Dong Nai Center of Natural Resources and Environment Technical
Đơn vị chủ quản:
Dong Nai Department of Agriculture and Environment
Số VILAS:
058
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/42
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Laboratory:
Dong Nai Center of Natuaral Resources and Environment Technical
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Nông nghiệp và Môi trường Tỉnh Đồng Nai
Organization:
Dong Nai Department of Agriculture and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Thị Thúy Phượng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 058
Hiệu lực công nhận/Period of validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày /04/2030
Địa chỉ/ Address: Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm/Location: Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 0251 389 5667
E-mail: [email protected]
Website: https://ttkttnmt.dongnai.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/42
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định pH (x)
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523 : 2008)
2.
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
(4 ~ 50)oC
SMEWW 2550B:2023
3.
Xác định hàm lượng oxi hòa tan (DO) (x)
Determination of Dissolved oxygen (DO) content
Đến/to: 16 mg/L
TCVN 7325:2016
SMEWW 4500-O.G:2023
4.
Xác định độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of Conductivity (EC)
Đến/to: 100 mS/cm
SMEWW 2510B:2023
5.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x)
Phương pháp đo trực tiếp
Determination of total dissolved solids content
Đến/to: 100 g/L
HDCV TB-73:2020
6.
Xác định độ đục (x)
Phương pháp đo độ đục
Determination of Turbidity
Nephelometric method
1 NTU
SMEWW 2130B:2023
7.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định độ mặn (x)
Determination of salinity
Đến/to: 70 ‰
SMEWW 2520B:2023
8.
Xác định Vận tốc (x)
Determination of velocity
(0,03 ~ 10) m/s
QCVN 47:2012
9.
Đo lưu lượng dòng chảy (x)
Measurement of Flow meter
(0,03~10) m/s
HDCV LM -14:2020
10.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Color
Spectrophotometric method
5 Pt - Co
SMEWW 2120C:2023
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Color
Spectrophotometric method
5 Pt - Co
TCVN 6185 (C):2015
(ISO 7887:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nước mặt, nước dưới đất
Surface water, groundwater
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titrimetric method
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2320B:2023
12.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất.
Domestic water, surface water, groundwater
Xác định độ cứng toàn phần
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total hardness
Titrimetric method
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C:2023
13.
Nước sạch, nước dưới đất.
Domestic water, groundwater
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index Titrimetric method
1,5 mgO2/L
TCVN 6186:1996
14.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng bicarbonate (HCO3-) tính từ độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of bicarbonate from alkalinity
Titrimetric method
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2320B:2023
15.
Xác định hàm lượng carbonate (CO32-) tính từ độ kiềm.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of carbonate from alkalinity
Titrimetric method
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2320B:2023
16.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total suspended solids Gravimetric method
4 mg/L
SMEWW 2540D:2023
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
17.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after five days (BOD5)
3 mg/L
SMEWW 5210B:2023
TCVN 6001-1:2021
(ISO 5815-1:2019)
18.
Nước dưới đất
Groundwater
0,5 mg/L
TCVN 6001-2:2008
(ISO 5815-2:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, groundwater, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand
Titrimetric method
5 mg/L
SMEWW 5220B4b:2023
20.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
21.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC)
Determination of total organic carbon
1,5 mg/L
TCVN 6634:2000
(ISO 8245:1999)
22.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia content
Titration method.
0,62 mgN/L
TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984)
23.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
phương pháp quang phổ so màu
Determination of Ammonia content
Spectrophotometric method
0,02 mgN/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150/1:1984 (E))
24.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Nitrite content
Spectrophotometric method.
0,002 mgN/L
SMEWW4500-NO2-.B:2023
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Nitrite content
Spectrophotometric method.
0,002 mgN/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984 (E))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Nitrate content Spectrophotometric method
0,05 mgN/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988 (E))
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Nitrate content Spectrophotometric method
0,05 mgN/L
SMEWW 4500-NO3 -E:2023
26.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total nitogen Spectrophotometric method
0,3 mg/L
SMEWW 4500-N.C:2023 và/and
SMEWW 4500-NO3 -E:2023
27.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total nitogen
Titrimetric Method
2 mg/L
TCVN 6638:2000
(ISO 10048:1991)
28.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989 (E))
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titrimetric method
5 mg/L
SMEWW4500-Cl-B:2023
29.
