Hematology group – Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
University of Medicine and Pharmacy, Ho chi minh City
Số VILAS MED:
061
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ - VPCNCL
ngày tháng 04 năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/
of EE8808 Director)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Băng Sương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 061
Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: từ ngày /4/2025 đến ngày 19/3/2026
Địa chỉ/ Address: 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
215 Hong Bang streets, No 11 ward, No 5 District, Hanoi city
Địa điểm/Location: 215 Hồng Bàng, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
215 Hong Bang streets, No 11 ward, No 5 District, Hanoi city
Điện thoại/ Tel: 028 39525620 Fax: 028 39506126
E-mail: [email protected] Website: www.bvdaihoc.com.vn
Tên phòng xét nghiệm:
Tổ Huyết học - Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory
Hematology Group - Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh
Organization:
University of Medicine and Pharmacy, Ho Chi Minh City
Lĩnh vực xét nghiệm:
Huyết học
Field of medical testing:
Hematology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 061
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Máu toàn phần
(Tri-Na Citrate 3.2%)
Whole blood
(Tri-Na Citrate
3.2%)
Xác định thời gian Prothrombin (%)
Determination of Prothrombin time PT (%)
Đo thời gian đông của huyết tương
Time measurement of plasma clots
01-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(ACL TOP 550)
05-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sta-R Max)
2.
Xác định thời gian Prothrombin (s)
Determination of Prothrombin Time PT (s)
3.
Xác định thời gian Prothrombin
Determination of Prothrombin Time PT (INR)
4.
Xác định thời gian Prothrombin (ratio)
Determination of Prothrombin Time PT (ratio)
5.
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (s)
Determination of Activated Partial
Thromboplastin Time aPTT (s)
02-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(ACL TOP 550)
06-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sta-R Max)
6.
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (ratio)
Determination of Activated Partial Thromboplastin Time aPTT (ratio)
7.
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen
Đo quang
Optical measurement
03-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(ACL TOP 550)
07-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sta-R Max)
8.
Xác định thời gian Thrombin
Determination of Thrombin time
Đo thời gian đông của huyết tương
Time measurement of plasma clots
03-ĐM-ISO/QTKT-XN (2025)
(ACL TOP 550)
07-ĐM-ISO/QTKT-XN
(2025)
(Sta-R Max)
9.
Xác định tốc độ máu lắng (VS)
Determination of Erythrocyte sedimentation rate
Đo bằng tia hồng ngoại theo nguyên lý
Random acess
IR LED optical system
09-ĐM-ISO/QTKT-XN
(2025)
(Humasrate 24 PT)
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 061
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm
Principle/ Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
10.
Máu toàn phần
(EDTA)
Whole blood
(EDTA
Đếm số lượng Hồng cầu
Red Blood Cell count (RBC)
Tập trung dòng chảy động học +
điện trở kháng 1 chiều
Hydro Dynamic
Focusing and one
– way impedance princip
02-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sysmex XN-9000)
06-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Alinity h)
11.
Đếm số lượng Bạch cầu
White Blood cell count (WBC)
Phương pháp dòng chảEE88222 nạp rút tiền bào sử dụng laser bán dẫn
Flow Cytometry
Method by using semiconductor laser
01-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sysmex XN-9000)
05-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Alinity h)
12.
Đếm số lượng Tiểu cầu
Platelet count (PLT)
Tập trung dòng chảy động học +
điện trở kháng 1 chiều
Hydro Dynamic
Focusing and one – way impedance principe
04-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sysmex XN-9000)
08-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Alinity h)
13.
Xác định lượng Huyết sắc tố
Determination of Hemoglobin (HGB)
Đo quang
Optical measurement
04-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Sysmex XN-9000)
08-HH-ISO/QTKT-XN (2025)
(Alinity h)
14.
Định nhóm máu hệ ABO và Rh (D)
ABO and Rh (D) blood typing
Phương pháp Gelcard
Gelcard method
04-HH-TM/QTKT-XN (2025)
(ERYTRA/ORTHO/
GRIFOLS)
Ghi chú/ Note:
-
HH-ISO/QTKT, HH-TM/QTKT…: Phương pháp EE88 welcome nhà cái của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
19/03/2026
Địa điểm công nhận:
215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
61