Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Hoa Hiep Hung Rubber Joint Stock Company
Số VILAS:
1470
Tỉnh/Thành phố:
Tây Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo EE6605 khuyến mãi số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Hòa Hiệp Hưng
Organization: Hoa Hiep Hung Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/Lab manager: Nguyễn Thị Hoàng Thư
Số hiệu/Code: VILAS 1470
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 05/12/2025.
Địa chỉ/Address: Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Group 3, Hoa Dong B hamlet, Hoa Hiep commune, Tan Bien district, Tay Ninh province
Địa điểm/Location: Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Group 3, Hoa Dong B hamlet, Hoa Hiep commune, Tan Bien district, Tay Ninh province
Điện thoại/ Tel: 02763871338 Fax:
E-mail: [email protected] Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1470
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su
thiên nhiên thô
Raw natural
rubber
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,004 0,168)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash content.
Method A
(0,124 0,858)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy.
Quy trình A
Determination of volatile matter content.
Oven method.
Procedure A
(0,15 0,71)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content.
Semi-micro method
(0,22 0,47)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity.
Shearing-disc viscometer method
(58,0 73,0)
đơn vị/ unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
6.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
(28,0 50,0)
đơn vị/ unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
7.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index
(58,0 73,0) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
8.
Xác định chỉ số màu
Determination of colour index
(3,0 6,0)
đơn vị / unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1470
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Latex cao su
thiên nhiên
cô đặc
Natural rubber
latex
concentrate
Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Determination of total solids content
(60,0 64,0)
% m/m
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
10.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber content
(60,0 63,0)
% m/m
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
11.
Xác định tính ổn định cơ học
Determination of mechanical stability
(140 1500)
giây/ seconds
TCVN 6316:2007
(ISO 35:2004)
12.
Xác định trị số Acid béo bay hơi
Determination of volatile fatty acid
number
(0,018 0,050)
TCVN 6321:1997
(ISO 506:1992)
13.
Xác định trị số KOH
Determination of KOH number (0,33 0,54)
TCVN 4856:2015
(ISO 127:2012)
14.
Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
(0,20 0,80)
% m/m
TCVN 4857:2015
(ISO 125:2011)
15.
Xác định độ pH
Determination of pH (10,18 10,88) TCVN 4860:2015
(ISO 976:2013)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization
- Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Quality Management
Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted
a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/12/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 3, ấp Hòa Đông B, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1470