Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Ha Long Cement Company Limited
Số VILAS:
379
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng quản lý chất lượng
Laboratory:
Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
Organization:
Ha Long Cement Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Ê88 tải app xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Đồng
Số hiệu/ Code: VILAS 379
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 18/05/2030
Địa chỉ/
Address:
Lô C25, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh
Lot 25, Hiep Phuoc industrial park, Hiep Phuoc commune, Nha Be district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/
Location:
Lô C25, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh
Lot 25, Hiep Phuoc industrial park, Hiep Phuoc commune, Nha Be district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: (+84) (028) 37 818 494
Fax: (+84) (028) 37 818 360
E-mail: [email protected]
Website: Vicemhalong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 379
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng và clinker xi măng poóc lăng
Cement and portland cement clinker
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
(3 ~ 75) MPa
TCVN 6016:2011
2.
Xác định độ dẻo EE8801 com đăng nhập
Determination of normal consistency
(20 ~ 33) %
TCVN 6017:2015
3.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
(20 ~ 420) phút/ minutes
4.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of Soundness.
Le Chatelier method
(0,1 ~ 10) mm
5.
Xác định độ mịn:
Determination of fineness:
TCVN 13605:2023
- Phương pháp sàng
- Sieve method
(0,01 ~ 60) %
- Bề mặt riêng, phương pháp Blaine
- Specific surface, Blaine method
(2000 ~ 5500) cm2/g
6.
Xác định khối lượng riêng
Determination of mass density
(2,5 ~ 3,5) g/cm3
7.
Xác định hàm lượng Anhydric Sunphuric (SO3).
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Gravimetric method
(0,1 ~ 60) %
TCVN 141:2023
8.
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN)
Determination of loss on ignition
(0,1 ~ 45) %
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards;
- Trường hợp Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Ha Long Cement Company Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
18/04/2030
Địa điểm công nhận:
Lô C25, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
379