PTSC Laboratory Center
Đơn vị chủ quản:
PTSC Geos and Subsea Services – Branch of PetroVietnam Technical Services Corporation (PTSC G&S)
Số VILAS:
777
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 03 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
EE88oo Link không bị chặn Thí nghiệm PTSC
Laboratory: PTSC Laboratory Center
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Dịch vụ Khảo sát và Công trình ngầm PTSC –
Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
Organization:
PTSC Geos and Subsea Services – Branch of PetroVietnam Technical
Services Corporation (PTSC G&S)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Ê88 tải app xây dựng
Field of testing:
Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Hoàng Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 777
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /03/2025 đến ngày 20/12/2026.
Địa chỉ/ Address:
Tầng 14, khách sạn Dầu khí Vũng Tàu, số 9-11 Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu,
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
14th floor Petro Hotel, No. 9-11 Hoang Dieu street, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province
Địa điểm/Location:
Cảng hạ lưu PTSC, số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu,
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
PTSC Port, No. 65A, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province
Điện thoại/ Tel: 0254 3588 999 ; 0254 3588 986
Fax: 0254 3588 998
E-mail: [email protected];[email protected]
Website: www.ptsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 777
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất
Soils
Xác định khối lượng riêng của đất bằng bình tỷ trọng
Determination of specific gravity by water pycnometer
ASTM D854-23
2.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp A, B
Determination of water (moisture) content.
Method A, B
ASTM D2216-19
3.
Xác định giới hạn chảy.
Phương pháp Casagrande (Phương pháp A, B)
Determination of liquid limit.
Casagrande method (Method A, B)
ASTM D4318-17e1
4.
Xác định giới hạn dẻo
Determination of plastic limit
ASTM D4318-17e1
5.
Xác định phân bố kích thước hạt của đất hạt mịn bằng phương pháp huyền phù đo bằng tỷ trọng kế.
Determination of particle-size distribution of fine-grained soils using the sedimentaton (hydrometer) analysis.
ASTM D7928-21e1
6.
Thí nghiệm cắt trực tiếp (phương pháp hộp cắt)
Direct shear tests (shearbox test)
BS EN ISO
17892-10:2019
7.
Xác định hàm lượng hạt mịn hơn 0.075mm (No.200) trong đất bằng phương pháp rửa.
Determination of the amount of material finer than 75-μm (No. 200) sieve by washing
ASTM D1140-17
8.
Xác định khối lượng thể tích, dung trọng
Determination of density and unit weight
ASTM D7263-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 777
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Đất
Soils
Thí nghiệm nén ba trục không cố kết và không thoát nước trên đất dính
Unconsolidated undrained triaxial compression test on cohesive soils
ASTM D2850-23
10.
Thí nghiệm nén ba trục cố kết và không thoát nước trên đất dính
Consolidated undrained triaxial compression test for cohesive soils
ASTM
D4767-11(2020)
11.
Thí nghiệm nén ba trục cố kết và thoát nước
Consolidated drained triaxial compression test for soils
ASTM D7181-20
12.
Thí nghiệm nén cố kết một trục không nở hông bằng phương pháp gia tải tăng dần (Phương pháp B)
One – dimensional consolidation properties of soils using incremental loading (Method B)
ASTM D2435/D2435M-11(2020)
13.
Xác định cường độ nén có nở hông của đất dính.
Determination of the unconfined compressive strength of cohesive soil
ASTM D2166/D2166M-16
14.
Thí nghiệm thấm trong buồng nén ba trục
Permiability tests in triaxial cell
BS EN ISO
17892-11:2019
15.
Thí nghiệm cắt cánh trong phòng thí nghiệm đối với đất sét hạt mịn bão hòa.
Laboratory miniature vane shear test for saturated fine-grained clayey soil
(4 ~ 150) kPa
ASTM D4648/D4648M-16
16.
Xác định sức kháng cắt của đất dính bằng dụng cụ cắt cánh cầm tay
Determination of the shear strength of cohesive soils by the handheld vane shear device
(2 ~ 225) kPa
ASTM D8121/D8121M-19
17.
Xác định nhanh hàm lượng Carbonate
Rapid determination of carbonate content
ASTM D4373-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 777
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Đất
Soils
Xác định sự phân bố kích thước hạt bằng phân tích sàng.
Phương pháp A, B
Determination of the particle-size distribution (gradation) using sieve analysis.
Method A, B
Sàng/sieve: 19.0; 9.5; 4.75; 2.0; 0.850; 0.425; 0.250; 0.150; 0.106; 0.075mm
ASTM D6913/ D6913M - 17
19.
Xác định độ co ngót tuyến tính
Determination of shrinkage characteristics - linear shrinkage
BS 1377-2:2022
(Clause/điều 7)
20.
Xác định hàm lượng hữu cơ.
Phương pháp A, B
Determination of organic content.
Method A, B
Đến/to 80 %
ASTM D2974-20e1
21.
Xác định hàm lượng hữu cơ.
Phương pháp Walkley-Black
Determination of organic content. Walkley-Black method
1.0 %
BS 1377-3: 2018+A1:2021
(Clause/điều 4)
22.
Xác định hàm lượng Sunphat.
Phương pháp trao đổi ion
Determination of Sulfate content.
Ion-exchange method
(0,1 ~ 2,0) %
BS 1377-3: 2018+A1:2021 (Clause/điều 7.3 & 7.7)
23.
Xác định hàm lượng ion Clorua.
Phương pháp Volhard
Dertermination of Chloride content. Volhard's method
(0,01 ~ 2,00) %
BS 1377-3: 2018+A1:2021
(Clause/ điều 9.2.2, 9.2.3, 9.2.4, 9.2.5, 9.2.7, 9.2.8, 9.2.9.3 - Volhard's method)
24.
Xác định pH (Phương pháp A)
Determination of pH (Method A)
(1 ~ 14)
ASTM D4972-19
Ghi chú/Note:
-
ASTM : American Society for Testing and Materials
-
BS : British Standards
Trường hợp Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/It is mandatory for PetroVietnam Technical Services Corporation (PTSC G&S) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/12/2026
Địa điểm công nhận:
Cảng hạ lưu PTSC, số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
777