Nước sạch, nước mặt, nước thải.
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of free chlorine content Spectrophotometric method
0,02 mg/L
SMEWW 4500 Cl.G:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free chlorine content
Titrimetric method
0,71 mg/L
TCVN 6225-3:2011
(ISO 7393-3:1990)
31.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng florua (F-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of fluorine content
Spectrophotometric method
0,06 mg/L
SMEWW 4500-F-B&D:2023
32.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng florua (F-)
Phương pháp đo điện cực chọn lọc ion
Determination of fluorine content
Ion-selective Electrode method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F-B&C:2023
33.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng sunfua (S2-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sulfide content Spectrophotometric method
Nước mặt, nước thải/surface water, wastewater:
0,1 mg/L;
Nước dưới đất, nước sạch/ground water, domestic water: 0,02 mg/L
SMEWW 4500-S2-. B&D:2023
34.
Xác định hàm lượng sunphat (SO42-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of sulfate content Spectrophotometric method
1 mg/L
SMEWW 4500-SO42-.E:2023
35.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng photphat (PO43-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of phosphate content Spectrophotometric method
0,01 mg P/L
SMEWW 4500-P.E:2023
0,005 mg P/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
36.
Xác định hàm lượng photpho tổng số
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method
0,01 mg P/L
SMEWW 4500-P.B&E:2023
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng xyanua (CN-)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of cyanide content Spectrophotometric method
0,002 mg/L
TCVN 6181:1996
(ISO 6703-1:1984 (E))
SMEWW 4500-CN-. C&E:2023
38.
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng tổng phenol
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of phenols content
Spectrophotometric method
Nước thải/ wastewater:
0,004 mg/L;
Nước mặt/surface water: 0,002 mg/L
TCVN 6216:1996
(ISO 6439:1990)
39.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng phenol
Phương pháp sắc ký khí GC/MS
Determination of phenol content
GC-MS method
0,0008 mg/L
USEPA method 3510C:1996 (chiết/extract)/ và/and 8270E:2018 (đo/anaslyse)
40.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp quang phổ so màu Determination of Anionic Surfactant content
Spectrophotometric method
0,06 mg/L
TCVN 6622-1:2009
(ISO 7875 – 1: 1996/ Cor 1 : 2003)
41.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,05 mg/L
SMEWW 3120B:2023
42.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of sodium content
Flame Atomic Absorption Spectrometry method
1,5 mg/L
SMEWW 3111B:2023
43.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Natri (Na)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sodium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
1,5 mg/L
SMEWW 3120B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Potassium content
Flame Atomic Absorption Spectrometry method
1,5 mg/L
SMEWW 3111B:2023
45.
Xác định hàm lượng kali (K)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Potassium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
1,5 mg/L
SMEWW 3120B:2023
46.
Xác định hàm lượng canxi (Ca)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Calcium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
1 mg/L
SMEWW 3120B:2023
47.
Xác định hàm lượng magie (Mg)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Magnesium content Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
1 mg/L
SMEWW 3120B:2023
48.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Iron content Spectrophotometric method
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988 (E))
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải. Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Iron content Spectrophotometric method
0,05 mg/L
SMEWW 3500-Fe.B:2023
49.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
Flame Atomic Absorption Spectrometry method
0,05 mg/L
SMEWW 3111B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Manganese content Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,05 mg/L
SMEWW 3120B:2023
51.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Manganese content
ICP-OES method
0,05 mg/L
TCVN 6665:2011
52.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Copper content
Atomic Absorption Spectrometry method
0,004 mg/L
SMEWW 3113B:2023
53.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3120B:2023
54.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
ICP-OES method
0,01 mg/L
TCVN 6665:2011
55.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
Flame atomic absorption spectrometric methods
0,05 mg/L
SMEWW 3111B:2023
56.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,05 mg/L
SMEWW 3120B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
ICP-OES method method
0,05 mg/L
TCVN 6665:2011
58.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nickel content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
59.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3120B:2023
60.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
ICP-OES method
0,01 mg/L
TCVN 6665:2011
61.
