Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Số VILAS:
069
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm
Laboratory:
Testing Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization:
Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Ê88 tải app xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2025 đến ngày /04/2030
Địa chỉ/Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, KCN Liên Chiểu, phường Hòa Hiệp Bắc,
quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
No. 65 Nguyen Van Cu street, Lien Chieu Industrial Zone, Hoa Hiep Bac ward,
Lien Chieu district, Da Nang City
Địa điểm/Location: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, KCN Liên Chiểu, phường Hòa Hiệp Bắc,
quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
No. 65 Nguyen Van Cu street, Lien Chieu Industrial Zone, Hoa Hiep Bac ward,
Lien Chieu district, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: (+84) 0236.3842172
Fax: (+84) 0236.3842441
E-mail: [email protected]
Website: www.haivancement.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 069
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Clanhke, xi măng poóc lăng, xi măng poóc lăng hỗn hợp
Clinker, Portland cement, Blended Portland Cement
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng (sàng 0,045mm)
Determination of fineness.
Sieve method (sieve 0,045mm)
(1 ~ 15) %
TCVN 13605:2023
2.
Xác định độ mịn.
Phương pháp đo bề mặt riêng Determination of fineness.
Specific surface method
(1000 ~ 6000) (cm2/g)
TCVN 13605:2023
BS EN 196-6: 2018
ASTM C204-24
3.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time
(1 ~ 1000) phút/ min
TCVN 6017:2015
BS EN 196-3:2016
ASTM C191-21
4.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le Chatelier
Determination of soundness.
Le Chatelier method
(0,01 ~ 10) mm
TCVN 6017:2015
5.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive strength
(0 ~ 300) kN
TCVN 6016:2011
BS EN 196-1:2016
ASTM C109/C109M-23
6.
Xác định độ dẻo EE8801 com đăng nhập
Determination of normal consistency
(0,02 ~ 50) %
ASTM C187-23
BS EN 196: 3-2016
7.
Xác định khối lượng riêng
Determination of density
(0,01 ~ 10) g/cm3
ASTM C188-17
TCVN 13605:2023
8.
Xác định độ nở Autoclave
Determination of autoclave expansion
(0,001 ~ 5) mm
ASTM C151/C151M-23
TCVN 8877: 2011
9.
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
(5 ~ 25) %
ASTM C185-20
10.
Xác định thời gian đông kết Gillmore
Determination of time of setting Gillmore
(5 ~ 1200) phút/ min
ASTM C266-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 069
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Clanhke, xi măng poóc lăng, xi măng poóc lăng hỗn hợp
Clinker, Portland cement, Blended Portland Cement
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT)
Determination insoluble residue content
(0,05 ~ 98) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
12.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3)
Determination of aluminum oxide content
(3 ~ 9) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
13.
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3)
Determination of ferric oxide content
(1 ~ 5) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
14.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO)
Determination of calcium oxide content
(58 ~ 67) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
15.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)
Determination of magnesium oxide content
(0,01 ~ 5) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
16.
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN)
Determination of loss of ignition content
(0,01 ~ 98) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
17.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3)
Determination of sulfur trioxide content
(0,01 ~ 5) %
TCVN 141:2023
BS EN 196-2:2013
ASTM C114-24
18.
Xác định hàm lượng vôi tự do (CaOtự do)
Determination of free calcium oxide content
(0,1 ~ 5) %
TCVN 141:2023
19.
Xác định hàm lượng clorua
Determination of chloride content
(0,01~10) %
BS EN 196:2- 2013
20.
Vữa xây và vữa trát trên cơ sở xi măng thủy lực
Mortars and plasters based hydraulic cement
Xác định khả năng giữ nước
Determination of water retention
(55 ~ 95) %
ASTM C1506-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 069
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hàm lượng nước liên kết
Determination of associated water content
(0,01 ~ 25) %
TCVN 8654:2011
22.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3)
Determination of sulfur trioxide content
(0,01 ~ 55) %
TCVN 8654:2011
23.
Phụ gia khoáng cho xi măng
Mineral additive for cement
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of strength activity index
(1 ~ 150) %
TCVN 6882: 2016
24.
Xác định độ bền nước của vữa vôi – phụ gia
Determination of water fastness of the additive-lime mortar
(1 ~ 60) giờ
TCVN 6882: 2016
25.
Xác định thời gian đông kết của vữa vôi – phụ gia
Determination of final setting time of the additives- lime mortar
(5 ~ 150) giờ
TCVN 6882: 2016
26.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3)
Determination of sulfur trioxide content
(0,01 ~ 10) %
TCVN 141:2023
27.
Xác định hàm lượng tạp chất và sét
Determination of clay and dust matter content
(0,1 ~ 95) %
TCVN 6882: 2016
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Ê88 tải app Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- BS: Tiêu chuẩn Vương quốc Anh/ British Standard
- Trường hợp Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/04/2030
Địa điểm công nhận:
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, KCN Liên Chiểu, phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
69