Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Song Be Rubber Joint Stock Company
Số VILAS:
601
Tỉnh/Thành phố:
Bình Phước
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
((Kèm theo EE6605 khuyến mãi số/ attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé
Organization: Song Be Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Nguyễn Thế Hùng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 601
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 30/05/2030
Địa chỉ/ Address: Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 03, phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành,
tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Địa điểm/Location: Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 03, phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành,
tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 02713.667249 Fax: 02713.667260
E-mail: [email protected] Website: https://www.caosusongbe.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 601
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên thô (SVR)
Raw natural
rubber (SVR)
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash content.
A method
(0,166 ~ 0,408) %
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
2.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy. Quy trình A
Determination of volatile-matter
content.
Oven method. Procedure A
(0,17 ~ 0,42) %
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248 -1:2011)
3.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,006 ~ 0,023) %
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp Kjeldahl bán vi lượng
Determination of nitrogent content.
Semi micro Kjeldahl method
(0,28 ~ 0,39) %
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh.
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
40,5 ~ 49,0
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index (PRI)
70,4 ~ 95,9
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định chỉ số màu
Determination of Colour index
4,0 ~ 5,0
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
Ghi chú/ Notes:
- Trường hợp Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Công ty Cổ phần Cao su
Sông Bé phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp
luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Song Be Rubber Joint Stock Company that
provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/05/2030
Địa điểm công nhận:
Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 03, phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức:
601