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Antimony content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
62.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Tin content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
63.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,004 mg/L
SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry Method
0,01 mg/L
SMEWW 3120B:2023
65.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
0,01 mg/L
TCVN 6665:2011
66.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,0005 mg/L
SMEWW 3113B:2023
67.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,001 mg/L
SMEWW 3120B:2023
68.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,001 mg/L
TCVN 6665:2011
69.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-Atomic Absorption Spectrometry method
0,001 mg/L
SMEWW 3114.B&C:2023
TCVN 6626:2000
(ISO 11969: 1996)
70.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Selenium content Atomic HG-Absorption Spectrometry method
0,001 mg/L
SMEWW 3114.B&C:2023
71.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3120B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Nước sạch, nước dưới đất.
Domestic water, groundwater
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Aluminum content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,1 mg/L
SMEWW 3120B:2023
73.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
Cold Vapor Atomic Absorption Spectrometry method
0,0005 mg/L
TCVN 7877:2008
(ISO 5666:1999)
SMEWW 3112B:2023
74.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content Spectrophotometric method
0,01 mg/L
SMEWW 3500 –Cr.B:2023
75.
Nước mặt, nước dưới đất
Surface water, groundwater
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content Spectrophotometric method
0,005 mg/L
TCVN 7939:2008
SMEWW 3500 –Cr.B:2023
76.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromium content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
77.
Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải.
Domestic water, surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3120B:2023
78.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
ICP-OES method
0,01 mg/L
TCVN 6665:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng tổng dầu, mỡ
Phương pháp trọng lượng
Determination of total oils and grease content Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520B:2023
5 mg/L
USEPA 1664B:2010
80.
Nước dưới đất, nước thải
Groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease mineral Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520.B&F:2023
5 mg/L
USEPA 1664B:2010
81.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng dầu mỡ động, thực vật
Phương pháp trọng lượng
Determination of Animal vegetable fat and oil content
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 5520.B&F:2023
5 mg/L
USEPA 1664B:2010
82.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Phospho
Phương pháp sắc ký khí GC/MS
Determination of Organophosphorus pesticides residue
MS-Gas Chromatographic method
0,2 μg/L
Mỗi chất/each compound
USEPA 3510C:1996 và/and
USEPA 3620C:2014
(Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
và/and USEPA 8270E:2018
(Phân tích/ Analysis method)
Methyl parathion
O, O, O-Triethylphosphorothioate
Thionazin
Sulfotep
Phorate
Diazinon
Parathion
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
83.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, groundwater, wastewater
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Clo
Phương pháp sắc ký khí khối phổ GC/MS
Determination of Organochlorines pesticides
MS-Gas Chromatographic method
USEPA 3535A:2007 và/and
USEPA 3620C: 2014
(Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method)
và/and USEPA 8270E:2018
(Phân tích/ Analysis method)
Aldrin
0,1 μg/L
Cis-Chlordane
0,1 μg/L
Trans-Chlordane
0,1 μg/L
4,4’-DDD
0,1 μg/L
4,4’-DDE
0,1 μg/L
4,4’-DDT
0,1 μg/L
Dieldrin
0,1 μg/L
Endrin
0,1 μg/L
Endosulfan I
0,1 μg/L
Endosulfan II
0,1 μg/L
Endosulfan sulfate
0,1 μg/L
Endrin aldehyde
0,1 μg/L
Endrin ketone
0,1 μg/L
α-HCH
0,02 μg/L
β-HCH
0,02 μg/L
γ-HCH (Lindan)
0,02 μg/L
δ-HCH
0,02 μg/L
Heptachlor
0,1 μg/L
Heptachlor epoxide
0,1 μg/L
Metoxychlor
0,1 μg/L
84.
