdf.png" /> <a href="https://ee88link.com/sites/default/files/360qdlmr0225.pdf" type="application/pdf; length=787412" title="360qdlmr0225.pdf">Decision</a></span></div></div></div><div class="field field-name-field-makup-chia-se field-type-markup field-label-hidden"><div class="field-items"><div class="field-item even"></div></div></div><div class="field field-name-field-dichvu-stt-tochuc field-type-number-integer field-label-above"><div class="field-label">Số thứ tự tổ chức:&nbsp;</div><div class="field-items"><div class="field-item even">360</div></div></div> Mon, 24 Feb 2025 08:54:09 +0000 quantri 42123 at https://ee88link.com