Testing center for building material

Đơn vị chủ quản: 
Viglacera Research and Development
Số VILAS: 
582
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ Attachment with decision: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2025 của giám đốc Welcome to EE88 đăng nhập/ of EE8808 Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: EE88oo Link không bị chặn thí nghiệm vật liệu xây dựng Laboratory: Testing center for building material Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera Organization: Viglacera Research and Development Institute Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng, Hóa Field of testing: Civil Engineering, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Toản Số hiệu/ Code: VILAS 582 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2025 đến ngày 30/03/2030. Địa chỉ/ Address: Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi Địa điểm/Location: Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội No. 319 lane, Vinh Hung street, Hoang Mai district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024 6284 1120 Fax: 024 6284 1160 E-mail: [email protected] DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Ê88 tải app xây dựng Field of testing: Civil – Engineering TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Gạch gốm ốp lát Ceramic tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt (Ngoại trừ độ thẳng cạnh, độ vuông góc, độ phẳng mặt) Determination of dimension and surface quality (except straightness of sides, deviation from rectangulrity, surface flatness) TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:1995 2 Xác định độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 6415-3:2016 EN ISO 10545-3:1995 3 Xác định độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Determination of apparent porosity, apparent relative and bulk density TCVN 6415-3:2016 EN ISO 10545-3:1995 4 Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength Fmax: 500 kg TCVN 6415-4:2016 EN ISO 10545-4:1994 5 Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles TCVN 6415-6:2016 EN ISO 10545-6:1995 6 Xác định độ bền mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles TCVN 6415-7:2016 EN ISO 10545-7:1996 7 Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determinatin of linear therman expansion Tmax: 1 000 oC TCVN 6415-8:2016 EN ISO 10545-8:1996 8 Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles TCVN 6415-11:2016 EN ISO 10545-11:1994 9 Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 EN ISO 10545-13:1995 10 Xác định độ bền chống bám bẩn Determination of resistance stains TCVN 6415-14:2016 EN ISO 10545-13:1995 11 Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of Mohs scale hardness TCVN 6415-18:2016 EN 101:1991 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12 Sứ vệ sinh Sanitary Ware Xác định độ hút nước của sứ vệ sinh Determination of water absorption of sanitary ware TCVN 12650: 2020 BS 3402:1969 SASO 1024:1995 13 Xác định độ bền hóa học (NaOH 5%) Determination of Chemical resistance (NaOH 5%) TCVN 12650: 2020 SASO 1024:1995 14 Xác định độ bền rạn men Determination of Crazing resistance TCVN 12650: 2020 SASO 1024:1995 15 Xác định khả năng chống bám bẩn & chống cháy Determination of resistance to staining and burning TCVN 12650: 2020 SASO 1024:1995 16 Xác định độ cứng bề mặt men (theo thang Mohs) Determination of Mohs scale hardness QTTN 01 (2022) 17 Xác định độ thấm mực (mm) Determination Permeability ink QTTN 01 (2022) 18 Kiểm tra khuyết tật ngoại quan bằng mắt Visual examination for appearance TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 SASO 1024:1995 19 Xác định sai lệch kích thước Determination of tolerances 20 Kiểm tra tráng men bề mặt Check of glazing application 21 Bồn tiểu nam Wall-hung urinal Xác định độ hút nước của bồn tiểu nam Determination of water absorption of Wall-hung urinal TCVN 12651:2020 22 Xác định khả năng chịu tải của bồn tiểu nam Determination of load test of Wall-hung urinal TCVN 12651:2020 BS EN 13470: 2015 +A1:2018 23 Xác định độ sâu nước bịt kín của bồn tiểu nam Determination the depth of water seal of Wall-hung urinal TCVN 12651:2020 BS EN 13470: 2015 +A1:2018 24 Thử xả với bi nhựa Flushing of plastic balls test TCVN 12651:2020 25 Thử thể tích xả - Tiêu hao nước Discharge volume test TCVN 12651:2020 26 Thử mức độ vệ sinh (thử bắn nước) Oversplashing test TCVN 12651:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27 Bồn tiểu nữ Bidet Xác định khả năng chịu tải của bồn tiểu nữ Determination of load test of bidet TCVN 12652:2020 BS EN 14528: 2015 +A1:2018 28 Xác định khả năng chảy tràn Determination of overflow TCVN 12652:2020 BS EN 14528:2015+A1:2018 29 Chậu rửa Basin wash Xác định khả năng chịu tải của chậu rửa Determination of load test of basin wash TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015 +A1:2018 30 Xác định khả năng chảy tràn Determination of overflow TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015+A1:2018 31 Bệ xí bệt WC Xác định Độ hút nước của bệ xí bệt Determination of water absorption of WC TCVN 12649:2020 32 Xác định khả năng chịu tải của bệ xí bệt Determination of load test of WC TCVN 12649:2020 BS EN 997:2018 (E) SASO 1474:2016 33 Xác định độ sâu nước bịt kín Determination the depth of water seal of WC TCVN 12649:2020 BS EN 997:2018 (E) SASO 1474:2016 34 Độ rò rỉ nước của bệ xí Water leakage of WC SASO 1474:2016 35 Rửa sạch lòng (thử bằng mùn cưa) Wash of bawl (Sawdust test) TCVN 12649:2020 SASO 1474:2016 36 Thử nghiệm xả giấy vệ sinh Toilet paper test TCVN 12649:2020 SASO 2922:2018 37 Thử xả với bi nhựa Flushing of plastic balls test TCVN 12649:2020 38 Thử xả với hạt nhựa Flushing of palstic granules test SASO 1474:2016 39 Thử