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Antimony content
GF-Atomic Absorption Spectrometry method
0,01 mg/L
SMEWW 3113B:2023
85.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
0,05 mg/L
SMEWW 3120B:2023
86.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
6 mg CaCO3/L
SMEWW 2310B:2023
87.
Xác định hàm lượng CO2 tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free carbon dioxide content Titrimetric method
1 mg/L
SMEWW 4500 CO2.C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
88.
Nước dưới đất
Groundwater
Xác định hàm lượng CO2 ăn mòn
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free corrosive carbon dioxide content
Titrimetric method
0,5 mg/L
HDCV TN 156:2025
(Ref. TCXD 81:1981)
89.
Xác định hàm lượng silica (SiO2)
Phương pháp ICP-OES
Determination of silica content
Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method
1 mg/L
TCVN 6665:2011
90.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of temperature
Đến/to: 50 0C
TCVN 5508:2009
91.
Xác định độ ẩm (x)
Determination of moisture
Đến/to: 100 %RH
92.
Xác định vận tốc gió (x)
Determination of Velocity
(0,6 ~ 40) m/s
93.
Xác định độ ồn (x)
Determination of Noisy level
(20 ~ 130) dBA
TCVN 7878-2:2018
94.
Xác định hướng gió (x)
Determination of wind direction
Đến/to: 360o
TCVN 5508:2009
95.
Xác định Áp suất (x)
Determination of pressure
(850 ~ 1100) kPa
96.
Xác định hàm lượng bụi
Determination of particulate matter
0,15 mg
(~10 μg/Nm3)
TCVN 5067:1995
97.
Xác định hàm lượng bụi PM 10
Determination of PM10 particulate matter
8 mg
(~5 μg/Nm3)
AS/NZS 3580.9.6:2015
98.
Không khí xung quanh
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Sulfur dioxide content
Spectrophotometric method
2 μg/22 mL dung dịch hấp thụ/ absorb solution
TCVN 5971:1995
(ISO 6767-1990)
99.
Xác định hàm lượng CO
Phương pháp GC-TCD
Determination of carbon monoxide content
GD-TCD method
10 mg/Nm3
HDCV TN-73: 2020
(Ref. TCVN 5972:1995)
100.
Xác định hàm lượng NO2
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Nitrogen dioxide content
Spectrophotometric method
0,45 μg/ 25 mL
dung dịch hấp thụ/ absorb solution
TCVN 6137:2009
(ISO 6768 : 1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
101.
Không khí xung quanh
Ambient air
Xác định hàm lượng bụi Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content of dust
GF-AAS method
1 μg
(~0,033 μg/Nm3)
TCVN 5067:1995 (lấy mẫu/sampling) và/and
TCVN 6152:1996
(ISO 9855: 1993)
(Phân tích/ Analysis method)
102.
Không khí xung quanh
(không bao gồm lấy mẫu)
Ambient air
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng H2S
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Hydrogen sulfide content Spectrophotometric method
0,45 μg/ 10 mL
dung dịch hấp thụ/ absorb solution
MASA 701 3rd Edition : 1988
103.
Xác định hàm lượng NH3
Phương pháp Indophenol
Determination of Ammonia content
Indophenol method
2 μg/10 mL dung dịch hấp thụ/ absorb solution
MASA 401 3 rd Edition : 1988
104.
Xác định hàm lượng VOCs (Benzen, Toluen, Xylen)
Phương pháp GC - FID
Determination of Volatile organic content Compounds (Benzene, Toluene, Xylene)
GC - FID method
0,06 μg/
Ống hấp phụ/ adsorb tube
USEPA method
TO-17:1999 (Second Edition, 1999 (EPA/625/R-96/010b)
105.
Khí thải
Exhaust fumer
Xác định nhiệt độ (x)
Determination of Temperature
Đến/to: 1.000 0C
HDCV LM-39:2021
106.
Xác định áp suất (x)
Determination of Pressure
Đến/to: 250 mmH2O
107.
Xác định hàm lượng O2 (x)
Determination of dioxide content
Đến/to: 21 %
108.
