Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Thai Binh
Đơn vị chủ quản:
Northern Power Service Company
Số VILAS:
1426
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Thái Bình
Laboratory:
Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Thai Binh
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Phạm Vũ Hùng
Số hiệu/ Code:
VILAS 1426
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
Kể từ ngày / 04 / 2025 đến ngày / 04 / 2030
Địa chỉ/Address:
Số 2, khu VP 1, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi City
Địa điểm/Location:
Thôn Vũ Trường, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Vu Truong village, Vu Chinh commune, Thai Binh city, Thai Binh province
Điện thoại/ Tel:
02273733111
Fax:
E-mail:
[email protected]
Website:
www.npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x)
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
IEEE Std C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(0,75 ~ 25000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
IEEE Std C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurement of short circuit impedance and load losses
U: (0 ~ 250) V
I: (0 ~ 5 A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
U: (0 ~ 250) V
I: (0 ~ 5 A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi Tgδ cuộn dây
Measurement of dielectric dissipation factor Tgδ
U: (0 ~ 12 kV) AC
C: (0 ~ 100 μF)
Tgδ: (0 ~ 100) %
IEEE Std C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch của OLTC
Switch operation check of OLTC
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 27)
IEC 60076-1 Ed3.0 : 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của OLTC
Insulation check for auxiliary circuits for OLTC
R: (0 ~ 2000) GΩ
U: 1000 VDC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std 62.2-2004
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2017)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều /Clause 30,31,32,33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
R: 0 ~ 20 mΩ
I: (0 ~ 200) A
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close/ open times
(0 ~ 200) s
IEC 62271-100:2021
17.
Thử cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Auxiliary and control circuits insulation test
R: (0 ~ 2000) MΩ
U: 1000 VDC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 62271-102:2022
19.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều /Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
R: (0 ~ 20) mΩ
I: (0 ~ 200) A
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2017)
22.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều /Clause 28)
23.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.13-2016
24.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,75 ~ 25000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
TCVN 11845-3: 2017
(IEC 61869-3:2011)
25.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1: 2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện dung và tổn hao điện môi Tgδ
Measurement of capacitance and Tgδ
U: (0 ~ 12 kV) AC
C : (0 ~ 100 μF)
Tg δ: (0 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
27.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều /Clause 28)
28.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.13-2016
29.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,75 ̴ 25000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 11845-1: 2017
(IEC 61869-1:2007)
31.
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 29)
IEEE Std C57.13.1-2017
32.
Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Secondary winding DC resistance determination
R: (0 ~ 2500) Ω
IEEE Std C57.13-2016
33.
Xác định đặc từ hóa
Exciting curve test
U: (0 ~ 15) kA
IEEE Std C57.13.1-2017
34.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
(0 ~ 15000)
U: (0 ~ 100) V
(0,01 ~ 360)0
IEEE Std C57.13.1-2017
35.
Cáp điện lực
Power cable
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage test
R: (0 ~ 100) GΩ
U: 2500 VDC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều /Clause 18)
36.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: (0 ~ 130) kVDC
I: (0,1 ~ 10 ) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2024
37.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
Arrester without Gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0 ~ 120) kV
I: (0 ~ 100) mA
IEC 60099-4: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệp (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0 ~ 120) kV
I: (0 ~ 100) mA
IEC 60168 (ed4.2): 2001
39.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 60076-6:2007
40.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
L: 10-6/ 1H ~ 100 kH
IEC 60076-6:2007
41.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
Low voltage Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
R: (0 ~ 2000) MΩ
U: 1000 V DC
TCVN 6592-2:2009
IEC 60947-2:2009
42.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
U: (0 ~ 15 kA)
TCVN 6592-2:2009
IEC 60947-2:2009
43.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
44.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
U: (0 ~ 12) kVAC
C : (0 ~ 100) μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Đo tổn hao điện môi Tgδ
Measurement of the dielectric loss Tgδ
U: (0 ~ 12) kVAC
C : (0 ~ 100) μF
Tgδ : ( 0 ~ 100) %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Power frequency withstand voltage test between terminal
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
47.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
48.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
R: (0 ~ 2000) Ω
IEEE Std 81-2012
49.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: (0 ~ 100) A
IEC 60255-151:2009
50.
Thử đặc tính tác động của role so lệch
Operating characteristic of bias differential relay test
I: 0,001 mA ~ 32A
IEC 60255-13:1980
51.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f : (0,1 ~ 60) Hz
IEC 60255-181:2019
52.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: (0,01 ~ 250) V
UDC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-127:2010
53. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test
U: (0,1 ~ 80) kVAC IEC 60156:2018
54.
Sào cách điện
Insulation Sticks
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 9628-1:2013
55.
Găng tay cách điện
Insulation Gloves
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 8084:2009
56.
Bút thử điện
Voltage Detectors
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
IEC 61243-2:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1426
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Thảm cách điện
Electrically insulating matting
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
TCVN 9626:2013
58.
Cách điện cao su kiểu ống
Rubber insulating line hose
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV
ASTM D1050-05 (2022)
59. Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0 ~ 120) kV ASTM D1051-23
Ghi chú/ Notes:
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Ê88 tải app Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- QCVN: Quy chuẩn Welcome to EE88 đăng nhập Quốc gia /National technical regulation;
- (x): Toàn bộ các phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site for all tests.
- Trường hợp Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Northern Power Service Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
09/04/2030
Địa điểm công nhận:
Thôn Vũ Trường, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
1426