xả với nước màu Dye test- removal of waste liquids “ water change” SASO 2922:2018 40 Thử xả hỗn hợp Mixed media test SASO 1474:2016 41 Thử mức độ vệ sinh (thử bắn nước) Oversplashing test TCVN 12649:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 42 Bệ xí bệt WC Thử thể tích xả - Tiêu hao nước Discharge volume test TCVN 12649: 2020 SASO 1474:2016 43 Thử đặc tính vận chuyển trên đường ống Drain line transport characterization test SASO 1474:2016 44 Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tile Xác định kích thước Determination of dimension TCVN 9133:2011 45 Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of visible defects TCVN 6415-2:2016 46 Xác định Độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6415-3:2016 47 Xác định độ bền rạn men Determination of crazing resistance TCVN 6415-11:2016 48 Xác định độ bền hóa Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 49 Gạch đất sét nung Burned clay brick Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects TCVN 6355-1:2009 50 Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength TCVN 6355-2:2009 51 Xác định cường độ uốn Determination of bending strength TCVN 6355-3:2009 52 Xác định Độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 6355-4:2009 53 Xác định Khối lượng thể tích Determination of Bulk density TCVN 6355-5:2009 54 Xác định Độ rỗng Determination of Void area TCVN 6355-6:2009 55 Xác định vết tróc do vôi Determination of pitting due to lime TCVN 6355-7:2009 56 Ngói đất sét nung Burned clay tile Xác định kích thước toàn phần Determination of full dimensions TCVN 4313:2023 57 Xác định kích thước làm việc Determination of overlap dimensions TCVN 4313:2023 58 Xác định khuyết tật cấu trúc, khuyết tật bề mặt và sự biến đổi màu sắc Determination of structural fault, surface fault and colour variation TCVN 4313:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59 Ngói đất sét nung Burned clay tile Xác định lực uốn gãy Determination of Flexural strength TCVN 4313:2023 60 Xác định Độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 4313:2023 61 Xác định độ thấm nước Determination of water impermeability TCVN 4313:2023 62 Xác định Khối lượng 1 m2 ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination of the volume of 1m2 saturation TCVN 4313:2023 63 Ngói tráng men Glazed roofing tiles Xác định kích thước toàn phần Determination of full dimensions TCVN 4313:2023 64 Xác định kích thước làm việc Determination of overlap dimensions TCVN 4313:2023 65 Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of visible defects TCVN 6415-2:2016 TCVN 7195:2002 66 Xác định Độ hút nước Determination of Water absorption TCVN 4313:2023 67 Xác định Khối lượng 1 m2 ngói ở trạng thái bão hòa nước Determination of the volume of 1m2 saturation TCVN 4313:2023 68 Xác định độ bền rạn men Determination of crazing resistance TCVN 6415-11:2016 69 Xác định độ bền hóa (độ chịu axit) Determination of chemical resistance (Resistance to acid) TCVN 6415-13:2016 70 Kính dán an toàn nhiều lớp, Kính phẳng tôi nhiệt Laminated safety glass, Heat treated glass Thử độ bền va đập rơi bi Impact resistance by dropped test TCVN 7368:2013 71 Thử độ bền va đập con lắc (túi bi) Impact resistance by pendulum test TCVN 7368:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of speciffic tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 72 Kính phẳng tôi nhiệt Heat treated glass Thử phá vỡ mẫu Breaking sample test TCVN 7455:2013 73 Bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete bricks Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimensions and visible defects TCVN 9030:2017 74 Xác định cường độ nén Determination of compressive strength 75 Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đá vôi Dolomit Lime stone Dolomite Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content TCVN 9191:2012 2. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 3. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 4. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 5. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 6. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 7. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content 8. Đất sét Cao lanh Feldspar (Trường thạch) Clays Kaolin Feldspar Xác định hàm lượng mất khí nung Determination of LOI content TCVN 7131:2016 9. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 10. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of _ Fe2O3 content 11. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 12. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 13. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 14. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần. Phương pháp B2 Determination of total moisture. B2 method TCVN 172: 2019 (ISO 589:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 582 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Than Coal Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content TCVN 173: 2011 (TCVN 173:2007) 16. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile matter content TCVN 174:2011 (ISO 562: 2007) Chú thích/ Note - ISO: International Organization for Standardization - BS EN: British Standards - SASO: Saudia Arabian Standards Organization - QTTN…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method Trường hợp Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Nghiên cứu và phát triển Viglacera phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Viglacera Research and Development Institute that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
31/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Ngõ 319, phố Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
582
© 2016 by EE8808. All right reserved