Xác định hàm lượng CO (x)
Determination of Carbon monoxide content
Đến/to: 11.400 mg/Nm3
109.
Xác định hàm lượng CO2 (x)
Determination of Carbon dioxide content
Đến/to: 50 %
110.
Xác định hàm lượng SO2 (x)
Determination of Sulfur dioxide content
Đến/to: 13.100 mg/Nm3
111.
Xác định hàm lượng NO (x)
Determination of Nitrogen monoxide content
Đến/to: 4.920 mg/Nm3
112.
Xác định hàm lượng NO2 (x)
Determination of Nitrogen dioxide content
Đến/to: 2.068 mg/Nm3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
113.
Khí thải
Exhaust fumer
Xác định hàm lượng bụi
Determination of particulate matter
2,5 mg
(~10 mg/Nm3)
USEPA method 5:2020
114.
Khí thải (không bao gồm lấy mẫu)
Exhaust fumer
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng H2S
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Hydrogen sulfide content
Spectrophotometric method
1 μg/20 mL dung dịch hấp thụ/ absorb solution
JIS K 0108:2010
115.
Xác định hàm lượng H2SO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfuric acid content
Titrimetric method
0,3 mg/ 100 mL
dung dịch hấp thụ/ absorb solution
USEPA method 8: 2019
116.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Asernic content
ICP-OES method
60 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
117.
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content
ICP-OES method
30 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
118.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
1,2 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
119.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
ICP-OES method
15 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
120.
Khí thải (không bao gồm lấy mẫu)
Exhaust fumer
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content
ICP-OES method
15 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
121.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
ICP-OES method
15 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
122.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,6 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
123.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Manganese content
ICP-OES method
30 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
124.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
ICP-OES method
15 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
125.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
15 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
126.
Khí thải (không bao gồm lấy mẫu)
Exhaust fumer
(excluded sampling)
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Selenium content
ICP-OES method
60 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
127.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
ICP-OES method
30 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
128.
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Antimon content
ICP-OES method
60 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
129.
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Tin content
ICP-OES method
60 μg/ 300 mL dung dịch hấp thu và cái lọc/ absorb solution and filter
USEPA method 29:2017
130.
Đất
Soil
Xác định pHH2O
Determination of pHH2O value
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
(ISO 10390 : 2021)
131.
Xác định pHKCL
Determination of pHKCL value
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
(ISO 10390 : 2021)
132.
Xác định độ ẩm
Determination of humidity
TCVN 4048:2011
133.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Total nitrogen content
Titrimetric method
0,02 %
TCVN 6498:1999
(ISO 11261 : 1995)
134.
Xác định hàm lượng Phospho tổng số
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total potassium content Spectrophotometric method
0,03 %P2O5
TCVN 8940:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
135.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Kali tổng số (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of total potassium content
Flame-Atomic Absorption Spectrometry method
0,05 % K2O
TCVN 8660:2011
136.
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Organic carbon content Spectrophotometric method
0,5 %
TCVN 6644:2000
(ISO 14235 : 1998)
137.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,1 mg/kg
USEPA 3050 B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 7062:1994
(Phân tích/Analysis method)
138.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content in aqua regia extracts GF-AAS method
0,05 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
139.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content in aqua regia extracts ICP-OES method
0,5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
140.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromium content in aqua regia extracts GF-AAS method
1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
141.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content in aqua regia extracts ICP-OES method
3 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
142.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of Copper content in aqua regia extracts GF-AAS methods
0,4 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
143.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content in aqua regia extracts ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
144.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,2 mg/kg
USEPA 7471 B:2007
145.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of Nickel content in aqua regia extracts GF-AAS method
1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
146.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content in aqua regia extracts ICP-OES methods
1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
147.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content in aqua regia extracts GF-AAS method
0,4 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
148.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content in aqua regia extracts ICP-OES method
2 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
149.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content in aqua regia extracts
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
150.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content in aqua regia extracts
ICP -OES method
5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
151.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content in aqua regia extracts F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
152.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Manganese content in aqua regia extracts ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
153.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content in aqua regia extracts
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and US EPA Method 200.7:1994
(Phân tích/Analysis method)
154.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật Diazinon
Phương pháp GC-MS
Determination of Diazinon pesticide content
GC - MS method
0,03 mg/kg
USEPA 3550C:2007 và/and USEPA 3620C: 2014
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 8270E :2018
(Phân tích/Analysis method)
155.
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật Dimethoate
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethoate pesticide content
GC - MS method
0,03 mg/kg
USEPA 3550C:2007 và/and USEPA 3620C: 2014
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 8270E :2018
(Phân tích/Analysis method)
156.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Clo
Phương pháp sắc ký khí GC/MS
Determination of Organochlorines pesticides residue:
Aldrin, Cis-Chlordane, Trans-Chlordane, 4,4’-DDD, 4,4’-DDE, 4,4’-DDT, Dieldrin, Endrin, γ-HCH (Lindan), Heptachlor
MS-Gas Chromatographic method
0,03 mg/kg
Mỗi chất/each compound
USEPA 3550C:2007 và/and USEPA 3620C: 2014
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 8270E :2018
(Phân tích/Analysis method)
157.
Trầm tích
Sediment
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 5979:2021
(ISO 10390 : 2021)
158.
Xác định độ ẩm
Determination of Humidity
TCVN 4048:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
159.
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of Organic carbon content
Spectrophotometric method
0,5 %
TCVN 6644:2000
(ISO 14235 : 1998)
160.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titrimetric method
0,02 %
TCVN 6498:1999
(ISO 11261 : 1995)
161.
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total phosphorus content
Spectrophotometric method
0,03 %
TCVN 8940:2011
162.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic content
ICP-OES method
5 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
163.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,1 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 7062:1994
(Phân tích/Analysis method)
164.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,5 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
165.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,05 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
166.
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
ICP-OES method
3 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
167.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
ICP-OES method
1 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
168.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Copper content
GF-AAS method
0,4 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
169.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,2 mg/kg
USEPA 7471 B:2007
170.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
ICP-OES method
1 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
171.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,4 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
172.
Trầm tích
Sediment
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
2 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
173.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
TCVN 6496:2009
(Phân tích/Analysis method)
174.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
ICP-OES method
5 mg/kg
USEPA 3050B:1996
(Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and
USEPA 6010B:1996
(Phân tích/Analysis method)
175.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định pH
Determination of pH value
1 ~ 14
USEPA 9040C :2004
USEPA 9045D:2004
176.
Xác định độ ẩm
Determination of Humidity
TCVN 6648:2000
(ISO 11465: 1993)
177.
Xác định Tỉ số T (quy ra từ độ ẩm)
Determination of T ratio (calculation from humidity)
HDCV TN 202:2022
(Ref TCVN 6648:2000)
178.
Xác định hàm lượng tổng xyanua
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total cyanides content Spectrophotometric method
2 mg/kg
USEPA 9013A: 2014 (Chiết mẫu/Extraction method)
và/and USEPA 9010C :2004
(Chưng cất/ Distillation) và/and USEPA 9014:2014
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
179.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng xyanua hoạt động
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of cyanides amenable content Spectrophotometric method
2 mg/kg
USEPA 9013A: 2014 (Chiết mẫu/Extraction method)
và/and USEPA 9010C :2004 (Chưng cất/ Distillation)
và/and USEPA 9014:2014
(Phân tích/Analysis method)
180.
Xác định hàm lượng Phenol trong dịch chiết độc tính
Phương pháp sắc ký khí GC/MS
Determination of phenol content in toxicity characteristic leaching extract
MS-Gas Chromatographic method
0,002 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính / Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and USEPA 3510C:1996 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and USEPA 3630C:1996 (làm sạch/Clean up) và/and USEPA 8270E:2018
(Phân tích/Analysis method)
181.
Xác định hàm lượng tổng dầu trong dịch chiết độc tính
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content in toxicity characteristic leaching extract
Gravimetric method
5 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 5520B:2023
(Phân tích/Analysis method)
182.
Xác định hàm lượng tổng dầu
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content
Gravimetric method
100 mg/kg
USEPA 9071B:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
183.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Bạc (Ag) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Silver content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 và/and
(chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
184.
Xác định hàm lượng Bạc (Ag)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Silver content
ICP-OES method
5 mg/kg
USEPA 3050B:1996 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and USEPA 6010D:2018
(Phân tích/Analysis method)
185.
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
186.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-AAS method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3113B:2023
(Phân tích/Analysis method)
187.
Xác định hàm lượng Bari (Ba) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
188.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content
ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
189.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết độc tính.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,01 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
190.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
191.
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
192.
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
193.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr 6+) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content in toxicity characteristic leaching extract
Spectrophotometric method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3500 Cr.B B:2023 (Phân tích/Analysis method)
194.
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr 6+)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content
Spectrophotometric method
3 mg/kg
USEPA 3060A:1996 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and USEPA 7196A:1992 (Phân tích/Analysis method)
195.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
196.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
ICP-OES method
3 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and
SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
197.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết độc tính.
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
198.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
199.
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content in toxicity characteristic leaching extract
CV-AAS method
0,0005 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
TCVN 7877:2008 (Phân tích/Analysis method)
200.
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content content
CV-AAS method
0,2 mg/kg
USEPA 7471 B:2007
201.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
202.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
203.
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
204.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
2 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
205.
Xác định hàm lượng Selen (Se) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Selenium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
206.
Xác định hàm lượng Selen (Se)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Selenium content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3113B:2023 (Phân tích/Analysis method)
207.
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
208.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
209.
Bùn thải từ quá trình xử lý nước
Sludges from water treatment process
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Antimony content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
210.
Xác định hàm lượng Antimon (Sb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Antimony content
ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
211.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định pH
Determination of pH value
1 ~ 14
USEPA 9040C:2004 USEPA 9045D:2004
212.
Xác định độ ẩm
Determination of Humidity
TCVN 6648:2000
(ISO 11465 : 1993)
213.
Xác định Tỉ số T (quy ra từ độ ẩm)
Determination of T ratio (calculation from Humidity)
HDCV TN 202:2022
(Ref TCVN 6648:2000)
214.
Xác định hàm lượng xyanua hoạt động
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of cyanides amenable content Spectrophotometric method
2 mg/kg
USEPA 9013A: 2014 (Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 9010C :2004 (Chưng cất/ Distillation)
và/and USEPA 9014:2014
(Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
215.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng tổng xyanua
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of total cyanides content Spectrophotometric method
2 mg/kg
USEPA 9013A: 2014 (Chiết mẫu/ Extraction method)
và/and USEPA 9010C :2004 (Chưng cất/ Distillation)
và/and USEPA 9014:2014
(Phân tích/Analysis method)
216.
Xác định hàm lượng tổng dầu trong dịch chiết độc tính
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content in toxicity characteristic leaching extract
Gravimetric method
5 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
US EPA 1664:2010 (Phân tích/Analysis method)
217.
Xác định hàm lượng tổng dầu
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content
Gravimetric method
100 mg/kg
USEPA 9071B:1998
218.
Xác định hàm lượng Bạc (Ag) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Silver content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
219.
Xác định hàm lượng Bạc (Ag)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Silver content
ICP-OES method
5 mg/kg
USEPA 3050B:1996 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and USEPA 6010D:2018 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
220.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
221.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content
GF-AAS method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and SMEWW 3113B:2023 (Phân tích/Analysis method)
222.
Xác định hàm lượng Bari (Ba) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
223.
Xác định hàm lượng Bari (Ba)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Barium content
ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/ Extraction method) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
224.
Xác định hàm lượng Beryllium (Be) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Beryllium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,01 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
225.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,01 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
226.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadmium content
ICP-OES method
0,5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
227.
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
228.
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cobalt content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
229.
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr 6+) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content in toxicity characteristic leaching extract
Spectrophotometric method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3500 Cr.B :2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
230.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr 6+)
Phương pháp quang phổ so màu
Determination of hexavalent chromium content
Spectrophotometric method
3 mg/kg
USEPA 3060A:1996 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and USEPA 7196A:1992 (Phân tích/Analysis method)
231.
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
232.
Xác định hàm lượng Crom (Cr)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Chromium content
ICP-OES method
3 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
233.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
234.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
235.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content in toxicity characteristic leaching extract
CV-AAS method
0,0005 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
TCVN 7877:2008 (Phân tích/Analysis method)
236.
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,2 mg/kg
USEPA 7471 B:2007
237.
Xác định hàm lượng Molybden (Mo) trừ molybden disunphua trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Molybden content except molybdenum disulfide in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
238.
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
239.
Xác định hàm lượng Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Nickel content
ICP-OES method
1 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
240.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120 B:2023 (Phân tích/Analysis method)
241.
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
2 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
242.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
243.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zinc content
ICP-OES method
5 mg/kg
TCVN 8963:2021 (Chiết mẫu/Extraction method) và/and SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
244.
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Antimony content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,1 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
245.
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác, chất thải xây dựng
và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực
bị ô nhiễm)
Wastes from thermal processes, construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites)
Xác định hàm lượng Vanadi (V) trong dịch chiết độc tính
Phương pháp ICP-OES
Determination of Vanadium content in toxicity characteristic leaching extract
ICP-OES method
0,05 mg/L
USEPA 1311:1992 (chiết độc tính /Toxicity Characteristic Leaching Procedure) và/and
SMEWW 3120B:2023 (Phân tích/Analysis method)
Chú thích/Note:
-
(x): phép thử thực hiện tại hiện trường/for onsite tests
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese Standard
-
HDCV LM: Phương pháp EE88 welcome nhà cái/Laboratory developed method
-
SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
US EPA: United State Environmental Protection Agency
-
MASA: Method of Air Sampling and Analysis
-
TCXD: Tiêu chuẩn xây dựng/Construction Standard
-
AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
-
JIS: Japanese Industrial Standard
-
Ref. : phương pháp tham khảo/reference method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/42
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Enumeration of Coliform bacteria
MPN method
SMEWW 9221B:2023
2.
Nước dưới đất, nước sạch
Groundwate, Domestic water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
3.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Định lượng Fecal Coliform, Coliform chịu nhiệt
Phương pháp MPN
Enumeration of Fecal Coliform organisms, thermotolerant Coliform organisms
MPN method
SMEWW 9221E:2023
4.
Định lượng Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of presumptive Escherichia coli
MPN method
SMEWW 9221G:2023
5.
Định lượng Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of presumptive Escherichia coli
MPN method
SMEWW 9221B&F:2023
6.
Nước dưới đất, nước sạch
Groundwate, Domestic water
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
7.
Nước thải
Wastewater
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50 : 3 CFU/100mL
TCVN 9717:2013
8.
Nước thải
Wastewater
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
LOD50 : 3 CFU/100mL
SMEWW 9276B:2023
9.
Phát hiện Vibrio cholera không bao gồm O1 và O139
Detection of Vibrio cholerae (excluded O1 and O139)
LOD50 : 3 CFU/100mL
SMEWW 9278B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 058
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/42
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước mặt
Surface water
Định danh và đếm số lượng chi thực vật nổi
Identification and counting of Phytoplankton at genus level
SMEWW 10200.F:2023 và/and
SMEWW 10900.B:2023
11.
Định danh và đếm số lượng giống động vật nổi
Identification and counting of Zooplankton at genus level
SMEWW 10200.G và/and SMEWW 10900.B:2023
12.
Định danh và đếm số lượng giống động vật đáy
Identification and counting of Benthic macroinvertebrates at genus level.
SMEWW 10500.C và/and SMEWW 10900.B:2023
Chú thích/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese Standard
-
SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater
-
LOD: mức phát hiện/level of detection
Trường hợp EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì EE88oo Link không bị chặn Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Dong Nai Center of Natuaral Resources and Environment Technical that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/04/2030
Địa điểm công nhận:
Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
58